Nhằm mục đích có thêm tài liệu cung cấp giúp các em học sinh lớp 10 có tài liệu ôn tập rèn luyện chuẩn bị cho kì thi dội tuyển sắp tới. HOC247 giới thiệu đến các em tài liệu Chuyên đề bồi dưỡng HSG Tiếng Anh 10 Thì của động từ với phần lý thuyết và bài tập kèm đáp án, lời giải chi tiết. Hi vọng tài liệu sẽ giúp ích cho các em.
Chúc các em có kết quả học tập tốt!
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI TIẾNG ANH 10 THÌ CỦA ĐỘNG TỪ
PHẦN A. TRỌNG TÂM KIẾN THỨC CẦN GHI NHỚ
1.The present simple tense (Thì hiện tại đơn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + V (s/es) + (O) |
S + do/ does + not + V (bare-inf) + (O) |
Do/ Does + S + V (bare-inf) + (O)? |
She does the housework every day. |
She doesn’t do the housework every day. |
Does she do the housework every day? |
b. Cách dùng (Use)
– Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại (habits or regular actions).
E.g: We visit our grandparents every Sunday. (Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi ngày chủ nhật.)
– Diễn tả các tình huống/ sự việc mang tính chất lâu dài, bền vững (permanent situations).
E.g: come from Hanoi City.
– Diễn tả chân lý/ sự thật hiển nhiên (general truths and facts).
E.g: Broken bones in adults don’t heal as fast as they do in children. (Xương bị gãy ở người lớn lâu lành hơn ở trẻ em.)
– Diễn tả lịch trình, thời gian biểu mang ý nghĩa tương lai (timetables: future sense)
E.g: The train arrives at 7 o’clock. (Tàu hỏa đến lúc 7 giờ đúng.)
– Diễn tả tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ tại thời điểm hiện tại. Cách dùng này thường được dùng với các động từ chỉ tình trạng (stative verbs) như:
To know: Biết |
To understand: Hiểu |
To suppose: Cho rằng |
To wonder: Tự hỏi |
To consider: Xem xét |
To love: Yêu |
To look: Trông có vẻ |
To see: Thấy |
To appear: Hình như |
To seem: Dường như |
To think: Cho rằng |
To believe: Tin |
To doubt: Nghi ngờ |
To hope: Hy vọng |
To expect: Mong đợi |
To dislike: Không thích |
To hate: Ghét |
To like: Thích |
To remember: Nhớ |
To forget: Quên |
To recognize: Nhậnra |
To worship: Thờ cúng |
To contain: Chứa đựng |
To realize: Nhận ra |
To taste: Có vị / Nếm |
To smell: Có mùi |
To sound: Nghe có vẻ |
To be: Thì, là, ở |
E.g:I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.)
– Đưa ra các lời chỉ dẫn/ hướng dẫn. (directions/ instructions)
E.g: You turn left at the end of the road and then go straight. (Bạn rẽ trái ở cuối đường và sau đó đi thẳng.)
- Note: Chúng ta có thể sử dụng do/ does trong thì hiện tại đơn để nhấn mạnh các hành động trong câu.
E.g:I do like playing football.(Tôi rất thích chơi bóng đá.)
He does know quite a lot about technology. (Anh ta biết khá nhiều về công nghệ.)
c. Trạng từ tần suất và các cụm trạng từ (Adverbs of frequency and adverbial phrases)
Trong thì hiện tại đơn thường có các trạng từ đi kèm như always, normally, usually, often, sometimes, rarely, never, once/ twice a week, most of the time, every day, nowadays, thesedays, every now and then, etc.
2.The present continuous tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + is/am/are + V-ing + (O) |
S + is/am/are + not + V-ing + (O) |
Is/Am/Are + S + V-ing + (O)? |
He is reading a story now. |
He isn’t reading a story now. |
Is he reading a story now? |
b. Cách dùng (Use)
– Diễn tả sự việc đang xảy ra ở thời điểm nói
E.g:He is writing an essay now. (Ngay bây giờ anh ta đang viết bài luận.)
-Diễn tả sự việc đang diễn ra nhưng không phải tại thời điểm nói. Hành động này mang tính chất tạm thời.
E.g:I am in Hanoi. I’m looking for a new job. (Tôi đang ở Hà Nội. Tôi đang tìm một công việc mới.)
-Diễn tả sự thay đổi của một sự vật, thường dùng với động từ Get hoặc Become
E.g:She’s becoming more beautiful. (Cô ấy đang trở nên xinh đẹp hơn.)
-Diễn tả kế hoạch đã được lên lịch và sắp xếp trước => hành động mang tính chắc chắn sẽ xảy ra.
E.g: We are having a special dinner with our friends in this restaurant tonight. (Tối nay chúng tối sẽ có bữa tối đặc biệt với bạn bè tại nhà hàng này.)
– Diễn tả sự phàn nàn đối với người khác do hành động gây phiền cho người khác nhưng cứ lặp đi lặp lại, thường dùng với từ Always.
E.g: My husband is ALWAYS late coming home from work. I’m really worried about him. (Chồng tôi luôn về trễ sau giờ làm. Tôi thật sự lo lắng cho anh ấy quá.)
c. Các cụm từ chỉ thời gian (Time phrases)
+ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:
– Now: Bây giờ.
– Right now: Ngay bây giờ.
-At the moment ~ At present: lúc này, hiện tại.
– At + giờ cụ thể (at 12 o’clock).
+ Trong các câu mệnh lệnh như:
– Look! (Nhìn kìa!)
– Listen! (Hãy lắng nghe!)
-Keep silent! (Hãy im lặng!)
3. The future simple with “will”
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + will + V (bare-inf) + (O) |
S + will + not + V (bare-inf) + (O) |
Will + S + V (bare-inf) + (O)? |
The shop will open in June. (will = ’ll) |
The shop won’t open in June. (won’t = will not) |
Will the shop open in June? |
- Note: Trong những ngữ cảnh trang trọng thì ta có thể dùng shall thay cho will khi đi với chủ ngữ I và We
E.g:Shall/Will I see you before 10 o’clock?
b. Cách dùng (Use)
– Diễn tả dự đoán không có căn cứ (predictions)
E.g:I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
– Diễn tả quyết định nhất thời tại thời điểm nói (decisions made at the moment of speaking)
E.g:I will drink coffee, please. (Tôi sẽ uống cà phê.)
-Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị (requests and offers).
E.g:Will you help me carry this suitcase, please? (Bạn làm ơn giúp tôi mang cái va li này nhé?) àrequest
Shall I make you a cup of tea? (Tôi pha cho bạn tách trà nhé?) à an offer.
-Diễn tả lời hứa (promises).
E.g:I promise I will arrive on time. (Tôi hứa sẽ đến đúng giờ.)
-Diễn tả lời từ chối với won’t (refusals).
E.g:No,I won’t eat this kind of food. (Không, tôi sẽ không ăn món ăn này.)
- Diễn tả sự việc thực tế sẽ xảy ra ở tương lai (future facts).
E.g:The shop will open tomorrow. (Cửa hàng sẽ mở cửa vào ngày mai.)
c. Các cụm từ thời gian (Time phrases)
Chúng ta thường sử dụng thì này với các cụm từ thời gian như tomorrow, next week/ month/ etc., in the future, when I’m older, later, soon, etc.
- Note: Chúng ta cũng thường sử dụng thì tương lai đơn với các cụm từ như hope/ think/ expect/ etc hoặc các từ như probably/ perhaps
E.g:Perhaps it will rain tomorrow.
4. The future simple with “going to”
a.Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + is/ am/ are + going to + V(bare-inf) + (O) |
S + is/ am/ are + not + going to + V(bare-inf) + (O) |
Is/ Am/ Are + S + going to + V(bare-inf) + (O)? |
They are going to visit their parents. |
They aren’t going to visit their parents. |
Are they going to visit their parents? |
a. Cách dùng (Use)
-Diên tả dự định, kế hoạch trong tương lai (future plans and intentions).
E.g: I’m going to get married next year. (Tôi dự định năm sau kết hôn.)
-Diễn tả dự đoán có căn cứ, bằng chứng ở hiện tại (predictions based on present evidence)
E.g: Bill is playing very well. He isn’t going to lose this game. (Bill đang chơi rất tốt. Anh ấy chắc chắn sẽ không thua trận này được.)
Look at that tree! It is going to fall on your car! (Hãy nhìn vào cái cây kia đi! Nó sắp đổ vào xe ô tô bạn rồi kìa.)
5. The past simple tense (Thì quá khứ đơn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + V (past) (+ O) |
S + did not/ didn’t + V(bare- inf) (+ O) |
Did + S + V(bare-inf) (+ O)? |
They went to the cinema last night. |
They didn’t go to the cinema last night |
Did they go to the cinema last night? |
b.Cách dùng (Use)
– Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ (finished actions or events)
E.g: I saw him at the airport yesterday. (Hôm qua tôi đã nhìn thấy anh ấy ở sân bay.)
My aunt sent me a letter two days ago. (Cách đây 2 ngày cô tôi đã gửi thư cho tôi.)
– Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (repeated actions)
E.g:I played soccer three times a week when I was at school. (Lúc tôi còn đi học thì tôi đã chơi bóng đá 3 lần một tuần.)
She went to Paris twice last year. (Năm ngoái cô ấy đến Pari 2 lần.)
– Diễn tả thói quen trong quá khứ (past habits).
E.g:She visited her parents every Sunday. (Vào mỗi chủ nhật thì cô ấy đã đến thăm bố mẹ.)
We often went swimming every afternoon. (Vào mỗi buổi chiều thì chúng tôi đã thường đi bơi.)
– Diễn tả tình trạng hay tình huống trong quá khứ.
E.g:Did you have a car when you were young? (Có phải bạn có ô tô khi bạn còn trẻ không?)
– Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (sequences of actions)
E.g:He ran to the car, jumped in and raced off into the night.
c. Các cụm từ thời gian (Time phrases)
Một số cụm từ thời gian được dùng trong thì quá khứ đơn: yesterday, last night/week/ month/ year, etc., two days/ weeks/months ago, etc., in 2000, at that moment, then, suddenly, when
6. The past continuous tense (Thì quá khứ tiếp diễn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + was/ were + V-ing (+ O) |
S + was/ were + not + V-ing (+ O) |
Was/ Were + S +V-ing (+ O)? |
My brother was reading books at this time last night. |
My brother wasn’t reading books at this time last night. |
Was your brother reading books at this time last night? |
b.Cách dùng (Use)
-Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (actions in progress at a point of time in the past).
E.g:At 9 oclock yesterday, I was doing the homework. (Vào lúc 9 giờ hôm qua tôi đang làm bài tập về nhà.)
-Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ (actions in progress over a period of time).
E.g: My husband was working hard all day. (Chồng tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày.)
=> Note: Các cụm từ thời gian như all day, all the morning, … thường được dùng trong trường hợp này.
-Diễn tả tình huống/ sự việc tạm thời hoặc đang thay đổi trong quá khứ (temporary or changing situations in the past).
E.g:At the time, I was working for a bank in this city. (a temporary situation)
I was becoming bored with the job, so I decided to change. (a changing situation)
-Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào trong quá khứ (an action was in progress when another action happened/ interrupted it)
E.g:We were having dinner when someone knocked at/on the door. (Chúng tôi đang ăn tối thì có ai đó đã gõ cửa.)
– Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song cùng một lúc trong quá khứ (two or more actions in progress at the same time in the past)
E.g:While I was cooking dinner, my husband was playing computer games. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì chồng tôi đang chơi điện tử.)
- Note: Chúng ta không thường dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ tình trạng, cảm xúc, sở hữu, tri giác như:be, cost, belong, own, have, feel, hear, hate, like, etc.
c. Các cụm từ chỉ thời gian (Time phrases)
Các cụm từ thời gian thường được dùng trong thì này như: while, as, when, meanwhile, at that time, all the morning/ afternoon/ day, etc.
7. The present perfect simple tense (Thì hiện tại hoàn thành)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) |
Negative (Phủ định) |
Interrogative (Nghi vấn) |
S + have/ has + PP (past participle) + (O) |
S + have/ has + not + PP + (O) |
Have/ Has + S + PP + (O)? |
She has bought this house. |
She hasn’t bought this house. |
Has she bought this house? |
b.Cách dùng (use)
-Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ. (actions completed at an unspecific time in the past).
E.g:She has traveled around the world. (Cô ấy đã đi du lịch khắp thế giới.)
– Diễn tả hành động đã hoàn thành rồi nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại (completed actions with a result in the present).
E.g:Look! He has dyed his hair red. (Nhìn kìa! Anh ta đã nhuộm tóc thành màu đỏ.)
-Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại (actions that started in the past and have continued until now).
E.g:I have learnt/ learned English for 15 years. (Tôi đã học Tiếng Anh được 15 năm rồi.)
-Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ nhưng vào thời điểm nói hành động đó vẫn chưa hoàn thành (actions at a specified time which are not complete at the time of speaking) => Cách dùng này thường gặp với trạng từ thời gian như this morning/ afternoon,…
E.g: I have read four books so far this morning.
-Diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại, chúng ta thường thấy các từ đi kèm ở cách dùng này như sau: Several times / hours / days / weeks / months/years, etc…
E.g:I have watched this film several times.
- Note:
-Sau cấu trúc so sánh hơn nhất ta dùng thì hiện tại hoàn thành.
It is the most interesting book that I have ever read.
-Sau cấu trúc: This / It is the first / second… time, phải dùng thì hiện tại hoàn thành.
This is the first time I have eaten this kind of food.
c.Time phrases (Các cụm từ thời gian)
Các từ/ cụm từ thời gian thường gặp trong thì này như:
– already (đã …rồi), never (chưa bao giờ), ever (đã từng), yet (chưa), just (vừa mới), (cho đến bây giờ), recently (gần đây), lately (gần đầy).
–so far/ up to now/ up to present (cho tới bây giờ), in / over + the past/ last + thời gian: trong … qua.
–for + khoảng thời gian (for 2 days: trong khoảng 2 ngày).
–since + mốc thời gian: kể từ …. (since 2000: từ năm 2000).
Nếu sau since là một mệnh đề thì mệnh đề trước since ta chia thì hiện tại hoàn thành còn mệnh đề sau since chia thì quá khứ đơn.
E.g:I have taught English since I graduated from University.
* Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành:
–already, never, ever, just: sau have/ has và đứng trước động từ phân từ II
–already: cũng có thể đứng cuối câu.
–Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
–so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
E.g: I have bought this house recently. (Gần đây tôi đã mua ngôi nhà này.)
PHẦN B. VÍ DỤ
I. Choose the letter A, B, C, D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1. I _________ at school now.
A. am being
B. was being
C. was
D. am
Question 2.I _________ to Ho Chi Minh City several times this year.
A. have been
B. was
C. were
D. had been
Question 3. He_________ here three hours ago.
A. is leaving
B. left
C. has left
D. have left
Question 4. We_________ Peter since last Monday.
A. don’t see
B. haven’t seen
C. didn’t see
D. hadn’t seen
Question 5. Tim_________ a book when I came to his house.
A. is reading
B. read
C. was reading
D. reading
Question 6. My brother_________ badminton.
A. usually play
B. is usually playing
C.usually plays
D. have usually played
Question 7. I_________ my clothes at 7 o’clock yesterday evening.
A. am ironing
B. have ironed
C. ironed
D. was ironing
Question 8. My mother _________ English for ten years.
A. has learnt
B. is learning
C. learn
D. learns
Question 9._________ you go to the zoo?
A. How often are
B. How often do
C. How often does
D. How are
Question 10. The sun _________ in the East.
A. is rising
B. rose
C. has risen
D. rises
Question 11: When I was young, I _________ to be a teacher.
A. want
B. was wanting
C. wanted
D. had wanted
Question 12. My grandmother_________ 10 years ago.
A. had died
B. died
C. has died
D. was dying
Question 13. Look at those black clouds. It _________ .
A. rains
B. is raining
C. is going to rain
D. rain
Question 14. Tomorrow I _________ my parents.
A. am going to visit
B. will have visited
C. have visited
D. visit
Question 15. She _________ books now.
A. is reading
B. read
C. reads
D. was reading
II.Put the verbs in the brackets into the correct tense.
Question 16. We seldom (eat) ____________ breakfast before 7 o’clock.
Question 17. What ____________ you (do)____________ every morning?
Question 18. We (build)____________ this house five years ago.
Question 19. It (be) ____________ often hot in the summer.
Question 20. ____________ you (watch)____________ TV yesterday?
Question 21. He often (go) ____________ fishing with his friends when he was a child.
Question 22. We (live) ____________ here for 2 years.
Question 23. I(not see) ____________ him since we (say) ____________ goodbye.
Question 24. Nam and I (play) ____________ soccer at 3 p.m yesterday.
Question 25. While I (cook) ___________ dinner, my sister (read)_________ books lastnight.
Question 26. He always (forget) ____________ his homework. He isn’t careful.
Question 27. We (be)____________ close friends since last year.
Question 28. Uncle Ho (die) ____________ in 1969.
Question 29. We (buy) ____________ a new car next year.
Question 30. Keep silent! The baby (sleep) ____________ .
ANSWER KEY
Question 1.
Trong câu có trạng từ now nên động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, động từ to be phải được chia ở thì hiện tại đơn thay vì thì hiện tại tiếp diễn.
“Bây giờ tôi đang ở trường.”
=> Đáp án D
Question 2.
Ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành với cụm several times
Cấu trúc: have/ has + PP (hiện tại hoàn thành)
“Năm nay tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh vài lần.”
=> Đáp án A
Question 3.
Trong câu có trạng từ ago nên động từ được chia ở thì quá khứ đơn.
Cấu trúc: V2/ed.
“Anh ấy đã rời khỏi đây cách đây 3 tiếng.”
=> Đáp án B
Question 4.
Trong câu có giới từ since nên động từ được chia ở thì hiện tại hoàn thành.
“Chúng tôi đã không gặp Peter từ thứ hai tuần trước.”
=> Đáp án B
Question 5.
Thì quá khứ tiếp diễn: was/ were + V-ing.
Trong câu này, ta chia động từ read ở thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào trong quá khứ (hành động come xen vào)
“Tim đang đọc sách khi tôi đến nhà cậu ấy.”
=> Đáp án C
Question 6.
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)…
Trong câu có trạng từ tần suất usually nên động từ được chia ở thì hiện tại đơn. Vì chủ ngữ là my brother – danh từ số ít nên ta phải thêm s vào động từ play.
“Anh tôi thường xuyên chơi cầu lông.”
=> Đáp án C
Question 7.
Với cụm từ thời gian at 7 o’clock yesterday, ta chia động từ iron ở thì quá khứ tiếp diễn.
“Vào lúc 7 giờ tối hôm qua tôi đang là quần áo.”
=> Đáp án D
Question 8.
Ta chia động từ learn ở thì hiện tại hoàn thành vì có giới từ for + khoảng thời gian.
“Mẹ tôi đã học tiếng Anh được 10 năm rồi.”
=> Đáp án A
Question 9.
Cấu trúc: How often + do/ does + S + V(bare-inf)…?: dùng để diễn đạt tần suất xảy ra của một hành động nào đó.
“Bạn đi đến sở thú bao nhiêu lần?”
=> Đáp án B
Question 10.
Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên nên động từ rise được chia ở thì hiện tại đơn.
“Mặt trời mọc ở hướng Đông.”
=> Đáp án D
Question 11.
When I was young là mốc thời gian trong quá khứ nên động từ want đượcchia ở thì quá khứ đơn.
Cấu trúc S + V2/ed …. (want là động từ có quy tắc nên thêm ed vào sau động từ)
“Khi còn trẻ tôi đã muốn trở thành giáo viên.”
=> Đáp án C
Question 12.
Mốc thời gian trong câu là 10 years ago nên động từ được chia ở thì quá khứ đơn.
“Bà tôi đã chết cách đầy 10 năm.”
=> Đáp án B
Question 13.
Thì tương lai với going to: S + is/ am/ are + going to + V (inf)..
Ta chia động từ rain ở thì tương lai với going tođể diễn tả sự việc sắp xảy ra căn cứ vào bằng chứng ở hiện tại those black clouds.
“Nhìn vào những đám mây đen kia. Trời sắp mưa rồi.”
=> Đáp án C
Question 14.
Vì mốc thời gian là tomorrow nên ta chia động từ visit ở thì hiện tại tiếp diễn/ tương lai với going to hoặc tương lai đơn. Trong 4 phương án thì chỉ có A là đúng.
“Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ mình.”
=> Đáp án A
Question 15.
Trong câu có trạng ngữ thời gian now nên động từ read được chia ở thì hiện tại tiếp diễn.
“Bây giờ cô ấy đang đọc sách.”
=> Đáp án A
Question 16. eat
Ta chia động từ eat ở thì hiện tại đơn với trạng ngữ tần suất seldom. Chủ ngữ là we nên động từ ở dạng nguyên thể.
Cấu trúc thì hiện tại đơn: S + V(s/es) ….
“Chúng tôi hiếm khi ăn sáng trước 7 giờ.”
Question 17. do you do
Trạng ngữ trong câu là every morning nên động từ do được chia ở dạng câu hỏi của thì hiện tại đơn.
Cấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ do/ does + S + V(bare-inf)
“Bạn làm gì vào mỗi buổi sáng?”
Question 18. built
Mốc thời gian là five years ago nên động từ build được chia ở thì quá khứ đơn.
Cấu trúc: S + V2/ed .. .(build là động từ bất quy tắc)
“Chúng tôi đã xây ngôi nhà này cách đây 5 năm.”
Question 19. is
Đây là sự thật hiện tại nên động từ to be được chia ở thi hiện tại đơn.
“Trời thường nóng vào mùa hè.”
Question 20. Did you watch
Mốc thời gian quá khứ là yesterday nên động từ watch được chia ở quá khứ đơn. Vì đây là câu hỏi nên ta phải dùng trợ động từ did.
Cấu trúc: Did + S + V(bare-inf)…?
Question 21. went
Mặc dù câu này có trạng từ tần suất often nhưng động từ go được chia ở thì quákhứ đơn vì sự việc ở quá khứ (when he was a child).
“Anh ấy thường đi câu cá với bạn bè khi anh ấy còn nhỏ.”
Question 22. have lived
Động từ live được chia ở thì hiện tại hoàn thành với giới từ for.
Cấu trúc: S + have/ has + PP …
“Chúng tôi sống ở đây được 2 năm rồi.”
Question 23. haven’t seen – said
Cấu trúc: Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn (động từ ở vế trước sincechia thì hiện tại hoàn thành; vế sau since chia thì quá khứ đơn)
“Tôi đã không gặp anh ấy từ khi chúng tôi nói lời tạm biệt.”
Question 24. were playing
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thời điểm xác định trong câu này là “at 3 p.m yesterday”.
Cấu trúc S + was/were + V-ing…
“Tôi và Nam đang đá bóng vào lúc 3 giờ chiều hôm qua.”
Question 25. was cooking- was reading
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song cùng 1 lúc trong quá khứ.
‘Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì chị tôi đang đọc sách vào tối qua.”
Question 26. is always forgetting
Thì hiện tại tiếp diễn với trạng từ always để diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó.
“Cậu ấy luôn quên bài tập về nhà. Cậu ấy bất cẩn.”
Question 27.have been
Ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành với giới từsince.
Cấu trúc: S + have/ has + PP …
“Chúng tôi đã là bạn thân từ năm ngoái.”
Question 28. died
Mốc thời gian là “in 1969” nên động từ die được chia ở thì quá khứ đơn.
“Bác Hồ mất vào năm 1969.”
Question 29. will buy/ are going to buy
Trạng từ thời gian là next year nên động từbuy được chia ở thì tương lai.
“Chúng tôi sẽ mua một chiếc xe ô tô mới vào năm sau.”
Question 30. is sleeping
Thì hiện tại tiếp diễn dùng sau câu mệnh lệnh.
“Hãy giữ im lặng. Đứa bé đang ngủ.”
PHẦN C. BÀI TẬP VẬN DỤNG
Exercise 1: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. They___________ for 3 hours when the storm suddenly broke.
A.had been running B. have been running
C.are running D. will be running
2. I___________ come to the conclusion that nowadays nobody cares about anything.
A. will
B. had
C. do
D. have
3. I assumed you ___________ paying for the repairs until the end of last year.
A. have been
B. was been
C. are being
D. had been
4. ___________ get tired of answering the same questions every day?
A. Have you ever
B. Had you ever
C. Do you ever
D. Are you ever
5. She___________ working on that manuscript for 2 years now.
A. will be
B. has been
C. had been
D. is
6. I___________ there once a long time ago and___________ back since.
A. went/ have not been
B. go/ am not
C. have gone/ was
D. was going/ had not been
7. The students___________ by Mrs. Linda. However, this week they___________ by Mr. Mike.
A.are usually taught/ are being taught
B. usually teach/ are teaching
C. have usually been taught/ have been teaching
D. were usually teaching/ are teaching
8. In the past the trip___________ very rough and often dangerous, but things___________ a great deal in the last hundred and fifty years.
A.was/ have changed B. is/ change
C.had been/ will change D. has been/ changed
9. Now you___________ from New York to Los Angeles in a matter of hours.
A.are flying B. would fly C. will fly D. can fly
10. When Carol___________ last night, I__________ my favorite show on television.
A.was calling/ watched B. called/ have watched
C.called/ was watching D. had called/ watched
11. By this time next summer, you ___________ your studies.
A.completes B. will complete
C.are completing D. will have completed
12. Right now, Jim___________ the newspaper and Kathy___________ dinner.
A.reads/ has cooked B. is reading/ is cooking
C.has read/ was cooking D. read/ will be cooking
13. Last night at this time, they __________ the same thing. She_________ and he the newspaper.
A. are doing/ is cooking/ is reading
B. were doing/ was cooking/ was reading
C. was doing/ has cooked/ is reading
D. had done/ was cooking/read
14. When I_________ home last night, I_________ that Jane________ a beautiful candlelight dinner.
A. had arrived/ discovered/ prepared
B. was arriving/ had discovered/ was preparing
C. have arrived/ was discovering/ had prepared
D. arrived/ discovered/ was preparing
15. Sam___________ to change a light bulb when he___________ and___________.
A.was trying/ slipped/ fell B. tried/ was slipping/ falling
C.had been trying / slipped D. has tried/ slips/ falls
16. Yesterday, I___________ for work late because I___________ to set my alarm.
A.had left/ forgot B. was leaving/ was forgetting
C.left/ had forgot D. had been leaving/ would forget
17. By the time we________ to the train station, Susan_________ for us for more than two hours.
A.will get/ has been waiting B. got/ was waiting
C.Got/ had been waiting D. get/ will wait
18. I ___________ for this company for more than thirty years, and I intend to stay here until I___________ next year.
A.am working/ will retire B. am going to work/ am retiring
C. work/ am going to retire
D. have been working/ retire
19. My mother always the first___________ up and the last___________ to bed.
A. getting/ going
B. to get/ going
C. getting/ to go D. to get/ to go
20. I___________ you last night after dinner, but you___________ there. Where___________ you?
A. was calling/ are not/ are
B. called/ were not/ were
C. had called/ had not been/ were
D. called/ have not been/ are
Exercise 2: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. The lights___________ out because we___________ the electricity bill.
A. have gone/ did not pay
B. will go/ did not paid
C. go/ would not pay
D. went/ had not paid
2. ___________ Tom Cruise’s last movie? Yes, I___________ it three days ago
A. Have you ever seen/ saw
B. Did you ever see/ have seen
C. Had you ever seen/ would see
D. Will you ever see/ saw
3. I___________ a terrible accident while I___________ on the beach.
A. see/ am walking
B. saw/ was walking
C. was seeing/ walked
D. have seen/ were walking
4. After all, she___________ him since her childhood.
A. knows
B. knew
C. was knowing
D. had known
5. We___________ touch since we___________ school three years ago.
A. lost/ have left
B. have lost/ leave
C. have lost/ left
D. were losing/ had left
6. ___________ in Rome than he___________.
A. No sooner he had arrived/ was being kidnapped
B. No sooner had he arrived/ was kidnapped
C. Had he no sooner arrived/ kidnapped
D. No sooner was he arriving/ had been kidnapped
7. I___________ there once a long time ago and___________ back since.
A.was/ have not been B. had been/ was not
C.would be/ had not been D. have been/ will not be
8. As many as ten-million children___________ with the virus by the end of this decade.
A.have been infected B. will be infecting
C.had been infected D. will have been infected
9. What___________ when the fire alarm___________ off?
A.are you doing/ will go B. have you done/ would go
C.were you doing/ went D. will you do/ are going
10. He__________ email before, so I__________ him how to use it.
A.did not use/ had shown B. had not used/ showed
C.has not used/ showed D. was not using/ will show
11. Doctor Pike__________ the hospital after he__________ an uneventful evening on duty. He__________ of his day of rest.
A.was leaving/ has had/ thought B. left/ had had/ was thinking
C.will leave/ had/ will think D. is leaving/ will have/ thinks
12. She __________ me anything about that problem so far.
A.is not telling B. does not tell C. will not tell D. has not told
13. I think that everything________ ready for the project procedure by the end of next month.
A. will have been
B. has been
C. had been
D. is
14. Be quiet! Someone__________ at the front door. I__________ it.
A. is knocking/ will answer
B. knocks/ am answering
C. has knocked/ am going to answer
D. will knock/ have answered
15. Kelvin and Martha __________ married in June.
A. are getting
B. has got
C. was getting
D. will have got
16. Two lions __________ from the National Zoo, and the police __________ to catch them.
A. will escape/ try
B. escaped/ had tried
C. have escaped/ are trying
D. escape/ were trying
17. Oranges__________ rich in vitamin C, which__________ good for our health.
A. have been/ is
B. are/ is
C. are/ will be
D. were/ has been
18. Let’s go to Fuji for our summer holiday! – OK. It__________ good.
A. sounds
B. is sounding
C. has sounded
D. was sounding
19. They __________ enthusiastically when their teacher __________ in.
A. discuss/ comes
B. will have discussed/ comes
C. will discuss/ will come
D. were discussing/ came
20. I told him___________ the word to Jane somehow that I___________ to reach her during the early hours.
A.passing/ will try B. he will pass/ tried
C.to pass/ would be trying D. he passed/ have tried
Exercise 3: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. Laura said she had worked on the assignment since___________.
A.yesterday B. two days ago C. the day before D. the next day
2. John asked me___________ interested in any kind of sports.
A.if I were B. if were I C. if was I D. if I was
3. I___________ you everything I am doing, and you have to do the same.
A. will tell
B. would tell
C. told
D. was telling
4. John asked me___________ that film the night before.
A. that I saw
B. had I seen
C. if I had seen
5. The guest told the host that___________.
A. I must go now
B. he must go now
C. he had to go now
D. he had to go then
6. The teacher told Joe ___________.
A. to stop talking
B. stop talking
C. stops talking
D. stopped talking
7. She said she___________.
A. was very tired last night
B. was very tired the night before
C. had been very tired last night
D. had been very tired the night before
8. She said that her teacher___________ to London___________
A. will go/ tomorrow
B. went/ tomorrow
C. would go/ the next day
D. had gone/ the next day
9. She told the boys ___________ on the grass.
A. do not play
B. did not play
C. not playing
D. not to play
10. She asked ___________.
A. where was her umbrella
B. where her umbrella was
C. where were her umbrella
D. where her umbrella were
11. Jason asked me ___________ me the book the day before.
A. if who gave
B. if who has given
C. who had given
D. that who had given
12. He said that his father___________ to Dallas the year before.
A. goes
B. went
C. has gone
D. had gone
13. He wanted to know___________ shopping during the previous morning.
A. if we had been going
B. that if we had been going
C. we were going
D. that we were going
14. He asked me___________ Robert and I said I did not know___________.
A. that did I know/ who were Robert
B. that I knew/ who Robert were
C. if I knew/ who Robert was
D. whether I knew/ who was Robert
15. The mother asked her son___________.
A. where he has been
B. where he had been
C. where has he been
D. where had he been
16. They asked me___________.
A. how is my father
B. how my father is
C. how was my father
D. how my father was
17. The host asked Peter___________ tea or coffee.
A. whether he preferred
B. that he preferrer
C. did he prefer
D. if he prefers
18. She asked me___________ my holidays___________.
A. where I spent/ the previous year
B. where I had spent/ the previous year
C. where I spent/ last year
D. where did I spend/ last year
19. He advised___________ too far.
A. her did not go
B. her do not go
C. her not to go
D. she did not go
20. Max often says he___________ boxing because it___________ a cruel sport.
A. does not like/ is
B. did not like/ were
C. not liked/ had been
D. had not liked/ was
Exercise 4: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. Albert told me that they___________ fish two___________ days.
A. have not eaten/ ago
B. had not eaten/ previous
C. did not eat/ before
D. would not eat/ last
2. Manh told me that he___________ his best in the exam the___________ day.
A. had done/ following
B. will do/ previous
C. would do/ following
D. was going/ previous
3. Beethoven’s Fifth Symphony___________ next weekend.
A. is going to be performed
B. has been performed
C. will be performing
D. will have performed
4. The man___________ an actor years ago.
A. is said to be
B. was said being
C. was said have been
D. is said to have been
5. I hate___________ personal questions by newly-acquainted friends.
A. to be asking
B. to be asked
C. being asking
D. of asking
6. It___________ that learning a foreign language___________ a lot of time.
A. says / is taken
B. is saying / has been taken
C. is said / takes
D. was said / was taken
7. All bottles___________ before transportation.
A. frozen
B. were froze
C. were frozen
D. are froze
8. The trees___________.
A. were grown by John yesterday in the backyard
B. were grown in the backyard by John yesterday
C. were grown in the backyard yesterday by John
D. in the backyard were grown yesterday by John
9. ___________ yet?
A.Have the letters been typed B. Have been the letters type
C.Have the letters typed D. Had the letters typed
10. English has become a second language in countries like India, Nigeria or Singapore where __________ for administration, broadcasting and education.
A.is used B. it is used C. used D. being used
11. The telephone___________ by Alexander Graham Bell.
A.is invented B. is inventing C. invented D. was invented
12. Lots of houses___________ by the earthquake.
A.are destroying B. destroyed C. were destroying D. were destroyed
13. In the US the first stage of compulsory education___________ as elementary education.
A.to be generally known B. is generally known
C.generally known D. is generally knowing
14. The Minister of the Education and Training Department appeared on TV last night to___________ his new policy.
A. public B. publicly C. publicize D. publicizing
15. Mathematics, a required subject in all schools, is___________ into many branches.
A.grouped B. prepared C. divided D. added
16. Education__________ to be the most important element to develop a country.
A. often be considered
B. can often consider
C. can often considered
D. can often be considered
17. The preparations___________ by the time the guests___________.
A. had been finished/ arrived
B. have finished/ arrived
C. had finished/ were arriving
D. have been finished/ were arrived
18. ___________ in that company?
A. Do shoes make
B. Are shoes be made
C. Shoes are made
D. Are shoes made
19. Portuguese___________ as an official language in this city since three hundred years ago.
A.has always been spoken B. has been spoken always
C.has always spoken D. had always spoken
20. More than ten victims___________ missing in the storm last week.
A.are reported to be B. are reported to have been
C.Are reporting to have been D. are reporting to be
Exercise 5: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. ___________ by your father?
A.Did that book write B. Did that book written
C.Was that book written D. Was that book be writing
2. Something_________ immediately to prevent teenagers from________ in factories and mines.
A.should be done/ being exploited B. we should do/ exploiting
C.should do/ be exploited D. should have done/ exploited
3. This car___________.
A. was manufactured in Japan by Toyota last year
B. was manufactured by Toyota last year in Japan
C. was manufactured last year in Japan by Toyota
D. last year was manufactured by Toyota in Japan
4. Why___________ on time?
A.don’t the exercises finish B. weren’t the exercises be finished
C.aren’t the exercises being finished D. aren’t the exercises be finished
5. No longer___________ in our office since it___________.
A. have typewriters been used/ computerized
B. typewriters have been used/ was computerized
C. have typewriters been used/ was computerized
D. typewriters have been used/ computerized
6. When___________?
A.were computers used first B. were computers first used
C.did computers first use D. are computers first using
7. Everything that ___________ remained a secret.
A.overheard B. had been overheard
C.had overheard D. was overhearing
8. The refreshments ___________ by Karen.
A.are going to be prepared B. are going to prepare
C.are preparing D. are to prepare
9. ___________ by the police.
A.The stealing car has just been found B. The stolen car has just been found
C.The stealing car has just found D. The stolen car has just found.
10. ___________ to you yet?
A.Are the book been giving back B. Was the book been given back
C.Has been the book given back D. Has the book been given back
11. What he has done to me ___________.
A.cannot forgiven B. cannot be forgiven
C.cannot forgive D. cannot be forgiving
12. The keys ___________ somewhere.
A. must have been leaving
B. must have left
C. must be leaving
D. must have been left
13. Japanese ___________ at the meeting.
A. will speak
B. will spoken
C. will be spoken
D. will be speaking
14. Although he tried his best, he could not make his voice ___________.
A. hear
B. to hear
C. hearing
D. heard
15. I ___________ in the lounge for ten minutes.
A. was told waiting
B. was told to wait
C. was telling to be waited
D. was told to be waited
16. These students ___________ so much that they feel very tired and bored.
A. are made to study
B. are made study
C. are making to study
D. ate made to be studied
17. They ___________ time and money doing such a thing.
A. were advised not to waste
B. were advised not to be wasted
C. were advising not to waste
D. were advising not to be wasted
18. If I ___________ 10 years younger, I ___________ the job.
A. am/ will take
B. was/ have taken
C. had been/ will have taken
D. were/ would take
19. ___________ I had learnt English when I was at high school.
A. Unless
B. Even if
C. If
D. If only
20. You are not allowed to use the club’s facilities ____________ you are a member.
A. unless
B. if
C. provided
D. supposed
Exercise 6: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. The Titanic___________ the Atlantic when it___________ an iceberg.
A.was crossing/ struck B. had crossed/ was striking
C.crossed/ had struck D. is crossing/ strikes
2. ___________ to come over for dinner tonight?
A.Do you want B. Are you wanting
C.Have you wanted D. Will you want
3. What___________ at this time tomorrow?
A.will you do B. will you be doing
C.will you have done D. will you have been doing
4. Many people even wonder these days___________.
A.what marriage is B. what is marriage
C. what marriage was
D. what was marriage
5. If she___________ the train last night, she___________ here now.
A. took/ were
B. were taking/ is
C. had taken/ would have been
D. had taken/ would be
6. ___________ if a war happened?
A. What you would do
B. What would you do
C. What will you do
D. What will you do
7. I would send her a fax if I___________ her number.
A. know
B. knew
C. had known
D. could know
8. ___________ it were well paid, I would accept this proposal.
A. Providing
B. Unless
C. But for
D. If only
9. ___________ more carefully, he would not have had the accident yesterday:
A. If Peter driven
B. If had Peter driven
C. Had Peter driven
D. Unless Peter had driven
10. Either you or I___________ going to meet Professor Pike at the airport.
A. am
B. were
C. are
D. has been
11. If you___________ to my advice, you___________ in trouble now.
A. listened/ were not
B. listen/ are not.
C. had listened/ would not have been
D. had listened/ would not be
12. If you take the 8 a.m. flight to New York you ___________ change planes.
A. could not have to
B. will not have to
C. had not had to
D. would not to have to
13. If it ___________ warm yesterday, we would have gone to the beach.
A. was
B. were
C. had been
D. could be
14. If it ___________ an hour ago, the streets ___________ wet now.
A. were raining/ will be
B. had rained/ would be
C. rained/ would be
D. had rained/ would have been
15. ___________ here, he would help us with these troubles.
A. Were Peter
B. If were Peter
C. Unless were Peter
D. Unless Peter were
16. ___________ that problem with the car, we wouldn’t have missed the speech.
A.If we had had B. If had we had
C.Unless we had had D. Provided that we had had
17. Mrs. Pike ___________ the door before the customers arrived.
A.had opened B. will open C. would open D. has opened
18. If you hear from Susan today, ___________ her to ring me.
A.tell B. to tell C. telling D. will tell
19. She had to have the operation___________.
A.unless she would dies B. if she would die
C.otherwise she will die D. or she would die
20. After Mariana___________ her exam, I___________ her out to eat.
A.was finishing/ would take B. finished/ had taken
C.will finish/ have taken D. has finished/ will take
Exercise 7: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. “Please, will you just tidy your room, and stop____________ excuses!”
A.having B. making C. doing D. taking
2. My mother told me to___________ for an electrician when her fan was out of order.
A. send B. write C. rent D. turn
3. When you have a small child in the house, you___________ leave small objects lying around. Such objects___________ be swallowed, causing serious injury or even death.
A.should/ must B. should not/ might
C.needn’t/ may D. mustn’t/ can’t
4. They are going to___________ the pool to 1.8 meter.
A.deep B. depth C. deepen D. deeply
5. Frank’s wallet is lying on the coffee table. He___________ it here last night.
A.must have left B. should have left
C.must be leaving D. needn’t leave
6. Jenny’s engagement ring was precious! It___________ have cost a fortune.
A.must B. should C. can D. needn’t
7. You_______ take your umbrella along with you today. It_______ rain later on this afternoon.
A.ought to/ mustn’t B. needn’t/ will C. will/ must D. should/ might
8. “You’ll recognize Jenny when you see her. She__________ a red hat.”
A.will wear B. is wearing C. will be wearing D. wears
9. When the play finished the audience stood up and___________ their hands loudly.
A. clapped
B. nodded
C. shook
D. hold
10. The Second World War____________ in 1939.
A. took out
B. turned up
C. broke out
D. brought about
11. He asked____________ him some money.
A. her to lend
B. she to lend
C. she has lent
D. she lends
12. If it____________ for the heavy storm, the accident would not have happened.
A. weren’t
B. isn’t
C. were
D. hadn’t been
13. That machine is useless. It____________ not been used for a long time.
A.is B. was C. did D. has
14. “You____________ have cooked so many dishes. There are only three of us for lunch.”
A.needn’t B. couldn’t C. wouldn’t D. oughtn’t
15. Regardless of whether schools belong to the government or are independent, they are___________ to adhere to the same curriculum frameworks.
A.told B. required C. demanded D. taken
16. He was so ill that he could not_____ his final examination and cancelled it to the next year.
A. make
B. do
C. take
D. gain
17.I could not___________ the lecture at all. It was too difficult for me.
A. hold on
B. make off
C. get along
D. take in
18. ____________ students required to wear uniforms at all times?
A. Are
B. Do
C. Did
D. Will
19. Some days of rest may help to_____________ the pressure of work.
A. reduce
B. lower
C. chop
D. crease
20. Fruits____________ in a freezer.
A. should not put
B. should not be put
C. must put
D. must be putting
Exercise 8: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
1. The captain as well as all the passengers____________ very frightened by the strange noise.
A.is B. were C. was D. have been
2. If you are____________ for a particular job, someone asks you questions about yourself to find out if you suitable for it.
A.paid B. chosen C. interviewed D. recommended
3. Economic reforms began in the Vietnam in 1986 by the leaders of the country to decide to___________ the economy.
A.repair B. reproduce C. restructure D. reply
4. The Internet has enabled people to___________ with each other more quickly.
A.interlink B. interact C. interconnect D. intervene
5. Industry in the area consisted mostly of food-processing plants and factories___________consumer goods.
A.renovating B. initiating C. developing D. producing
6. They still remain the need for an integrated system of subsidies which will___________farmers to look after their upland environment and producing food.
A.enable B. adopt C. consume D. expand
7. If everyone_____________, how would we control the traffic?
A.had flown B. can fly C. could fly D. flies
8. She____________ be ill. I have just seen her playing basketball in the school yard.
A.needn’t B. shouldn’t C. mustn’t D. can’t
9. I’ve warned you many times____________ the front door unlocked.
A.not leaving B. won’t leave C. don’t leave D. not to leave
10. Hiking the trail to the peak____________ be dangerous if you are not well prepared for dramatic weather changes. You____________ research the route a little more before you attempt the ascent.
A. might/ can
B. may/ mustn’t
C. can/ should
D. must/ needn’t
11. “I’d rather you__________ home now.”
A. going
B. go
C. gone
D. went
12. Peter has been working for 10 hours. He___________ be very tired now.
A. needn’t
B. must
C. has to
D. should
13. __________ he arrived at the bus stop when the bus came.
A. No longer has
B. No sooner had
C. Not until had
D. Hardly had
14. If a defender___________ a foul within the five meter area that prevents a likely goal, the attacking team is awarded a penalty throw or shot.
A.commits B. interferes C. punches D. touches
15. He is unreliable. What he says___________ be believed.
A.cannot B. must not C. may not D. might not
16. Jane____________ law for four years now at Harvard.
A.is studying B. has been studying
C.studies D. studied
17. He____________ to the doctor after the accident, but he continued to play instead.
A.must have gone B. should have gone
C.couldn’t go D. didn’t have to go
18. I___________ find my own way there. You___________ wait for me.
A.should/ can’t B. have to/ must C. can/ needn’t D. might/ mustn’t
19. I was reading the book last night before I went to bed. I never took it out of this room. It___________ be lying around here somewhere. Where___________ it be?
A. might/ needn’t
B. can/ should
C. shouldn’t/ may
D. must/ can
20. How many times have I told you __________ football in the street?”
A.not playing
B. do not play
C. not to play
D. not to have played
ĐÁP ÁN
Exercise 71: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
A |
hành động xảy ra trước quá khứ |
2. |
D |
tính cho đến thời điểm nói |
3. |
D |
cho rằng một việc đã xảy ra |
4. |
C |
“get tired” chỉ có thể đi với “Do” |
5. |
B |
for 2 years now: hoàn thành |
6. |
A |
went (ago); have not been (since) |
7. |
A |
thường xuyên, và thực tại |
8. |
A |
key words: In the past/ in the last |
9. |
D |
a fact with “can” as possibility |
10. |
C |
hành động đan xen ở quá khứ |
11. |
D |
key words: By this time next…. |
12. |
B |
key words: Right now… |
13. |
B |
key words: Last night at…. |
14. |
D |
hành động lần lượt ở quá khứ |
15. |
A |
mệnh đề thời gian ở quá khứ |
16. |
C |
sequence of tense |
17. |
C |
mệnh đề thời gian ở quá khứ |
18. |
D |
mệnh đề thời gian |
19. |
D |
dùng to V sau the first/ last… |
20. |
B |
hành động liên tục ở quá khứ |
Exercise 2: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
D |
chỉ nguyên nhân (xảy ra trước) |
2. |
A |
hiện tại hoàn thành cho thực tại |
3. |
B |
mệnh đề thời gian với “while” |
4. |
D |
key words: After all = kết luận |
5. |
C |
key words: since = ht hoàn thành |
6. |
B |
key words: No sooner___than |
7. |
A |
key words: ago/ since |
8. |
D |
key words: by the end of this … |
9. |
C |
mệnh đề thời gian với “when” |
10. |
B |
mệnh đề thời gian với “before” |
11. |
B |
mệnh đề thời gian với “after” |
12. |
D |
key words: so far |
13. |
A |
key words: by the end of next |
14. |
A |
hiện tại tiếp diễn sau mệnh lệnh |
15. |
A |
chỉ dự định hay kế hoạch |
16. |
C |
kết quả đang ở hiện tại |
17. |
B |
showing the truths |
18. |
A |
hội thoại tức thời |
19. |
D |
mệnh đề thời gian với “when” |
20. |
C |
tell s.b (not) to V |
Exercise 3: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
C |
reported time expression |
2 |
D |
reported general question |
3. |
A |
instruction, promise |
4. |
C |
reported general question |
5. |
D |
reported statement |
6. |
A |
tell s.b (not) to V |
7. |
D |
reported statement |
8. |
C |
reported statement |
9. |
D |
tell s.b (not) to V |
10. |
B |
reported WH- question |
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
11. |
C |
reported general question |
12. |
D |
reported statement |
13. |
A |
reported general question |
14. |
C |
reported general question |
15. |
B |
reported WH- question |
16. |
D |
reported WH- question |
17. |
A |
reported general question |
18. |
B |
reported WH- question |
19. |
C |
advice s.b (not) to V |
20. |
A |
report a truth, true action |
Exercise 4: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
B |
reported statement |
2. |
C |
reported statement |
3. |
A |
intension or plan, schedule |
4. |
D |
cấu trúc “be said/ believed… ” |
5. |
B |
hate V-ing |
6. |
C |
be said/ believed; take time |
7. |
C |
passive voice |
8. |
B |
passive voice/ place/ gender |
9. |
A |
present perfect passive voice |
10. |
B |
it is used for: được dùng trong… |
11. |
D |
simple past passive voice |
12. |
D |
simple past passive voice |
13. |
B |
simple present passive voice |
14. |
C |
publicize: công bố trước công chúng |
15. |
C |
be divided into: chia ra |
16. |
D |
modal verb passive |
17. |
A |
key words: by the time |
18. |
D |
simple present passive |
19. |
A |
present perfect passive |
20. |
B |
be reported: được ghi nhận |
Exercise 5: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
C |
Was that book written: bị động |
2. |
A |
should be done: nên; prevent O from V-ing: ngăn cản khỏi |
3 |
A |
nơi sản xuất – nhà sản xuất |
4. |
C |
bị động |
5. |
C |
đảo ngữ 2 vế |
6. |
B |
bị động với first trước V-ed |
7. |
B |
mệnh đề quan hệ bị động |
8. |
A |
chỉ dự định: be going to V |
9. |
B |
bị động và phân từ dùng như adj |
10. |
D |
bị động hiện tại hoàn thành |
11. |
B |
bị động |
12. |
D |
bị động dưới hình thức suy đoán (speculation) |
13. |
C |
tương lai bị động (kế hoạch) |
14. |
D |
make s.t past participle |
15. |
B |
be told to V: được bảo phải |
16. |
A |
be made to V: bị bắt phải làm |
17. |
A |
be advised (not) to V: được khuyên nên làm gì |
18. |
D |
câu điều kiện lọai 2 |
19. |
D |
giả định với “If only”: giá mà |
20. |
A |
câu điều kiện lọai 1 |
Exercise 6: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
A |
mệnh đề thời gian |
2. |
A |
Do you want: hỏi về kế hoạch |
3. |
B |
will you be doing: hỏi về kế hoạch |
4. |
A |
what marriage is: câu hỏi gián tiếp |
5. |
D |
câu điều kiện trộn |
6. |
B |
câu điều kiện loại 2 |
7. |
B |
câu điều kiện loại 2 |
8. |
A |
Providing: (câu điều kiện loại 2) |
9. |
C |
câu điều kiện loại 3 đảo ngữ |
10. |
A |
either S1 or S2: chia động từ theo S2 |
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
11. |
D |
câu điều kiện trộn |
12. |
B |
câu điều kiện loại 1 |
13. |
C |
câu điều kiện loại 3 |
14. |
B |
câu điều kiện trộn |
15. |
A |
câu điều kiện loại 2 đảo ngữ |
16. |
C |
câu điều kiện loại 3 |
17. |
A |
mệnh đề với after/ before |
18. |
A |
câu điều kiện loại 1, mệnh lệnh |
19. |
D |
câu điều kiện loại 2 với “or” |
20 |
D |
câu điều kiện loại 1 |
Exercise 7: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
|
1. |
B |
make excuses: xin xỏ hoài |
11. |
A |
ask O to V: yêu cầu ai làm gì |
|
2. |
A |
send for: phái đi |
12. |
D |
if it hadn’t been for: nếu không |
|
3. |
B |
should not (advice) không nên; |
13. |
D |
has: hiện tại hoàn thành |
|
4. |
C |
deepen (v) làm sâu hơn |
14. |
A |
needn’t: không cần thiết |
|
5. |
A |
must have left (speculation) |
15. |
B |
be required to V: được yêu cầu |
|
6. |
A |
must (speculation) chắc phải |
16. |
C |
take exam: thi, dự thi |
|
7. |
D |
should (advice) nên; might (possibility) có thể |
17. |
D |
take in: hiểu, nhận thức được |
|
8. |
C |
will be wearing: nhận dạng |
18. |
A |
be to V: convey ideas (phải) |
|
9. |
A |
clap one’s hands: vỗ tay |
19. |
A |
reduce pressure: giảm áp lực |
|
10. |
C |
broke out: nổ ra |
20. |
B |
should not be put (bị động) |
Exercise 8: Choose the best answer among the A, B, C, or D provided to finish each of the incomplete sentences below.
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1. |
C |
chia động từ theo chủ ngữ đứng trước “as well as” |
2. |
C |
interviewed for job: phỏng vấn |
3. |
C |
restructure: tái cấu trúc kinh tế |
4. |
B |
interact with each other: tương tác |
5. |
D |
producing (reduced clause) |
6. |
A |
enable O to V: giúp…. làm gì |
7. |
C |
could fly (câu điều kiện loại 2) |
8. |
D |
can’t (deduction: suy luận) không thể |
9. |
D |
warn s.b (not) to V: cảnh báo |
10. |
C |
can: possibility; should (advice) |
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
11. |
D |
would rather O V (simple past) (không có thực) |
12. |
B |
must (deduction: suy luận) |
13. |
D |
Hardly…when: ngay khi |
14. |
A |
commit a foul/ a mistake/ a crime: phạm lỗi/ tội |
15. |
A |
cannot (deduction: suy luận) |
16. |
B |
has been studying: tính đến giờ |
17. |
B |
should have gone: tiếc nuối |
18. |
C |
can (ability) khả năng; needn’t (unnecessity) không cần thiết |
19. |
D |
must (deduction: suy luận) can (possibility) khả năng |
20. |
C |
tell O (not) to V: bảo ai làm gì |
Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Chuyên đề bồi dưỡng HSG Tiếng Anh 10 Thì của động từ. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Tổng hợp bài tập chuyển đổi danh từ số ít và số nhiều
- Tổng hợp dạng bài đặt câu hỏi cho từ gạch chân
- Chuyên đề Câu nghi vấn
- Chuyên đề Câu phủ định
Chúc các em học tập tốt!
Tài liệu liên quan
Tư liệu nổi bật tuần
-
Lý thuyết và bài tập về thì quá khứ đơn lớp 9 có đáp án
11/07/2023174 -
Tổng hợp công thức và bài tập câu điều kiện lớp 9 có đáp án
10/07/2023240 -
Chuyên đề Câu ước ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
10/05/2022556 - Xem thêm