OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 8

07/01/2021 88.98 KB 707 lượt xem 3 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210107/350769952510_20210107_141251.pdf?r=8089
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 8​ nhằm giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

 

 
 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 9, 10, 11 TIẾNG ANH 8

1. Từ vựng Unit 9     

- victim (n) nạn nhân

- nose bleed (n) chảy máu mũi           

- revive (v) xem lại, xét lại, đọc lại

- bee sting (n) vết ong đốt      

- shock (n) cơn sốc

- emergency (n) cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

- overheat (v) quá nóng

- ambulance (n) xe cứu thương         

- blanket (n) cái chăn

- calm down: bình tĩnh           

- drug (n) thuốc

- fall off (v) ngã xuống          

- alcohol (n) rượu

- hit (v) đụng, đánh    

- minimize (v) giảm đến mức tối thiểu

- conscious (a) tỉnh táo           

- tissue (n) mô

- bleed (v) chảy máu  

- tap (n) vòi nước

- handkerchief (n) khăn tay   

- pack (n) túi

- wound (n) vết thương          

- sterile (a) vô trùng

- tight (a) chặt

- cheer up (v) làm cho vui

- lane (n) đường         

- first aid (n) sơ cứu

- promise (v) hứa       

- ease (v) làm giảm

- fall asleep (v) ngủ    

- anxiety (v) mối lo lắng

- awake (a) thức         

- inform (v) thông báo

- condition (n) điều kiện        

- schedule (n) kế hoạch

- injured (a) bị thương

- burn (n) chỗ bỏng, vết bỏng

- bandage (n) băng     

- injection (n) mũi tiêm

- stretcher (n) cái cáng           

- crutch (n) cái nạng   

- wheelchair (n) xe đẩy          

- scale (n) cái cân

- eye chart (n)  bảng đo thị lực           

- case (n) trường hợp 

- fainting (n) cơn ngất (xỉu)   

- elevate (v) nâng lên 

2. Từ vựng Unit 10   

- dry (v) sấy khô

- reuse (v) sử dụng lại, tái sử dụng

- press (v) nhấn, đẩy

- representative (n) đại diện

- bucket (n) xô, gàu

- natural resources (n) năng lượng tự nhiên

- wooden (a) bằng gỗ, giống như gỗ

- reduce (v) làm giảm

- mash (v) nghiền, ép

- explain (v) giải thích

- mixture (n) sự pha trộn, hỗn hợp

- overpackaged (a) được đóng gói

- pull out (v) đi khỏi, rời đi

- look for (v) tìm kiếm

- sunlight (n) ánh nắng mặt trời

- metal (n) kim loại

- scatter (v) rải, rắc, phân tán

- vegetable matter (n) vấn đề về rau

- passive form: hình thức bị động

- fabric (n) sợi (vải)

- detergent liquid (n) dung dịch giặt tẩy

- leather (n) da

- dip (v) nhúng, nhấn chìm vào

- belong to (v) thuộc về

- intended shape (n) hình dạng định sẵn

- compost (n) phân xanh

- mankind (n) nhân loại

- grain product (n) sản phẩm từ ngũ cốc

- delighted (a) vui sướng, vui mừng

- heap (n) một đống

- congratulation (n) lời chúc mừng

- car tire (n) lốp xe

- confirm (v) xác định

- pipe (n) ống nước

- glassware (n) đồ dùng bằng thủy tinh

- sandal (n) dép xăng đan

3. Từ vựng Unit 11   

- recognize (v) nhận ra

- habour (n) cảng

- UNESCO: tổ chức UNESCO

- corn (n) bắp, ngô

- heritage (n) di sản

- sugar cane (n) cây mía

- magnificent (n) lộng lẫy, đầy ấn tượng

- luggage (n) hành lý

- cave (n) cái hang

- tourist (n) du lịch

- limestone (n) đá vôi

- expression (n) sự diễn tả

- sand (n) cát

- mind (v) phiền

- sunbathe (v) tắm nắng

- suggest (v) gợi ý

- florist (n) người bán hoa

- suggestion (n) sự gợi ý

- import (v) nhập khẩu

- revolutionary (n) cách mạng

- adventure (n) cuộc phiêu lưu

- seaside (n) bờ biển

- canoe (n) ca nô, xuồng

- resort (n) vùng, khu nghỉ mát

- hire (v) thuê

- oceanic (a) thuộc về đại dương

- rescue (v) cứu hộ

- institute (n) học viện, viện nghiên cứu

- wind (n) gió

- giant (a) to lớn, khổng lồ

- blow (v) thổi

- buddha (n) phật

- lean (v) nghiêng đi, dựa, tựa

- offshore (n) ngoài khơi

- overturn (v) lật đổ, lật úp

- island (n) hòn đảo

- deep (a) sâu

- accomodation (n) chỗ ở

- stumble (v) vấp, ngã

- daily (adv) hàng ngày

- realize (v) nhận ra

- northern (n) phía bắc

- alarm clock (n) đồng hồ báo thức

- southern (n) phía nam

- make in (v) sản xuất tại

- eternal (n) vĩnh cửu

- keep in (v) giữ

- waterfall (n) thác nước

- wrap in (v) gói, bọc, quấn

- tribe (n) bộ tộc, bộ lạc

- cigarette (n) thuốc lá

- slope (n) sườn, dốc

- jungle stream (n) suối trong rừng

........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 8, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt! 

ADMICRO
NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
OFF