Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. I(0; 3)
- B. I(–2; 2)
- C. I(-3/2;3)
- D. I(–3; 3)
-
- A. G(6; 3)
- B. G(3;-1/2)
- C. G(2; –1)
- D. G(2; 1)
-
- A. B(1; 1)
- B. B(–1; –1)
- C. B(–1; 1)
- D. B(–1; 5)
-
- A. \(\left| {\vec a} \right| = 5\)
- B. \(\left| {\vec b} \right| = 0\)
- C. \(\vec a - \vec b = \left( {2; - 3} \right)\)
- D. \(\left| {\vec b} \right| = \sqrt 2 \)
-
Câu 5:
Cho tam giác ABC với A(-2; 3), B(1; 4), C(5; -2). Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác là:
- A. x – 2y + 8 = 0
- B. 2x + 5y – 11 = 0
- C. 3x – y + 9 = 0
- D. x + y – 1 = 0
-
- A. \(\overrightarrow {{u_1}} = \left( {3;2} \right)\)
- B. \(\overrightarrow {{u_2}} = \left( { - 2;3} \right)\)
- C. \(\overrightarrow {{u_3}} = \left( {6; - 9} \right)\)
- D. \(\overrightarrow {{u_4}} = \left( { - 4;6} \right)\)
-
- A. \(\frac{1}{{77}}\)
- B. \(\frac{38}{{77}}\)
- C. \(\frac{338}{{77}}\)
- D. \(\frac{380}{{77}}\)
-
- A. M1 (- 2; 5)
- B. M2 (3; 1)
- C. M3 (2; - 3)
- D. M4 (5; -2)
-
- A. \({x^2} + {y^2} + 2x - 8y + 9 = 0\)
- B. \({x^2} + {y^2} - 2x + 8y + 9 = 0\)
- C. \({x^2} + {y^2} + 2x - 8y - 15 = 0\)
- D. \({x^2} + {y^2} - 2x + 8y - 15 = 0\)
-
Câu 10:
Phương trình chính tắc của elip có độ dài trục nhỏ bằng 8, hình chữ nhật cơ sở có chu vi bằng 40 là:
- A. \(\frac{{{x^2}}}{{36}}\; + \;\frac{{{y^2}}}{{16}}\; = \;1\)
- B. \(36{x^2}\; + \;16{y^2}\; = \;1\)
- C. \(\frac{{{x^2}}}{{144}}\; + \;\frac{{{y^2}}}{{64}}\; = \;1\)
- D. \(36{x^2}\; + \;16{y^2}\; = \;576\)