OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA

Tổng hợp quy tắc sử dụng dấu câu trong Tiếng Anh

09/08/2021 89.29 KB 492 lượt xem 0 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210809/850223996047_20210809_222619.pdf?r=9277
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Qua nội dung tài liệu Tổng hợp quy tắc sử dụng dấu câu trong Tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 10 sử dụng thành thạo và chính xác các dấu câu cơ bản trong Tiếng Anh được HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.

Chúc các em có kết quả học tập tốt!

 

 
 

TỔNG HỢP QUY TẮC SỬ DỤNG DẤU CÂU TRONG TIẾNG ANH

Một số dấu câu trong Tiếng Anh phổ biến có cách đọc và phiên âm như sau:

  • Dấu phẩy – comma – /ˈkɒmə/
  • Dấu chấm – dot – /dɒt/ hoặc full stop /ˌfʊl ˈstɒp/
  • Dấu hai chấm – colon –  /ˈkəʊlən/
  • Dấu chấm phẩy – semicolon – /ˌsemiˈkəʊlən/
  • Dấu chấm than – exclamation mark –  /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/
  • Dấu hỏi – question mark – /ˈkwestʃən mɑːk/
  • Dấu gạch ngang – hyphen – /ˈhaɪfn/
  • Dấu trích dẫn đơn – single quotation mark – /ˈsɪŋɡl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/
  • Dấu trích dẫn kép – double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/

1. Quy tắc sử dụng các dấu câu cơ bản

1.1. Quy tắc sử dụng dấu chấm than

Quy tắc 1: Sử dụng dấu chấm than để nhấn mạnh câu nói, mệnh lệnh nào đó.

Ví dụ:

- Get out of my room!

Quy tắc 2: Dấu chấm than cũng được sử dụng để diễn tả sự bực tức, ngạc nhiên hoặc các cảm xúc tiêu cực, gay gắt.

Ví dụ:

- Stop annoying here!

Quy tắc 3: Trong các văn bản không phải văn bản hành chính, trang trọng, người dùng có thể sử dụng dấu chấm than kết hợp dấu chấm hỏi để diễn đạt cảm xúc của mình.

Ví dụ:

What happened? Stop drawing on the walls!

Hoặc:

What happened?! Stop drawing on the walls!

Quy tắc 4: Dấu chấm than có thể đặt trong dấu ngoặc đơn để nhấn mạnh một từ nào đó trong câu.

Ví dụ: Google.com is a website really(!) useful.

Quy tắc 5: Sử dụng dấu chấm than đi kèm tiếng âm thanh được tạo ra, giống như cách bắt chước.

Ví dụ:

Haizzzz! I feel so tired.

Quy tắc 6: Nếu cụm tiêu đề đi kèm dấu chấm than được gạch dưới hoặc in nghiêng, dấu chấm than cũng phải được gạch dưới hoặc in nghiêng.

Quy tắc 7: Nếu dấu chấm than không đi kèm các cụm từ được gạch dưới hoặc in nghiêng thì không cần phải gạch dưới hoặc in nghiêng dấu chấm than.

Ví dụ:

I just want to say I Love You!

1.2. Quy tắc sử dụng dấu hỏi chấm

Quy tắc 1: Không sử dụng dấu chấm hỏi khi viết các câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

- I asked my Mom how to cook the dish. => ĐÚNG.

- I asked my Mom how to cook the dish? => SAI.

Quy tắc 2: Sử dụng dấu chấm hỏi ở cuối câu hỏi trực tiếp. Tuy nhiên cần lưu ý quy tắc sử dụng dấu chấm hỏi đúng cách trong tiếng Anh này đôi khi khiến người dùng dễ bị nhầm giữa các câu hỏi gián tiếp và câu hỏi trực tiếp.

Ví dụ:

- I wonder how much do you love me?

- What do you know about company registered Google.com?

Quy tắc 3: Sử dụng dấu chấm hỏi trong câu hỏi tu từ, mặc dù không có câu trả lời nào được mong đợi.

Ví dụ:

- Would you like to go shopping with us?

- Do you understand your problem?

Quy tắc 4: Đôi khi trong một số câu hỏi hoặc một số loại văn bản thường bao gồm các câu hỏi ngắn gọn, là tiền đề cho các câu hỏi lớn khác cần được giải quyết. Nếu kết hợp các câu hỏi này, cần đảm bảo sau mỗi câu hỏi sẽ có một dấu chấm hỏi.

Ví dụ:

Who is responsible for your mistake?

Quy tắc 5: Nếu tiêu đề đi kèm dấu chấm hỏi được gạch dưới, dấu chấm hỏi cũng phải được gạch dưới.

Ví dụ:

Have you ever visited Ho Chi Minh City?

Quy tắc 6: Nếu tiêu đề đi kèm dấu chấm hỏi được in nghiêng, dấu chấm hỏi cũng phải được in nghiêng.

Ví dụ: vẫn lấy ví dụ ở trên, chỉ khác là tiêu đề được in nghiêng.

Have you ever visited Ho Chi Minh City?

Quy tắc 7: Nếu tiêu đề đi kèm dấu chấm hỏi là phần kết thúc câu, có thể sử dụng dấu chấm hỏi để làm dấu kết thúc câu mà không cần thêm dấu chấm.

Ví dụ:

Mom, do you know where is my cellphone?

Quy tắc 8: Nếu phần văn bản kết thúc câu là từ viết tắt, mặc định bạn phải thêm dấu chấm vào từ viết tắt, sau đó thêm dấu chấm hỏi, và không có dấu cách giữa dấu chấm và dấu chấm hỏi.

Ví dụ:

What is W.T.O.?

Quy tắc 9: Nếu một câu hỏi cấu thành yêu cầu hoặc chuyển tải hướng dẫn, thường thì trong trường hợp này chúng ta sử dụng dấu chấm chứ không phải dấu chấm hỏi.

Ví dụ:

To download any documents on the Internet, you can use your smart phone, tablets or laptop.

1.3. Quy tắc sử dụng dấu chấm

Dấu chấm trong Tiếng Anh có 2 cách đọc dấu chấm trong tiếng Anh là “dot” hoặc “full stop”. Chúng được đặt ở cuối dòng nhằm kết thúc một câu hoàn chỉnh. Thông thường, đó sẽ lời tường thuật, mô tả hoặc phát biểu một sự thật.

Ví dụ: The accessibility of the computer has increased tremendously over the past several years.

Dấu chấm còn được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thị một sự viết tắt.

1.4. Quy tắc sử dụng dấu phẩy

Quy tắc 1: Sử dụng dấu phẩy trước liên từ (and, but, or, nor, so, yet) để nối hai mệnh đề độc lập

Ví dụ: “I went shopping, and I saw John.”

Cả hai mệnh đề trong ví dụ trên đều là những mệnh đề độc lập. Liên từ được sử dụng ở đây là “and”. Trường hợp này chúng ta cần một dấu phẩy trước “and”.

Mặt khác, nếu không muốn sử dụng dấu phẩy ta có thể bỏ “I” ở mệnh đề thứ hai đi, lúc này do thiếu chủ ngữ nên không còn là một mệnh đề nữa và không cần ngăn cách bởi dấu phẩy “I went shopping and saw John”

Quy tắc 2: Sử dụng dấu phẩy ngay sau một mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu

Ví dụ: “When I went shopping, I saw John.”

Mệnh đề phụ thuộc là câu có cả chủ ngữ và động từ nhưng không thể đứng một mình như một câu và bị phụ thuộc về ngữ nghĩa.

“When I went shopping” là một mệnh đề phụ thuộc, và mệnh đề này đứng đầu câu. Do đó chúng ta cần dùng dấu phẩy để phân cách nó với mệnh đề độc lập phía sau “I saw John”.

Tuy nhiên nếu mệnh đề phụ thuộc đứng cuối câu thì không cần sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ: “I saw John when I went shopping.”

Quy tắc 3: Sử dụng dấu phẩy để phân cách đồng vị của một từ hoặc cụm từ trong câu

Ví dụ:

“While I went shopping, I saw John, my English teacher.”

Đồng vị là một danh từ hay cụm danh từ đặt liền theo sau để giải thích danh từ phía trước hoặc là từ đồng nghĩa với nó. “My English teacher” là một đồng vị của “John”, được thêm vào để giải thích cho người nghe biết “John” là ai.

Quy tắc 4: Sử dụng dấu phẩy để tách 3 hay nhiều từ/ cụm từ/ mệnh đề trong một câu dài (câu liệt kê)

Ví dụ: “While I went shopping, I saw John, Tina, and Martin.”

Lưu ý là với dấu phẩy cuối cùng (Oxford Comma), bạn có thể sử dụng hoặc không.

Quy tắc 5: Sử dụng dấu phẩy sau trạng từ đứng đầu câu

Những trạng từ đuôi “ly” đứng ở đầu câu như “sadly, luckily, unfortunately, generally,….” là những trạng từ chỉ cách thức, và chúng được phân tách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ:“Finally, it stopped raining.”

Quy tắc 6: Sử dụng dấu phẩy sau các từ nối “therefore, however, …”

Một số từ nối đòi hỏi phải có dấu phẩy trước và ngay sau chúng, chẳng hạn như: therefore, however, nevertheless, on the other (one) hand, otherwise, by contrast,…

Ví dụ: “It is, however, an interesting topic for us to discuss.”

Quy tắc 7: Sử dụng dấu phẩy để phân biệt một trích dẫn trong cả một câu

Tuỳ vào vị trí của câu trích dẫn mà dấu phẩy có thể ở trước hoặc sau trích dẫn đó.

Ví dụ: His mother asked, “What were you doing when I called you yesterday?”

“I was going shopping with John”, said he.

Quy tắc 8: Sử dụng dấu phẩy để phân cách các phần của một địa chỉ hay thời gian

Ví dụ: “I was born in Hoang Mai, Hanoi.”

“I was born on March 25, 1990.”

Quy tắc 9: Sử dụng dấu phẩy trước và sau tên của một người được chỉ đích danh

Ví dụ:

“Tina, have you finished your homework yet?”

“Can you, Peter, help me with my homework?”

Quy tắc 10: Sử dụng dấu phẩy trong câu hỏi đuôi

Ví dụ:

“You went shopping yesterday, didn’t you?

They are your friends, aren’t they?”

Quy tắc 11: Sử dụng dấu phẩy để tách hai phần đối lập trong một câu

Ví dụ: “That’s my book, not yours.”

Lưu ý: không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề độc lập mà không có liên từ đi kèm

Ví dụ: It stopped raining, we decided to go shopping.

1.5. Quy tắc sử dụng dấu hai chấm

Quy tắc 1: Dấu hai chấm thường dùng để liệt kê một danh sách.

Ví dụ: During my career, I have worked for five industries: music, IT, construction, education, and healthcare. 

(Trong suốt sự nghiệp, tôi đã làm việc cho năm ngành: âm nhạc, IT, xây dựng, giáo dục và y tế).

Quy tắc 2: Trích dẫn một câu nói.

Ví dụ:

Mark Zuckerberg, the CEO of Facebook, once said that: “People don’t care about what you say, they care about what you build”. 

(Mark Zuckerberg, CEO của Facebook, từng nói rằng: “Mọi người không quan tâm bạn nói gì, họ quan tâm bạn tạo dựng được gì”).

Quy tắc 3: Tách biệt tiêu đề chính và phụ của một tác phẩm.

Ví dụ: Brad Stone is famous for his international bestseller, The Everything Store: Jeff Bezos and the Age of Amazon. 

(Brad Stone nổi tiếng với cuốn sách bán chạy nhất của ông, The Everything Store: Jeff Bezos và Age of Amazon).

Quy tắc 4: Mở đầu một bức thư theo phong cách Mỹ.

Ví dụ: Dear Sir or Madam: (thay vì Dear Sir or Madam).

1.6. Quy tắc sử dụng dấu chấm phẩy

Tác dụng của dấu chấm phẩy thể hiện ở vai trò như một liên từ để nối các mệnh đề chính trong câu với nhau. Thông thường, 1 trong 2 mệnh đề hoặc cả 2 mệnh đề này đều ngắn và có nội dung tương tự nhau.

Còn đối với một câu văn quá dài, dù đã có liên từ để nối 2 mệnh đề với nhau nhưng dấu chấm phẩy vẫn có thể được sử dụng trước liên từ phối hợp để câu văn được rõ ràng, dễ hiểu hơn.

Ví dụ: There are so many universities that I like, such as Harvard, which is in the US; Oxford, which is a British university; and Monash, which is a prominent Australian educational institution. 

(Tôi thích rất nhiều trường đại học, như Harvard ở Mỹ; Oxford, một đại học của Anh; và Monash, cơ sở giáo dục nổi bật của Australia)

1.7. Quy tắc sử dụng dấu gạch ngang, gạch nối

Dấu nối thường được dùng để liên kết

  • Hai danh từ có vai trò ngang hàng nhau thành một từ. Ví dụ: teacher-poet.
  • Liên kết hai hay nhiều tính từ có cùng chức năng đứng trước danh từ. Ví dụ: a high-powered consultant
  • Liên kết những tiền tố như self, half, ex, all, great, post, pro, và vice, hoặc hậu tố như elect với từ. Ví dụ: a self-made man
  • Liên kết những cụm từ ghép gồm nhiều từ. Ví dụ: good-for-nothing
  • Liên kết chữ cái viết hoa với từ. Ví dụ: The U-joint went out in our second car.

Đối với những con số, khi viết những chữ số có hai từ (từ 21 đến 99) bằng chữ ta sử dụng dấu nối ở giữa. Và khi liên kết phân số khi được viết như hai từ đơn. Liên kết số từ và tính từ. Ví dụ: ten-dollar profit

Ngoài ra còn dùng để liên kết những số chỉ tuổi thọ, điểm số hoặc khoảng thời gian của một sự kiện.

Ví dụ: Abraham Lincoln (1809–65) served as the sixteenth President, 1861–65.

1.8. Quy tắc sử dụng dấu ngoặc kép

Dấu ngoặc kép được sử dụng khi muốn trích dẫn một câu nào đó. Tuy nhiên giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ sẽ có điểm khác nhau khi sử dụng dấu này.

Với tiếng Anh – Mỹ, dùng ngoặc kép [“…”], và dấu chấm nằm trong ngoăc kép. Ví dụ: Lily said, “Next year, I will take a cruise to Alaska with my husband.”

Với tiếng Anh – Anh: Dùng dấu nháy đơn [‘…’], và dấu chấm nằm bên ngoài. Ví dụ: Laura wrote, ‘The English people are very nice’.

Nếu lời trích dẫn là một câu hỏi, thì dấu hỏi nằm trong ngoặc kép, nhưng sẽ không có dấu chấm ở cuối câu. Ví dụ: Lan asked, “Are you feeling ill today?”

Đối với lời trích dẫn nằm ở giữa câu: The art teacher mentioned that “the students must go to the beach” in order to capture the beauty of the sunset.

Đối với lời trích dẫn nằm trong một lời trích dẫn khác:

  • Tiếng Anh – Mỹ: Paul explained, “My favorite saying is ‘just do it.'”
  • Tiếng Anh – Anh: Paul explained, ‘My favorite saying is “just do it”‘.

2. Những lưu ý khi dùng dấu câu

  • Vị trí của dấu câu trước hoặc sau dấu nháy kép đóng là khác nhau.

Tiếng Anh Mỹ luôn luôn đặt dấu chấm (dấu chấm hết câu) và dấu phẩy bên trong dấu nháy kép, “like so.” Tiếng Anh Anh thường đặt dấu chấm và dấu phẩy sau dấu nháy kép, “like so”, trừ trường hợp trong cuộc đối thoại khi dấu chấm câu phải ở bên trong dấu nháy kép: “like so,” he said.

  • Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm luôn luôn đứng ngoài dấu nháy kép, “like so”;
  • Việc sử dụng dấu hỏi chấm và dấu chấm than khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu toàn bộ câu là câu hỏi, và lời trích dẫn là một từ hoặc cụm từ ở cuối câu, dấu chấm hỏi sẽ ở bên ngoài dấu nháy kép. Nếu toàn bộ câu là câu tường thuật và lời trích dẫn là câu hỏi thì dấu chấm hỏi sẽ ở bên trong dấu nháy kép.
  • Có hai ngoại lệ cho quy tắc dấu gạch nối-dấu gạch ngang. Khi tạo các danh từ ghép, khi một trong các từ lại được tạo từ hai từ khác, hãy sử dụng dấu gạch ngang ngắn ( – ) thay vì dấu gạch nối, như trong, “He took the Paris–New York route.” Dấu gạch ngang ngắn còn được sử dụng giữa các chữ số, như trong số trang hoặc năm, để chỉ một dãy số. (“A discussion on personal finance is found on pages 45–62.”)
  • Đều để giải thích thông tin rõ hơn, nhưng dấu ngoặc đơn thể hiện “sự chú giải” mạnh hơn dấu gạch ngang.
  • Dấu gạch ngang thường không được dùng trong văn phong trang trọng. Bạn có thể thay thế dấu gạch ngang bằng dấu ngoặc đơn, hoặc dấu phẩy. Chỉ nên dùng nó để nhấn mạnh một số lượng hữu hạn các điểm quan trọng.
  • Nếu bạn thấy rằng một câu có vẻ dài lê thê, hãy tìm cách thêm một hoặc hai dấu phẩy để người đọc không bị rối mắt. Nếu một câu quá dài, hãy cân nhắc việc tách nó thành hai hoặc nhiều câu nhỏ,
  • Ghi dấu trích dẫn khi cần thiết.

3. Bài tập vận dụng

Hãy chọn đáp án đúng trong các câu sau:

1. a.“Have you ever read the story ‘The Open Window’ by O. Henry? asked Martha.

b.“Have you ever read the story ‘The Open Window’ by O. Henry?” asked Martha.

c.“Have you ever read the story “The Open Window” by O. Henry?” asked Martha.

2. a. Did you know it was Winston Churchill who called Russia “a riddle wrapped up in a mystery inside an enigma”?

b. Did you know it was “Winston Churchill” who called Russia “a riddle wrapped up in a mystery inside an enigma?”

c. Did you know it was Winston Churchill who called Russia “a riddle wrapped up in a mystery inside an enigma?”

3. a. After reading a review of Toy Story, I wanted to see the movie.

b. After reading a review of Toy Story, I wanted to see the movie.

c. After reading a review of “Toy Story,” I wanted to see the movie.

4. a. Leaving five minutes early on Friday was our “reward.”

b. Leaving five minutes early on Friday was our “reward”.

c. Leaving five minutes early on Friday was our ‘reward.’

5. a.“Megabyte,” “baud speed,” “internal RAM”—these are all examples of technical terms.

b.“Megabyte,” “baud speed,” “internal RAM—” these are all examples of technical terms.

c.“Megabyte”, “baud speed”, “internal RAM”—these are all examples of technical terms.

6. a. If you read my article Budget Play in this morning’s Register, you’ll understand why I’m so cynical about Washington politicians.

b. If you read my article ”Budget Play” in this morning’s “Register”, you’ll understand why I’m so cynical about Washington politicians.

c. If you read my article “Budget Play” in this morning’s Register, you’ll understand why I’m so cynical about Washington politicians.

7. a.“The story ‘What Does Anyone Really Understand?’ certainly gave me something to think about,” remarked Uncle Art.

b.‘The story “What Does Anyone Really Understand?” certainly gave me something to think about,’ remarked Uncle Art.

c.“The story “What Does Anyone Really Understand?” certainly gave me something to think about,” remarked Uncle Art.

8. a.“Do you name all your cats Howard,” asked my friend Ted.

b.“Do you name all your cats Howard”? asked my friend Ted.

c.“Do you name all your cats Howard?” asked my friend Ted.

9. a. The officer asked us whether we had seen the accident.

b. The officer asked us whether we had seen the accident?

c. The officer asked us, “Whether we had seen the accident.”

10. a.“You would be better off not to offer any excuses,” the personnel director advised, “I’m afraid that will only make matters worse.”

b.“You would be better off not to offer any excuses.” the personnel director advised. “I’m afraid that will only make matters worse.”

c.“You would be better off not to offer any excuses,” the personnel director advised. “I’m afraid that will only make matters worse.”

11. a. We have only one choice-to open a new branch office in the suburbs.

b. We have only one choice to open a new branch office-in the suburbs.

12. a. My suggestion-just in case you’re interested, is to apply for a promotion.

b. My suggestion-just in case you’re interested-is to apply for a promotion.

13. a. He is the most unreasonable, I guess I should keep my opinions to myself.

b. He is the most unreasonable-I guess I should keep my opinions to myself.

14. a. I can’t find that d- pocket organizer that I worked-Oh, here it is.

b. I can’t find that d- pocket organizer that I worked, Oh, here it is.

15. a. Brains, brawn, determination-that’s what I demand from my people.

b. Brains, brawn, determination: that’s what I demand from my people.

ĐÁP ÁN

1.b ; 2.a ; 3.b ; 4.a ; 5.a ; 6.c ; 7.a ; 8.c ; 9.a ; 10.c ; 11.a ; 12.b ; 13.b ; 14.a ; 15.a

Trên đây là toàn bộ nội dung Tổng hợp quy tắc sử dụng dấu câu trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

ADMICRO
NONE
OFF