OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

Trạng từ trong Tiếng Anh và những kiến thức nhất định phải biết

31/05/2021 149.89 KB 565 lượt xem 4 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210531/16871567492_20210531_183755.pdf?r=4798
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Mời các em cùng tham khảo tài liệu Trạng từ trong Tiếng Anh và những kiến thức nhất định phải biết đã được Hoc247 biên soạn dưới đây. Tài liệu giới thiệu đến các em kiến thức cần biết về trạng từ và cung cấp bài tập để các em tự luyện tập. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. 

 

 
 

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

VÀ NHỮNG KIẾN THỨC NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

1. Định nghĩa

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là những từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.

Cụ thể, trạng từ cung cấp miêu tả về như thế nào, ở đâu, khi nào, bằng cách nào và tới mức độ như thế nào của một sự vật, hiện tượng xảy ra. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa.

VD: well (tốt), quickly (nhanh chóng), fully (hoàn toàn), mainly (chủ yếu là), easily (dễ dàng),…

2. Vị trí của trạng từ

Để tuân thủ đúng ngữ pháp tiếng Anh, vị trí của trạng từ cần tuân thủ đúng những vị trí sao cho sử dụng đúng mục đích bổ trợ của nó. Trạng từ có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong một câu. Mặc dù không có một vị trí cố định, nhưng cũng có một số quy tắc giúp bạn xác định được vị trí của trạng từ trong câu trong những trường hợp khác nhau.

Vị trí của trạng từ sẽ được quyết định phụ thuộc vào trạng từ đó sẽ bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác, hoặc các loại trạng từ khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc bạn cần lưu ý: 

Vị trí của trạng từ với động từ

Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Thông thường, khi đó trạng từ thường đứng ở cuối câu. 

VD: Tom drives the car carelessly. (Tom lái xe rất ẩu) 

Với một số trạng từ chỉ tần suất, trạng từ có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.

VD: We often go to Nha Trang in the summertime. (Chúng tôi thường đến Nha Trang vào mùa hè)

Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác

Trạng từ đứng trước tính từ để làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.

VD: It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. (Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon).

Trạng từ đứng trước trạng từ khác để bổ sung và cung cấp thêm thông tin mô tả cho động từ trước đó.

VD: John learns languages terribly quickly. (John học ngôn ngữ nhanh kinh khủng)

Vị trí của trạng từ với cả câu

Trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu

VD: Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, ngân hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.)

3. Chức năng của trạng từ

Về cơ bản, trạng từ sẽ giúp vẽ nên một bức tranh đầy đủ hơn khi diễn tả một sự việc nào đó xảy ra. Chức năng này cung cấp thêm thông tin về sự việc, trạng từ hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình. 

VD: 

  • She always arrives early. (Cô ấy luôn đến sớm)
  • He drives carefully(Anh ấy lái xe cẩn thận)
  • They go everywhere together. (Họ đi mọi nơi cùng nhau)
  • She eats slowly(Cô ấy ăn rất chậm)
  • It is terribly hot. (Trời nóng nực kinh khủng)

Có rất nhiều quy tắc sử dụng trạng từ, phụ thuộc vào loại trạng từ bạn sử dụng. Hãy lưu ý những quy tắc cơ bản dưới đây để sử dụng trạng từ một cách đúng nhất. Một số chức năng của trạng từ như sau:

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ giúp miêu tả và khiến động từ hành động trở nên sinh động, thú vị hơn rất nhiều. Hãy thử so sánh hai câu: 1. The dog ran (con chó chạy), 2. The dog ran excitedly (con chó chạy một cách thích thú). Việc sử dụng trạng từ để bổ trợ thêm thông tin cho động từ giúp người nghe hiểu hơn về hành động. 

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác

Một trạng từ cũng có thể cung cấp thêm thông tin, bổ sung ý nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ mức độ của động từ trước đó.

VD:

  • He plays tennis well. (Anh ấy chơi tennis giỏi)
  • He plays tennis extremely well. (Anh ấy chơi tennis cực kỳ giỏi)

Sau khi đọc thêm về những loại danh từ dưới đây, bạn sẽ hiểu hơn về cách sử dụng trạng từ để cung cấp thêm thông tin về địa điểm, thời gian, cách thức, tần suất, nơi chốn, mức độ, số lượng,… một cách hiệu quả nhất trong câu. 

4. Phân loại trạng từ

Dựa trên đặc điểm và cách sử dụng, trạng từ được phân loại thành những nhóm như sau:

  • Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Dùng để thể hiện mức độ xảy ra, xuất hiện và lặp lại của hành động được nói đến. Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp là always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never,….

  • Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động. Trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến: here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away. Ann went somewhere and she’s not here.

  • Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Dùng để diễn tả thời gian xảy ra hành động, ví dụ như: already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently,…

  • Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Dùng để diễn tả cách thức, phương thức mà hành động được diễn ra, ví dụ như angrily,  bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, azily, accurately,… 

  • Trạng từ chỉ mức độ

Dùng để diễn tả mức độ của hành động diễn ra đang được nhắc đến. Trạng từ chỉ mức độ thường gặp là hardly (hầu như không), little (một ít), fully (hoàn toàn), rather (khá là), very (rất), highly (hết sức),….

  • Trạng từ chỉ số lượng  (Quantity)

Dùng để diễn tả số lượng ít hay nhiều của một hành động nào đó xảy ra. Ví dụ: just (chỉ), only (duy nhất), mainly (chủ yếu là), largely (phần lớn là), generally (nói chung), especially (đặc biệt là),…

  • Trạng từ nghi vấn (Question)

Dùng để hỏi về một việc gì đó, ví dụ như: When, where, why, how, perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).

  • Trạng từ liên hệ (Relation)

Dùng để liên kết hai mệnh đề của câu. Một số trạng từ chỉ liên kết thường gặp là: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), then (sau đó), instead (thay vào đó), as a result (kết quả là),…

5. Thứ tự của trạng từ trong một câu

Thứ tự của trạng từ rất quan trọng và có một số quy tắc rõ ràng. Bạn đã biết cách đặt vị trí của trạng từ trong câu, nhưng nếu một câu có quá nhiều danh từ thì nên sắp xếp thứ tự như thế nào mới đúng ngữ pháp tiếng Anh? Bạn hoàn toàn có thể làm đúng nếu ghi nhớ được quy tắc sau đây. Dưới đây là thứ tự ưu tiên từ trước đến sau của trạng từ trong một câu: 

1. Trạng từ chỉ cách thức

2. Trạng từ chỉ nơi chốn

3. Trạng từ chỉ tần suất

4. Trạng từ chỉ thời gian

5. Trạng từ chỉ mục đích

Bạn hãy thử áp dụng vào câu dưới đây:

I run quickly down the road every morning before school because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt)

Trong đó:

run – động từ

quicky – trạng từ chỉ cách thức

down the road – trạng từ chỉ địa điểm

every morning – trạng từ chỉ tần suất

before school – trạng từ chỉ thời gian

because – trạng từ chỉ mục đích

Mặc dù có quy tắc, nhưng vị trí của trạng từ vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Trạng từ chỉ thời gian và tần suất cũng thường được đặt ở đầu câu trong một số trường hợp với mục đích nhấn mạnh. 

6. Cách tạo ra và dấu hiệu nhận biết trạng từ

Cách tạo ra trạng từ từ tính từ 

  • Sử dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ.

VD: perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo), careful -> carefully (một cách cẩn thận),…

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển sang dạng trạng từ, bạn cần đưa thành đuôi -ily.

VD: happy -> happily (một cách vui vẻ),..

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, khi chuyển sang trạng từ, bạn cần đưa thành đuôi -ically.

VD: enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình), drastic -> drastically (một cách quyết liệt),…

  • Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc -ue

VD: terrible -> terribly (một cách tồi tệ), true -> truly (thật lòng),…

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Để nhận biết từ vựng đó có phải là trạng từ trong tiếng Anh, phần lớn ta nhận biết dựa trên phần lớn trạng từ đều có đuôi “-ly”. Trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào  Trạng từ thường có ba loại phổ biến như sau:

  • Trạng từ có hậu tố -ly: carefully, mostly, actually,…
  •  Một số trạng từ không có hậu tố -ly như: well, very, often, never,…
  •  Một số trạng từ có hình thức như tính từ: early, fast, hard,…

Lưu ý:

  • Một số từ có đuôi -ly nhưng không phải là trạng từ, thường là tính từ: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch) … Khi muốn sử dụng những từ này với vai trò một trạng từ, ta cần có cách đặt câu khác.

VD: He spoke in a friendly way. (Anh ta nói theo một cách thân thiện)

  • Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ tùy theo trường hợp sử dụng khác nhau, ví dụ như: hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), weekly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý) và yearly (hàng năm). 

Một số trạng từ bất quy tắc

  • Good -> Well

Trạng từ của good là well. VD: He’s a good brother. He treats me well. (Anh ấy là một anh trai tốt. Anh ấy đối xử với chúng tôi tốt.)

Lưu ý: Well khi dùng với vai trò tính từ thì mang ý nghĩa là ổn, khỏe mạnh.

VD: I had headache last week but I’m well now. (Tôi bị đau đầu tuần trước nhưng bây giờ tôi ổn rồi.)

Lưu ý: Trạng từ của bad là badly.

  • Fast -> Fast

Trạng từ của fast được giữ nguyên là fast. VD: He run fast. (Anh ấy chạy nhanh) 

  • Hard -> Hard

Trạng từ của hard là hard (chăm chỉ, hoặc khó khăn). Rất nhiều người nhầm lẫn trạng từ của hard là harly. Cũng có tồn tại từ hardly, nhưng lại không phải là trạng từ của hard (tính từ) thông thường. Từ hardly này mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, vậy là khác nhau về ý nghĩa. 

I had stomach ache last week but I’m well this week. (Tôi bị đau dạ dày tuần trước nhưng tuần này tôi ổn rồi.)

7. Bài tập

7.1. Tìm ra những trạng từ trong câu dưới đây

1. They worked fast to cover the distance before the breakfast hour.

2. He wanted to go there immediately.

3. He walked farther than I did.

4. They got up very early.

5. Are you quite sure about this?

6. I didn’t know it as well as him.

7. Today I feel somewhat better.

8. He does his work quite differently from his brother.

9. I wish he could write more plainly so that I could read his letters easily.

10. They usually begin to work at 6 a.m.

11. He is well spoken of.

12. The children of our school were all neatly dressed

13. He works hard all day.

7.2. Chọn đúng trạng từ chỉ tần suất và nơi chốn để điền vào trong câu

1. He has read that book. (already).

2. This book is interesting (extremely).

3. I haven’t been there (before).

4. He is on time (seldom).

5. He has a bad pain in his chest (today, very).

6. The elevator operates (automatically).

7. He arrives (on time, never, at the meeting).

8. I saw Dan (at the lecture, last night).

9. I will be there (certainly, by 2 o’clock).

10. He left the office (this afternoon, early).

11. She will return the book (next week, to, the library).

12. She went (at 6 o’clock, to school).

13. He was born (in 1392, at 10 am, on June 14th).

14. They stayed (all day, quietly, there).

7.3. Chuyển từ tính từ sang trạng từ chỉ cách thức 

1. James is careful. He drives____________.

2. The girl is slow. She walks____________.

3. Her English is perfect. She speaks English____________.

4. Our teacher is angry. She shouts____________.

5. My neighbor is a loudspeaker. He speaks____________.

6. He is a bad writer. He writes____________.

7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar____________.

8. He is a good painter. He paints____________.

9. She is a quiet girl. She does her job____________.

10. This exercise is easy. You can do it____________.

7.4. Điền đúng dạng của trạng từ vào chỗ trống sau đó nhận biết xem đó là loại trạng từ gì

Occasionally Sometimes Usually Rarely Once Very Never Mostly Often always

1. I …………………….. go to bed at 10 o’clock. (…………………………………)

2. I have …………………. been to the USA. (…………………………………)

3. I have been to Australia just ………………….. (…………………………………)

4. I ………………….. take a bath before I go to bed. (…………………………………)

5. My grandparents live in Kerala. I visit them …………………… (…………………………………)

6. My friends are ………………… non-smokers. (…………………………………)

7. I was …………………… impressed with her performance. (…………………………………

8. I ………………….. go for a walk in the park. (…………………………………)

9. I watch English films …………………. (…………………………………)

10. They …………………. go out. (…………………………………)

7.5. Điền đúng loại trạng từ chỉ mức độ vào chỗ trống

Almost Very There Ever So Sometimes Clearly Perhaps Seldom Certainly

1. I have ………………….. finished.

2. He is ………………… clever.

3. There is …………………. something wrong.

4. ……………….. I think I should take a long break.

5. ………………… her train is late.

6. He is ……………….. late for work.

7. She is ……………….. the right person for the job.

8. Have you ………………. wanted to run away?

9. You can see lots of flowers ……………….

10. They are ………………… beautiful.

7.6. Viết lại câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc 

1. They go to the movies. (often)

2. She listens to classical music. (rarely)

3. He reads the newspaper. (sometimes)

4. Sara smiles. (never)

5. She complains about her husband. (always)

6. I drink coffee. (sometimes)

7. Frank is ill. (often)

8. He feels terrible (usually)

9. I go jogging in the morning. (always)

10. She helps her daughter with her homework. (never)

11. We watch television in the evening. (always)

12. I smoke. (never)

13. I eat meat. (seldom)

14. I eat vegetables and fruit. (always)

7.7. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng tính từ hoặc trạng từ

He’s always in a rush. I don’t understand why he walks so ____________ (quick/quickly).

I prefer studying in the library. It’s always_______________ (quiet/quietly).

Michael __________ (happy/happily) took the assistant job. He had been looking for a position all summer.

Marta dances _____________ (beautiful/beautifully). She’s been taking ballet since she was five years old.

They speak French very ____________ (good/well). They lived in France for two years.

My neighbor always plays ___________ (loud/loudly) music on the weekends. It’s so annoying.

Please be __________ (careful/carefully) in the hallway. The walls have just been painted.

Dan is very smart, but he is not a very___________ (good/well) student.

He reacted __________ (angry/angrily) to the news. I have never seen him so upset.

We didn’t ______________ (complete/completely) understand the teacher’s instructions. Most of us did not finish the assignment.

7.8. Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

1. I take sugar in my coffee. (sometimes)

A. Sometimes take

B. Take sometimes

C. In my coffee sometimes

2. Tom is very friendly. (usually)

A.Is usually

B. Usually is

C. Very friendly usually

3. Pete gets angry. (never)

A. Never gets

B. Gets never

C. Angry never

4. They read a book. (sometimes)

A. Read sometimes

B. Sometimes read

C. Read a book sometime

5. He listens to the radio. (often)

A. Often listens

B. Listens often

C. To the radio often

6. He’s lazy and _____ tries.

A. hard

B. hardly

C. Either could be used here. Academy

7. He should pass the test _____.

A. easy

B. easily

C. easily

8. He’s a ____ actor.

A. terrible

B. terrible

9. I’ve been having a lot of headaches ____.

A. late

B. lately

10. Check your work ____.

A. careful

B. carefuly

C. carefully

11. I know them quite ____.

A. good

B. well

C. Either could be used here.

12.  She’s a ____learner.

A. quick

B. quickly

13.  She speaks so very ____.

A. quick

B. quickly

14. The TV’s far too ____.

A. loud

B. loudly

C. Either could be used here.

15. She played _____.

A. beautiful

B. beautifuly

C. beautifully

16. Maria ….  opened her present. (slow)

A. Slow

B. Slowly

17. Don’t speak so …… I can’t understand you. (fast)

A. Fast

B. Fastly

18. Our basketball team played ….. last Friday. (bad)

A. Badly

B. Bad

19. This steak smells …… (good)

A. Good

B. Goodly

20. Jack is ….  upset about losing his keys. (terrible)

A. Terribly

B. Terrible

21. Robin looks …. What’s the matter with him? (sad)

A. Sadly

B. Sad

22. Be …. with this glass of milk. It’s hot. (careful)

A. Careful

B. Carefully

23. This hamburger tastes ….. (awful)

A. Awful

B. Awfuly

C. Awfully

24. Kevin is ….. clever. (extreme)

A. Extremely

B. Extreme

25. The bus driver was …..  injured. (serious)

A. Serious

B. Seriously

8. Đáp án

8.1.

1. They worked fast to cover the distance before the breakfast hour.

2. He wanted to go there immediately.

3. He walked farther than I did.

4. They got up very early.

5. Are you quite sure about this?

6. I didn’t know it as well as him.

7. Today I feel somewhat better.

8. He does his work quite differently from his brother.

9. I wish he could write more plainly so that I could read his letters easily.

10. They usually begin to work at 6 a.m.

11. He is well spoken of.

12. The children of our school were all neatly dressed

13. He works hard all day.

8.2.

1. He has already read that book.

2. This book is extremely interesting.

3. I haven’t been before there.

4. He is seldom on time.

5. Today, he has a very bad pain in his chest.

6. The elevator operates automatically.

7. He never arrives on time at the meeting.

8. I saw Dan at the lecture last night.

9. I will certainly be there at 2 o’clock.

10. This afternoon, he left the office early.

11. She will return the library to the book next week.

12. She went to school at 6 o’clock.

13. He was born at 10 am, on June 14th, in 1392.

14. They stayed quietly there all day.

8.3.

1. James is careful. He drives carefully.

2. The girl is slow. She walks slowly.

3. Her English is perfect. She speaks English perfectly.

4. Our teacher is angry. She shouts angrily.

5. My neighbor is a loudspeaker. He speaks loudly.

6. He is a bad writer. He writes badly.

7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar nicely.

8. He is a good painter. He paints well.

9. She is a quiet girl. She does her job quietly.

10. This exercise is easy. You can do it easily.

8.4.

1. I usually go to bed at 10 o’clock. (adverb of frequency)

2. I have never been to the USA. (frequency adverb)

3. I have been to Australia just once. (frequency)

4. I always take a bath before I go to bed. (frequency)

5. My grandparents live in Kerala. I visit them often. (frequency)

6. My friends are mostly non-smokers. (focusing adverb)

7. I was very impressed with her performance. (degree adverb)

8. I sometimes go for a walk in the park. (frequency adverb)

9. I watch English films occasionally. (frequency adverb)

10. They rarely go out. (frequency adverb)

8.5.

1. I have almost finished.

2. He is very clever.

3. There is clearly something wrong.

4. I sometimes think I should take a long break.

5. Perhaps her train is late.

6. He is seldom late for work.

7. She is certainly the right person for the job.

8. Have you ever wanted to run away?

9. You can see lots of flowers there.

10. They are very beautiful.

8.6.

1. They often go to the movies. (often)

2. She rarely listens to classical music. (rarely)

3. He sometimes reads the newspaper. (sometimes)

4. Sara never smiles. (never)

5. She always complains about her husband. (always)

6. I sometimes drink coffee. (sometimes)

7. Frank often is ill. (often)

8. He usually feels terrible (usually)

9. I always go jogging in the morning. (always)

10. She never helps her daughter with her homework. (never)

11. We always watch television in the evening. (always)

12. I never smoke. (never)

13. I seldom eat meat. (seldom)

14. I always eat vegetables and fruits. (always)

8.7.

1. quickly,

2. quiet,

3. happily,

4. beautifully,

5. well,

6. loud,

7. careful,

8. good,

9. angrily,

10. completely

8.8.

1. A 2. A 3. A 4. B 5. A 6. B 7. B 8. A 9. B 10. C

11. C 12. A 13. B 14. A 15. C 16. B 17. A 18. A 19. A 20. A

21. B 22. A 23. C 24. A 25. B

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Trạng từ trong Tiếng Anh và những kiến thức nhất định phải biết. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

ADMICRO
NONE
OFF