OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh trong siêu thị

11/08/2021 148.24 KB 463 lượt xem 0 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210811/733823268083_20210811_135657.pdf?r=2433
AMBIENT-ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh trong siêu thị nhằm giúp các em trau dồi vốn từ vựng và áp dụng trong việc học Tiếng Anh một cách hiệu quả. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình học tập của các em. Mời các em cùng tham khảo nhé!

 

 
 

TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG SIÊU THỊ

1. Từ vựng trong siêu thị

  • Aisle: Lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)
  • Beverages: Đồ uống
  • Beverage: Đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, rượu, bia không phải là beverage)
  • Bin: Thùng chứa
  • Baked goods: Đồ khô (bánh ngọt, bánh…)
  • Conveyor belt: Băng tải
  • Counter: Quầy hàng, quầy thu tiền
  • Cash register: Máy đếm tiền
  • Checkout: Quầy thu tiền
  • Customers: Khách mua hàng
  • Checkout counter: Quầy thu tiền
  • Canned goods: Đồ đóng hộp
  • Clearance sale: Giảm giá bán nốt hàng cũ
  • Closing down sale: Giảm giá để đóng tiệm
  • Cashier: Thu ngân
  • Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
  • Deli: Quầy bán thức ăn chế biến
  • Deli counter: Quầy bán thức ăn ngon
  • Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
  • Freezer: Máy ướp lạnh, máy làm lạnh
  • Shelf: Kệ, ngăn, giá (để hàng)
  • Scale: Cái cân đĩa
  • Shopping basket: Giỏ mua hàng
  • Shopping cart: Xe đẩy
  • Household items/goods: Đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa)
  • Shopping cart: Xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)
  • Receipt: Hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận
  • Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
  • Freezer: Máy ướp lạnh
  • Groceries: Tạp phẩm
  • Produce: Các sản phẩm
  • Snacks: Đồ ăn vặt
  • Open: Mở cửa
  • Closed: Đóng cửa
  • Open 24 hours a day: Mở cửa 24 giờ trong ngày
  • Special offer: Ưu đãi đặc biệt
  • Sale: Giảm giá
  • Good value: Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
  • Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
  • Conveyor belt: băng chuyền đồ

2. Các cụm từ thường gặp

  • Go shopping: Đi mua đồ
  • Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
  • Hang out at the mall: Dạo chơi ở khu mua sắm
  • Try on clothes: Thử quần áo
  • Have in stock: Còn hàng trong kho
  • Wait in the checkout queue: Chờ ở hàng đợi thanh toán
  • Pay in cash: Trả bằng tiền mặt
  • Ask for a refund: Hoàn tiền
  • Pay by credit card: Trả bằng thẻ tín dụng
  • Be on special offer: Được khuyến mãi đặc biệt
  • Buy 1 get 1 free: Mua một tặng một
  • Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
  • Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
  • Half price: Giảm giá một nửa
  • Out to lunch: Nghỉ ăn trưa
  • Exchange an item: Đổi sản phẩm, hàng hóa
  • Ask for receipt: Yêu cầu hóa đơn
  • Get a receipt: Nhận hóa đơn
  • Push a trolley: Đẩy hàng
  • Load a trolley: Chất đầy xe chở hàng

3. Mẫu câu giao tiếp trong siêu thị

  • Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
  • I’d like…: Tôi muốn mua…
  • Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
  • Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
  • What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
  • Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
  • How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?
  • That’s £29.5: Cái đó 25 bảng
  • Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
  • Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?
  • Do you have this in a size 5?: Anh/chị có hàng này cỡ 5 không?
  • Have you got this in a smaller size?: Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
  • How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
  • Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
  • It’s just right/ They’re just right: Nó vừa khít
  • It doesn’t fit/ They don’t fit: Chúng không vừa
  • Is this the only colour you’ve got?: Đây là màu duy nhất có ở đây à?
  • Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?
  • Would you like your receipt in the bag?: Quý khách có muốn cho biên lai vào túi đựng không?
  • Does it come with a guarantee?:  Sản phẩm này có bảo hành không?
  • Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card?:  Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
  • How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?
  • Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ
  • Please sign here: Vui lòng ký tại đây
  • Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?
  • I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please: Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
  • Are you using any coupon today?: Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng nào hôm nay không?
  • Can you tell me where I can find dairy products?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết quây sữa ở đâu không?
  • Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh trong siêu thị. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
NONE
OFF