HOC247 xin giới thiệu đến quý thầy cô và các em học sinh tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 10. Tài liệu này bao gồm từ vựng theo từng Lesson trong mỗi Unit và có nghĩa của từ đầy đủ. Chúc các em ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp đến.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 8 MÔN TIẾNG ANH LỚP 10
Glossary
Unit 1
A. Reading
alarm: (n) đồng hồ báo thức
lead-led-led: (v) dẫn dắt
arrive (v) đến
arrival
plough (v/n) cày, cái cày
harrow (v/n) bừa, cái bừa
take a rest: nghỉ ngơi
peasant (n) nông dân
continue (v) tiếp tục
field (n) cánh đồng
repair (v) sửa chữa
pump (v) bôm ( nước)
transplant / trA;ns"plA;nt / (v) bứng trồng
a plot of land : mảnh đất
plan (n) kế hoạch
.....
B. Speaking
timetable (n) thời gian biểu
civic education (n) giáo dục văn hóa
information technology (n) công nghệ thông tin
maths: toán học
physics (n) vật lý
literature (n) văn học
biology (n) sinh học
......
C. Listening
hear: (v) nghe
cyclo driver (n) người đạp xích lô
decide (v) quyết định
decision (n)
statement (n) lời phát biểu
true (adj) right
false (adj) wrong
passenger (n) hành khách
immediately (adv) lập tức, tức thì
take turn: luân phiên, thay phiên nhau
occupation (n) nghề nghiệp
D. Writing
connector (n) từ nối câu
forget (v) # remember
on that day
quite (adv) hôi, khá
take off # land
on time: đúng giờ
..........
E. Language focus
catch (v) bắt được
fisherman (n) ngư dân
instead of + gerund/ In"sted/ (prep) thay vì
rubbish (n) rác
spend time / money +gerund
Unit 2
A. Reading
entertainment (n) giải trí
health problems (n) vấn đề sức khỏe
hobby (n) sở thích
such as: như là
so on: vâng vâng
international (adj) quốc tế
language (n) ngôn ngữ
like + V-ing
one of the: một trong những
enjoy (v) say mê
flat (n) căn nhà
narrow (adj) hẹp
crowded (adj) đông đúc
......
B. Speaking
rearrange (v) sắp xếp lại
practise (v) thực hành, luyện tập
stay at home (exp)
special (adj) đặc biệt
awful (adj) kinh khủng
tired (adj) mệt mỏi
sick (adj) bệnh
headache (n) bệnh nhức đầu
....
C. Listening
semester (n) học kỳ
have a drink (exp) uống
plan (v) dự định
D. Writing
on occasion (exp) nhân dịp
provide (v) supply
address (n) địa chỉ
marital status (n) tình trạng hôn nhân
in capitals (exp) bằng chữ hôn nhân
....
E. Language focus
marvelous (adj)wonderful
target (n) aim: mục đích
nervous (adj) hồi hộp, căng thẳng
avoid (v) tránh
have trouble (exp) gặp khó khăn
practise (v) thực hành, luyện tập
consider (v) cân nhắc
enjoy (v) say mê
....
Unit 3
A. Reading
scientist (n) khoa học gia
scientific (adj) thuộc khoa học
specialization / %speS@laI"zeIS@n / (n)chuyeân moân
receive (v) nhận
brilliant (adj)
mature (adj)
harbour (v)
career (n) occupation
save money: tiết kiệm
tutor (n) gia sư
....
B. Speaking
hobby (n) sở thích
appearance (n) ngoại hình
experience (n) kinh nghiệm
imagine (v) tưởng tượng
interview (v) phỏng vấn
C. Listening
champion (n) nhà vô địch
diploma (n) chúng chỉ (sau khóa học)
romantic (adj) lãng mạn
D. Writing
curriculum vitae (n) bản lí lịch
detail (n) chi tiết
attend (v) tham dự
....
E. Language focus
pan (n) cái xoong, chảo
mat (n) tấm chiếu
sand (n) cát
bench (n) băng ghế dài
carpet (n) tấm thảm
Unit 4
.....
Trên đây là trích dẫn nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 10, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Mời các em tham khảo các tài liệu cùng chuyên mục
- Tổng hợp kiến thức ngữ pháp và bài tập ôn thi HK1 môn Tiếng Anh lớp 10
- Bài tập Unit 1, 2, 3 Tiếng Anh 10 có đáp án
- Bài tập Unit 4, 5, 6 Tiếng Anh 10 có đáp án
Chúc các em học tập thật tốt!
Tư liệu nổi bật tuần
-
Lý thuyết và bài tập về thì quá khứ đơn lớp 9 có đáp án
11/07/2023191 -
Tổng hợp công thức và bài tập câu điều kiện lớp 9 có đáp án
10/07/2023287 -
Chuyên đề Câu ước ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
10/05/2022582 - Xem thêm
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)