OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    The word "linger" in the last paragraph is closest in meaning to ________.

    • A. 
      appear
    • B. 
      arrange
    • C. 
      reserve
    • D. 
      remain

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: D

    Kiến thức kiểm tra: Đọc hiểu

    Từ “linger” trong đoạn cuối có nghĩa gần nhất với ______.

    linger (v): kéo dài, làm chậm trễ

    A. appear (v): xuất hiện

    B. arrange (v): sắp xếp

    C. reserve (v): dự trữ

    D. remain (v): còn lại, ở lại

    => linger = remain: nán lại

    Thông tin: Take your time to finish your meal, and unless there is a line of people waiting at the door, it is not considered rude to linger at your table for as long as you like.

    Tạm dịch: Dành thời gian để ăn nốt bữa ăn của bạn, và nếu không có một dòng người đang chờ ở cửa, nó không được coi là thô lỗ để nán lại bàn của bạn bao lâu tùy thích.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF