OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Word Skills Unit 7 lớp 10 Tourism


Đến với nội dung Unit 7 Tourism - Word Skills chương trình Chân trời sáng tạo Tiếng Anh 10 sẽ giúp các em mở rộng vốn từ và vận dụng vào trong giao tiếp các Compound (Từ ghép) xoay quanh chủ đề về Du lịch. Mời các em tham khảo nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 1

SPEAKING Work in pairs. Describe the photo. Where are the family? What are they doing? (Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Gia đình ở đâu? Họ đang làm gì?)

Guide to answer

The family are at the airport, checking in. They are showing their tickets to the airport staff. (Gia đình đang làm thủ tục ở sân bay. Họ đang cho cho nhân viên sân bay xem vé.)

1.2. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 2

Read the text. Who first realised that the family were getting on the wrong flight? (Đọc văn bản. Ai đầu tiên nhận ra rằng gia đình đã đi nhầm chuyến bay?)

Can I see your ticket, please?

I went on my first flight last week, it was so exciting! And, in the end, quite funny. Mum and dad have travelled a lot and said it would be nice and relaxing. We collected our boarding passes at the check-in desk, and mum checked our gate number on the departure screen. Then we left our bags at the bag drop. At the security checks, we put our passports in the trays with our hand luggage. While we were eating in the departure lounge, mum realised she'd left her passport at the security check. She jumped up and ran back in a complete panic. Then dad said they were calling our flight number. He called mum to tell her to meet us at departure gate 5, after passport control. Mum came back holding her passport in the air and we queued up to board. The flight attendant checking our tickets was confused. “Erm, sorry, this isn't your flight.” She showed dad our tickets, and he realised the flight number was different! We all had to run to another gate and got there just as they were closing it. Next time I think I’ll be in charge!

a. a passport control officer (một nhân viên kiểm soát hộ chiếu)

b. a security guard (một nhân viên bảo vệ)

c. the flight attendant (tiếp viên hàng không)

d. a police officer (một cảnh sát)

Guide to answer

The correct answer: c. the flight attendant (tiếp viên hàng không)

Tạm dịch

Vui lòng cho tôi xem vé của bạn được không?

Tôi đã đi chuyến bay đầu tiên vào tuần trước, thật là thú vị! Và, cuối cùng, khá buồn cười. Bố và mẹ đã đi du lịch rất nhiều nơi và nói rằng nó sẽ rất tuyệt và thư giãn. Chúng tôi nhận thẻ lên máy bay của mình tại bàn làm thủ tục và mẹ kiểm tra số cổng của chúng tôi trên màn hình khởi hành. Sau đó, chúng tôi để túi của chúng tôi ở nơi ký gửi hành lý. Khi kiểm tra an ninh, chúng tôi để hộ chiếu vào khay cùng với hành lý xách tay. Trong khi chúng tôi đang ăn ở phòng chờ khởi hành, mẹ nhận ra mình đã để quên hộ chiếu khi kiểm tra an ninh. Sau đó, bố nói rằng họ đang gọi số chuyến bay của chúng tôi. Anh ấy gọi cho mẹ để bảo mẹ gặp chúng tôi ở cổng khởi hành số 5, sau khi kiểm soát hộ chiếu. Mẹ quay lại cầm hộ chiếu và chúng tôi xếp hàng chờ lên máy bay. Tiếp viên hàng không kiểm tra vé của chúng tôi đã bối rối. "Erm, xin lỗi, đây không phải là chuyến bay của bạn." Cô ấy cho bố chúng tôi xem vé của chúng tôi, và ông ấy nhận ra rằng số hiệu chuyến bay khác nhau! Tất cả chúng tôi phải chạy đến một cánh cổng khác và đến đó ngay khi họ đang đóng nó. Lần sau, tôi nghĩ tôi sẽ chịu trách nhiệm!

1.3. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 3

VOCABULARY Read the text again. Complete the compound nouns. (Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các danh từ ghép.)

Travelling by plane (Du lịch bằng máy bay)

bag 1____

boarding 2_____

3_____ desk

departure gate

departure 4_____

5_____ screen

6_____ attendant

flight number

hand luggage

passport 7_____

seat belt

security 8_____

window seat

Guide to answer

- bag 1drop (kí gửi hành lý)

- boarding 2pass (thẻ lên máy bay)

3check-in desk (bàn làm thủ tục)

- departure gate (cổng khởi hành)

- departure 4lounge (phòng chờ khởi hành)

5departure screen (màn hình khởi hành)

6flight attendant (tiếp viên hàng không)

- flight number (số hiệu chuyến bay)

- hand luggage (hành lý xách tay)

- passport 7control (kiểm tra hộ chiếu)

- seat belt(giây an toàn)

- security 8check (kiểm tra an ninh)

- window seat (ghế gần cửa sổ)

1.4. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 4

Which items in exercise 3 do you find in an airport terminal? Which four do you find on a plane? (Bạn tìm thấy những mục nào trong bài tập 3 trong một nhà ga hàng không? Bạn tìm thấy bốn người nào trên một chiếc máy bay?)

Guide to answer

In an airport terminal bag drop, check-in desk, departure gate, departure lounge, departure screen, passport control, and security checks.

(Trong hành lý của nhà ga sân bay, quầy làm thủ tục, cổng khởi hành, phòng chờ khởi hành, màn hình khởi hành, kiểm soát hộ chiếu và kiểm tra an ninh.)

On a plane flight attendant, hand luggage, seat belt and window seat.

(Trên máy bay tiếp viên có hành lý xách tay, dây an toàn và ghế ngồi bên cửa sổ.)

1.5. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 5

Read the Learn this! box. Then listen and repeat the compound nouns in exercise 3. (Đọc Learn this. Sau đó nghe và lặp lại các danh từ ghép trong bài tập 3.)

LEARN THIS! Compound nouns: noun + noun

a. Most compound nouns are formed from two nouns.

b. We usually write them as two words (travel agent), but sometimes as one word (whiteboard) or with a hyphen (film-maker). Check in a dictionary.

c. The stress is usually on the first noun. whiteboard

Tạm dịch

LEARN THIS! Danh từ ghép: danh từ + danh từ

a. Hầu hết các danh từ ghép được hình thành từ hai danh từ.

b. Chúng tôi thường viết chúng dưới dạng hai từ (đại lý du lịch), nhưng đôi khi là một từ (bảng trắng) hoặc với dấu gạch ngang (nhà sản xuất phim). Kiểm tra từ điển.

c. Trọng âm thường ở danh từ đầu tiên. bảng trắng

1.6. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 6

Complete the text below with compound nouns from exercise 3. (Hoàn thành văn bản dưới đây với các danh từ ghép từ bài tập 3.)

When you arrive at the airport, go to the 1c ______. The clerk will check in your luggage and might ask if you want an aisle seat or a 2w______ . He or she will give you a 3b______ . Show your passport at 4p______. You will also have to go through a 5s______ , where they X-ray your 6h______.  Then you reach the 7d______ , where there are duty-free shops. You can find your flight on the departures board by looking at the 8f______ or the departure time. When they announce your flight, go to the gate.

Guide to answer

1. check-in desk (bàn làm thủ tục)

2. window seat (ghế gần cửa sổ)

3. boarding pass (thẻ lên máy bay)

4. passport control (kiểm tra hộ chiếu)

5. security checks (kiểm tra an ninh)

6. hand luggage (hành lý xách tay)

7. departure lounge (phòng chờ khởi hành)

8. flight number (số hiệu chuyến bay)

Tạm dịch

Khi đến sân bay, bạn hãy đến quầy làm thủ tục. Nhân viên bán hàng sẽ kiểm tra hành lý của bạn và có thể hỏi bạn muốn một chỗ ngồi ở lối đi hay chỗ ngồi bên cửa sổ. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ cung cấp cho bạn một thẻ lên máy bay. Xuất trình hộ chiếu của bạn tại kiểm soát hộ chiếu. Bạn cũng sẽ phải trải qua một cuộc kiểm tra an ninh, tại đây họ sẽ chụp X-quang hành lý xách tay của bạn. Sau đó, bạn đến phòng chờ khởi hành, nơi có các cửa hàng miễn thuế. Bạn có thể tìm chuyến bay của mình trên bảng khởi hành bằng cách xem số hiệu chuyến bay hoặc thời gian khởi hành. Khi họ thông báo chuyến bay của bạn, hãy đến cổng.

1.7. Unit 7 lớp 10 Word Skills Task 7

Combine the following pairs of sentences, using and, but, so and or to make compound sentences. (Kết hợp các cặp câu sau, sử dụng and, but, so và or để tạo thành câu ghép.)

1. Half board at our hotel includes breakfast and dinner. The rate is about $80 per night.

2. It is less comfortable in economy class. You have to pay much more for a first class fare.

3. August is high season. Holidays are much more expensive.

4. My mum is a check-in clerk. She only works part time.

5. You can get your boarding pass at the airport. You can use the online check-in and print yours at home.

Guide to answer

1. Half board at our hotel includes breakfast and dinner, and the rate is about $80 per night.

2. It is less comfortable in economy class, so you have to pay much more for a first class fare.

3. August is high season, so holidays are much more expensive.

4. My mum is a check-in clerk, but she only works part time.

5. You can get your boarding pass at the airport, or you can use the online check-in and print yours at home.

Tạm dịch

1. Dịch vụ trọn gói tại khách sạn của chúng tôi bao gồm bữa sáng và bữa tối, và mức giá là khoảng $ 80 một đêm.

2. Hạng phổ thông ít thoải mái hơn, nên bạn phải trả nhiều hơn cho giá vé hạng nhất.

3.  Tháng 8 là mùa cao điểm nên các ngày nghỉ lễ giá cao hơn rất nhiều.

4. Mẹ tôi là nhân viên nhận phòng, nhưng bà ấy chỉ làm việc bán thời gian.

5. Bạn có thể nhận thẻ lên máy bay của mình tại sân bay, hoặc bạn có thể sử dụng cách làm thủ tục trực tuyến và in thẻ ở nhà.

1.8. Unit 7 Lớp 10 Word Skills Task 8

SPEAKING Work in pairs. Look at the text in exercise 2 for two minutes. Then cover it and retell the story in your own words. 

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào văn bản trong bài tập 2 trong hai phút. Sau đó che lại và kể lại câu chuyện bằng lời của bạn.)

Guide to answer

The writer had an exciting flight last week, and it was quite funny too. At the airport, they collected their boarding passes at the check-in desk, and the mother checked their gate number on the departure screen. Then they left their bags at the bag drop. At the security checks, they put their passports in the trays with their hand luggage. While they were eating in the departure lounge, the mother realised she'd left her passport at the security check. She jumped up and ran back in a complete panic. Then the father said they were calling their flight number. He called the mother to tell her to meet them at departure gate 5, after passport control. The mother came back holding her passport in the air and they queued up to board. The flight attendant checking their tickets was confused. She said it wasn’t their flight. She showed the father their tickets, and he realised the flight number was different! They all had to run to another gate and got there just as they were closing it.

Tạm dịch

Người viết đã có một chuyến bay thú vị vào tuần trước, và nó cũng khá hài hước. Tại sân bay, họ lấy thẻ lên máy bay của mình tại bàn làm thủ tục, và người mẹ kiểm tra số cổng của họ trên màn hình khởi hành. Sau đó, họ để quên túi xách của mình tại điểm rơi túi. Khi kiểm tra an ninh, họ để hộ chiếu vào khay cùng với hành lý xách tay. Trong khi họ đang ăn ở phòng chờ khởi hành, người mẹ nhận ra rằng cô đã để quên hộ chiếu của mình khi kiểm tra an ninh. Cô ấy bật dậy và chạy lại trong tình trạng hoàn toàn hoảng loạn. Sau đó, người cha nói rằng họ đang gọi số chuyến bay của họ. Anh ta gọi cho người mẹ để bảo cô ấy gặp họ ở cổng khởi hành số 5, sau khi kiểm soát hộ chiếu. Người mẹ quay lại cầm hộ chiếu của mình và họ xếp hàng chờ lên máy bay. Tiếp viên hàng không kiểm tra vé của họ đã bối rối. Cô ấy nói đó không phải là chuyến bay của họ. Cô cho người cha xem vé của họ, và ông nhận ra số hiệu chuyến bay khác nhau! Tất cả họ phải chạy đến một cánh cổng khác và đến đó ngay khi họ đang đóng nó.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the words (Hoàn thành các từ sau)

1. de_arture loun_e

2. flight a _ _ endant

3. hand lu _ _ age

4. boarding pa _ _

5. ch_ck-in desk

6. depart _ _ e gate

7. pa _ _ port control

8. security _ _ eck

Key

1. departure lounge

2. flight attendant

3. hand luggage

4. boarding pass

5. check-in desk

6. departure gate

7. passport control

8. security check

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ ghép về chủ đề Du lịch như sau:

  • bag drop: kí gửi hành lý
  • boarding pass: thẻ lên máy bay
  • check-in desk: bàn làm thủ tục
  • departure gate: cổng khởi hành
  • departure lounge: phòng chờ khởi hành
  • departure screen: màn hình khởi hành
  • flight attendant: tiếp viên hàng không
  • flight number: số hiệu chuyến bay
  • hand luggage: hành lý xách tay
  • passport control: kiểm tra hộ chiếu
  • seat belt: giây an toàn
  • security check: kiểm tra an ninh
  • window seat: ghế gần cửa sổ

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Word Skills

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - Word Skills chương trình Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 10 Chân trời sáng tạo Word Skills - Kỹ năng từ ngữ.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Word Skills Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF