OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề điện thoại

24/03/2022 802.67 KB 214 lượt xem 0 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2022/20220324/42776565573_20220324_220040.pdf?r=1841
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh chủ đề điện thoại được HOC247 biên soạn và tổng hợp giúp các em học sinh làm giàu vốn từ của mình với chủ đề điện thoại cũng như kỹ năng giao tiếp qua điện thoại. Hi vọng tài liệu này sẽ có ích cho các em học sinh.

Mời các em học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo.

 

 
 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI

1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề điện thoại

- answerphone: máy trả lời tự động

- area code: mã vùng

- battery: pin

- business call: cuộc gọi công việc

- cordless phone: điện thoại không dây

- country code: mã nước

- directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại

- dialling tone: tín hiệu gọi

- engaged: máy bận

- ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ

- extension: số máy lẻ

- interference: nhiễu tín hiệu

- international directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại quốc tế

- fault: lỗi

- message: tin nhắn

- off the hook: máy kênh

- operator: người trực tổng đài

- outside line: kết nối với số bên ngoài công ty

- personal call: cuộc gọi cá nhân

- phone (viết tắt củatelephone): điện thoại

- phone book hoặc telephone directory: danh bạ

- phone box hoặc call box: cây gọi điện thoại

- phone card: thẻ điện thoại

- phone number (viết tắt củatelephone number): số điện thoại

- receiver: ống nghe

- switchboard: tổng đài

- wrong number: nhầm số

- mobile (viết tắt của mobile phone): điện thoại di động

- smartphone: điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)

- missed call: cuộc gọi nhỡ

- mobile phone charger: sạc điện thoại di động

- ringtone: nhạc chuông

- signal: tín hiệu

- text message: tin nhắn văn bản

- to call hoặc to phone: gọi điện

- to be cut off: bị cắt tín hiệu

- to dial a number: quay số

- to hang up: dập máy

- to leave a message: để lại tin nhắn

- to ring: gọi điện

- to call someone back: gọi lại cho ai

- to text: nhắn tin

- to send a text message: gửi tin nhắn

- to put the phone on loudspeaker: bật loa

2. Các câu nói thông dụng khi nghe điện thoại

1. I'll call you later. (Tôi sẽ gọi cho anh sau)

2. Leave a message. (Hãy để lại lời nhắn)

3. Hi Simon, it's Anna. (Xin chào Simon. Anna đang nghe đây)

4. Did you get my message? (Anh đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?)

5. Can I speak to Rob, please? (Có thể cho tôi nói chuyện với anh Rob được không?)

6. Hi, Jenny. Where are you? (Chào, Jenny. Cô đang ở đâu đấy?)

7. Thanks for getting back to me. (Cám ơn anh đã gọi lại cho tôi)

8. Leave a message after the beep. (Hãy để lại lời nhắn sau khi nghe thấy tiếng "beep")

9. What's your number? (Số điện thoại của cô là gì?)

10. I'm returning your call. (Tôi sẽ gọi lại cho anh.)

MAKING AND RECIEVE PHONE CALL

- the phone/telephone rings: điện thoại reo

- answer/pick up/hang up the phone/telephone: trả lời/nhấc/dập máy

- lift/pick up/hold/replace the receiver: nhấc/cầm/thay thế ống nghe

- dial a (phone/extension/wrong) number/an area code: quay số (điện thoại/nhánh/sai)/mã vùng

- call somebody/talk (to somebody)/speak (to somebody) on the phone/telephone; from home/work/the office: gọi (cho ai)/nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà/công ty/văn phòng

- make/get/receive a phone call: thực hiện/nhận một cuộc gọi

- take the phone off the hook remove the receiver so that the phone does not ring): để kênh máy

- the line is engaged/busy: đường dây đang bận

- the phones have been ringing off the hook ringing frequently): điện thoại reo liên tục

- put somebody through/get through to the person you want to speak to: nối máy cho ai/được nối máy với người mà bạn muốn gặp

- put somebody on hold so that they must wait for the person they want to speak to): để ai chờ máy

- call from/use a landline: gọi bằng/sử dụng máy bàn

MOBILE/CELL PHONE

- be/talk on a mobile phone/mobile/cell phone/cell: nói chuyện trên điện thoại di động

- use/answer/call (somebody on)/get a message on your mobile phone/mobile/cell phone/cell: sử dụng/trả lời/gọi (ai)/nhận được tin nhắn trên điện thoại di động

- switch/turn on/off your mobile phone/mobile/cell phone/cell: mở/tắt điện thoại di động

- charge/recharge your mobile phone/mobile/cell phone/cell: sạc điện thoại di động

- a mobile/cell phone is on/is off/rings/goes off: điện thoại đang mở/đang tắt/reo: top up your mobile (phone)

- nạp thêm tiền vào điện thoại: send/receive a text (message)/an SMS (message)/a fax: gửi/nhận một tin nhắn/bản fax

- insert/remove/change a SIM card: gắn/tháo/đổi thẻ SIM

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Từ vựng Tiếng Anh chủ đề điện thoại. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

ADMICRO
NONE
OFF