OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Culture Unit 8 lớp 10 Science


Virtual Museum là gì? Nội dung bài học Unit 8 Science - Culture môn Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo sẽ giúp các em tìm hiểu về khái niệm này. HOC247 mời quý, thầy cô và các em tham khảo nội dung chi tiết ngay sau đây để khám phá những điều lí thú về bảo tàng này nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 1

SPEAKING Work in groups. Look at the photo above and the title of the text. Guess the answers to the questions. (Làm việc nhóm. Nhìn vào bức ảnh trên và tiêu đề của văn bản. Đoán câu trả lời cho các câu hỏi.)

1. What is the large machine in the photo for? (Cái máy lớn trong ảnh để làm gì?)

2. When was the machine developed? (Máy được phát triển khi nào?)

Guide to answer

1. It is for displaying art works in a virtual way.

(Nó là để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật một cách ảo.)

2. I guess it was invented 100 years ago.

(Tôi đoán nó đã được phát minh ra cách đây 100 năm.)

1.2. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 2

Read the text. Find out the answers to the questions in exercise 1. (Đọc văn bản. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi trong bài tập 1.)

Virtual museums went back to the 1950s, when early experiments of virtual reality were carried out, one typical example being the "Sensorama" machines developed by an American inventor. In 1992, the Apple Computer Inc. released The Virtual Computer, a CD-ROM which displays some 3D-modelled scientific exhibits in an environment similar to a museum. The Virtual Computer has been considered the first digital virtual museum covering themes such as medicine, plant growth and space. Another well-known example was the "Guggenheim Virtual Museum" by Asymptote Architecture in I 999. When the internet gained popularity and became more widespread in the 1990s, online virtual museums came into existence, including the Museum of Computer Art (USA) founded in 1993 and the WebMuseum, initially named WebLouvre, which was launched in 1994.

Most physical museums now offer virtual tours. These virtual museums provided endless education and entertainment opportunities to people around the world during the Covid-19 pandemic in 2020.

Guide to answer

1. The machine is for displaying some 3D-modelled scientific exhibits in an environment similar to a museum.

2. It was developed in the 1950s.

Tạm dịch

Bảo tàng ảo quay trở lại những năm 1950, khi các thí nghiệm ban đầu về thực tế ảo được thực hiện, một ví dụ điển hình là máy "Sensorama" do một nhà phát minh người Mỹ phát triển. Năm 1992, Apple Computer Inc. phát hành Máy tính Ảo, một đĩa CD-ROM hiển thị một số cuộc triển lãm khoa học mô hình 3D trong một môi trường tương tự như bảo tàng. Máy tính ảo đã được coi là bảo tàng ảo kỹ thuật số đầu tiên bao gồm các chủ đề như y học, sự phát triển của thực vật và không gian. Một ví dụ nổi tiếng khác là "Bảo tàng ảo Guggenheim" của Asymptote Architecture vào năm I 999. Khi internet trở nên phổ biến và rộng rãi hơn vào những năm 1990, các bảo tàng ảo trực tuyến ra đời, bao gồm cả Bảo tàng Nghệ thuật Máy tính (Hoa Kỳ) được thành lập tại 1993 và Bảo tàng WebMuseum, tên ban đầu là WebLouvre, được ra mắt vào năm 1994.

Hầu hết các bảo tàng vật lý hiện nay đều cung cấp các chuyến tham quan ảo. Những bảo tàng ảo này đã cung cấp cơ hội giáo dục và giải trí vô tận cho mọi người trên khắp thế giới trong đại dịch Covid-19 vào năm 2020.

1.3. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 3

Put the events in the order they happened, according to the text. (Đặt các sự kiện theo thứ tự chúng đã xảy ra, theo văn bản.)

a. The internet grew in popularity. (Internet ngày càng phổ biến.)

b. Early experiments of virtual reality were conducted. (Các thí nghiệm ban đầu về thực tế ảo đã được tiến hành.)

c. WebLourve was launched. (WebLourve đã được khởi chạy.)

d. WebLouvre was renamed WebMuseum. (WebLouvre được đổi tên thành WebMuseum.)

e. The Virtual Computer by the Apple Computer Inc. came out. (Máy tính ảo của Apple Computer Inc. ra mắt.)

f. Online virtual museums emerged. (Bảo tàng ảo trực tuyến xuất hiện.)

Guide to answer

The events in the order: b ⇒ e  a  c  d  f

1.4. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 4

SPEAKING Work in pairs. Discuss the advantages of virtual museums. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về lợi thế của bảo tàng ảo.)

Guide to answer

For museums, they can save a lot of costs and attract more visitors.

For visitors, they can practically visit any museum they want, anywhere in the world, from their bed.

Tạm dịch

Đối với bảo tàng, họ có thể tiết kiệm được nhiều chi phí và thu hút được nhiều du khách hơn.

Đối với du khách, họ thực tế có thể đến thăm bất kỳ bảo tàng nào họ muốn, ở bất kỳ đâu trên thế giới, từ giường của họ.

1.5. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 5

Listen to a talk about the benefits of virtual museums. Make a list of the main points. Compare it with your answers in exercise 4. (Nghe bài nói về lợi ích của bảo tàng ảo. Lập danh sách các điểm chính. So sánh nó với câu trả lời của bạn trong bài tập 4.)

Guide to answer

- Visitors can see what the past was like. (Du khách có thể xem quá khứ như thế nào.)

- Heritages can be admired without damage. (Các di sản có thể được chiêm ngưỡng mà không bị thiệt hại.)

- They offer education and entertainment. (Họ cung cấp giáo dục và giải trí.)

- Visitors can access virtual museums regardless of the time and location. (Du khách có thể truy cập các bảo tàng ảo bất kể thời gian và địa điểm)

Audio Script

Like physical museums that virtual museums can transport visitors to the past. For example, the museum of flight Seattle USA shows its visitors the early days of aviation history. But virtual museums have a number of benefits. To begin with, they enable people to admire precious heritages around the world without doing any damage to them. Thanks to virtual museums, archaeological sites are visually accessible to the public while remaining perfectly preserved. The terracotta warriors and horses museum in China for example gives visitors virtual experience of sweeping into the tomb walking among the terracotta soldiers and feeling that facial expressions. In addition, museums of the education and entertainment at the same time making learning more enjoyable and making information memorable. Last but not least, virtual museums are accessible regardless at the time and location. Vietnamese students can easily explore the natural history museum in London without having to travel to the UK.

Tạm dịch

Giống như bảo tàng vật lý mà bảo tàng ảo có thể vận chuyển du khách về quá khứ. Ví dụ, bảo tàng về chuyến bay Seattle Hoa Kỳ cho du khách thấy những ngày đầu của lịch sử hàng không. Nhưng bảo tàng ảo có một số lợi ích. Đầu tiên, chúng cho phép mọi người chiêm ngưỡng những di sản quý giá trên khắp thế giới mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho chúng. Nhờ có các bảo tàng ảo, công chúng có thể tiếp cận trực quan các địa điểm khảo cổ trong khi vẫn được bảo tồn hoàn hảo. Ví dụ như bảo tàng chiến binh đất nung và ngựa ở Trung Quốc mang đến cho du khách trải nghiệm ảo khi đi bộ vào trong lăng mộ giữa những người lính đất nung và cảm nhận nét mặt đó. Ngoài các bảo tàng về giáo dục và giải trí đồng thời làm cho việc học tập thú vị hơn và làm cho thông tin đáng nhớ. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, các bảo tàng ảo có thể truy cập được bất kể thời gian và địa điểm. Sinh viên Việt Nam có thể dễ dàng khám phá bảo tàng lịch sử tự nhiên ở London mà không cần phải sang Anh.

1.6. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 6

Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Nghe một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)

1. The Museum of Flight presents the predictions about future aviation. (Bảo tàng Chuyến bay trình bày những dự đoán về ngành hàng không trong tương lai.)

2. Virtual museums help preserve world heritages. (Bảo tàng ảo giúp bảo tồn các di sản thế giới.)

3. The Terracotta Warriors and Horses Museum in China allows visitors to actually walk among the soldiers. (Bảo tàng Ngựa và Chiến binh Đất nung ở Trung Quốc cho phép du khách thực sự đi bộ giữa những người lính.)

4. A visit to a virtual museum is only a form of entertainment. (Chuyến thăm bảo tàng ảo chỉ là một hình thức giải trí.)

5. Visitors can get to any virtual museums easily whenever they want to. (Du khách có thể dễ dàng đến bất kỳ bảo tàng ảo nào bất cứ khi nào họ muốn.)

Guide to answer

1. F

2. T

3. F

4. F

5. T

1.6. Unit 8 Lớp 10 Culture Task 7

INTERNET RESEARCH Find out some facts about one of the virtual museums mentioned in exercise 5. Share your information with the class. (Tìm hiểu một số thông tin về một trong những bảo tàng ảo được đề cập trong bài tập 5. Chia sẻ thông tin của bạn với cả lớp.)

Guide to answer

A virtual museum is a digital entity that draws on the characteristics of a museum, in order to complement, enhance, or augment the museum experience through personalization, interactivity and richness of content. Virtual museums can perform as the digital footprint of a physical museum, or can act independently, while maintaining the authoritative status as bestowed by the International Council of Museums (ICOM) in its definition of a museum.

Tạm dịch

Bảo tàng ảo là một thực thể kỹ thuật số dựa trên các đặc điểm của bảo tàng, nhằm bổ sung, nâng cao hoặc nâng cao trải nghiệm của bảo tàng thông qua cá nhân hóa, tính tương tác và sự phong phú của nội dung. Bảo tàng ảo có thể hoạt động như dấu chân kỹ thuật số của một bảo tàng vật lý hoặc có thể hoạt động độc lập, trong khi vẫn duy trì trạng thái có thẩm quyền như được Hội đồng Bảo tàng Quốc tế (ICOM) ban cho trong định nghĩa của nó về bảo tàng.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Give the correct forms of the verbs given (Đưa ra các dạng đúng của các động từ đã cho)

1. Why are you always putting your clothes in the wrong place? I ___________ (tell) you so many times.

2. My favorite team __________ (lose) four matches since the beginning of the season.

3. Since the birth of smartphones, they __________ (replace) basic phones in almost every part of the world.

4. We're having special chicken soup for dinner. I _________ (buy) some fresh chicken on my way home yesterday.

5. The living room looks tidy now, my sister ____________ (just, clean) it.

Key

1. Why are you always putting your clothes in the wrong place? I have told you so many times.

2. My favorite team has lost four matches since the beginning of the season.

3. Since the birth of smartphones, they have replaced basic phones in almost every part of the world.

4. We're having special chicken soup for dinner. I bought some fresh chicken on my way home yesterday.

5. The living room looks tidy now, my sister has just cleaned it.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em sẽ ghi nhớ một số từ vựng sau:

  • virtual: ảo
  • pandemic: có tính chất dịch lớn (bệnh)
  • widespread: lan rộng, phổ biến
  • popularity: tính đại chúng, phổ biến
  • emerge: nổi lên, hiện lên

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Culture

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - Culture chương trình Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 10 Chân trời sáng tạo Culture - Văn hóa.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Culture Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF