OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Reading Unit 5 lớp 10 Inventions


HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh lớp 10 nội dung bài học Unit 5 chương trình Kết nối tri thức phần Reading cung cấp cho các em thông tin về Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo) - một ngành thuộc lĩnh vực khoa học máy tính có nhiều ứng dụng hữu ích hiện tại và trong tương lai vì sự phát triển của loài người nói chung. Hi vọng với phương pháp đọc hiểu khoa học sẽ giúp các em củng cố và cải thiện kỹ năng Reading hiệu quả!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 5 lớp 10 Reading Task 1

Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs.

(Nhìn vào hình ảnh của Asimo và Sophia và thảo luận theo cặp các câu hỏi bên dưới.)

1. What are they? (Chúng là gì?)

2. What do you think they can do? (Bạn nghĩ chúng có thể làm gì?)

Guide to answer

1. They are robots.

2. I think they can do housework; plan holidays, book flights and hotels; and answer questions.

Tạm dịch

1. Chúng là người máy.

2. Tôi nghĩ họ có thể làm việc nhà; lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn; và trả lời các câu hỏi.

1.2. Unit 5 lớp 10 Reading Task 2

Read the text below and choose the best title for it.

(Đọc văn bản dưới đây và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó.)

A. AI development over time (Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo theo thời gian)

B. Robots: The best AI inventions (Người máy: Những phát minh trí tuệ nhân tạo tốt nhất)

C. AI in use today (Sử dụng trí tuệ nhân tạo ngày nay)

D. AI in education (Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục)

In 2000, Asimo, a robot created by Honda, amazed everyone by just walking down the stairs. Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.

However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence. Nowadays, Al has been applied to various areas of life.

At home, devices such as vacuum cleaners can now use AI to measure the room size and recognise any furniture. They can then decide on the most effective way to clean the house.

In transport, AI can be used on many smartphones to collect information about traffic. This can then help drivers find the most suitable route. Travelling has become much more convenient thanks to AI.

At work, the uses of AI are even more useful and exciting. Computer programmes, such as AI software or chatbots, can help customers plan their holidays, book flights and hotels, and answer questions.

AI is one of the most important inventions of the 21st century. It has completely changed our daily work and life.

Guide to answer

Đáp án đúng là C: Robots: The best AI inventions (Đoạn văn giới thiệu về người máy và những công việc mà người máy có thể giúp đỡ con người.)

Tạm dịch

Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang. Hai mươi năm sau, một người máy tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

Tuy nhiên, người máy chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người. Ngày nay, Al đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng AI để đo kích thước phòng và nhận biết bất kỳ đồ đạc nào. Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

Trong giao thông, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông. Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất. Việc đi lại đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào AI.

Trong công việc, việc sử dụng AI thậm chí còn hữu ích và thú vị hơn. Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm AI hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21. Nó đã thay đổi hoàn toàn công việc và cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.

1.3. Unit 5 lớp 10 Reading Task 3

Read the text again and match the pictures with the uses of AI.

(Đọc lại văn bản và ghép các hình ảnh với ứng dụng của AI.)

Guide to answer

1. c – Uses of AI in transport (Ứng dụng AI trong giao thông vận tải)

2. a – Use of AI at home (Ứng dụng AI tại nhà)

3. b – Uses of AI at work (Ứng dụng AI trong công việc)

1.4. Unit 5 lớp 10 Reading Task 4

Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Quyết định xem câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

Guide to answer

1. T

Thông tin: Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.

(Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.)

2. T

Thông tin: However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence.

(Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người.)

3. F

Thông tin: AI is one of the most important inventions of the 21st century.

(AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21.)

Tạm dịch

1. Sophia có thể biểu lộ cảm xúc khi nói chuyện với con người.

2. AI giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.

3. AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20.

1.5. Unit 5 lớp 10 Reading Task 5

Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the whole class.

(Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)

Guide to answer

I think AI helps student find useful information to study better. It also supports students to find more suitable study tools.

(Tôi nghĩ AI giúp học sinh tìm thấy thông tin hữu ích để học tập tốt hơn. Nó cũng hỗ trợ học sinh tìm kiếm các công cụ học tập phù hợp hơn.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Read the passage and answer the question (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi)

Inventor Thomas Alva Edison

Inventor Thomas Alva Edison was born on February 11,1847, in Milan, Ohio. He was the last of the seven children of Samuel and Nancy Edison. Thomas's father was an exiled political activist from Canada. His mother, an accomplished school teacher, was a major influence in Thomas‟ early life. An early bout with scarlet fever as well as ear infections left him with hearing difficulties in both ears, a malady that would eventually leave him nearly deaf as an adult. Edison would later recount as an adult, with variations on the story, that he lost his hearing due to a train accident where his ears were injured. But others have tended to discount this as the sole cause of his hearing loss.

In 1854, the family moved to Port Huron, Michigan, where Edison attended public school for a total of 12 weeks. A hyperactive child, prone to distraction, he was deemed "difficult" by his teacher. His mother quickly pulled him from school and taught him at home. At age 11, he showed a voracious appetite for knowledge, reading books on a wide range of subjects. In this wide-open curriculum Edison developed a process for self-education and learning independently that would serve him throughout his life.

1. When and where was Edison was born?

2. Who had the most important influence on his life?

3. Why did he loss his earing?

4. How long did he study at school?

5. How did the teacher evaluate him?

6. What character served him throughout his life?

Key

1. He was born on February 11, 1847, in Milan, Ohio.

2. His mother did.

3. He lost his hearing due to a train accident where his ears were injured.

4. He studied there for 12 weeks.

5. The teacher deemed that he was “difficult” (his learning ability is bad).

6. Self-education did.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo
  • vacuum cleaners: máy hút bụi
  • emotion: cảm xúc
  • transport: vận tải

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Reading

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 10 Kết nối tri thức Reading - Đọc hiểu.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 5 - Reading Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF