Nhằm giúp các em có tư liệu tham khảo, chuẩn bị cho kì thi học kì 2 sắp đến, Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em Bài tập trọng âm và ngữ âm có đáp án. Tài liệu gồm các dạng bài tập khác nhau và kèm theo đáp án sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!
BÀI TẬP TRỌNG ÂM VÀ NGỮ ÂM CÓ ĐÁP ÁN
I. Choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others:
1. a. nature |
b. change |
c. gravity |
d. basic |
2. a. darkness |
b. warmth |
c. market |
d. remark |
3. a. trays |
b. says |
c. bays |
d. days |
4. a. knees |
b. papers |
c. trees |
d. bats |
5. a. because |
b. nurse |
c. horse |
d. purpose |
6. a. marriage |
b. massage |
c. collage |
d. shortage |
7. a. enough |
b. tough |
c. laugh |
d. though |
8. a. breathe |
b. with |
c. thermal |
d. clothing |
9. a. education |
b . individual |
c. procedure |
d. producti |
10. a. released |
b. pleased |
c. passed |
d. housed |
11. a. helped |
b. struggled |
c. remarked |
d. watched |
12. a. airports |
b. suitcases |
c. things |
d. calculators |
13. a. fills |
b. adds |
c. stirs |
d. lets |
14. a. cease |
b. chase |
c. increase |
d. raise |
15. a. shops |
b. notes |
c. mouths |
d. books |
16. a. jumped |
b. picked |
c. relaxed |
d. suited |
17. a. hooked |
b. kissed |
c. traveled |
d. diminished |
18. a. passed |
b. realized |
c. wished |
d. touched |
19. a. enjoyed |
b. moved |
c. achieved |
d. liked |
20. a. wicked |
b. wanted |
c. needed |
d. filled |
II. Pick out the word that has the stress differently from that of the other words:
1. a. recently |
b. conduct |
c. attitude |
d. marriage |
2. a. banquet |
b. schedule |
c. diameter |
d. blessing |
3. a. birthday |
b. cowboy |
c. enjoy |
d. pleasure |
4. a. disease |
b. humour |
c. cancer |
d.treatment |
5. a. persuade |
b. reduce |
c. offer |
d. apply |
6 . a. farmer |
b. farewell |
c. factory |
d. fairy |
7. a. cattle |
b. country |
c. canal |
d. cover |
8. a. money |
b. machine |
c. many |
d. mother |
9. a. borrow |
b. agree |
c. await |
d. prepare |
10. a. paper |
b. tonight |
c. lecture |
d. story |
11. a. money |
b. army |
c. afraid |
d. people |
12. a. enjoy |
b. daughter |
c. provide |
d. decide |
13. a. begine |
b. pastime |
c. finish |
d. summer |
14. a. reply |
b. appeal |
c. offer |
d. support |
15. a. profit |
b. comfort |
c. apply |
d. suggest |
16. a. direct |
b. idea |
c. suppose |
d. figure |
17. a. revise |
b. amount |
c. contain |
d. desire |
18. a. standard |
b. happen |
c. handsome |
d. destroy |
19. a. about |
b. around |
c. between |
d. under |
20. a. knowledge |
b. enjoy |
c. science |
d. sudden |
21. a. because |
b. method |
c. standard |
d. wooden |
22. a. ashtray |
b. music |
c. severe |
d. temper |
23. a. farewell |
b.thoughtful |
c. toward |
d.approach |
24. a. bridegroom |
b. bamboo |
c. wedding |
d. survey |
25. a. healthy |
b. remain |
c. alone |
d. accept |
26. a. explain |
b. obtain |
c. promise |
d. suspect |
27. a. confide |
b. agree |
c. maintain |
d. response |
28. a. precede |
b. suppose |
c. decide |
d. finish |
29. a. abroad |
b. noisy |
c. hundred |
d. quiet |
30. a. passion |
b. aspect |
c. medium |
d. success |
31. a. exist |
b. evolve |
c. enjoy |
d. enter |
32. a. doctor |
b. modern |
c. corner |
d. Chinese |
33. a. complain |
b. machine |
c. music |
d. instead |
34. a. writer |
b. baker |
c. builder |
d. career |
35. a. provide |
b. adopt |
c. happen |
d. inspire |
36. a. result |
b. region |
c. river |
d. robot |
37. a. constant |
b. basic |
c. irate |
d. obvious |
38. a.become |
b. carry |
c. appoint |
d. invent |
39. a. engine |
b. battle |
c. career |
d. rabies |
40. a. attract |
b. destroy |
c. level |
d. occur |
41. a. spaceship |
b. planet |
c. solar |
d. surround |
42. a. brilliant |
b. daily |
c. extreme |
d. protein |
43. a. appoint |
b. gather |
c. threaten |
d. vanish |
44. a. button |
b. canal |
c. failure |
d. monster |
45. a. disease |
b. humour |
c. cancer |
d.treatment |
46. a. persuade |
b. reduce |
c. offer |
d. apply |
47. a. farmer |
b. farewell |
c. factory |
d. fairy |
48. a. cattle |
b. country |
c. canal |
d. cover |
49. a. money |
b. machine |
c. many |
d. mother |
50 a. borrow |
b. agree |
c. await |
d. prepare. |
51. a. paper |
b. police |
c. people |
d. purpose |
52. a. damage |
b. destroy |
c. demand |
d. deny |
53. a. ancient |
b. attack |
c. alive |
d. across |
54. a. person |
b. purpose |
c. possess |
d. pirate |
55. a. ruler |
b. river |
c. retire |
d. rapid |
56. a. sentence |
b. suggest |
c. species |
d. system |
57. a. attack |
b. defeat |
c. beieve |
d. happen |
58. a. release |
b. pleasure |
c. leaver |
d creamy |
ĐÁP ÁN
I.
1c, 2b, 3b, 4d, 5a, 6b, 7d, 8c, 9c, 10b,
11b, 12a, 13d, 14d, 15c, 16d, 17c, 18b, 19d, 20d.
II.
1b, 2c, 3c, 4a, 5c, 6b, 7c, 8b, 9a, 10b,
11c, 12b, 13a, 14c, 15a, 16d, 17b, 18d, 19d, 20b,
21a, 22c, 23b, 24b, 25a, 26c, 27d, 28d, 29a, 30d,
31d, 32d, 33c, 34d, 35c, 36a, 37c, 38b, 39c, 40c,
41d, 42c, 43a, 44b, 45a, 46c, 47b, 48c, 49b, 50a,
51b, 52a, 53a, 54c, 55c, 56b, 57d, 58a
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bài tập trọng âm và ngữ âm có đáp án. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tập tốt!
Tài liệu liên quan
Tư liệu nổi bật tuần
-
Lý thuyết và bài tập về thì quá khứ đơn lớp 9 có đáp án
11/07/2023174 -
Tổng hợp công thức và bài tập câu điều kiện lớp 9 có đáp án
10/07/2023242 -
Chuyên đề Câu ước ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
10/05/2022557 - Xem thêm