OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

Bảng Word Form Tiếng Anh 9 theo từng Unit

19/03/2022 963.06 KB 3964 lượt xem 26 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2022/20220319/206914905274_20220319_213838.pdf?r=6952
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Mời các em cùng tham khảo tài liệu Bảng Word Form Tiếng Anh 9 theo từng Unit do HOC247 tổng hợp và biên soạn. Tài liệu cung cấp cho các em bảng hệ thống từ vựng theo từng từ loại cụ thể. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. Chúc các em học tập tốt!

 

 
 

BẢNG WORD FORM TIẾNG ANH 9 THEO TỪNG UNIT

UNIT 1:

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

impression: ấn tượng

impress: gây ấn tượng

impressive:gây ấn tượng

impressively: đầy ấn tượng

- friend: người bạn

- friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách

- friendship: tình bạn

 

friendly: thân thiện

friendlily: một cách thân thiện

- correspondent: người viết thư, phóng viên

- correspondence: quan hệ thư từ

correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với

corresponding: tương ứng với

correspondingly: tương ứng

religion: tôn giáo

 

religious: thuộc tôn giáo

 

dependence: sự phụ thuộc

depend: phụ thuộc

dependent: phụ thuộc

 

office: lễ nghi

 

official: chính thức

 

industry: công nghiệp

 

industrial: thuộc công nghiệp

 

division: sự phân chia

divide: chia, phân chia

   
 

compel: bắt buộc

compulsory: bắt buộc

 

separation: sự chia cắt

separate: tách ra

   

interest: sự quan tâm, điều thích thú

interest: làm cho ai thích thú

- interesting: thú vị

- interested: quan tâm, thích thú

interestingly: một cách thích thú

- instruction: sự giảng dạy

- instructor: người dạy, huấn luyện viên

instruct: dạy, truyền kiến thức cho

instructive: để truyền kiến thức

 

peace: hòa bình

 

peaceful: hòa bình, yên tĩnh

 

beauty: vẻ đẹp

beautify: làm đẹp

Beautiful: xinh đẹp

Beautifully: xinh đẹp, hay

Prayer: lời cầu nguyện

Pray: cầu nguyện

   

UNIT 2

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Tradition: truyền thống

 

Traditional: thuộc về truyền thống

Traditionally: theo truyền thống

- design: kiểu dáng

- designer: nhà thiết kế

design: thiết kế

   
 

Modernize: hiện đại hóa

Modern: hiện đại

 

Fashion: thời trang

 

Fashionable: hợp thời trang

Unfashionable: lỗi thời

Fashionably: một cách hợp thời

Effect: hiệu quả

affect: có tác dụng với

Effective: có hiệu quả

ineffective: không hiệu quả

Effectively: một cách có hiệu quả

ineffectively: một cách không hiệu quả

Nature: thiên nhiên

 

Natural: tự nhiên

Naturally: tự nhiên

Nation: quốc gia

 

National: thuộc quốc gia, dân tộc

Nationwide: toàn quốc

international: quốc tế

Nationally: về quốc gia, dân tộc

Nationwide: toàn quốc

Inspiration: nguồn cảm hứng

Inspire: gây cảm hứng

   

Convenience: sự tiện lợi

 

Convenient: tiện lợi

inconvenient: bất tiện

Conveniently: tiện lợi

inconveniently: bất tiện

Minority: thiểu số

 

Minor: thứ yếu, không quan trọng

 

Music: âm nhạc

Musician: nhạc sĩ

 

Musical: thuộc về âm nhạc

 

Speciality (specialty): đặc sản

Specialize: chuyên về

Special: đặc biệt

Specially: đặc biệt

Especially: đặc biệt là, nhất là

UNIT 3

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập

Collector: người sưu tầm

Collect: sưu tầm, thu gom

Collective: tập thể, chung

Collectively: có tính tập thể

Enjoyment: niềm vui

Enjoy: yêu thích

Enjoyable: thú vị

Enjoyably; một cách thú vị

Entrance: lối vào

Entry: lối vào

Enter: đi vào

   

Hero: anh hùng

 

Heroic: can đảm, anh dũng.

Heroically: một cách anh dũng

Hunger: nạn đói, sự khát khao

Hunger for: khao khát

Hungry: đói, thèm khát

Hungrily: một cách thèm khát.

Tiredness: sự mệt mỏi

Tire: trở nên mệt mỏi

Tired: mệt mỏi

 

UNIT 4

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Advertisement: bài quảng cáo

Advertising: sự, ngành quảng cáo

Advertise: quảng cáo

   

Agreement: sự đồng ý

disagreement: sự bất đồng

Agree: đồng ý

Disagree: bất đồng

Agreeable: vui vẻ, dễ chịu

Disagreeable: khó chịu

 

Difficulty: sự khó khăn

 

Difficult: khó khăn

 

Examination: kỳ thi

Examiner: giám khảo

Examinee: thí sinh

Examine: khảo hạch, xem xét

   

Practice: sự luyện tập

Practice/ practise: luyện tập

Practical: thực dụng, thực tiễn

Practically: một cách thực dụng

Scenery: phong cảnh

 

Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh

 

Reputation: sự nổi tiếng

Repute: cho là, đồn là

Reputable: có danh tiếng tốt

Reputably: có danh tiếng tốt

Culture: Văn hóa

 

Cultural: thuộc văn hóa

Culturally: về phương diện vănhóa

Improvement: Sự cải thiện

Improve: cải thiện, trao dồi

   

Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất

Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk

Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk

 

Information: thông tin

Inform: cung cấp thông tin

Informative: cung cấp nhiều tin tức

 

Edition: lần xuất bản

Editor: người biên tập

Edit: biên tập

   
   

Approximate: xấp xỉ, độ chừng

Approximately: khoảng chừng

   

Exact: chính xác

Exactly: chính xác

UNIT 5

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Development: sự phát triển

Develop: phát triển

Developed: đã phát triển

Developing: đang phát triển

 

Expense: tiền chi tiêu, phí tổn

Spend: tiêu xài

Expensive: đắt tiền

Inexpensive: ít tốn kém, rẻ

Expensively: đắt tiền

Inexpensively: ít tốn kém, rẻ

Invention: sự phát minh

Inventor: nhà phát minh

Invent: phát minh

   

Popularity: sự phổ biến

Popularize: phổ biến

Popular: phổ biến

unpopular: không phổ biến

Popularly: phổ biến

Variety: sự đa dạng

Vary: khác nhau, thay đổi

Various: khác nhau

Variously: một cách khác nhau

View: cảnh vật, cách nhìn

Viewer: người xem TV

View: xem, nhìn

   

UNIT 6

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Deforestation: sự phá rừng

Forest: rừng

Deforest: phá rừng

   

Disappointment: sự thất vọng

Disappoint: làm ai thất vọng

Disappointed: bị thất vọng

Disappointing: gây thất vọng

 

Environment: môi trường

Environmentalist: người hoạt động cho môi trường

 

Environmental: thuộc về môi trường

Environmentally: về môi trường

Harm: sự thiệt hại

Harm: làm hại

Harmful: có hại

Harmless: vô hại

Harmfully: có hại

Pollution: sự ô nhiễm

Pollutant: chất gây ô nhiễm

Pollute: gây ô nhiễm

Polluted: bị ô nhiễm

Unpolluted: không bị ô nhiễm

 

UNIT 7

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Consumer: người tiêu dùng

Consumption: sự tiêu thụ

Consume: tiêu thụ

   

Efficiency: sự hiệu quả

Inefficiency: sự thiếu hiệu quả

 

Efficient: hiệu quả

Inefficient: thiếu hiệu quả

Efficiently: một cách hiệu quả

Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả

Electricity: điện năng

Electrify: điện khí hóa

Electric: chạy bằng điện

Electrical: thuộc về điện

 

Energy: năng lượng

Energize: cung cấp năng lượng

Energetic: nhiệt tình, năng nổ

Energetically: một cách nhiệt tình

Luxury: xa xỉ phẩm

 

Luxurious: xa xỉ, sang trọng

Luxuriously: một cách xa xỉ

Necessity: sự cần thiết

 

Necessary: cần thiết

unnecessary: không cần thiết

Necessarily: nhất thiết

unnecessarily: không nhất thiết

Sun: mặt trời

 

Solar: thuộc về mặt trời

 

Reduction: sự giảm bớt

Reduce: giảm bớt

   

Worry: sự lo lắng

Worry: lo lắng

Worried: lo lắng

 

Protection: sự bảo vệ

Protect: bảo vệ

Protective: bảo vệ

Protectively: bảo vệ

   

Extreme: rất

Extremely: vô cùng, cực kỳ

Care: sự trông nom

Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc

Careful: cẩn thận

Carefully: một cch1 cẩn thận

Shortage: sự thiếu hụt

 

Short: ngắn, thiếu

 

Economy: sự tiết kiệm

Economics: kinh tế học

Economist: nhà kinh tế

 

Economic: về kinh tế

Economical: tiết kiệm

Economically: một cách kinh tế

UNIT 8

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm

Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm

Celebrated: nổi tiếng

 

Decoration: sự trang trí

Decorator: chuyên viên trang trí

Decorate: trang trí

   

Charity: việc từ thiện

 

Charitable: thuộc về việc từ thiện

Charitably: rộng lượng

Joy: niềm vui

 

Joyful: vui mừng

Joyfully: vui mừng

Generosity: sự hào phóng, rộng lượng

 

Generous: hào phóng, rộng lượng

Generously: một cách hào phóng, rộng lượng

Preparation: sự chuẩn bị

Prepare: chuẩn bị

   

Satisfaction: sự hài lòng

Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn

Satisfied: được hài lòng

Satisfying: làm hài lòng

 

UNIT 9

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Solution: giải pháp

Solve: giải quyết

   

Noise: sự ồn ào

 

Noisy: ồn ào

Noisily: ồn ào

Choice: sự lựa chọn

Choose: chọn lựa

   

Success: sự thành công

Succeed: thành công

Successful: thành công

Successfully: một cách thành công

Eruption: sự phun trào

Erupt: phun

   

Prediction: lời tiên đoán

Predict: tiên đoán

Predictable: có thể đoán trước

Unpredictable: không thể đoán trước

 

Safety: sự an toàn

 

Safe; an toàn

Safely: một cách an toàn

Strength: sức mạnh

Strengthen: trở nên mạnh hơn

Strong: mạnh mẽ

Strongly: một cách mạnh mẽ

Tide: thủy triều

 

Tidal: thuộc về thủy triều

 

Tropics: vùng nhiệt đới

 

Tropical: thuộc về nhiệt đới

 

Volcano: núi lửa

 

Volcanic: thuộc về núi lửa

 

UNIT 10

NOUN

VERB

ADJECTIVE

ADVERB

Appearance: sự xuất hiện

disappearance: sự biến mất

Appear: xuất hiện

disappear: biến mất

   

Excitement: sự phấn khích

Excite: kích động, làm phấn khích

Excited: bị phấn khích

Exciting: gây phấn khích

Excitedly: bị kích động

Excitingly: gây kích động

Existence: sự tồn tại

Exist: tồn tại

   

Experience: kinh nghiệm

inexperience: sự thiếu kinh nghiệm

Experience: trải nghiệm

Experienced: giàu kinh nghiệm

inexperienced: thiếu kinh nghiệm

Experiencedly: đầy kinh nghiệm

Freedom: sự tự do

Free: trả tự do

Free: tự do

Freely: một cách tự do

Health: sức khỏe

 

Healthy: khỏe mạnh

Unhealthy: không khỏe mạnh

Healthful: có lợi cho sức khỏe

Healthily: một cách lành mạnh

Unhealthily: không không lành mạnh

Identity: lai lịch, lý lịch

Identification: Sự nhận ra

Identify: nhận ra, xác minh

Unidentified: không nhận ra, không xác minh được.

 

Imagination: sự tưởng tượng

Imagine: tưởng tượng

Imaginary: do tưởng tượng

 

Physics: môn vật lý

Physicist: nhà cật lý

 

Physical: thuộc về thể chất

Physically: về thể chất

Management: sự quản lý, sự điều khiển

Manager: người quản lý, giám đốc

Manage: quản lý, xoay sở

   

Similarity: sự giống nhau

 

Similar: giống

Similarly: tương tự

Courage: sự can đảm

Encourage: khuyến khích

Courageous: can đảm

Courageously: can đảm

Truth: lòng chân thật, sự thật

 

Truthful: thật thà, chân thật

True: chân chính, thật, đúng đắn

Truthfully: thật thà, chân thật

Truly: đích thực, thực sự

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Bảng Word Form Tiếng Anh 9 theo từng Unit. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

ADMICRO
NONE
OFF