OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Cấu trúc Make trong Tiếng Anh

09/03/2022 1.07 MB 430 lượt xem 2 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2022/20220309/816187227796_20220309_103552.pdf?r=9997
AMBIENT-ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Tài liệu Cấu trúc Make trong Tiếng Anh được HOC247 biên soạn và tổng hợp gửi đến các em học sinh lớp 10 củng cố kiến thức cấu trúc với động từ Make, đồng thời phân biệt được với những cụm từ đi kèm với Do. Hi vọng tài liệu này sẽ có ích cho các em học sinh.

Mời các em học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo.

 

 
 

CẤU TRÚC MAKE TRONG TIẾNG ANH

1. Hệ thống kiến thức

1.1. Cấu trúc make trong Tiếng Anh là gì?

Make là một động từ thường trong tiếng Anh.

Make là ngoại động từ có nghĩa là làm, chế tạo, khiến cho.

Ví dụ:

  • To make the bed: dọn dẹp giường
  • To make tea: pha tách trà

Make có nghĩa là kiếm được, thu được, lượm được.

Ví dụ:

  • Make money: kiếm tiền
  • Make a profit: kiếm lãi

Make có nghĩa là gây ra

Ví dụ:

  • Make a noise: gây ồn ĩ
  • Make a journey: làm một cuộc hành trình

Động từ make

Make có nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.

Ví dụ:

She makes him repeat it. (Cô ấy bắt anh ta phải nhắc đi nhắc lại nó.)

Make là nội động từ mang ý nghĩa là đi, tiến lên, xuống (thủy triều); làm ra; chuẩn bị.

Ví dụ:

  • To make for the door: tiến lên về phía cửa.
  • Ha is making the breakfast (Anh ấy đang chuẩn bị bữa sáng.)

1.2. Tổng hợp cấu trúc và cách dùng Make trong Tiếng Anh

1.2.1. Công thức Make + object (Tân ngữ)

Chúng ta sử dụng make + object để nói về những thứ được sản xuất hoặc tạo ra.

Ví dụ:

  • She made some coffee.

Cô ấy pha một ít cà phê.

  • Did you really make this table?

Bạn đã thực sự làm bảng này?

1.2.2. Cấu trúc với Make + object (o) + Tính từ bổ trợ (ac)

Ví dụ: Music makes [O]me [AC]happy.

Âm nhạc làm [O]tôi [AC]vui vẻ.

1.2.3. Cấu trúc Make + O + danh từ bổ trợ (nc)

  • They made [O]her [NC]team captain for the coming year.

Họ đã làm cho [O]cô ấy [NC] trở thành đội trưởng vào năm tới.

  • [tại bộ phận hành lý thất lạc ở sân bay ]

A: When am I going to get my suitcase? (Khi nào tôi được đi lấy va li?)

B: I promise you we’re going to make it a priority. (Tôi hứa với các bạn, chúng tôi sẽ ưu tiên cho nó.)

1.2.4. Make + tân ngữ gián tiếp (io) + tân ngữ trực tiếp (do)

Tổng hợp cấu trúc và cách dùng Make trong tiếng Anh

  • The chef made [IO]him [DO]a special cake.

Đầu bếp đã làm cho [IO]anh ấy [LÀM]một chiếc bánh đặc biệt.

  • Can I make you a cup of tea or coffee?

Tôi có thể pha cho bạn một tách trà hoặc cà phê được không?

1.2.5. Make + tân ngữ (o) + cụm giới từ (pp) với for

Ví dụ: 

  • Can you make a [O] sandwich [pp with for]for Lisa as well? (or Can you make Lisa a sandwich as well?)

Bạn có thể làm một [O] chiếc bánh mì sandwich cho cả Lisa nữa được không?

  • I’ve made an appointment for you at the dentist’s.

Tôi đã tạo một cuộc hẹn cho bạn tại phòng khám của nha sĩ.

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng giới từ to trong mẫu này với make:

Ví dụ: I made pasta for our guests. (Tôi đã làm mì ống cho khách của chúng tôi.)

Không được dùng: I made pasta to our guests.

1.2.6. Make+ tân ngữ + tính từ (hoặc danh từ) bổ sung + cụm giới từ với for

Ví dụ: 

  • He made [O]life [AC] [PP with for]difficult for me.

Anh ấy đã làm cuộc sống trở trên khó khăn với tôi.

  • What would make [O]it [NC]a better book [PP with for] for students?

Điều gì sẽ làm nó trở thành một cuốn sách hay hơn cho học sinh?

1.2.7. Make có nghĩa là ‘buộc phải làm’

Chúng ta có thể sử dụng make với ý nghĩa ‘bắt buộc một người nào đó (để làm một cái gì đó). Với ý nghĩa tích cực, chúng ta sử dụng make với động từ nguyên mẫu mà không cần to.

Ví dụ:

The boss made me work an extra day.

Sếp bắt tôi phải làm thêm một ngày.

Không được dùng: The boss made me to work … Tuy nhiên, với ý nghĩa bị động, chúng ta phải sử dụng động từ nguyên thể với to.

Ví dụ:

The people were made to wait outside while the committee reached its decision.

Những người phải chờ đợi bên ngoài trong khi ủy ban quyết định xong.

Thật khó để biết khi nào sử dụng ‘make’ hoặc ‘do’ trong tiếng Anh. Kiến thức dưới đây có thể giúp bạn!

1.3. Cấu trúc câu Make possible

1.3.1. Cấu trúc Make it possible + to V

Nhìn vào cấu trúc trên ta thấy, nếu theo sau MAKE là một V nguyên thể có to (hay còn gọi là tân ngữ của MAKE là một to V), thì ta phải có IT đứng giữa MAKE và POSSIBLE

Ví dụ:

Phân tích câu sau – The new bridge make possible to cross the river easily and quickly

Ta thấy theo sau make có to V (to cross), vậy câu đúng phải là: The new bridge make it possible to cross the river easily and quickly

1.3.2. Cấu trúc Make possible

Cấu trúc Make it possible + to V

Nhìn vào cấu trúc trên ta thấy, nếu theo sau MAKE là một V nguyên thể có to (hay còn gọi là tân ngữ của MAKE là một to V), thì ta phải có IT đứng giữa MAKE và POSSIBLE

Ví dụ:

Phân tích câu sau – The new bridge make possible to cross the river easily and quickly

Ta thấy theo sau make có to V (to cross), vậy câu đúng phải là: The new bridge make it possible to cross the river easily and quickly

1.3.3. Cấu trúc Make possible + N/ cụm N

Với cấu trúc này, mọi người phải nhớ, nếu nhìn vào câu đó, mà thấy theo sau MAKE là một N – danh từ hoặc cụm danh từ thì không được đặt IT ở giữa MAKE và POSSIBLE

Ví dụ:

The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world.

+ faster communication and development: là một cụm danh từ — ta phải sử dụng cụm ‘make possible’

1.3.4. Công thức với make possible for sb to do sth = cause sth happen

The buses make possible for students to move from place to place much cheaper.

1.4. Một số giới từ đi với make

STT

Cấu trúc

Ngữ nghĩa

1

make up

trang điểm, bịa chuyện, chiếm

2

make up for

đền bù

3

make for

di chuyển về hướng

4

make up with sb

làm hoà với ai

5

make off

chạy trốn

6

make over

giao lại cái gì cho ai

7

make out

hiểu ra

8

make into

biến đổi thành cái gì

9

make of

cảm nghĩ về cái gì

10

make sth out to be

khẳng định

1.5. Phân biệt make và do trong Tiếng Anh

1.5.1. Phân biệt do và make

- Chúng ta sử dụng ‘make’ khi tạo hoặc xây dựng một cái gì đó.

Ví dụ:

  • She made a cake.

Cô ấy đã làm một chiếc bánh.

  • I’ve made us some coffee.

Tôi đã pha cà phê cho chúng ta

Phân biệt make và do trong tiếng Anh

  • Did you really make those trousers?

Bạn đã thực sự làm những chiếc quần này?

- Chúng ta sử dụng ‘do’ cho các hoạt động chung. Trong trường hợp này, ‘do’ thường được dùng với ‘something’, ‘nothing’, ‘anything’ hoặc ‘everything’:

  • What did you do at the weekend?

Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

  • I didn’t do anything yesterday.

Tôi đã không làm bất cứ việc gì vào ngày hôm qua.

  • She’s fed up with doing everything herself. She needs some help.

Cô ấy chán ngấy với việc tự mình làm mọi thứ. Cô ấy cần giúp đỡ.

  • Are you doing anything interesting during the holidays?

Bạn có làm điều gì thú vị trong những ngày nghỉ không?

- Có rất nhiều cụm từ cố định với ‘make’ và ‘do’. Thật không may, chúng không thực sự tuân theo bất kỳ quy tắc hữu ích nào, vì vậy bạn phải học thuộc chúng.

1.5.2. Một số cụm từ với cấu trúc Do

Cụm từ

Ngữ nghĩa

Ví dụ

badly

làm một cách tệ

She did very badly on the exam, so she’ll have to retake it.

your best

thực hiện tốt nhất của bạn

Don’t worry about getting everything correct. Just do your best.

business

làm kinh doanh

It’s been a pleasure doing business with you.

chores

làm việc vặt

I have to go home and do some chores this afternoon.

a course

học một khóa học

John has decided to do a course in computing this autumn.

a crossword

chơi ô chữ

She sat on the sofa, doing a crossword and drinking tea.

damage

làm hư hại

The storm has done a lot of damage to the house.

the dishes / the washing up

rửa bát đĩa

I really hate doing the dishes. I’m hoping to buy a dishwasher this year.

a drawing

vẽ

The little boy spent hours doing a drawing.

your duty

làm nhiệm vụ của bạn

He has to do his duty and look after his elderly parents.

an exam

làm bài kiểm tra

I have to do three exams and write a huge essay this term.

exercise

tập thể dục

Julie likes doing exercise, especially running.

an exercise

làm bài tập

The teacher asked us to do a lot of grammar exercises over the holidays

someone a favour

tạo ân huệ cho ai đó

My friend did me a huge favour and lent me some money.

the gardening

làm vườn

David often spends Sunday afternoons doing gardening.

good

làm tốt

She helps homeless people and tries to do good.

you good

thực hiện giỏi

You should eat your vegetables. They’ll do you good!

your hair

làm tóc

Allie spends ages doing her hair in the morning.

harm

làm hại

I spilt coffee on my suit and tried to clean it, but I did more harm than good. It looks even worse now!

homework

làm bài tập về nhà

Have you finished doing your homework?

housework

làm công việc nhà

Let’s do the housework quickly this morning, then we can go out for lunch.

the ironing

 là ủi

My mother listens to the radio while she does the ironing.

a job

làm việc

I think the students did a great job with this essay. It’s excellent.

the laundry / the washing

giặt là / giặt

He did the laundry, cleaned the house, and made dinner.

your nails

làm móng

Jenny likes to do her nails each week.

a painting

sơn

There was an old man sitting on the bank of the river, doing a painting.

paperwork

thủ tục giấy tờ

Does everybody hate doing paperwork?

research

nghiên cứu

I’m doing some research for my thesis at the moment.

the shopping

Mua sắm

I’ll do the shopping tomorrow morning. We need milk, bread, pasta and bananas.

time (= be in prison)

 ở trong tù

He broke into a bank, was caught by the police, and now he’s doing time.

well

làm tốt

My sister is doing well in her new job.

work

làm việc

Unfortunately, Lucy does a lot of work at the weekends.

your worst

thực hiện tệ nhất của bạn

I’ve bought all new winter clothes:– boots, a coat and a very warm hat. Weather, do your worst!

1.5.3. Một số cụm từ với cấu trúc make

Cấu trúc

Ngữ nghĩa

Ví dụ

amends

sửa đổi

I’m so sorry that I upset you. How can I make amends?

an appointment

tạo một cuộc hẹn

She had toothache, so she made an appointment with the dentist for the following day.

arrangements

sắp xếp

Okay, so we’re going to go on holiday in September. Let’s make some arrangements. I’ll find a hotel, and you can look at flights.

an attempt

nỗ lực

I know we might not catch the plane, but let’s at least make an attempt to be on time.

believe

tạo niềm tin

The children’s favourite game is to make believe that they are kings and queens from long ago.

certain

tạo sự chắc chắn

I think the café opens at six, but let’s make certain. I don’t want to be standing in the street waiting!

a change

tạo một sự thay đổi

I’ve made some changes to the document.

a choice

tạo một sự lựa chọn

Which job are you going to take? You need to make a choice.

a comment

tạo một lời bình luận

My mother made a comment about my shoes.

a complaint

tạo một lời phàn nàn

The food took so long to arrive that Julie made a complaint to the manager.

a confession

tạo một lời thú nhận

I’d like to make a confession. I was the one who ate the last of the chocolate.

a date

tạo một buổi hẹn hò

I’d love to see you soon. How about if we make a date for next week?

a decision

tạo một quyết định

I’ve made my decision. I’m going to go back to university.

a difference

tạo một sự khác biệt

Going to the gym has really made a difference to how I feel.

a discovery

tạo một sự khám phá

When John was last in London he made a discovery – a beautiful little café in a quiet street.

an effort

tạo một nỗ lực

You’re not trying hard enough! Make an effort!

an error

tạo một lỗi

He made several errors on the report, and the boss told him to rewrite it.

your escape

tạo ra lối thoát của bạn

The bank robbers took £10,000 from the safe and then made their escape.

an exception

tạo ra một ngoại lệ

Usually the children aren’t allowed to watch TV but I made an exception today since the weather was so horrible.

an excuse

tạo ra một cái cớ

Why was Lisa late? Did she make an excuse?

a face

phản ứng bằng khuôn mặt

The child took a bite of the broccoli and made a face.

a fire

tạo lửa

We put up our tent, made a fire, and had a hot drink.

a fool of yourself

làm điều ngu ngốc

You shouldn’t sing in front of everyone! You’ll make a fool of yourself.

a fortune

tạo một gia tài

Lucy made a fortune when she sold her company. Now she doesn’t have to work.

friends

kết bạn

She loved university and made lots of friends.

fun of

tạo niềm vui về

The children love to make fun of the teacher,– but only when she’s not looking.

a fuss

làm om sòm, ồn ào

It’s okay! I’m fine, it’s just a cough. Don’t make a fuss!

an impression

tạo sự ấn tượng

Jenny certainly made an impression last night! All my friends are asking about her.

a joke

tạo một trò đùa

The interview was very tense at the beginning, but then John made a joke, and after that it was much more relaxed.

a journey

tạo một cuộc hành trình

Because of the snow, try not to make any journeys which are not absolutely essential.

a list

tạo một danh sách

First, I must make a list of all the things I need to do.

a loss

mất mát

Their business made a loss the first year, but did much better after that.

love

tạo tình yêu

The hero and the heroine made love in the film.

a mess

tạo một mớ hỗn độn

What a mess you’ve made! Can’t you tidy up a bit?

a mistake

tạo một sai lầm

She made so many mistakes in her essay that the teacher couldn’t understand it.

money

kiếm tiền

John made a lot of money in his twenties and was able to retire at the age of 35.

a move

vận động

Look how late it is! Let’s make a move.

a noise

tạo tiếng ồn

Please try not to make a noise when you come home, because I’ll be asleep.

an observation

quan sát

Could I make an observation? I don’t think some of our customers like the new adverts.

an offer

tạo một lời đề nghị

She made an offer on a house. She’s nervous because she’ll find out today if it has been accepted, and she really wants to buy that house.

a payment

chi trả

Hello? I’d like to make a credit card payment, please.

a phone call

tạo một cuộc điện thoại

I’m going to go outside and make a phone call. It’s too noisy in here.

plans

tạo kế hoạch

David is making plans to move to Paris.

a point

làm cho quan trọng

The professor used lots of examples to make his point.

a prediction

dự đoán

The journalist made a prediction about the economy, but in the end it wasn’t correct.

a profit

tạo lợi nhuận

His business made a profit from the beginning.

progress

phát triển

Finally, after being stuck in a traffic jam for an hour, we’re making some progress! We’ll arrive by 8pm.

a promise

tạo một lời hứa

I must study hard today. I made a promise to my mum that I wouldn’t fail any more exams.

a remark

tạo một nhận xét

John was upset because the boss made a negative remark about his work.

a reservation

đặt trước

Could you call the restaurant and make a reservation for tonight?

a scene

ngắm cảnh

Susie made a scene in the café when her order was wrong. She shouted at all the staff and demanded to speak to the manager.

a sound

tạo âm thanh

Don’t make a sound! We need to be completely quiet.

a speech

làm một bài phát biểu

The bride’s father often makes a speech at her wedding.

a suggestion

tạo lời đề nghị

Could I make a suggestion? How about going out for dinner?

sure

tạo sự chắc chắn

I don’t think I left the gate open, but I’m just going to go and make sure.

the bed

ngủ

Could you please make the bed before you leave the house? Otherwise it looks so messy with the duvet and the pillows everywhere.

time (=find time to do something)

tìm thời gian để làm việc gì đó

Everybody’s busy, but you need to make time to study. Otherwise you won’t be able to get a better job.

trouble

tạo rắc rối

That employee is trying to make trouble. He is always telling the boss bad things about his colleagues.

a visit

thăm

I’ll call you this afternoon.– I need to make a visit to my granny this morning.

your mind up

tạo tinh thần

Do you want chocolate or strawberry ice cream? Make your mind up quickly!

your way

làm theo cách của bạn

After the film, John made his way to a café, where he had two cups of coffee and some cake.

2. Bài tập cấu trúc câu với make trong Tiếng Anh

2.1. Bài 1: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất

1. When he cooks, he always ____ a mess in the kitchen!

A. does                          B. makes

2. He always ____ his homework before he goes out.

A. does                          B. makes

3. You have to ____ an effort to learn English!

A. do B. make

4. Then you will ____ progress!

A. do                         B. make

5. She ____ a lot of things in her free time.

A. does                         B. makes

6. It doesn’t matter if you don’t get 10/10. Just ____ your best!

A. do                         B. make

7. I always ____ a lot of mistakes when I write.

A. do                         B. make

8. Too much sugar in your diet can ____ you harm.

A. do                         B. make

9. Don’t ____ promises that you can’t keep!

A. do                         B. make

10. My grandmother ____ the best chocolate cake!

A. does                         B. makes                         C. both

2.2. Bài 2: Viết lại câu với make

1. Bài tập cấu trúc ngữ pháp make

2. Mẹ tôi bắt tôi đi chợ mỗi ngày.

3. Anh ấy khiến cô ấy đến trường.

4. Vụ tai nạn đã khiến anh ta mất đi một cánh tay.

5. Hành động nhỏ của bạn khiến tôi vô cùng ấm áp.

6. Anh ấy luôn khiến mọi người lo lắng.

7. Chiếc bánh kem lớn khiến lũ trẻ vô dùng thích thú.

--(Để xem tiếp nội dung tài liệu các em vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập vào HỌC247 để tải về máy)---

3. Đáp án bài tập

3.1. Bài 1

1. B

2. A

3. B

4. B

5. A

6. A

7. B

8. A

9. B

10. C

3.2. Bài 2

1. My mother made me go to the market every day.

2. He made her go to school.

3. The accident made him lose an arm.

4. Your little action makes me extremely warm.

5. He always makes people worry.

6. The large cake makes the children who are not using it amused.

3.3. Bài 3

1. Doing

2. Do

3. Make

4. Does

5. Do

6. Made

3.4. Bài 4

1. Doing

2. Doing

3. Do

4. Makes

5. Makes

6. Make

7. Doing

8. Do

9. Make

10. Does

11. Do

12. Made

3.5. Bài 5

1. DO a lot of damage: gây hại

2. MAKE an impression: để lại ấn tượng

3. DO the shopping and the washing-up: đi mua đồ và dọn dẹp

4. DO one’s teeth: đánh răng

5. MAKE an announcement: đưa ra thông báo

6. MAKE a sound: tạo một âm thanh

7. DO a favour: giúp đỡ

8. MAKE a phone call: gọi một cuộc điện thoại

9. DO business: kinh doanh

10. MAKE a bowl of soup: làm một bát súp

...

Trên đây là trích đoạn một phần nội dung Cấu trúc Make trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
NONE
OFF