OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 3 lớp 9 Vocabulary - Từ vựng A trip to the countryside


Bài học Vocabulary Unit 3 lớp 9 - A trip to the countryside cung cấp từ vựng của toàn bộ bài học với ngữ nghĩa đầy đủ tiện cho việc ghi nhớ và tra cứu khi học bài.

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1. Từ Vựng phần Getting Started - Listen & Read Unit 3 Lớp 9

to take turn (v): lần lượt

to feed- fed- fed (v): cho ăn

to plow (v): cày

to harvest (v): thu hoạch

to lie (v): nằm

mountain (n): núi

  • mountainous (adj): có núi

foot (n): chân

rest (n): nghỉ ngơi

journey (n): cuộc hành trình

chance (n): cơ hội

bamboo (n): cây tre

forest (n) = wood: rừng

to reach (v): đến

banyan (n): cây đa

to feel- felt- felt: cảm thấy

tired (adj): mệt

  • tiredness (n): mệt mỏi

shrine (n): đền thờ

to sit- sat- sat: ngồi

snack (n) refreshment: món ăn nhẹ

to reply (v) to answer trả lời

to leave- left- left: rời bỏ

2. Từ Vựng phần Speak Unit 3 Lớp 9

to role (v): đóng vai

village (n): làng mạc

  • villager (n): dân làng

to raise (v): chăn nuôi

cattle (n): gia súc

to fly- flew- flown: bay

to flow: chảy

real (adj) ≠ unreal: có thật

  • reality (n): sự thật

south (n): phía nam

north (n): phía bắc

west (n): phía tây

east (n): phía nam

to make- made- made: làm, chế tạo

3. Từ Vựng phần Listen Unit 3 Lớp 9

route (n): tuyến đường

airport (n): phi trường

gas station (n): trạm xăng dầu

highway (n): xa lộ

dragon (n): con rồng

parking lot (n): nơi đậu xe

to pick someone up: đón ai

to continue = to go on: tiếp tục

fuel (n): nhiên liệu

westward (adj): hướng tây

instead of: thay vì

direction (n): hướng

to drop (v): làm rơi

through (pre): xuyên qua

4. Từ Vựng Phần Read Unit 3 Lớp 9

exchange (adj): trao đổi

kilometer (n): kilomét

outside (pre): bên ngoài

to grow- grew- grown: trồng, mọc

to begin- began- begun: bắt đầu

beginning (n): sự bắt đầu

maize (n) = corn: ngô, bấp

part-time: bán thời gian

grocery store (n): gian hàng thực phẩm

to arrive (v): đến 

  • arrival (n): nơi đến

nearby (adj) lân cận

baseball (n): bóng chày

to eat- ate- eaten (v): ăn

to help: giúp đỡ

  • helpful (adj) = useful: hữu ích

to feel- felt- felt: cảm thấy

column (n): cột, mục

state (n): tiểu bang

to do chores (v): làm việc nhà

to relax (v): thư giãn

  • relaxation (n): sự thư giãn

to enjoy (v): thích thú

  • enjoyable (adj): thưởng thức

5. Từ Vựng phần Write Unit 3 Lớp 9

passage (n): đoạn văn

to write- wrote- written: viết

to entitle (v): mang tựa đề

site (n) = place: nơi

to put- put- put down: lấy ra, dọn ra

blanket (n): tấm trải

to lay-laid-laid: bày ra

blind man buff: bịt mắt bắt dê

hurriedly (adv): vội vã

to gather (v) = to collect: gom, nhặt

to catch- caught- caught: bắt đuổi kịp

to run - ran- run: chạy

6. Từ Vựng Phần Language Focus Unit 3 Lớp 9

review (v): ôn tập

preposition (n): giới từ

to fly- flew- flown: bay

itinerary (n): lịch trình

depart (n): khởi hành

  • departure (n): sự khởi hành

appointment (n): cuộc hẹn

to return (v): quay lại

at least: ít nhất

waterfall (n): thác nước

to reach (v): đạt đến

to wake- woke- woken (v): thức dậy

air conditioner: máy điều hoà nhiệt độ

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 3 Lớp 9

Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 3 tiếng Anh lớp 9, để củng cố từ vựng vừa được học, mời các em tham gia Trắc nghiệm Unit 3 lớp 9 Vocabulary do HỌC247 sưu tầm và biên soạn.

Câu 4-8: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Vocabulary Unit 3 Lớp 9

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 9 HỌC247

NONE
OFF