OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

50 câu trắc nghiệm ngữ âm và phát âm có đáp án

07/01/2021 81.33 KB 1126 lượt xem 5 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210107/897840412964_20210107_170740.pdf?r=6617
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu 50 câu trắc nghiệm ngữ âm và phát âm có đáp án​​​ nhằm giúp các em luyện tập và củng cố kiến thức đã học. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

 

 
 

50 CÂU TRẮC NGHIỆM NGỮ ÂM VÀ PHÁT ÂM CÓ ĐÁP ÁN

Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 1.

A. chore

B. character

C. challenger

D. choice

Câu 2.

A. charity

B. chaos

C. champion

D. chin

Câu 3.

A. through

B. thought

C. enormous

D. taught

Câu 4.

A. crop

B. common

C. household

D. bodily

Câu 5.

A. dismayed

B. battle

C. magic

D. Nag

Câu 6.

A. socialize

B. contact

C. background

D. formality

Câu 7.

A. prolong

B. contact

C. conscious

D. common

Câu 8.

A. signal

B. sign

C. colleague

D. regard

Câu 9.

A. cloth

B. trustworthy

C. clothing

D. brother

Câu 10.

A. mature

B. material

C. intention

D. intensity

Câu 11.

A. society

B. social

C. mobile

D. emotion

Câu 12.

A. discipline

B. originate

C. society

D. significant

Câu 13.

A. grandpa

B. imagine

C. average

D. create

Câu 14.

A. assure

B. press

C. blessing

D. classic

Câu 15.

A. affidavit

B. applicant

C. ages

D. major

Câu 16.

A. campus

B. fabulous

C. financial

D. extracurricular

Câu 17.

A. application

B. pharmacy

C. photography

D. visa

Câu 18.

A. sponsor

B. procedure

C. physics

D. process

Câu 19.

A. eligibility

B. gear

C. encouragement

D. engineering

Câu 20.

A. what

B. when

C. where

D. who

Câu 21.

A. typical

B. demeanor

C. fill

D. hindrance

Câu 22.

A. status

B. marital

C. ambitious

D. contact

Câu 23.

A. ginger

B. goal

C. gesture

D. gymnasium

Câu 24.

A. same

B. resources

C. sun

D. sure

Câu 25.

A. mechanic

B. salary

C. many

D. satisfy

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.

Câu 26.

A. journalese

B. entertain

C. Portuguese

D. refusal

Câu 27.

A. ostensible

B. cafeteria

C. northeast

D. detoxify

Câu 28.

A. westernize

B. officialdom

C. division

D. millennium.

Câu 29.

A. accelerate

B. impossible

C. assimilate

D. opposition

Câu 30.

A. paralytic

B. registry

C. reimburse

D. unfamiliar

Câu 31.

A. intervention

B. eventually

C. renovation

D. confirmation

Câu 32.

A. dissolve

B. household

C. confide

D. approach

Câu 33.

A. determine

B. argument

C. counterpart

D. marvelous

Câu 34.

A. compulsory

B. nursery

C. primary

D. maximum

Câu 35.

A. sacrifice

B. supportive

C. compliment

D. maintenance

Câu 36.

A. philosophy

B. phenomenon

C. optimism

D. petroleum

Câu 37.

A. deficiency

B. glacier

C. outsider

D. possess

Câu 38.

A. foresee

B. preface

C. integrate

D. linkage

Câu 39.

A. figurative

B. Instrumental

C. fieldwork

D. extra

Câu 40.

A. access

B. ingenious

C. solidify

D. Rejuvenate

Câu 41.

A. eventually

B. capacity

C. altogether

D. particular

Câu 42.

A. appearance

B. ambitious

C. performance

D. telephone

Câu 43.

A. temptation

B. property

C. government

D. beautiful

Câu 44.

A. relation

B. arrange

C. summary

D. eliminate

Câu 45.

A. interview

B. processor

C. essential

D. compliment

Câu 46.

A. industry

B. proficiency

C. redundancy

D. industrial

Câu 47.

A. advertise

B. practice

C. advise

D. promise

Câu 48.

A. conversation

B. extinction

C. international

D. recognition

Câu 49.

A. conservative

B. equalize

C. extraordinary

D. astronomer

Câu 50.

A. approach

B. particular

C. respect

D. property

ĐÁP ÁN

Câu 1: B

Đáp án B đọc là k, các đáp án còn lại đọc là tʃ

Câu 2: B

Đáp án B đọc là k, các đáp án còn lại đọc là tʃ

Câu 3: A

Đáp án A đọc là u:, các đáp án còn lại đọc là ɔː

Câu 4: C

Đáp án C đọc là ou, các đáp án còn lại đọc là ɔ

Câu 5: A

Đáp án A đọc là ei, các đáp án còn lại đọc là æ

Câu 6: A

Đáp án A đọc là ə, các đáp án còn lại đọc là æ

Câu 7: A

Đáp án A đọc là ə, các đáp án còn lại đọc là ɔ

Câu 8:  B

Đáp án B âm câm, các đáp án còn lại đọc là g

Câu 9: A

Đáp án A đọc là θ, các đáp án còn lại đọc là ð

Câu 10: A

Đáp án A đọc là tʃ, các đáp án còn lại đọc là t

Câu 11: A

Đáp án A đọc là ə, các đáp án còn lại đọc là ou

Câu 12: C

Đáp án C đọc là ai, các đáp án còn lại đọc là i

Câu 13: D

Đáp án D đọc là ei, các đáp án còn lại đọc là æ

Câu 14: A

Đáp án A đọc là ʃ, các đáp án còn lại đọc là s

Câu 15: B

Đáp án B đọc là æ, các đáp án còn lại đọc là ei

...

---Để xem tiếp đáp án chi tiết, các em vui lòng đăng nhập vào trang hoc247.net để xem online hoặc tải về máy tính---

 

Trên đây là một phần trích đoạn nội dung 50 câu trắc nghiệm ngữ âm và phát âm có đáp án. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

ADMICRO
NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
OFF