OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication and Culture / CLIL Unit 5 lớp 10 Inventions


Để giúp các em bổ sung nhiều cấu trúc dùng để đưa ra và đáp lại lời yêu cầu, mời các em tìm hiểu bài học Unit 5 - Inventions phần Communication and Culture / CLIL nằm trong bộ sách Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức. Bên cạnh đó, các em còn được tìm hiểu về Bộ cứng máy tính. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 5 lớp 10 Everyday English Task 1

Listen and complete a conversation at a computer store with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành một cuộc trò chuyện tại một cửa hàng máy tính với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

Guide to answer

Tim: Hello. I'm looking for a laptop. (1) Can you please recommend a good one to me?

Shop assistant: (2) Certainly, but (3) Can you let me know about your needs first?

Tim: (4) Sure. I'm a student so I'd like a cheap and light laptop.

Shop assistant: Then I think this laptop is the best one for you. You can take a look at it. (5) Feel free to ask me if you need further information.

Audio Script

Tim: Hello. I'm looking for a laptop. Can you please recommend a good one to me?

Shop assistant: Certainly, but Can you let me know about your needs first?

Tim: Sure. I'm a student so I'd like a cheap and light laptop.

Shop assistant: Then I think this laptop is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.

Tạm dịch

Tim: Xin chào. Tôi đang tìm kiếm một máy tính xách tay. Bạn có thể vui lòng giới thiệu một cái tốt cho tôi không?

Trợ lý cửa hàng: Chắc chắn, nhưng bạn có thể cho tôi biết về nhu cầu của bạn trước được không?

Tim: Chắc chắn rồi. Tôi là sinh viên nên tôi muốn có một chiếc máy tính xách tay nhẹ và rẻ.

Trợ lý cửa hàng: Vậy thì tôi nghĩ chiếc máy tính xách tay này là chiếc tốt nhất dành cho bạn. Bạn có thể xem qua. Hãy hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.

1.2. Unit 5 lớp 10 Everyday English Task 2

Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong  Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)

Guide to answer

Anna: Hello. I'm looking for headphones. Could you recommend me a good one to me?

(Xin chào. Cháu đang tìm kiếm một chiếc tai nghe. Cô có thể giới thiệu cho tôi một cái tốt cho cháu không?)

Shop assistant: Certainly, but please let me know about your needs first.

(Chắc chắn rồi, nhưng vui lòng cho cô biết về nhu cầu của cháu trước.)

Anna: Sure. I'm a student so I need a cheap and modern smartphone.

(Vâng. Cháu là sinh viên nên cần một chiếc điện thoại giá rẻ và hiện đại.)

Shop assistant: Then I think this smartphone is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.

(Vậy thì cô nghĩ điện thoại thông minh này là điện thoại tốt nhất cho cháu. Cháu có thể xem qua. Vui lòng hỏi cô nếu cháu cần thêm thông tin.)

1.3. Unit 5 lớp 10 Culture Task 1

Read the text below. Match the highlighted words and phrase with their meanings.

(Đọc văn bản dưới đây. Nối các từ và cụm từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

COMPUTER HARDWARE

A computer needs both hardware and software to run, but decisions about the hardware must be made before you buy a computer. Understanding some basic information about the hardware is very important and will help you decide on the most suitable computer for you.

  • Processors: The processor controls all of the activities of a computer. Processor speed is often shown in gigahertz (GHz). High processor speed means that your computer can run faster.
  • Random Access Memory, or RAM: It is displayed in gigabytes (GB). The RAM shows how powerful your computer is. The more RAM in a computer, the more tasks your computer can do at the same time.
  • Storage space: It shows how much information (such as documents, music, photos, etc.) a computer can store. It is also displayed in gigabytes (GB). There is other information about the hardware, such as the screen size, the battery, and the weight, that you need to know before choosing the best computer for you.

Guide to answer

1- c: processor – the part of the computer that controls all other parts

(Bộ xử lý - bộ phận của máy tính điều khiển tất cả các bộ phận khác)

2 – d: RAM – a type of computer memory

(Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên - một loại bộ nhớ máy tính)

3 – a: displayed – shown

(Hiển thị - xuất hiện, trình chiếu)

4 – e: storage space – the amount of information a computer can keep

(Không gian lưu trữ - lượng thông tin mà máy tính có thể lưu giữ)

5 – b: store – to keep something and use it later

(Lưu trữ - cất giữ một cái gì đó và sử dụng nó sau này)

Tạm dịch

Ổ CỨNG MÁY TÍNH

Một máy tính cần cả phần cứng và phần mềm để chạy, nhưng bạn phải đưa ra quyết định về phần cứng trước khi mua máy tính. Tìm hiểu một số thông tin cơ bản về phần cứng là rất quan trọng và sẽ giúp bạn quyết định lựa chọn máy tính phù hợp nhất cho mình.

  • Bộ xử lý: Bộ xử lý điều khiển tất cả các hoạt động của máy tính. Tốc độ bộ xử lý thường được thể hiện bằng gigahertz (GHz). Tốc độ bộ xử lý cao có nghĩa là máy tính của bạn có thể chạy nhanh hơn.
  • Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, hoặc RAM: Nó được hiển thị bằng gigabyte (GB). RAM cho biết máy tính của bạn mạnh đến mức nào. Càng nhiều RAM trong máy tính, máy tính của bạn càng có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.
  • Không gian lưu trữ: Nó cho biết lượng thông tin (chẳng hạn như tài liệu, nhạc, ảnh, v.v.) mà một máy tính có thể lưu trữ. Nó cũng được hiển thị bằng gigabyte (GB). Có những thông tin khác về phần cứng, chẳng hạn như kích thước màn hình, pin và trọng lượng, mà bạn cần biết trước khi chọn máy tính tốt nhất cho mình.

1.4. Unit 5 lớp 10 Culture Task 2

Look at the advertisements. Decide which one is most suitable for each person below.

(Nhìn vào các quảng cáo. Hãy quyết định cái nào phù hợp nhất cho từng người dưới đây.)

Anne: I'm a designer, so I often have to run many large programmes at the same time. I also want to keep a lot of photos and videos on my laptop.

(Tôi là một nhà thiết kế, vì vậy tôi thường phải sử dụng nhiều chương trình lớn cùng một lúc. Tôi cũng muốn giữ nhiều ảnh và video trên máy tính xách tay của mình.)

Bob: I'm a student, so I prefer something not too expensive. I have to bring my laptop to school, so it should not be too heavy, either.

(Tôi là sinh viên, vì vậy tôi thích thứ gì đó không quá đắt. Tôi phải mang theo máy tính xách tay của mình đến trường, vì vậy nó cũng không nên quá nặng.)

Guide to answer

- Anne: ComPro

Giải thích: Anne phải sử dụng nhiều chương trình lớn cùng một lúc nên cần RAM dung lượng lớn. Ngoài ra, Anne muốn giữ nhiều ảnh và video trên máy tính nên máy tính cần có dung lượng lưu trự lớn.

- Bob: ComOffice

Giải thích: Bob không có yêu cầu đặc biệt về chức năng và bộ nhớ mà chỉ cần máy tính rẻ và nhẹ tay nên ComOffice phù hợp nhất.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Make a phrase with each of the words in 1. (Tạo một cụm từ với mỗi từ dưới đây.)

1. laptop

2. smartphone

3. ebook reader

4. printer

Key

1. laptop: My father just bought me a laptop.

2. smart phone: I use this smartphone to send and receive emails.

3. ebook reader: This ebook reader is cheap and convenient.

4. printer: There is something wrong with this printer. It can‟t print any more.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung chính sau:

- Từ vựng

  • storage space: không gian lưu trữ
  • RAM: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
  • processor: bộ xử lý
  • store: lưu trữ
  • display: hiển thị

- Cấu trúc

Making requests (Đưa ra yêu cầu)

  • Can you tell me (more) about ...? (Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về …?)
  • Please let me know (more) about… (Hãy cho tôi biết (thêm) về…)
  • I want/would like to know about… (Tôi muốn biết về…)

Responding to requests (Đáp lại lời yêu cầu)

  • Sure. (Chắc chắn rồi.)
  • Certainly. (Chắc chắn rồi.)
  • No problem. (Không thành vấn đề)
  • What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
  • How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)
  • Feel free to ask me if you need further information. (Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Communication and Culture / CLIL

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Communication and Culture / CLIL chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 10 Kết nối tri thức Communication and Culture / CLIL - Truyền thông và Văn hóa / CLIL.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 5 - Communication and Culture / CLIL Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF