Qua nội dung tài liệu Quy tắc nhấn trọng âm từ, trọng âm câu trong Tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 10 hoàn thiện về các quy tắc nhấm âm từ và câu được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.
Chúc các em có kết quả học tập tốt!
QUY TẮC NHẤN TRỌNG ÂM TỪ, TRỌNG ÂM CÂU TRONG TIẾNG ANH
1. Trọng âm trong từ
1.1. Âm tiết trong Tiếng Anh
Âm tiết là một phần của từ, cấu tạo từ một nguyên âm (/æ/, /ʌ/, /ɑː/, /ʊə/, /ɔɪ/…) và các phụ âm (h, c, w, n, l…) và được phát âm như một đơn vị.
Một từ có một hoặc nhiều âm tiết.
Ví dụ:
Từ |
Phiên âm |
Số lượng âm tiết |
Book |
/bʊk/ |
1 |
Miss |
/mɪs/ |
1 |
Select |
/sɪˈlekt/ |
2 |
Something |
/ˈsʌmθɪŋ/ |
2 |
Amazing |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
3 |
Incredible |
/ɪnˈkredəbl/ |
4 |
1.2. Trọng âm từ là gì?
Tiếng Anh khác Tiếng Việt ở chỗ tuy không có dấu thanh điệu nhưng xuất hiện trọng âm trong những từ có hai âm tiết trở lên, luôn có một âm tiết phát âm khác biệt hẳn so với những âm tiết còn lại về độ dài, độ lớn và độ cao. Âm tiết nào được phát âm to hơn, giọng cao hơn và kéo dài hơn các âm khác trong cùng một từ thì ta nói âm tiết đó đươc nhấn trọng âm. Hay nói cách khác, trọng âm rơi vào âm tiết đó.
Đặc điểm:
- Âm tiết có trọng âm lớn hơn âm tiết không trọng âm. Ngoài ra, chúng dài hơn và có âm vực cao hơn.
- Trong văn nói, các từ ngữ pháp (trợ động từ, giới từ, đại từ, mạo từ,…) thường không có trọng âm.
- Các từ ghép nghĩa (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…) phải có ít nhất một âm tiết được nhấn trọng âm.
Nhìn vào phiên âm của từ, ký hiệu (‘) đứng trước một âm tiết chỉ ra rằng âm tiết sau nó được nhấn trọng âm.
Ví dụ:
- deadline /ˈdedlaɪn/ : nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ : nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai
- international /ˌɪntərˈnæʃnəl/ : nhấn trọng âm ở âm tiết thứ ba
Vai trò: Phân biệt được các từ trong tiếng Anh
Có một số từ vựng khi thay đổi cách nhấn trọng âm sẽ mang nghĩa khác nhau, vì vậy bạn cần có sự chính xác khi nhấn trọng âm để có thể truyền đạt được chính xác nghĩa mình muốn nói.
- desert: /ˈdezərt/ (N): sa mạc
- desert: /dɪˈzɜrt/ (V): bỏ rơi, đảo ngũ
Có hai quy tắc rất đơn giản về trọng âm của từ:
- Một từ chỉ có một trọng âm: Một từ không thể có hai trọng âm và ngược lại. Nếu bạn nghe thấy hai trọng âm thì đó sẽ là hai từ độc lập.
- Có trường hợp có một trọng âm “phụ” trong một số từ (kí hiệu dấu (,) phía dưới phiên âm). Nhưng trọng âm phụ sẽ nhẹ hơn nhiều so với trọng âm chính và chỉ được sử dụng trong các từ dài. Chúng ta chỉ có thể nhấn trọng âm cho các nguyên âm, không phải phụ âm.
Dưới đây là một số quy tắc có thể giúp bạn phần nào hiểu nên đặt trọng âm vào đâu. Tuy nhiên đây chỉ là quy tắc chung nên sẽ có những trương hợp ngoại lệ khác mà bạn cần chú ý. Nên cách tốt nhất là nghe nhiều và cố gắng “cảm nhận” và nhấn trọng âm một cách tự nhiên.
- Nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
Trường hợp |
Ví dụ |
---|---|
Hầu hết các tính từ 2 âm tiết |
careful: /ˈkerfl/
messy /ˈmesi/ happy: /ˈhæpi/ |
Hầu hết các danh từ có 2 âm tiết |
product: /ˈprɑːdʌkt/
Japan: /dʒəˈpæn/ |
- Nhấn trọng âm ở âm cuối
Trường hợp |
Ví dụ |
---|---|
Hầu hết các động từ 2 âm tiết |
present: /ˈpreznt/ update: /ˌʌpˈdeɪt/ begin: /bɪˈɡɪn/ |
- Nhấn trọng âm ở âm tiết áp chót (áp chót = thứ hai từ cuối lên)
Trường hợp |
Ví dụ |
---|---|
Các từ kết thúc bằng -ic |
graphic:/ˈɡræfɪk/ |
Các từ kết thúc bằng -sion and -tion |
information: /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ relation: /rɪˈleɪʃn/ |
Đối với một vài từ, người bản xứ không phải lúc nào cũng nói chuẩn trọng âm theo quy tắc.
Ví dụ:
- Television: /ˈtelɪvɪʒn/ hoặc /te’lɪvɪʒn/.
- Controversy: /ˈkɒntrəvɜːsi/ hoặc /kənˈtrɒvəsi/
- Nhấn trọng âm ở âm tiết trước áp chót (trước áp chót = thứ ba từ cuối)
Trường hợp |
Ví dụ |
---|---|
Các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy and -gy |
photography: /fəˈtɑːɡrəfi/ geology: /dʒiˈɑːlədʒi/ |
Các từ kết thúc bằng -al |
critical: /ˈkrɪtɪkl/ technological: /ˌteknəˈlɑːdʒɪkl/ |
- Từ ghép (từ có hai phần)
Trường hợp |
Ví dụ |
---|---|
Đối với danh từ ghép, trọng âm nằm ở phần đầu tiên. |
blackbird: /ˈblækbɜːrd/ greenhouse: /ˈɡriːnhaʊs/ |
Đối với tính từ ghép, trọng âm ở phần thứ hai. |
old-fashioned: /ˌəʊld ˈfæʃnd/ |
Đối với động từ ghép, trọng âm ở phần thứ hai. |
overflow: /ˌəʊvərˈfləʊ/ |
1.3. Các quy tắc đánh dấu trọng âm Tiếng Anh trong từ
- 13 quy tắc đánh trọng âm
Qui tắc 1. Tính từ (Adj) và danh từ (N) hai âm tiết, nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
Ví dụ:
- Ruler: /ˈruːlər/
- Credit: /ˈkredɪt/
- Rainy: /ˈreɪni/
- India: /ˈɪndiə/
- Perfect: /ˈpɜːrfɪkt/
Qui tắc 2. Giới từ (prepositon) và động từ (V) hai âm tiết, trọng âm được nhấn ở âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- Relax: /rɪˈlæks/
- Receive: /rɪˈsiːv/
- Direct: /dəˈrekt/
- Beside: /bɪˈsaɪd/
- Decide: /dɪˈsaɪd/
- Among: /əˈmʌŋ/
Phần lớn các từ có hai âm tiết đều nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên, chỉ khoảng 20% ngoại lệ.
Note: Trong tiếng Anh có một số trường hợp từ có hai âm tiết được phát âm theo hai cách khác nhau và nghĩa của chúng cũng thay đổi, do trọng âm thay đổi nên cách phát âm cũng thay đổi.
Ví dụ:
- Present
/ˈpreznt/ = a gift (N); không phải quá khứ hay tương lai (Adj)
/pre’znt/= to give something to someone (V)
- Object:
/ˈɑːbdʒekt/ = vật mà bạn có thể nhìn thấy hoặc chạm vào (N)
/ɑːb’dʒekt/= không đồng ý với một cái gì đó (V)
3. Qui tắc 3: Tính từ (Adj) có hai âm tiết nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- Lovely: /ˈlʌvli/
- Gorgeous: /ˈɡɔːrdʒəs/
- Careful: /ˈkerfl/
4. Qui tắc 4: Các từ ba âm tiết kết thúc bằng -ly, -er, thì nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- Orderly: /ˈɔːrdərli/
- Quietly: /ˈkwaɪətli/
- Quickly: /ˈkwɪkli/
- Manager: /ˈmænɪdʒər/
- Easier: /ˈiːzi/
5. Qui tắc 5: Các từ kết thúc bằng phụ âm hoặc -y, nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên
Ví dụ:
- Reality: /riˈæləti/
- Helpful: /ˈhelpfl/
- Gradient: /ˈɡreɪdiənt/
- January: /ˈdʒænjueri/
6. Qui tắc 6: Các từ có nhiều kết thúc khác nhau
Dưới đây là danh sách các hậu tố mà trọng âm được đặt ngay trước hậu tố đó.
Ví dụ:
1. able: ADDable, DURable, LAUGHable
2. ial: differENTial, SOcial, fiNANcial
3. cian: muSIcian, phySIcian, cliNIcian
4. ery: BAkery, SCEnery
5. ian: coMEdian, ciVILian, techNIcian
6. ible: reSIstible, imPOSsible, TERRible
7. ic: arCHAic, plaTOnic, characteRIStic
8. ics: diaBEtics, paediAtrics, TOpics
9. ion: classifiCAtion, repoSItion, vegeTAtion
10. ia: MEdia, bacTERia, vicTORia
11. ient: inGREdient, PAtient, ANcient
12. ious: mySTERious, reLIgious, VARious
13. ish: SELfish, ENglish, PUnish
14. osis: hypNOsis, diagNOsis, osMOsis
7. Qui tắc 7: Các từ có hậu tố -ee, –ade, –oon, –ese, -ette, –que thì nhấn trọng âm ở chính hậu tố đó
Ví dụ:
1. ade: lemoNADE, cruSADE, arCADE
2. ee: aGREE, jamborEE, guaranTEE
3. eer: sightSEER, puppeTEER
4. ese: SiamESE, JapanESE, chEESE
5. ette: cassETTE, CorvETTE, towelETTE
6. que: unIQUE, physIQUE
7. oon: baLOON, afterNOON, carTOON
8. Qui tắc 8: Các từ có hậu tố là -tion, -sion và -ic
Đặt trọng âm ở âm tiết thứ hai từ cuối từ với các từ kết thúc bằng -ic, -sion và -tion.
Ví dụ:
- Iconic: /aɪˈkɑːnɪk/
- Pacific: /pəˈsɪfɪk/
- Economic: /ˌekəˈnɑːmɪk/
- Impression: /ɪmˈpreʃn/
- Hypertension: /ˌhaɪpərˈtenʃn/
- Reputation: /ˌrepjuˈteɪʃn/
Lưu ý:
Người bản ngữ không phải lúc nào cũng sẽ tuân theo quy tắc về vị trí đặt trọng âm với một từ.
Ví dụ, với từ “television” sẽ có một số người phát âm là /ˈtelɪvɪʒn/ và một số còn lại sẽ phát âm là nói /telɪ’vɪʒn/.
9. Qui tắc 9: Các từ kết thúc bằng -cy,-ty, -phy, -gy và -al
Đặt trọng âm ở âm tiết thứ ba từ cuối với các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy, -gy và -al.
Ví dụ:
- Democracy: /dɪˈmɑːkrəsi/
- Geography: /dʒiˈɑːɡrəfi/
- Allergy: /ˈælərdʒi/
- Nautical: /ˈnɔːtɪkl/
- Charity: /ˈtʃærəti/
- Critical: /ˈkrɪtɪkl/
10. Qui tắc 10: Trọng âm với từ ghép
a. Tính từ ghép
Được tạo bởi ít nhất hai từ và thường được nhận biết bằng dấu gạch nối. Đa số trọng âm của tính từ ghép sẽ được nhấn ở âm tiết của từ thứ hai.
Ví dụ:
- rock-SOlid
- two-MEter
- old-FAshioned
- fourty-MInute
b. Động từ ghép
Có thể hiểu nếu có hai hoặc nhiều động từ đi với một chủ ngữ thì nó sẽ là động từ ghép. Trọng âm của động từ ghép sẽ nằm ở là ở âm tiết cuối cùng hoặc thứ hai.
Ví dụ:
- Jennie loves pho but deTESTS green onion.
- Mina cooked soup and ATE them up.
c. Danh từ + danh từ ghép
Khi danh từ kết hợp với từ ghép thì sẽ tạo ra danh từ gồm hai danh từ ghép. Trường hợp này ta sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên.
Ví dụ:
- BOARD member
- AIRplane mechanic
- FPT headquarters
- PROject manager
11. Qui tắc 11: Trọng âm của danh từ riêng (tên người, địa điểm, sự vật…) thì trọng âm được nhấn ở từ thứ hai
Ví dụ:
- South AFRICA
- Ms.MINA
- Trang Tien PLAZA
12. Qui tắc 12: Trọng âm của đại từ phản thân
Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ
- Myself: /maɪˈself/
- Themselves: /ðəmˈselvz/
- Ourselves: /ˌaʊərˈselvz/
13. Qui tắc 13: Trọng âm của số đếm
Với các số là bội của số 10, ta nhấn trọng âm tại âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- FOURty
- ONE-hundred
- TWO-thousand
2. Trọng âm Tiếng Anh trong câu
Trọng âm câu là chỉ việc nhấn trọng âm và không được nhấn trọng âm trong một câu. Thông thường, sự nhấn mạnh này dành cho những từ mang thông tin quan trọng, mặc dù điều này có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt.
Với những thông tin quan trọng thì sẽ được phát âm to và lên giọng so với những từ còn lại. Trọng âm câu có thể quyết định hàm ý và ý nghĩa của câu được nói. Cũng giống như tiếng Việt, trọng âm câu tạo nên âm điệu, sự uyển chuyển, tự nhiên khi nói.
Ví dụ:
- I’m listening to country music. (Tôi đang nghe nhạc đồng quê)
- I’m listening to country music. (Tôi đang nghe nhạc đồng quê)
Cách nhịp là như nhau giữa từ được đánh trọng âm.
2.1. Content word: được nhấn trọng âm
Từ loại mang nghĩa |
Ví dụ |
Động từ chính |
solve, cook, take, meeting, moving,… |
Trạng từ |
rapidly, always, slowly,… |
Tính từ |
messy, cute, exhausted, intelligent,… |
Đại từ chỉ định |
that, those, this,… |
Trợ động từ (dạng phủ định) |
didn’t, don’t, aren’t |
Danh từ |
bus, guitar, computer,… |
Từ để hỏi |
Whom, Which, Who,… |
2.2. Structure word: không nhấn trọng âm
Từ loại có vai trò bổ sung đúng về mặt cấu trúc |
Ví dụ |
Từ nối |
so, but, and,… |
Động từ ‘to be’ |
were, was, is, are, am |
Mạo từ |
an, a, the,… |
Giới từ |
in, at, on,… |
Đại từ |
I, we, he,… |
Trợ động từ |
can, could, must,… |
Chúng ta thường nhấn trọng âm vào “content words” (từ thuộc về mặt nội dung), vì nó mang nghĩa và nội dung chính của câu thay vì nhấn vào “structure words” (từ thuộc về mặt cấu trúc) chỉ là phụ trợ cho câu về mặt hình thức, ngữ pháp.
Do vậy khi nghe tiếng Anh, chúng ta sẽ tập trung vào “content word” mà người nói nhấn mạnh, kể cả khi structure word bị lược bỏ thì chúng ta vẫn hiểu được người nói nói gì.
Content word được ví như linh hồn của lời nói vì vậy không thể lược bỏ chúng đi như structure word.
Ví dụ:
- We need to buy some bread.
- What will Mina prepare for dinner?
Những từ không in đậm là structure word và chúng ta sẽ nhấn trọng âm vào content word được in đậm.
Một quy tắc chung của tiếng Anh là khi có một chuỗi các trọng âm như nhau, từ được nhấn mạnh cuối cùng phải là từ nhấn mạnh nhất hoặc to nhất.
Ví dụ: “Would you like a cup of tea?” (tea sẽ được nhấn mạnh nhất)
Trong Tiếng Anh, các từ được nhấn trọng âm tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Ví dụ, tùy thuộc vào từ nào trong câu sau đây được nhấn trọng âm, nghĩa thay đổi:
- Are you going to the hospital today? (hay là cùng người khác?)
- Are you going to the hospital today? (hoặc không?)
- Are you going to the hospital today? (hoặc một nơi khác?)
- Are you going to the hospital today? (hoặc một ngày khác?)
Trong cuộc trò chuyện, người nghe nên nghe các từ có nội dung được nhấn mạnh để hiểu được ý nghĩa của cả câu.
3. Bài tập
3.1. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/A. headmaster B. holiday C. attractive D. internet
2/A. matter B. happen C. listen D. below
3/A. explain B. problem C. study D. worry
4/A. habit B. become C. learner D. mother
5/A. fifteen B. fifty C. center D. biggest
6/A. student B. member C. prefer D. teacher
7/A. subject B. hello C. teacher D. thousand
8/A. lesson B. woman C. repair D. father
9/A. above B. sister C. widen D. very
10/A. corner B. answer C. doctor D. prepare
3.2. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/A. people B. classmate C. lesson D. devote
2/A. background B. tutor C. degree D. master
3/A. student B. career C. tiny D. research
4/A. passage B. unit C. little D. become
5/A. mother B. mature C. sister D. tragic
6/A. secondary B. impossible C. laboratory D. conditional
7/A. November B. December C. October D. January
8/A. receive B. private C. brother D. children
9/A. general B. condition C. another D. together
10/A. position B. extremely C. continue D. difficult
3.3. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/A. routine B. arrive C. morning D. prefer
2/A. dinner B. harrow C. neighbor D. correct
3/A. dinner B. during C. although D. number
4/A. evening B. usually C. afternoon D. another
5/A. alarm B. discuss C. friendly D. begin
6/A. morning B. repair C. happy D. pupil
7/A. buffalo B. exactly C. tobacco D. continue
8/A. minute B. about C. Physics D. English
9/A. quarter B. before C. partner D. weather
10/A. peasant B. finish C. compare D. adverb
3.4. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/A. education B. specialty C. opposition D. demonstration
2/A. special B. mental C. fourteen D. within
3/A. luggage B. retard C. happen D. lesson
4/A. subtract B. parent C. message D. passage
5/A. disable B. manager C. condition D. parental
6/A. sorry B. happy C. commune D. subject
7/A. instead B. welcome C. construct D. arrive
8/A. primary B. everything C. afternoon D. exciting
9/A. province B. prepare C. finger D. meeting
10/A. better B. standing C. attend D. open
4. Đáp án
3.1. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/C. attractive ; 2/ D. below ; 3/ A. explain ; 4/ B. become
5/A. fifteen ; 6/ C. prefer ; 7/ B. hello ; 8/ C. repair
9/A. above ; 10/ D. prepare
3.2. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/D. devote ; 2/ C. degree ; 3/ B. career ; 4/ D. become
5/B. mature ; 6/ A. secondary ; 7/ D. January ; 8/ A. receive
9/A. general; 10/ D. difficult
3.3. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/C. morning ; 2/ D. correct ; 3/ C. although ; 4/ D. another
5/C. friendly ; 6/ B. repair ; 7/ A. buffalo ; 8/ B. about
9/B. before ; 10/ C. compare
3.4. Choose the word whose main stress is placed differently from the others in each group:
1/B. specialty ; 2/ C. fourteen ; 3/ B. retard ; 4/ A. subtract
5/B. manager ; 6/ C. commune ; 7/ B. welcome ; 8/ D. exciting
9/B. prepare ; 10/ C. attend
...
Trên đây là toàn bộ nội dung Quy tắc nhấn trọng âm từ, trọng âm câu trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Tổng hợp bài tập phân loại từ theo vị trí và cách cấu tạo từ vựng trong Tiếng Anh
- Tổng hợp các dạng câu phủ định thường gặp trong Tiếng Anh
- Lý thuyết và bài tập cách thành lập từ trong Tiếng Anh
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Tài liệu liên quan
Tư liệu nổi bật tuần
-
Lý thuyết và bài tập về thì quá khứ đơn lớp 9 có đáp án
11/07/2023169 -
Tổng hợp công thức và bài tập câu điều kiện lớp 9 có đáp án
10/07/2023235 -
Chuyên đề Câu ước ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
10/05/2022547 - Xem thêm