OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Review Unit 8 lớp 10 Science


Nội dung bài học Review Unit 8 - Science giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức qua bốn phần như sau:

- Reading và Listening: đọc và nghe hiểu về các phát minh vĩ đại

- Speaking: nói về một vấn đề chiếc điện thoại hỏng

- Writing: viết về một lá thư phàn nàn về sự cố kĩ thuật khi mua máy tính bảng

Hãy cùng HOC247 tham khảo bài học ngay bên dưới nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Review Unit 8 Lớp 10 Reading

Read the texts. Circle the correct option (a - d). (Đọc văn bản. Khoanh tròn vào phương án đúng (a - d).)

TV opportunity!

Great Inventions is a new TV show and we are looking for young people to take part. Interested? We invite you to make a two-minute video that shows your idea for a new invention. Make sure you include:

  • personal. details: name, age, and address.
  • the name of your invention, how you got the idea and how it works.

You can email us your video or send it to the address shown on our website. We'll choose the ones we think are most interesting. Your prize? The chance to appear on our TV show!

(Cơ hội truyền hình!

Những phát minh vĩ đại là một chương trình truyền hình mới và chúng tôi đang tìm kiếm những người trẻ tuổi tham gia. Thú vị? Chúng tôi mời bạn tạo một video dài hai phút thể hiện ý tưởng của bạn về một phát minh mới. Đảm bảo bạn bao gồm:

  • Chi tiết cá nhân: tên, tuổi và địa chỉ.
  • Tên phát minh của bạn, cách bạn có ý tưởng và cách nó hoạt động.

Bạn có thể gửi video của bạn qua email cho chúng tôi hoặc gửi đến địa chỉ được hiển thị trên trang web của chúng tôi. Chúng tôi sẽ chọn những cái mà chúng tôi nghĩ là thú vị nhất. Giải thưởng của bạn? Cơ hội xuất hiện trên chương trình truyền hình của chúng tôi!)

1. What do the programme makers want? (Người làm chương trình muốn gì)

a. new inventors (nhà phát minh mới)

b. experienced film makers (nhà làm phim có kinh nghiệm)

c. young TV presenters (người dẫn chương trình truyền hình trẻ)

d. young actors (diễn viên trẻ)

20th- century inventions

The most important modern invention has to be the mobile phone. It was only invented in the 1970s, but look at it now! Everyone has a phone. Originally, of course, phones were large and were only used to make phone calls. Now those phones are in museums! Modern mobile phones are mini-computers — you can do so much with them. You can buy very expensive phones, but you can also buy cheap models. That's why, in my view, it's the best 20th-century invention.

(Phát minh của thế kỷ 20

Phát minh hiện đại quan trọng nhất phải là điện thoại di động. Nó chỉ được phát minh vào những năm 1970, nhưng hãy nhìn vào nó ngay bây giờ! Mọi người đều có điện thoại. Tất nhiên, ban đầu, điện thoại là loại lớn và chỉ được sử dụng để gọi điện. Bây giờ những chiếc điện thoại đó đang ở trong viện bảo tàng! Điện thoại di động hiện đại là máy tính mini - bạn có thể làm được rất nhiều điều với chúng. Bạn có thể mua những chiếc điện thoại rất đắt tiền, nhưng bạn cũng có thể mua những chiếc máy giá rẻ. Đó là lý do tại sao, theo quan điểm của tôi, đó là phát minh tốt nhất của thế kỷ 20.)

2. What is the purpose of the text? (Mục đích của văn bản là gì)

a. to advertise mobile phones (quảng cáo điện thoại di động)

b. to invite people to a museum exhibition (mởi mọi người đến triển lãm bảo tàng)

c. to give an opinion about an invention (đưa ra quan điểm về một phát minh)

d. to advise people to avoid cheap phones (khuyên mọi người tránh dùng điện thoại rẻ)

3D printers

3D printers are a new kind of machine that can make everyday objects. They're amazing because they can produce different things in different materials, from cups and plates to plastic toys and even chocolate cakes! So how do they work? First you design a 3D object on your computer, then you connect it to a 3D printer. Press 'print' and watch it work. The printer makes the object in very thin layers, like the pages of a book - one on top of the other until you have a complete object.

(Máy in 3D

Máy in 3D là một loại máy mới có thể tạo ra các vật thể hàng ngày. Họ thật tuyệt vời vì họ có thể tạo ra những thứ khác nhau bằng các vật liệu khác nhau, từ cốc và đĩa đến đồ chơi bằng nhựa và thậm chí cả bánh sô cô la! Vậy chúng hoạt động như thế nào? Đầu tiên, bạn thiết kế một đối tượng 3D trên máy tính của mình, sau đó bạn kết nối nó với một máy in 3D. Nhấn 'in' và xem nó hoạt động. Máy in tạo đối tượng thành các lớp rất mỏng, giống như các trang sách - chồng lên nhau cho đến khi bạn có một đối tượng hoàn chỉnh.)

3. What is the writer of the text doing? (Người viết văn bản đang làm gì?)

a. giving an idea about the future of printers (đưa ra ý kiến về tương lai của máy in)

b. describing an invention (mô tả một phát minh)

c. giving a short history of an object (tóm tát lịch sử của một đồ vật)

d. explaining different inventions (giải thích các phát minh khác nhau)

Guide to answer

1. a

2. c

3. b

1.2. Review Unit 8 Lớp 10 Listening

Listen to the text. Are the sentences true or false? Write T or F. (Nghe đoạn văn. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)

1. Galileo invented the telescope. (Galileo đã phát minh ra kính thiên văn.)

2. Galileo immediately used the telescope to study space. (Galileo ngay lập tức sử dụng kính thiên văn để nghiên cứu không gian.)

3. The United States sent the first person into space. (Hoa Kỳ đã cử người đầu tiên vào vũ trụ.)

4. There was an astronaut in Vostok 1. (Có một phi hành gia trong Vostok 1.)

5. The speaker thinks it's useful to land on Mars. (Người nói cho rằng việc hạ cánh trên sao Hỏa rất hữu ích.)

6. The speaker is mainly describing the advantages of space exploration. (Người nói chủ yếu mô tả những lợi thế của việc khám phá không gian.)

Guide to answer

1. F

2. T

3. F

4. T

5. T

6. F

Audio Script

Many people say that Galileo invented the telescope, but this is not actually true. In 1609, he was the first person to use a telescope to study the stars, but it's thought that a man named Hans Lipperhey invented it in 1608. Galileo learned about this invention and built his own. At first people used it on land and at sea, but then Galileo had the idea of turning his telescope towards the sky. He made many discoveries including the idea that the moon was not flat and smooth, but had mountains and craters.

After this, people wanted to travel in space and they started researching different ways to get there. The first successful flight was in 1944 when a German V-2 rocket went on a test flight. It was the beginning of many 'firsts! In 1957, the Russians launched Sputnik 1 which was the first satellite to orbit the Earth.

The first successful human space flight was when the Russian astronaut Yuri Gagarin travelled in a spacecraft called Vostok 1, in 1961. It completed one orbit around the Earth. The first object to land on the moon was Luna 2, in 1959. The first woman in space was Valentina Tereshkova, in 1963. And in 1969, the first men walked on the moon. Since then, there have been many attempts by scientists to explore Mars, and scientists have discovered interesting things about the planet, including signs of water and possible life.

Tạm dịch

Nhiều người nói rằng Galileo đã phát minh ra kính thiên văn, nhưng điều này không thực sự đúng. Năm 1609, ông là người đầu tiên sử dụng kính thiên văn để nghiên cứu các vì sao, nhưng người ta cho rằng một người tên là Hans Lipperhey đã phát minh ra nó vào năm 1608. Galileo đã tìm hiểu về phát minh này và tự chế tạo ra nó. Lúc đầu người ta sử dụng nó trên đất liền và trên biển, nhưng sau đó Galileo nảy ra ý tưởng quay kính thiên văn của mình lên bầu trời. Ông đã có nhiều khám phá, trong đó có ý tưởng cho rằng mặt trăng không phẳng và nhẵn, mà có núi và miệng núi lửa.

Sau đó, mọi người muốn du hành trong không gian và họ bắt đầu nghiên cứu những cách khác nhau để đến đó. Chuyến bay thành công đầu tiên là vào năm 1944 khi một tên lửa V-2 của Đức bay thử nghiệm. Đó là sự khởi đầu của nhiều lần đầu tiên! Năm 1957, người Nga phóng Sputnik 1, đây là vệ tinh đầu tiên quay quanh Trái đất.

Chuyến bay vào không gian thành công đầu tiên của con người là khi phi hành gia người Nga Yuri Gagarin du hành trong một tàu vũ trụ có tên là Vostok 1, vào năm 1961. Nó đã hoàn thành một quỹ đạo quanh Trái đất. Vật thể đầu tiên đáp xuống mặt trăng là Luna 2, vào năm 1959. Người phụ nữ đầu tiên trong không gian là Valentina Tereshkova, vào năm 1963. Và vào năm 1969, những người đàn ông đầu tiên đi bộ trên mặt trăng. Kể từ đó, đã có rất nhiều nỗ lực khám phá sao Hỏa của các nhà khoa học, và các nhà khoa học đã phát hiện ra những điều thú vị về hành tinh này, bao gồm các dấu hiệu của nước và khả năng có sự sống.

1.3. Review Unit 8 Lớp 10 Speaking

Work in pairs and do the task below. (Làm việc theo cặp và thực hiện nhiệm vụ bên dưới.)

You are returning a mobile phone to a shop because something has gone wrong with it. Discuss these four issues with the shop assistant:

(Bạn đang trả lại một chiếc điện thoại di động cho một cửa hàng vì nó đã xảy ra sự cố. Thảo luận bốn vấn đề này với trợ lý cửa hàng)

  • when you bought it (bạn mua nó khi nào)
  • what the problem is (vấn đề đó là gì)
  • what you want to happen next (bạn muốn điều gì xảy ra tiếp theo)
  • what you will do if that isn't possible. (bạn sẽ làm gì nếu điều đó không thể xảy ra.)

Guide to answer

Shop assistant: Hello can I help you?

Customer: Yes I bought this Iphone here a month ago and there's something wrong with it.

Shop assistant: Oh dear. What's wrong with it?

Customer: Touch screen stopped working

Shop assistant: Let me take a look. Yes you’re right. Did you drop the phone?

Customer: No, I didn’t

Shop assistant: Have you got the receipt?

Customer: Yes and here it is. I'd like to exchange it please?

Shop assistant: Sorry, we can’t exchange it for you.

Customer: Is there anything else you can do?

Shop assistant: We can repair it for you.

Customer: How long will that take?

Shop assistant: About 2 days

Customer: Okay then. Repair it, please.

Tạm dịch

Trợ lý cửa hàng: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

Khách hàng: Vâng, tôi đã mua chiếc Iphone này cách đây một tháng và có điều gì đó không ổn với nó.

Trợ lý cửa hàng: Oh thân yêu. Có gì sai với nó?

Khách hàng: Màn hình cảm ứng ngừng hoạt động

Trợ lý cửa hàng: Để tôi xem qua. Vâng bạn đã đúng. Bạn có làm rơi điện thoại không?

Khách hàng: Không, tôi không

Trợ lý cửa hàng: Bạn đã nhận được biên lai chưa?

Khách hàng: Vâng và đây. Tôi muốn trao đổi nó được không?

Trợ lý cửa hàng: Xin lỗi, chúng tôi không thể đổi cho bạn.

Khách hàng: Bạn có thể làm gì khác không?

Trợ lý cửa hàng: Chúng tôi có thể sửa nó cho bạn.

Khách hàng: Sẽ mất bao lâu?

Trợ lý cửa hàng: Khoảng 2 ngày

Khách hàng: Được rồi. Xin vui lòng sửa nó giúp tôi.

1.4. Review Unit 8 Lớp 10 Writing

Read the task below and write the letter. (Đọc nhiệm vụ dưới đây và viết thư.)

You ordered a tablet online 3 weeks ago and it arrived yesterday. Unfortunately, you were not satisfied with the product. Write a letter of complaint (120-150 words).

(Bạn đã đặt hàng trực tuyến một chiếc máy tính bảng cách đây 3 tuần và nó đã đến tay ngày hôm qua. Thật không may, bạn đã không hài lòng với sản phẩm. Viết một lá thư khiếu nại (120-150 từ).)

Guide to answer

Dear Sir or Madam,

I am writing to complain about the tablet I bought in your shop three weeks ago.

After reading information about the tablets and being recommended by your shop assistant, I decided to purchase this one and believed it was a reliable device.

The tablet seems to run relatively smoothly for about three weeks, but today it stopped working. It was fully charged but I could not open it. I also pressed the start button several times and nothing happened.

My tablet is still under guarantee, so this morning, I made some phone calls to your shop to ask for assistance. However, nobody took them. I need this tablet for my work, so I would be grateful if you could have a technician come and repair it or exchange it as soon as possible.

I am looking forward to hearing from you.

Yours faithfully,

Truc

Pham Thanh Truc

Tạm dịch

Thưa ông hoặc bà,

Tôi viết thư này để phàn nàn về chiếc máy tính bảng mà tôi đã mua ở cửa hàng của bạn ba tuần trước.

Sau khi đọc thông tin về máy tính bảng và được trợ lý cửa hàng của bạn giới thiệu, tôi quyết định mua máy tính bảng này và tin rằng nó là một thiết bị đáng tin cậy.

Máy tính bảng có vẻ chạy tương đối trơn tru trong khoảng ba tuần, nhưng hôm nay nó đã ngừng hoạt động. Nó đã được sạc đầy nhưng tôi không thể mở nó. Tôi cũng đã nhấn nút khởi động vài lần và không có gì xảy ra.

Máy của tôi còn bảo hành nên trong sáng nay tôi gọi điện đến shop bên bạn để nhờ hỗ trợ. Tuy nhiên, không ai nghe máy. Tôi cần máy tính bảng này cho công việc của mình, vì vậy tôi rất biết ơn nếu bạn có thể nhờ kỹ thuật viên đến sửa chữa hoặc đổi máy trong thời gian sớm nhất.

Tôi mong chờ tin tức từ bạn.

Trân trọng,

Trúc

Phạm Thanh Trúc

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Select the correct verbs to fill the blanks. There are two redundant verbs (Chọn các động từ đúng để điền vào chỗ trống. Có hai động từ thừa)

to reduce

for studying

to satisfy

for losing

to prevent

for encouraging

to increase

to cover

1. You mustn't use a correction pen _________ errors in this assignment.

2. Many young people use computers for playing games rather than _____?

3. Children are vaccinated ________ certain common children diseases.

4. Doing karaoke is a good way __________ people's entertainment needs.

5. Don't abuse the use of that medicine __________ weight.

6. Birth control pill is used by many young women _______ unwanted pregnancies.

Key

1. You mustn't use a correction pen to cover errors in this assignment.

2. Many young people use computers for playing games rather than for studying?

3. Children are vaccinated to prevent certain common children diseases.

4. Doing karaoke is a good way to satisfy people's entertainment needs.

5. Don't abuse the use of that medicine for losing weight.

6. Birth control pill is used by many young women to reduce unwanted pregnancies.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập các nội dung chính sau:

  • Vocabulary: Materials, Describing technology, Collocations, Noun endings, Gadgets, Parts of gadgets
  • Word skills: Verb + preposition
  • Grammar: The passive (present simple, past simple, present perfect, future and modal verbs)
  • Listening: Intentions of the speakers
  • Reading: Great inventions?
  • Speaking: Making a complaint
  • Writing: A formal letter
  • Culture: Virtual education

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Review

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - Review chương trình Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 10 Chân trời sáng tạo Review - Ôn tập.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Review Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF