OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA

Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 7

07/01/2021 90 KB 453 lượt xem 7 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210107/388577875785_20210107_133614.pdf?r=3117
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 7​ nhằm giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

 

 
 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 9, 10, 11 TIẾNG ANH 7

I. Từ vựng Unit 9

1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây

2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đón

3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về

4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về

5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách

6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon

7. quite /kwait/ (adv) hoàn toàn

8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuôi cá

9. gift /gift/ (n) quà

10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập

11. dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo

12. turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển

13. exit /'eksit/ (n) lối ra

14. cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai

15. poster /'poustə/ (n) áp phích

16. crab /krab/ (n) con cua

17. seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển

18. diary /'daiəri/ (n) nhật kí

19. rent /rent/ (v) thuê

20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển

21. keep in touch (v) liên lạc

22. improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi

II. Từ vựng Unit 10

1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều

2. be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ

3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ

4. cavity /ˈkævəti/ n lỗ răng sâu

5. check /tʃek/ v kiểm tra

6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ

7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khó khăn

8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giải thích

9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng

10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với

11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng

12. hurt /hɜːt/ v làm đau

13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần

14. kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng

15. loud /laʊd/ adj to (âm thanh)

16. notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý

17. pain /peɪn/ n sự đau đớn

18. patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân

19. serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng

20. smile /smaɪl/ v cười

21. sound /saʊnd/ n âm thanh

22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm

23. toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng

24. touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm

25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj không lành mạnh, không bổ dưỡng

26. personal /ˈpɜː. sən. əl/ adj cá nhân

27. hygiene /ˈhaɪ. dʒiːn/ n phép vệ sinh

28. harvest /ˈhɑː. vɪst/ n, v mùa gặt/thu hoạch

29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luôn luôn

30. shower /ʃaʊəʳ/ n, v vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

31. take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sóc, trông nom

32. washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo

33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo

34. iron /aɪən/ v ủi (quần áo)

35. ironing /ˈaɪə. nɪŋ/ n việc ủi quần áo

36. own /əʊn/ adj riêng, cá nhân

37. be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ v có hại cho... 

38. advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên

39. advise /ədˈvaɪz/ v khuyên

40. follow one's advice /ˈfɒl. əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai

41. change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi

42. probably /ˈprɒb. ə. bli/ adv có lẽ

43. brush /brʌʃ/ v, n chải (bằng bàn chải)/bàn chải

44. comb /kəʊm/ v, n chải (tóc)/cái lược

45. take exercise /teɪk ˈek. sə. saɪz/ v tập thể dục

46. reply /rɪˈplaɪ/ n, v câu trả lời/trả lời

47. suitable /ˈsjuː. tə. bļ/ adj thích hợp

48. appointment /əˈpɔɪnt. mənt/ n cuộc hẹn

49. drill /drɪl/ v, n khoan/cái khoan

50. afterwards /ˈɑːf. tə. wədz/ adv sau đó

51. fix /fɪks/ v lắp

52. surgery /ˈsɜː. dʒər. i/ n phòng khám bệnh, giải phẫu

53. nervous /ˈnɜː. vəs/ adj lo lắng, ái ngại

54. painful /ˈpeɪn. fəl/ adj đau đớn

55. sensible /ˈsent. sɪ. bļ/ adj khôn ngoan

56. neglect /nɪˈglekt/ v lơ là

III. Từ vựng Unit 11

1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể

2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể

3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ

4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí

5. follow /'fɔlou/ v đi theo

6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ

7. run/have a temperature v bị sốt

8. take one's temperature v đo nhiệt độ

9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường

10. height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao

11. measure /'meʤə/ v đo

12. centimetre/centimeter/'senti, mi:tə/ n 1 phân

13. weigh /wei/ v cân, cân nặng

14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân

15. get on /get ɔn/ v lên, bước lên

16. form /fɔ:m/ n mẫu đơn

17. medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe

18. cover /'kʌvə/ v điền

19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thông tin thiếu

20. record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ 

Put record card in this box. 

21. forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi

22. male /meil/ adj nam, giống đực

23. female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái

........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 7, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

ADMICRO
NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
OFF