OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA

Cách dùng Từ nối trong Tiếng Anh

24/05/2021 105.93 KB 691 lượt xem 3 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210524/203251157060_20210524_174701.pdf?r=4806
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Tài liệu Cách dùng Từ nối trong Tiếng Anh được HOC247 biên tập và tổng hợp và giới thiệu đến các em học sinh lớp 10, với phần lý thuyết và bài tập kèm đáp án, lời giải chi tiết giúp các em rèn luyện ôn tập về Từ nối. Hi vọng tài liệu này sẽ có ích cho các em, chúc các em có kết quả học tập tốt!

 

 
 

CÁCH DÙNG TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH

1. Vị trí của từ nối trong câu, từ nối có 2 vị trí đứng trong câu

Mệnh đề 1; từ nối; mệnh đề 2

Hoặc:

Mệnh đề 1. Từ nối, mệnh đề 2

Nếu nối giữa hai mệnh đề, đằng trước chúng phải có dấu phẩy nhưng để mà nối giữa hai từ đơn thì không cần.

2. Tổng hợp các loại từ nối

2.1. Những từ dùng để thêm thông tin

And (và)

Ex: Kate has 2 cats and 1 dog. (Kate có 2 con mèo và 1 con chó)

Also (cũng)

Ex: He can speak Korean, Japanese and also a little Chinese.

(Anh ấy có thể nói tiếng Hàn, tiếng Nhật và một chút tiếng Trung)

Besides (ngoài ra)

Ex: I haven’t seen that weekend drama besides, it doesn’t have good reviews.

(Tôi chưa xem bộ phim cuối tuần đó, ngoài ra thì nó không nhận được phản hồi tốt)

[các từ nối trong tiếng anh]

First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

Ex: If you want to be successful first, you have to be on time.

(Nếu bạn muốn thành công, thứ nhất bạn phải đúng giờ trước đã)

In addition (thêm vào đó)

Ex: He is a good man; in addition, he is a great president.

(Ông ấy là một người tốt. Thêm vào đó, ông ấy là một người chủ tịch vĩ đại)

In the first place, in the second place, in the third place (được dùng khi diễn tả sự bắt đầu của một tình huống, trường hợp nào đó)

I didn’t love my job very much in the first place.

(Ban đầu tôi không thích công việc của mình cho lắm)

Furthermore (xa hơn nữa)

Ex: She felt tired and exhausted furthermore, she was so thirsty.

(Cô ấy cảm thấy mệt và kiệt sức, hơn thế nữa, cô ấy còn thấy rất khát)

Moreover (thêm vào đó)

Ex: Your shirt is very pretty, and moreover, the hat looks good on you.

(Chiếc áo của bạn rất đẹp, thêm vào đó, chiếc mũ trông hợp với bạn)

To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

Ex: There were 40 of us to begin with, after one year 3 members left.

(Bắt đầu với 40 người chúng tôi, sau đó 1 năm, 3 thành viên rời đi)

Apart from…

Ex: The house was empty apart from my mom cooked in the kitchen.

(Căn nhà trống, ngoài ra mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)

Additionally…

Ex: We started out with 20 people, but additionally, 2 people came.

(Chúng tôi bắt đầu với 20 người nhưng thêm vào đó có 2 người đến)

Ngoài ra có thể có: What’s more, Also, Additionally…

2.2. Những từ là dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

Accordingly (Theo như)

The necklace is made with expensive materials and is priced accordingly.

(Chiếc dây chuyền được làm từ những nguyên liệu đắt đỏ nên giá của nó cũng theo như thế)

[các từ nối trong tiếng anh]

And so (và vì thế)

We were tired and so we went to sleep early. (Chúng tôi mệt vì thế đã đi ngủ sớm)

As a result/ as a consequence (Kết quả là)

Ex: Many houses were damaged as a result of a thunderstorm.

(Sau cơn bão kết quả là rất nhiều căn nhà bị phá hủy)

Consequently (Do đó)

Ex: She doesn’t love him anymore; consequently, she wants to break up with him.

(Cô ấy không còn yêu anh ấy nữa; do đó, cô ấy muốn chia tay)

For this reason (Vì lý do này nên)

Ex: These two shirts are so ugly; for this reason, there is no need to compare.

(Cả hai chiếc áo này đều xấu, vì lý do này nên không cần phải so sánh)

Hence, so, therefore, thus (Vì vậy)

Ex: She accepted his proposal and thus became his wife.

(Cô ấy chấp nhận lời cầu hôn vì vậy đã trở thành vợ của anh ấy)

Then (Sau đó)

Ex: He ate 2 hamburgers then went to see his friends.

(Anh ấy ăn 2 cái bánh kẹp sau đó đi chơi với bạn anh ấy)

Cấu trúc so/such….that…

Dùng với tính từ và phó từ : Cấu trúc là so… that…

Ex: It was so hot that we drank a lot of water.

(Trời nóng quá nên chúng tôi uống rất nhiều nước)

Dùng với danh từ số nhiều: Cấu trúc là so…that nhưng phải thêm many/few trước danh từ đó.

Ex: I have so many albums so I will sell some of them.

(Tôi có rất nhiều album nên tôi sẽ bán bớt đi)

Dùng với danh từ không đếm được: Cấu trúc là so…that nhưng phải thêm much/ little trước danh từ đó.

Ex: The apartment had so little furniture that we decided to buy more.

(Căn hộ có ít đồ nội thất quá nên chúng tôi đã quyết định mua thêm)

Dùng với tính từ + danh từ số ít: Cấu trúc là such a…that, có thể dùng “so” theo cấu trúc: so + adj + a/an + noun…that…

Ex: It was such a cold day that we got a day off/ It was so a cold day that we decided to to get a day off.

(Trời rất lạnh nên chúng tôi đã nghỉ một ngày)

Dùng với tính từ + danh từ số nhiều/không đếm được: Cấu trúc là such…that… (không được dùng so).

Ex: This is such delicious bread that I want to eat it again.

(Chiếc bánh mì ngon đến mức tôi muốn ăn lại nó)

2.3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

By the same token (tương tự như thế)

Ex: He is good at music and by the same token, he learns it easily.

(Anh ấy giỏi âm nhạc tương tự như vậy anh ấy học nó rất dễ dàng)

In like manner (theo cách tương tự)

Ex: He scolds her rudely, she responded to him in like manner.

(Anh ấy mắng cô ấy một cách thô lỗ nên cô ấy đã đáp trả tương tự như vậy)

Likewise, similarly (tương tự thế)

Ex: Students in this school are similarly dressed.

(Học sinh trường này mặc đồ giống nhau)

Ngoài ra cũng có những cụm từ nối khác như: In the same way (theo cách giống như thế), In similar fashion (theo cách tương tự thế), …similar to…, …as…as…

2.4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

But, yet (nhưng)

Ex: Halsey loves dogs but she is allergic to them.

(Halsey yêu chó nhưng cô ấy bị dị ứng với chúng)

However, nevertheless (có nghĩa là tuy nhiên, hai từ này có cách dùng và cấu trúc giống nhau, đều thể hiện sự đối lập và mang tính trang trọng)

Ex: I would like to travel however, I get lost a lot.

(Tôi muốn đi du lịch tuy nhiên tôi lại hay lạc đường)

In contrast, on the contrary (Đối lập với)

Ex: This yard is large in contrast with that one.

(Chiếc sân này rất rộng, đối lập với chiếc sân kia)

Instead (Thay vì)

Ex: I can’t contact with John so I call his mother instead.

(Tôi không thể liên lạc được với John nên tôi đã gọi mẹ anh ấy thay vì anh ấy)

On the other hand (Mặt khác)

Ex: I want to go to the party tonight on the other hand, I have to help mom with housework.

(Tôi muốn đi dự tiệc tối này, mặt khác tôi phải giúp mẹ việc nhà)

Still (vẫn)

Ex: He still loves her after those years.

(Anh ấy vẫn còn yêu cô ấy sau chừng đó năm)

Despite/ in spite of: sau đấy thường đi kèm với 1 danh từ (hoặc động từ được thêm đuôi –ing để thành 1 danh từ ), nhưng không phải 1 mệnh đề có đủ cả chủ ngữ và vị ngữ.

Ex: In spite of his poor health, he still manages to complete the course.

(Dù bệnh tình không tốt, anh ấy vẫn xoay xở để hoàn thành khóa học)

2.5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết

• and so (và vì thế)

• after all (sau tất cả)

• at last, finally (cuối cùng)

• in brief (nói chung)

• in closing (tóm lại là)

• in conclusion (kết luận lại thì)

• on the whole (nói chung)

• to conclude (để kết luận)

• to summarize (Tóm lại)

Cụ thể

After all (sau tất cả)

Ex: He still felt hungry after all those boxes of donuts.

(Anh ấy vẫn cảm thấy đói sau khi ăn mấy hộp bánh donut)

At last, finally, eventually (cuối cùng)

Ex: This event eventually gathered 50000 people.

(Sự kiện này cuối cùng tập trung được 50000 người)

In brief (nói chung)

Ex: I have decided to leave job in brief.

(Nói chung là tôi quyết định bỏ việc)

Ngoài ra còn có: In closing (tóm lại là), In conclusion/ in summary/ in short (kết luận lại thì), On the whole (nói chung), To conclude (để kết luận), To summarize (Tóm lại)

2.6. Từ là dấu hiệu để chỉ ví dụ

Có các ví dụ như sau: As an example, For example, For instance, Specifically, To illustrate, Such as…

Ex: I would like to eat many kinds of cake – for example, cheese cake.

(Tôi thích ăn rất nhiều loại bánh, ví dụ như bánh phô mai)

Ex: There are many types of movie such as comedy, crime or drama.

(Có rất nhiều thể loại phim như phim hài, phim hành động tội phạm hay phim truyền hình)

2.7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

In fact (thực tế là)

Ex: In fact, now she feels regretful.

(Thực tế là giờ cô ấy cảm thấy hối hận)

Especially (đặc biệt là)

Ex: I like eating ice – cream especially in the winter.

(Tôi thích ăn kem, đặc biệt là vào mùa đông)

Ngoài ra có thể có: Indeed (Thật sự là), No (không), Yes (có)…

2.8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

• above (phía trên)

• alongside (dọc)

• beneath (ngay phía dưới)

• beyond (phía ngoài)

• farther along (xa hơn dọc theo…)

• in back (phía sau)

• in front (phía trước)

• nearby (gần)

• on top of (trên đỉnh của)

• to the left (về phía bên trái)

• to the right (về phía bên phải)

• under (phía dưới)

• upon (phía trên)

Cụ thể:

Above (phía trên)

Many kites are flying above my head.

(Có rất nhiều con diều đang bay trên đầu tôi)

Alongside (dọc)

Ex: The kids are playing alongside their parents in the field.

(Đám trẻ đang chơi đùa cạnh bố mẹ chúng ngoài cánh đồng)

To the right (về phía bên phải)

Ex: If you turn to the right, you will see a luxury restaurant.

(Nếu bạn đi về bên phải, bạn sẽ thấy một nhà hàng sang trọng)

Upon (phía trên)

Ex: Those books are placed upon the shelf.

(Những cuốn sách này được đặt ở phía trên giá)

Ngoài ra có thể có: Beneath (ngay phía dưới), Beyond (phía ngoài), Farther along (xa hơn dọc theo…), In back (phía sau), In front (phía trước), Nearby (gần), On top of (trên đỉnh của), To the left (về phía bên trái), Under (phía dưới)…

2.9. Những từ là dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

In other words (nói cách khác)

Ex: In other words, she has to give up singing.

(Nói cách khác, cô ấy phải từ bỏ việc ca hát)

Ngoài ra có thể có: In short (nói ngắn gọn lại thì), In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn), That is (đó là), To put it differently (nói khác đi thì), To repeat (để nhắc lại)…

2.10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

Afterward (về sau)

Ex: What happened to him afterward no one knew.

(Những gì xảy đến với anh ấy sau đó không một ai biết cả)

At the same time (cùng thời điểm)

Ex: She makes me feel happy and sad at the same time.

(Cô ấy khiến tôi cảm thấy vui buồn cùng lúc)

Immediately (ngay lập tức)

Ex: I have to do my homework immediately when I get up in the afternoon.

(Tôi phải làm bài tập ngay khi thức dậy vào buổi chiều)

In the past (trong quá khứ)

Ex: He built many houses in the past.

(Anh ấy đã xây dựng rất nhiều căn nhà trong quá khứ)

Previously (trước đó)

Ex: For a few years previously, this province was affected by the drought.

(Trong một vài năm trước đó, tỉnh này đã bị ảnh hưởng bởi hạn hán)

Ngoài ra có thể có: Currently (hiện tại), Earlier (sớm hơn), Formerly (trước đó), In the future (trong tương lai), In the meantime (trong khi chờ đợi), Later (muộn hơn), Meanwhile (trong khi đó), Simultaneously (đồng thời), Subsequently (sau đó), Then (sau đó)…

2.11. Những từ chỉ sự tổng quát, nói chung

Generally

Ex: It generally takes us 3 days to complete the task.

(Chúng tôi nói chung thường mất 3 ngày để hoàn thành xong nhiệm vụ)

Overall (nói chung)

Ex: Overall. The meeting was a success.

(Nói chung buổi họp đã thành công)

Ngoài ra có thể có: In general, On the whole, All things considered…

2.12. Những từ nói chi tiết, cụ thể

In particular

Ex: The pollution problem in Hanoi in particular is worrying.

(Cụ thể vấn đề ô nhiễm ở Hà Nội là rất đáng lo ngại)

Ngoài ra có thể có: Particularly, Specifically, To be more precise

2.13. Những từ nêu lên ý kiến của mình

In my opinion

Ex: She is a great singer in my opinion.

(Cô ấy là ca sĩ rất tuyệt vời theo ý kiến của tôi)

From my point of view

Ex: From my point of view, he has done nothing wrong.

(Từ quan điểm của tôi anh ấy không làm gì sai cả)

Ngoài ra có thể có: Personally (về cá nhân), From my perspective, It seems to me that…, I believe that…, It appears to me that …

2.14. Những từ thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó

Certainly

Ex: You must certainly come back home before 10pm.

(Con tất nhiên phải trở về nhà trước 10h tối)

Definitely

Ex: Our short trip was definitely enjoyable.

(Chuyến đi ngắn của chúng tôi hoàn toàn đáng tận hưởng)

Ngoài ra có thể có: Undoubtedly (không nghi ngờ gì), Obviously (rõ ràng), It is obvious/ clear that…

2.15. Những từ đưa ra sự đồng tình

…in agreement that…/…in accordance with…/ Accordingly

Ex: His wedding will be celebrated privately, in accordance with his wishes.

(Đám cưới của anh ấy sẽ được tổ chức riêng tư theo ước nguyện của anh ấy)

2.16. Những từ thể hiện việc đưa ra lý do, nguyên nhân

Owing to…

Ex: Owing to an immediate heart – break, he was taken to the hospital.

(Vì cơn đau tim đột ngột, ông ấy đã được đưa vào bệnh viện)

…because… = …because of… = on account of = due to (sau because là một mệnh đề; sau because of là một danh từ)

Ex: Because of a surprising party, she was really happy.

(Vì bữa tiệc bất ngờ mà cô ấy đã thật sự rất vui)

Due to… = This is due to …

2.17. Những từ nối tiếng anh đề cập đến trình tự

former (trước đây), intitial (lúc đầu), prior (trước), respectively (lần lượt)

Ex: Irene and Katie are 28 and 20 years old, respectively.

(Irene và Katie lần lượt là 28 và 20 tuổi)

2.18. Một số các từ nối mang tính điều kiện khác.

Even if (cho dù)

Ex: Even if you are confident, you still have to try your best.

(Cho dù bạn có tự tin đến đâu, bạn vẫn phải cố hết sức mình)

Whether or not (dù có hay không)

Ex: You will have to do your homework whether or not you like it.

(Bạn sẽ phải làm bài tập về nhà dù bạn thích hay không)

Unless + positive = if … not

Ex: The baby can’t fall asleep unless mother hugs her.

(Đứa bé không thể ngủ được trừ phi người mẹ ôm nói)

Provided/ Providing that/ as long as: Với điều kiện là, miễn là

Ex: You can have a picnic here providing that you don’t mess around.

(Bạn có thể đi picnic ở đây miễn là không gây rối xung quanh)

Suppose/Supposing = What…if: Nếu…thì sao

Ex: Suppose you quit job. (Giả sử nếu bạn nghỉ việc thì sao)

If only + S + V/will + V = hope that: hi vọng rằng

Ex: If only he does his homework before class.

(Hi vọng rằng anh ấy làm bài tập về nhà trước khi đến lớp)

If only + S + Vp/past perfect = wish that: giá mà

Ex: If only I participated in the event. (Giá mà tôi đã tham gia sự kiện)

If only + S + would + V

Diễn đạt hành động không thể xảy ra ở hiện tại

Ex: If only he would drive carefully.

(Giá mà anh ấy lái xe cẩn thận)

Diễn đạt một ước muốn không thể thực hiện về tương lai:

Ex: If only it would stop raining heavily.

(Ước gì ngừng mưa to)

In order to, so as to: đây là cách nói lịch sự để diễn tả mục đích làm việc gì đấy. Thể phủ định: in order not to, so as not to.

Ex: I didn’t use the vacuum cleaner in order not to wake up her.

(Tôi không dùng máy hút bụi để tránh đánh thức cô ấy)

For: miêu tả cách thứ gì đó được sử dụng

This is for warming the room.

(Đây được dùng để làm ấm phòng)

Too/ Not enough + to: “too” được dùng để chỉ cái gì đó quá mức cần thiết; Not enough để diễn tả chưa đủ.

Ex: The weather is too hot to go out.

(Thời tiết quá nóng để ra ngoài)

Although, though, even though (mặc dù)

Ex: Although he is super famous, he still acts nicely.

(Mặc dù anh ấy vô cùng nổi tiếng, anh ấy vẫn hành xử tốt)

While, whereas (trong khi)

Ex: I like Korea while my sister likes Thailand.

(Tôi thích Hàn Quốc trong khi đó em tôi lại thích Thái Lan)

Either – or (hoặc – hoặc)

I want to eat either chicken or beef.

(Tôi muốn ăn gà hoặc thịt bò)

Neither – nor (không phải cái này cũng chẳng phải cái kia)

Ex: Neither Rose nor Jack likes swimming.

(Chẳng phải Rose cũng không phải Jack thích bơi lội)

Both – and (cả…và…)

Ex: Both she and her husband will attend the conference.

(Cả cô ấy và chồng đều tham dự hội nghị)

Not only – but also (không chỉ)

Ex: She can not only draw but also compose.

(Cô ấy không chỉ có khả năng vẽ mà còn sáng tác được)

2.17. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

• in other words (nói cách khác)

• in short (nói ngắn gọn lại thì)

• in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)

• that is (đó là)

• to put it differently (nói khác đi thì)

• to repeat (để nhắc lại)

2.18. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

∙ afterward (về sau)

∙ at the same time (cùng thời điểm)

∙ currently (hiện tại)

∙ earlier (sớm hơn)

∙ formerly (trước đó)

∙ immediately (ngay lập tức)

∙ in the future (trong tương lai)

∙ in the meantime (trong khi chờ đợi)

∙ in the past (trong quá khứ)

∙ later (muộn hơn)

∙ meanwhile (trong khi đó)

∙ previously (trước đó)

∙ simultaneously (đồng thời)

∙ subsequently (sau đó)

∙ then (sau đó)

∙ until now (cho đến bây giờ)

3. Bài tập thực hành

3.1. Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. The class discussion was short;_____________, we gained some knowledge from it.

A. however        B. moreover        C. although        D. therefore

2. The undergone is cheap;_____________, it’s faster than the train.

A. however        B. moreover        C. but        D. so

3. The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted.

A. however        B. whenever        C. moreover        D. beside

4. Minh had a terrible headache. __________________, he still wanted to go to school.

A. Therefore        B. But        C. However        D. Although

5. My car broke down on the way.____________, when I got the airport, the plane had taken off.

A. Because        B. However        C. Therefore        D. Although

6. His mother was sick._________________, Jane had to stay at home to look after her.

A. But        B. However        C. So        D. Therefore

7. They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back.

A. but        B. however        C. so        D. therefore

8. He knew the danger of smoking;______________, he couldn’t give it up.

A. therefore        B. but        C. however        D. although

3.2. Bài 2: Điền các từ nối trong hộp từ sau vào các câu dưới đây:

However | Then | Similarity | Therefore | Nevertheless | After sometime | Eventually | Otherwise | Afterwards

1. There is no more food left. _____________ there is plenty of drinks.

2. The Interact Club has done well to help the poor. ___________ the Welfare Club has done well too.

3. The documents will be scrutinized by the police. ___________ they will be sent back to be relevant authority.

4. The retailer has been making losses. _____________ he intends to wind up his business.

5. Wash the potatoes first. _______________ you can boil them

6. We have been trying to contact Michael for the past few days. _____________ we managed to trace him to a hotel in town.

7. Life in the country may not be as exciting as life in the city. _______ you are close to nature which provides peace and quietness.

8. The dog will bark without fail every time the ice-cream man passes by. _____________ it will start howling.

9. Let us not be complacent with ourselves. _________ we may lose out in the final round.

10. Lopez has experienced poverty and hardship before. _____________ he has a sympathetic heart towards the poor and needy.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. A

2. B

3. C

4. C

5. C

6. D

7. B

8. C

Bài 2:

1. However

2. Similarity

3. Then

4. Therefore

5. Afterward

6. Eventually

7. Nevertheless

8. After sometime

9. Otherwise

10. Therefore

4. Bài tập tổng hợp

Exercise 1

1. She's not only beautiful_________ intelligent.

a. but also

b. but

c. however

d. yet

2. I was very tired, ________ I determined to walk on to the next village.

a. therefore

b. however

c. and

d. or

3. You can come here either on Monday__________ on Friday.

a. or

b. nor

c. both

d. and

4. He had to act immediately; ________ he would have been too late.

a. consequently

b. nevertheless

c. still

d. otherwise

5. They said both he_________ I were to come.

a. and

b. but

c. or

d. so

6. The weather in Dalat is neither too hot in summer________ too cold in winter.

a. or

b. nor

c. or else

d. otherwise

7. Jane is beautiful and intelligent________

a. too

b. so

c. both

d. moreover

8. Jane is beautiful and intelligent; ________ she's very kind.

a. moreover

b. however

c. for all that

d. on the other hand

9. He never works_______ he gains all the prizes.

a. furthermore

b. whereas

c. but

d. accordingly

10. The sun is shining and there are very few clouds; _______, I am sure it is going to rain.

a. what's more

b. hence

c. thus

d. nevertheless

11. Bill is in class 12, _______ John, who is a year older, is only in class 4.

a. and

b. whereas

c. either

d. nevertheless

12. You must leave at once, ________ you miss the train.

a. however

b. yet

c. still

d. otherwise

13. You need to get some job retraining. _______ it, you risk being laid off.

a. If so

b. If not

c. With

d. Without

14. Could I have rice_______ potatoes, please?

a. but

b. but also

c. instead

d. instead of

15. _______His denial, we knew that he was guilty.

a. Despite

b. In spite

c. Because

d. And

16. John's family is very happy_______his being a warded a scholarship.

a. because of

b. if

c. either

d. nor

17. Graphite is a soft, slippery solid that is a good conductor of_______ hear and electricity.

a. not just

b. and

c. both

d. moreover

18. The lecture was _______ interesting and instructive.

a. as

b. either

c. neither

d. both

19. Both Mary and Allen_______Jean are going on the tour.

a. as well

b. as well as

c. nor

d. but

20. He likes travel, and_______ does she.

a. too

b. such

c. so

d. but

Exercise 2

1. I'm worried about it, and he is_______

a. too

b. also

c. but also

d. a or b

2. He borrowed money_______ he could finish his education.

a. that

b. so that

c. such as

d. too

3. The temperature drops_______ the sun sets.

a. while

b. for

c. because

d. when

4. Some birds cannot fly well, _______, the chicken has wings, but its flying muscles are not strong enough to be useful.

a. for example

b. for instance

c. such as

d. a or b

5. The missing piece is small, _______ nevertheless important.

a. or

b. but

c. and

d. so

6. I'm very homesick_______ a student a broad.

a. as

b. while

c. because of

d. due to

7. Just_______ he died, my friend who wrote poetry published his first book.

a. but

b. either

c. and

d. before

8. Blindfish, which spend their whole lives in caves, have _______ eyes nor body pigments.

a. not any

b. either

c. nor

d. without

9. _______their small size, the cameras take good pictures.

a. In spite of

b. Despite of

c. Because

d. And

10. She could not decide_______ to drive_______ to jump into water.

a. both/ or

b. not only/ but also

c. either/ or

d. whether/ or

11. Flying is not only faster, _______ safer than traveling by car.

a. also

b. so

c. and

d. but also

12. Beth can play the guitar_______ the violin.

a. also

b. so

c. but also

d. and

13. _______his physical handicap, he has become a successful businessman.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

d. b or c

14. I like bananas, _______ my brother doesn’t

a. because

b. and

c. but

d. even though

15. Glucose does not have to be digested, _______ it can be put directly into the bloodstream.

a. so

b. while

c. and since

d. such

16. _______few species that live on the ground, most monkeys live in tress.

a. There are

b. A

c. All but

d. Except for

17. She closed the door_______ left for the city.

a. and

b. but

c. or

d. therefore

18. The mail comes at ten o'clock every day_______ Sunday.

a. except

b. although

c. or

d. and

19. We need wither a nail_______ a screw to hang this picture.

a. and

b. or

c. both

d. but

20. You had better come yourself_______ send a friend.

a. either

b. neither

c. or else

d. while

Exercise 3

1. We should be firm_______ patient in this case.

a. and

b. or

c. in stead of

d. rather

2. _______ food we eat lacks minerals, then the body an use the stores from its bones for more urgent needs.

a. As the

b. If the

c. The

d. Since

3. It sounds like something wrong with the car's engine_______, we'd better take it to the garage immediately.

a. Otherwise

b. Without it

c. If not

d. If so

4. We didn't go to Paris. We went to Rome_______

a. also

b. but also

c. instead

d. instead of

5. No one _______ Kathy knows very much about it.

a. and

b. as

c. but

d. however

6. Some birds, _______ robins and cardinals, spend their winter in the North.

a. as

b. such as

c. and

d. likely

7. Galaxies are composed of millions of individual stars_______ are so far away that they appear as single pints of light.

a. but they

b. they

c. in spite of

d. contrary

8. Internet is a very fast_______ convenient way for us to get information.

a. and

b. or

c. therefore

d. but

9. It's raining, _______ I can't go to the beach.

a. so

b. or

c. but

d. and

10. An effective paragraph must _______ be unified and ordered but also complete.

a. in addition

b. either

c. not only

d. as well

11. _______ his poor English, he managed to communicate his problem very clearly.

a. Although

b. Even though

c. though

d. In spite of

12. He is saving_______ he can go on vacation.

a. so that

b. so

c. unless

d. that

13. The flight was canceled_______ the weather conditions were bad.

a. because of

b. due to the fact that

c. thanks

d. that

14. Pheasants spend most of their time on the ground, _______ many species perch in trees at night.

a. as well as

b. in spite of

c. because

d. although

15. Natural fiber comes from_______ animal or plant.

a. either

b. otherwise

c. or

d. thus

16. _______ Marge, three couples are invited

a. Addition

b. Besides

c. Next

d. Moreover

17. All of the students_______ the seniors will receive their grades in two weeks.

a. but

b. except

c. and

d. a or b

18. It was still painful, _______ I went to see a doctor.

a. but

b. or

c. so

d. however

19. _______ pipelines are expensive to build, they are relatively cheap to operate and maintain.

a. Because

b. That

c. Although

d. Despite

20. He felt ill_______ he went to bed early.

a. and

b. but

c. or

d. so

Exercise 4

1. The examination was very difficult, _______ very few were able to pass.

a. consequently

b. as well as

c. on the hand

d. whereas

2. We know_______ him and his wife.

a. either

b. neither

c. both

d. as well

3. You can send letters from Hongkong_______ by Suez or by Canada.

a. either

b. neither

c. both

d. as well

4. There as no one there; _______ I went away.

a. and

b. but

c. or

d. so

5. He was very young and had no experience of that type of work he was not given the post.

a. and

b. but

c. or

d. therefore

6. He has to pay a fine of $10, _______ he had to spend 10 days in prison

a. or else

b. while

c. whereas

d. however

7. He is very cleaver and wins all the prizes _______ his brother never seems to know a thing.

a. and

b. while

c. therefore

d. or

8. You must tell him where you are going_______ when you will be back

a. and both

b. and as well

c. and also

d. and too

9. He was the best in class at Maths and English; _______ he was the best footballer in the school.

a. moreover

b. however

c. or

d. so

10. Geography is a very interesting subject; _______ very few people study it thoroughly.

a. and

b. however

c. or

d. so

11. It was very wet_______ I decided not to go

a. and

b. but

c. or

d. so

12. He is very fond of music_______ reading.

a. as

b. as well

c. as well as

d. as good as

13. I told him to come at three _______ to bring his wife with him.

a. also

b. and also

c. so

d. too

14. Our opponents have e very good team; _______ there is no need for us to lose hope.

a. and

b. therefore

c. moreover

d. however

15. I'll offer it to Tom _______, he may not want it.

a. Even though

b. As

c. When

d. However

16. There is fog at Heathrow; the plane, _______, has been diverted.

a. otherwise

b. so

c. therefore

d. or

17. He says he will pay; I don't think he will, _______

a. though

b. even though

c. in case

d. but

18. They are ugly and expensive, _______ people buy them.

a. Already

b. Yet

c. Thus

d. Hence

19. You aren't rich; _______, you could do something to help him.

a. yet

b. still

c. for

d. but

20. _______ the severe weather conditions all the cars completed the course.

a. In spite

b. Despite

c. However

d. Yet

5. Đáp án

Exercise 1

1a

2b

3a

4d

5a

6b

7a

8a

9c

10d

11b

12d

13d

14d

15a

16a

17c

18d

19b

20c

Exercise 2

1a

2b

3d

4d

5b

6b

7d

8b

9a

10d

11d

12d

13d

14c

15a

16d

17a

18a

19b

20c

Exercise 3. 

1c

2b

3d

4c

5c

6b

7a

8a

9a

10c

11d

12a

13b

14d

15a

16b

17d

18c

19c

20d

Exercise 4

1a

2c

3a

4d

5d

6a

7b

8c

9a

10b

11d

12c

13b

14d

15d

16c

17a

18b

19b

20b

Trên đây là toàn bộ nội dung Cách dùng Từ nối trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
NONE
OFF