OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Bài tập trọng âm và ngữ âm có đáp án

28/04/2021 90.06 KB 2908 lượt xem 12 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2021/20210428/96201664284_20210428_165811.pdf?r=5817
AMBIENT-ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Nhằm giúp các em có tư liệu tham khảo, chuẩn bị cho kì thi học kì 2 sắp đến, Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em Bài tập trọng âm và ngữ âm có đáp án. Tài liệu gồm các dạng bài tập khác nhau và kèm theo đáp án sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!

 

 
 

BÀI TẬP TRỌNG ÂM VÀ NGỮ ÂM CÓ ĐÁP ÁN

I. Choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others:

1. a. nature

b. change

c. gravity

d. basic

2. a. darkness

b. warmth

c. market

d. remark

3. a. trays

b. says

c. bays

d. days

4. a. knees

b. papers

c. trees

d. bats

5. a. because

b. nurse

c. horse

d. purpose

6. a. marriage

b. massage

c. collage

d. shortage

7. a. enough

b. tough

c. laugh

d. though

8. a. breathe

b. with

c. thermal

d. clothing

9. a. education

b . individual

c. procedure

d. producti

10. a. released

b. pleased

c. passed

d. housed

11. a. helped

b. struggled

c. remarked

d. watched

12. a. airports

b. suitcases

c. things

d. calculators

13. a. fills

b. adds

c. stirs

d. lets

14. a. cease

b. chase

c. increase

d. raise

15. a. shops

b. notes

c. mouths

d. books

16. a. jumped

b. picked

c. relaxed

d. suited

17. a. hooked

b. kissed

c. traveled

d. diminished

18. a. passed

b. realized

c. wished

d. touched

19. a. enjoyed

b. moved

c. achieved

d. liked

20. a. wicked

b. wanted

c. needed

d. filled

II. Pick out the word that has the stress differently from that of the other words:

1. a. recently

b. conduct

c. attitude

d. marriage

2. a. banquet

b. schedule

c. diameter

d. blessing

3. a. birthday

b. cowboy

c. enjoy

d. pleasure

4. a. disease

b. humour

c. cancer

d.treatment

5. a. persuade

b. reduce

c. offer

d. apply

6 . a. farmer

b. farewell

c. factory

d. fairy

7. a. cattle

b. country

c. canal

d. cover

8. a. money

b. machine

c. many

d. mother

9. a. borrow

b. agree

c. await

d. prepare

10. a. paper

b. tonight

c. lecture

d. story

11. a. money

b. army

c. afraid

d. people

12. a. enjoy

b. daughter

c. provide

d. decide

13. a. begine

b. pastime

c. finish

d. summer

14. a. reply

b. appeal

c. offer

d. support

15. a. profit

b. comfort

c. apply

d. suggest

16. a. direct

b. idea

c. suppose

d. figure

17. a. revise

b. amount

c. contain

d. desire

18. a. standard

b. happen

c. handsome

d. destroy

19. a. about

b. around

c. between

d. under

20. a. knowledge

b. enjoy

c. science

d. sudden

21. a. because

b. method

c. standard

d. wooden

22. a. ashtray

b. music

c. severe

d. temper

23. a. farewell

b.thoughtful

c. toward

d.approach

24. a. bridegroom

b. bamboo

c. wedding

d. survey

25. a. healthy

b. remain

c. alone

d. accept

26. a. explain

b. obtain

c. promise

d. suspect

27. a. confide

b. agree

c. maintain

d. response

28. a. precede

b. suppose

c. decide

d. finish

29. a. abroad

b. noisy

c. hundred

d. quiet

30. a. passion

b. aspect

c. medium

d. success

31. a. exist

b. evolve

c. enjoy

d. enter

32. a. doctor

b. modern

c. corner

d. Chinese

33. a. complain

b. machine

c. music

d. instead

34. a. writer

b. baker

c. builder

d. career

35. a. provide

b. adopt

c. happen

d. inspire

36. a. result

b. region

c. river

d. robot

37. a. constant

b. basic

c. irate

d. obvious

38. a.become

b. carry

c. appoint

d. invent

39. a. engine

b. battle

c. career

d. rabies

40. a. attract

b. destroy

c. level

d. occur

41. a. spaceship

b. planet

c. solar

d. surround

42. a. brilliant

b. daily

c. extreme

d. protein

43. a. appoint

b. gather

c. threaten

d. vanish

44. a. button

b. canal

c. failure

d. monster

45. a. disease

b. humour

c. cancer

d.treatment

46. a. persuade

b. reduce

c. offer

d. apply

47. a. farmer

b. farewell

c. factory

d. fairy

48. a. cattle

b. country

c. canal

d. cover

49. a. money

b. machine

c. many

d. mother

50 a. borrow

b. agree

c. await

d. prepare.

51. a. paper

b. police

c. people

d. purpose

52. a. damage

b. destroy

c. demand

d. deny

53. a. ancient

b. attack

c. alive

d. across

54. a. person

b. purpose

c. possess

d. pirate

55. a. ruler

b. river

c. retire

d. rapid

56. a. sentence

b. suggest

c. species

d. system

57. a. attack

b. defeat

c. beieve

d. happen

58. a. release

b. pleasure

c. leaver

d creamy

ĐÁP ÁN

I.

1c, 2b, 3b, 4d, 5a, 6b, 7d, 8c, 9c, 10b,

11b, 12a, 13d, 14d, 15c, 16d, 17c, 18b, 19d, 20d.

II.

1b, 2c, 3c, 4a, 5c, 6b, 7c, 8b, 9a, 10b,

11c, 12b, 13a, 14c, 15a, 16d, 17b, 18d, 19d, 20b,

21a, 22c, 23b, 24b, 25a, 26c, 27d, 28d, 29a, 30d,

31d, 32d, 33c, 34d, 35c, 36a, 37c, 38b, 39c, 40c,

41d, 42c, 43a, 44b, 45a, 46c, 47b, 48c, 49b, 50a,

51b, 52a, 53a, 54c, 55c, 56b, 57d, 58a

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bài tập trọng âm và ngữ âm có đáp án. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
NONE
OFF