Mời các em cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo năm 2021-2022 do Hoc247 biên soạn. Tài liệu bao gồm phần lý thuyết tổng hợp kiến thức đã học và bài tập có đáp án. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các em chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì 1 sắp tới. Chúc các em học tập tốt!
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HK1
MÔN TIẾNG ANH 6 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO NĂM 2021-2022
1. Lý thuyết
1.1. Từ vựng
1.1.1. Từ vựng Unit 1
cabin |
/ˈkæb.ɪn/ |
buồng nhỏ |
chef |
/ʃef/ |
bếp trưởng |
climbing wall |
/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/ |
tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà) |
cruise ship |
/ˈkruːz ˌʃɪp/ |
tàu du lịch trên biển |
description |
/dɪˈskrɪp.ʃən/ |
văn miêu tả |
flat |
/flæt/ |
căn hộ |
modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
monument |
/ˈmɒn.jə.mənt/ |
đài tưởng niệm |
old part |
/əʊld pɑːt/ |
khu phố cổ |
population |
/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ |
dân số |
square |
/skweər/ |
quảng trường |
tourist |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
transport |
/ˈtræn.spɔːt/ |
sự vận chuyển |
1.1.2. Từ vựng Unit 2
add |
/æd/ |
thêm vào |
barbecue |
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
tiệc nướng ngoài trời |
carnival |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
lễ hội âm nhạc đường phố |
celebrate |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
tổ chức lễ kỉ niệm |
celebration |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
lễ kỉ niệm |
celebrity |
/səˈleb.rə.ti/ |
người nổi tiếng |
culture quiz |
/ˈkʌl.tʃər kwɪz/ |
cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
general |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
chung, phổ biến |
international |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
mang tính quốc tế |
mini |
/ˈmɪn.i/ |
rất nhỏ |
organised |
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/ |
có trật tự, có ngăn nắp |
parent |
/ˈpeə.rənt/ |
cha / mẹ |
polar bear |
/ˌpəʊ.lə ˈbeər/ |
gấu Bắc Cực |
relax |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
welcome |
/ˈwel.kəm/ |
được chào đón |
1.1.3. Từ vựng Unit 3
adopt |
/əˈdɒpt/ |
nhận làm con nuôi |
amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
kinh ngạc |
around |
/əˈraʊnd/ |
khoảng chừng, xấp xỉ |
article |
/ˈɑː.tɪ.kəl/ |
bài báo |
become extinct |
/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
close-up |
/ˈkləʊs.ʌp/ |
cận cảnh |
common |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến, chung chung |
communicate |
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ |
giao tiếp |
creature |
/ˈkriː.tʃər/ |
sinh vật |
danger |
/ˈdeɪn.dʒər/ |
mối nguy hiểm |
dull |
/dʌl/ |
chán ngắt, buồn tẻ |
leaflet |
/ˈliː.flət/ |
tờ rơi quảng cáo |
like |
/laɪk/ |
giống, giống như |
national park |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ |
công viên quốc gia |
option |
/ˈɒp.ʃən/ |
tùy chọn |
pollution |
/pəˈluː.ʃən/ |
sự ô nhiễm |
protect |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
rare |
/reər/ |
hiếm, ít có |
situation |
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
tình hình, hoàn cảnh |
species |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
loài |
such as |
/sʌtʃ æz/ |
như là |
survive |
/səˈvaɪv/ |
sống sót |
weird |
/wɪəd/ |
kì lạ, khác thường |
weigh |
/weɪ/ |
cân nặng |
wildlife |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động thực vật hoang dã |
1.1.4. Từ vựng Unit 4
- Các từ vựng chỉ môn học:
- Art: mỹ thuật
- English: tiếng Anh
- Geography: địa lý
- Spanish: tiếng Tây Ban Nha
- History: lịch sử
- PE = Physical Education: giáo dục thể chất (thể dục)
- Science: khoa học
- ICT = Information and Communication Technology: Công nghệ thông tin và truyền thông
- Maths: toán
- Các động từ:
- listen to: nghe
- know: biết
- spell: đánh vần
- ckeck: kiểm tra
- repeat: lặp lại
- learn: học
- practise: thực hành
- revise: ôn tập
- ask questions: đặt câu hỏi
- understand: hiểu
- concentrate: tập trung
- make notes: ghi chú
- write: viết
- read: đọc
1.2. Ngữ pháp
1.2.1. Ngữ pháp Unit 1
- Các lưu ý khi hỏi và trả lời:
- Chúng ta dùng “any” với câu hỏi.
- Chúng ta dùng “Yes, there is” và “No, there isn’t” với các danh từ số ít.
- Chúng ta sử dụng “Yes, there are” và “No, there aren’t” với danh từ số nhiều.
- Chúng ta sử dụng "How many...?" với danh từ số nhiều.
- Chúng ta dùng “the” để nói về một thứ cụ thể.
- Chúng ta không sử dụng mạo từ để nói về các thứ nói chung.
- Cấu trúc so sánh hơn của tính từ:
- Đối với tính từ ngắn vần: S1 + tobe + adj + er + than + S2
Ví dụ: Nam is shorter than Thanh. (Nam thấp hơn Thanh)
- Đối với tính từ dài vần: S1 + tobe + more + adj + than + S2
Ví dụ: This dress is more expensive than that one. (Chiếc đầm này đắt hơn chiếc đầm đó)
1.2.2. Ngữ pháp Unit 2
Thì hiện tại đơn:
- Cách dùng: Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một thói quen hoặc một sự việc diễn ra hàng ngày, lặp đi lặp lại.
- Công thức:
+ Đối với tobe:
- Thể khẳng định: S + is/am/are +...
- Thể phủ định: S + is/am/are + not...
- Thể nghi vấn; Is/Am/Are + S + ...?
Lưu ý:
- Chủ ngữ là "she, he, it" đi với tobe "is" và động từ thường thêm s/es
- Chủ ngữ là "I" đi với tobe "am" và động từ thường ở dạng nguyên mẫu
- Chủ ngữ là "we, you, they" đi với tobe "are" và động từ thường ở dạng nguyên mẫu
Ví dụ: I am a student. (Mình là học sinh)
+ Đối với động từ thường:
- Thể khẳng định: S + V (s/es)....
- Thể phủ định: S + don't/ doesn't + V (nguyên mẫu)....
- Thể nghi vấn: Do/Does + S + V...?
Ví dụ: I work in a hospital. (Tôi làm việc ở bệnh viện)
Lưu ý:
- Chủ ngữ là "she", "he", "it" đi với trợ động từ "does"
- Chủ ngữ là "I", "we", "you", "they" đi với trợ động từ "do"
1.2.3. Ngữ pháp Unit 3
- Cấu trúc so sánh nhất:
+ Đối với tính từ ngắn vần: S + tobe + the + adj + est
+ Đối với tính từ dài vần: S + tobe + the + most + adj
- Phân biệt các dạng tính từ như sau:
+ Tính từ ngắn vần (có một âm tiết): dull, slow, ugly, safe, big, hot, ...
+ Tính từ dài vần (có từ hai âm tiết trở lên): beautiful, intelligent, expensive, colorful, ...
+ Trường hợp bất quy tắc:
- bad ⇒ the worst
- good ⇒ the best
- far ⇒ the furthest/ the farthest
- Các từ để hỏi và ý nghĩa của chún:
- How far: bao xa
- How long: dài như thế nào
- How tall: cao như thế nào
- How heavy: nặng như thế nào
- How fast: nhanh như thế nào
- How many: bao nhiêu
1.2.4. Ngữ pháp Unit 4
Thì hiện tại tiếp diễn
- Cách dùng: Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại.
- Công thức: S + is/am/are + V-ing
Lưu ý:
- Chủ ngữ là "she, he, it" đi với tobe "is"
- Chủ ngữ là "I" đi với tobe "am”
- Chủ ngữ là "we, you, they" đi với tobe "are"
2. Bài tập
2.1. Find the word which has a different sound in the part underlined
1. |
A. |
come |
B. |
month |
C. |
mother |
D. |
open |
2. |
A. |
hope |
B. |
homework |
C. |
one |
D. |
post |
3. |
A. |
brother |
B. |
judo |
C. |
going |
D. |
rode |
4. |
A. |
cities |
B. |
watches |
C. |
dishes |
D. |
houses |
5. |
A. |
grandparents |
B. |
brothers |
C. |
uncles |
D. |
fathers |
2.2. Find which word does not belong to each group.
1. |
A. |
toilet |
B. |
library |
C. |
kitchen |
D. |
bedroom |
2. |
A. |
sofa |
B. |
dishwasher |
C. |
cupboard |
D. |
sink |
3 |
A. |
apartment |
B. |
villa |
C. |
silt house |
D. |
hotel |
4. |
A. |
attic |
B. |
apartment |
C. |
kitchen |
D. |
living room |
5. |
A. |
television |
B. |
cook |
C. |
fridge |
D. |
cooker |
2.3. Choose the best answer (A, B, C or D).
1. There are two lights ____ the ceiling.
A. in
B. at
C. on
D. between
2. There___ four chairs and a table _____the middle of the room.
A. are – in
B. are – at
C. is – on
D. is – in
3. They are moving ____a new apartment ____the city centre soon.
A. at – at
B. from – in
C. to – in
D. to – from
4. There are some dirty dishes_____ the floor.
A. on
B. with
C. in
D. for
5. My bedroom is _____the bathroom.
A. under
B. in
C. on
D. next to
6. There aren’t any pillows _____the bed.
A. in
B. on
C. behind
D. in front of
7. Can you ______ me the book, please?
A. move
B. pass
C. have
D. turn
8. Nga is _____ the phone, chatting ______friends.
A. on – to
B. on – on
C. to – with
D. to – to
9. My best friend is kind and _________ . He often makes me laugh.
A. funny
B. nice
C. shy
D. boring
10. The film is very _____ and we can’t see all of it.
A. wonderful
B. easy
C. exciting
D. boring
11. The summer camp is for students _________ between 10 and 15.
A. age
B. aged
C. aging
D. ages
12. Mary has __________ hair and big ___________eyes.
A. blonde, small
B. a black, blue
C. blonde, blue
D. black, long
13. Next summer I am working as a ___________ teacher in a village near Hoa Binh city.
A. volunteer
B. nice
C. good
D. favourite
14. She is always __________ at school and helps other students with their homework.
A. hard
B. hardly
C. hard-working
D. work hard
15. Our class is going to _______ a pinic at the zoo on Saturday. Would you like to come with us?
A. have
B. take
C. pass
D. go
16. It’s ______ to go home. It’s so late.
A. now
B. sure
C. time
D. like
17. Please turn ______ the lights. The room is so dark.
A. in
B. on
C. off
D. at
18. At break time, I go to the library and ______ books.
A. go
B. read
C. play
D. listen
19. Listen! Someone _________ at the door.
A. knock
B. knocks
C. is knocking
D. are knocking
20. Nam ___________ football now. He’s tired.
A. doesn’t play
B. plays
C. is playing
D. isn’t playing
21. We are excited ______ the first day of school.
A. at
B. with
C. about
D. in
22. My parents often help me __________ my homework.
A. at
B. with
C. about
D. in
23. I am having a math lesson but I forgot my _________. I have some difficulty.
A. calculator
B. bike
C. pencil case
D. pencil sharpener
24. In the afternoon, students ______ many interesting clubs.
A. join
B. do
C. play
D. read
25. School at 4.30 p.m every day.
A. finish
B. finishes
C. go
D. have
2.4. Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of the verbs.
1. They often (visit)________their parents in the holidays.
2. We (speak) French at the moment.
3. I (watch) _______TV about 3 hours a day.
4. My family usually (go)______to the movies on Sunday.
5. Look at the girl! She (ride)_________ a horse.
6. We (play)_________tennis now.
7. Minh sometimes (practice)_________the guitar in his room.
8.________you (like)________ chocolate ice cream?
9. I really (like)________ cooking.
10. Hung can’t answer the phone because he (take) ______________a shower.
2.5. Fill in each blank with a suitable verb.
1. She _______an oval face
2. ______ Mai’s hair long or short? - It ________short.
3. He ________ tall and thin.
4. Toan ________ an athlete. He ____ very strong.
5. Ngan ______short black hair.
6. What color _______those bikes?
7. What color __________Nam’s eyes?
8. What _______those?
2.6. Complete the passage with a suitable preposition.
We have English lessons (1)________Room 12. There are 24 tables for students and one desk for the teacher. (2)_________the walls, there are a lots of posters of England. There’s a cupboard at the front of the room and (3)________ the cupboard, there is a TV and DVD player. Sometimes we watch films. There are some bookshelves (4)______the classroom. (5)_______the shelves, there are a lot of English books. Our books are (6)________the teacher’s desk. He wants to look at our homework. Our school bags are (7)________the floor, and there is some food (8)________ the school bags. It’s now 5.30 pm. We are (9)_______home, but our teacher is (10)__________ school. He often stays late to prepare for tomorrow’s lessons.
2.7. Reorder the words and write the meaning sentences.
1. city / beautiful / a / Ho Chi Minh /
..............................................................................................................
2.green fields / there /
..............................................................................................................
3. dog / it’s / friendly /
..............................................................................................................
4.student / Minh / new / a /
..............................................................................................................
5. television / big / a / there’s.
..............................................................................................................
6. new / four / there / cars /
..............................................................................................................
7. are / two / pizza / there /
..............................................................................................................
9.ten / are / desks / small /
..............................................................................................................
3. Đáp án
3.1. Find the word which has a different sound in the part underlined
1. D; 2. C; 3. A; 4. A; 5. A;
3.2. Find which word does not belong to each group.
1. B; 2. A; 3. C; 4. B; 5. B;
3.3. Choose the best answer (A, B, C or D).
1. C; 2. A; 3. C; 4. A; 5. D; 6. B; 7. D; 8. A; 9. A; 10. D;
11. B; 12. C; 13. A; 14. C; 15. A; 16. C; 17. B; 18. B; 19. C; 20. D;
21. C; 22. B; 23. A; 24. A; 25. B;
3.4. Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous form of theverbs.
1. visit; 2. are speaking; 3. watch; 4. goes; 5. is riding;
6. are playing 7. practice; 8. Do…like; 9. like; 10. is taking;
3.5. Fill in each blank with a suitable verb.
1. has 2. Is/ is; 3. is; 4. is/ is;
5. has; 6. are; 7. are; 8. are;
3.6. Complete the passage with a suitable preposition.
1. in; 2. On; 3. on; 4. in; 5. On; 6. at; 7. on; 8. in; 9. at; 10. at;
3.7. Reorder the words and write the meaning sentences.
1 - Ho Chi Minh is a beautiful city.
2 - There are green fields.
3 - It’s a friendly dog.
4 - Minh is a new student.
5 - There’s a big television.
6 - There are four new cars.
7 - There are two big pizzas.
8 - There are ten small desks.
---
Trên đây là toàn bộ nội dung Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo năm 2021-2022. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Chúc các em học tập tốt!
Tài liệu liên quan
Tư liệu nổi bật tuần
-
Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Vật lý 12 năm 2023 - 2024
09/10/20231354 -
Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Ngữ văn 12 năm 2023-2024
09/10/2023939 -
100 bài tập về Dao động điều hoà tự luyện môn Vật lý lớp 11
14/08/2023325 - Xem thêm