OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 9 mới Unit 2 Getting Started - Khởi động


Bài học Unit 2 Tiếng Anh lớp 9 mới phần Getting Started giúp các em khởi động, làm quen với chủ đề "City life" – Thông qua các task T/F và bài tập điền từ vựng sẽ giúp các em làm quen với nội dung cơ bản về môi trường thành thị.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1. Unit 2 Lớp 9 Getting started Task 1

Listen and read. (Nghe và đọc)

Paul: Hi, Duong! How's it going? Getting over the jet lag?
Duong: Yes, I slept pretty well last night. Hey, thanks so much for showing me around today.
Paul: No worries, it'll be good fun.
Duong: So, are you from around here?
Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney's my hometown.
Duong: It's fabulous. Is it an ancient city?
Paul: No, it's not very old, but it's Australia's biggest city, and the history of our country began here.
Duong: Wow! So what are the greatest attractions in Sydney?
Paul: Well, its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens, Sydney Opera House, and the Harbour Bridge are also well known to visitors.
Duong: What about transport?
Paul: Public transport here is convenient and reliable: you can go by bus, by train, or light rail. Taxis are more expensive, of course.
Duong: And is Sydney good for shopping?
Paul: Of course! You know, Sydney's a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. I'll take you to Paddington Market later, if you like.
Duong: Wonderful. What about education? Are there many universities?
Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850,1 believe.
Duong: Oh, it sounds like a good place to get higher education. I like this town!

Dịch Script: 

Dương: Paul ! Tớ ở đây.
Paul: Chào Dương! Thế nào rồi? Cậu đã hết mệt sau chuyến bay chưa?
Dương: Cả tối qua mình ngủ khá ngon. À, cảm ơn cậu nhiều vì hôm nay đã dẫn mình đi thăm quanh đây.
Paul: Không sao đâu, vui mà.
Dương: Cậu sống ở quanh khu này à?
Paul: Mình á? Đúng vậy, mình sinh ra và lớn lên ở đây -  Sydney là quê hương của mình.
Dương: Thật kì diệu. Nó là một thành phố cổ phải không?
Paul: Không, nó không cổ lắm, nhưng là thành phố lớn nhất ở Úc và lịch sử đất nước mình bắt nguồn ở thành phố này.
Dương: Wow! Vậy những điểm hấp dẫn nhất ở Syney là gì? 
Paul: Điểm hấp dẫn tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi. Nhân tạo thì có Thảo cầm viên hoàng gia, Nhà hát Sydney, Cầu Cảng cũng rất thu
hút khách du lịch.
Dương: Thế còn giao thông thì sao?
Paul: Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin. Bạn có thể đi xe buýt, đi tàu hoặc tàu điện. Taxi ở đây tất nhiên là khá đắt.
Dương: Mua sắm ở Sydney có tốt không?
Paul: Ồ tất nhiên rồi. Cậu biết mà Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vậy nên có rất nhiều đồ và món ăn từ các quốc gia khác nha. Nếu cậu thích, lát nữa mình sẽ đưa cậu tới chợ Paddington.
Dương: Tuyệt vời! Thế còn giáo dục thì sao? Có nhiều trường đại học không?
Paul: Sydney có 5 trường đại học lớn và một vài trường nhỏ. Trường cổ nhất thành lập từ năm 1850, mình nhớ là thế.
Dương: Ồ, nghe có vẻ là một nơi tốt cho giáo dục đại học. Mình thích nơi này quá. 

Complete the sentences with information from the conversation (Hoàn thành câu với những thông tin từ đoạn hội thoại)

1. It is Duong’s first____ to Sydney.
2. In Paul’s opinion, Sydney is not an____ city.
3. Sydney Harbour is a _____attraction of Sydney.
4. The shopping is good because of the____of things.
5. Duong thinks Sydney may be a good place to____ .

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. visit
Đây là lần đầu tiên Dương đến thăm Sydney.
2. ancient 
Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là thành phố cổ.
3. natural 
Cảng Sydney là một điểm thu hút tự nhiên của Sydney.
4. variety 
Mua sắm rất tuyệt vì có nhiều thứ đa dạng.
5. study 
Dương nghĩ Sydney có thể là một nơi tốt để học tập.

Find words in the conversation to match these definitions. (Tìm từ trong đoạn hội thoại thích hợp với các định nghĩa sau.)

1. tiredness from travelling across different time zones
2. an attraction
3. that can be trusted
4. belonging to a very large city
5. including people of different races, religions, languages, and traditions

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. jet lag
mệt mỏi từ chuyến đi qua những vùng khác nhau- sự mệt mỏi sau chuyến bay dài xuyên qua nhiều vĩ tuyến
2. a feature
một địa điểm thu hút - đặc trưng
3. reliable 
có thể tin tưởng - đáng tin cậy
4. metropolitan 
thuộc thành phố lớn - thủ đô trung tâm
5. multicultural
bao gồm những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau. - đa văn hóa

c, Answer the questions. (Trả lời câu hỏi)

1. Where did Paul grow up?
2. What is the biggest city in Australia?
3. How is the public transport in Sydney?
4. Why is there a great variety of things and foods in Sydney?
5. When was the first university built in Sydney?

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. He grew up in Sydney.
Paul lớn lên ở đâu?
Anh ấy lớn lên ở Sydney.
2. Sydney is the biggest city .
Thành phố lớn nhất Australia là gì?
Sydney là thành phố lớn nhất.
3. It is convenient and reliable.
Giao thông công cộng ở Sydney thế nào?
Rất thuận tiện và đáng tin cậy.
4. Because it is a metropolitan and multicultural city.
Tại sao có nhiều thứ và đồ ăn ngon đa dạng ở Sydney?
Bởi vì đó là một thành phố đa văn hóa.
5. In 1850.
Trường đại học đầu tiên tại Sydney được xây dựng vào năm nào?
Năm 1850.

d. Think of other ways to say these expressions from the conversation. (Nghĩ các cách khác để diễn đạt những cụm sau.)

1. “How’s it going?”
2. “Getting over the jet
3. “I slept pretty well”
4. “No worries”

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. How are you? / How are things? / How are you doing?
Thế nào rồi?
Bạn khỏe không? / Mọi thứ như thế nào? / Bạn đang làm thế nào?
2. (Are you) recovering from the jet lag?
Vui vẻ trở lại sau chuyến đi dài.
(Bạn có) đang hồi phục từ chuyến bay dài không?
3. I slept quite well.
Tôi ngủ rất ngon.
Tôi ngủ khá yên tĩnh.
4. That’s OK / It’s no trouble / It’s not a problem / It’s my pleasure.
Tạm dịch: Đừng lo lắng.
Ổn mà / Không có rắc rối gì / Đó không thành vấn đề / Đó là niềm vui của tôi.

2. Unit 2 Lớp 9 Getting started Task 2

Replace the word(s) in italics with one of the words from the box(Thay thế những từ in nghiêng bằng các từ sau.)

crowded
international
local
urban
neighbouring
1. There is not a lot of world news in this newspaper.
2. I do my shopping in the neighbourhood shops, not in the town centre.
3. At weekends the city centre is always packed with people.
4. My friend’s family has just moved to a nearby town.
5. There is far too much pollution nowadays in city areas.

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. international (quốc tế)
Không có nhiều tin tức quốc tế/ thế giới trong tờ báo này.
2. local (địa phương)
Tôi đi mua sắm ở cửa hàng lân cận/ địa phương, không phải ở trung tâm thị trấn.
3. crowded (đông đúc)
Vào cuối tuần, trung tâm thành phố luôn chật kín/ đông đúc người dân.
4. neighbouring (lân cận)
Gia đình bạn tôi đã chuyển đến một thị trấn gần đó/ lân cận.
5. urban (thành thị)
Hiện nay ô nhiễm đô thị ở khu vực thành thị/ thành phố rất nhiều.

3. Unit 2 Lớp 9 Getting started Task 3

Work in pairs to do the quiz (Làm việc theo nhóm để giải câu đố)

1. Which city is the oldest?
A. Ha Noi
B. Hue
c. Can Tho
2. Which city is in Oceania?
A. Baghdad
B. Amsterdam
c. Canberra
3. Which is the best-known city in North America?
A. Chicago
B. Vancouver
c. New York
4. Which city is in Africa?
A. Luanda
B. Athens
c. Buenos Aires
5. Which city has World Heritage status?
A. Bac Giang
B. Vinh
c. Hoi An
6. Which is a capital city?
A. Rio
B. Moscow
C. Osaka

Bài dịch và câu trả lời chi tiết:

1. A  
2. C  
3. C  
4. A    
5.C  
6.

1. Thành phố nào cổ nhất?
A. Hà Nội         
2. Thành phố nào ở Châu đại dương?
C. Canberra
3. Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?
C. New York
4. Thành phố nào ở Châu Phi?
A. Luanda
5. Thành phố nào là di sản thế giới?
C. Hoi An
6. Đâu là tên thủ đô?
A. Rio              
B. Moscow        
C. Osaka

ADMICRO
ADMICRO

4. Bài tập trắc nghiệm Getting started Unit 2 Lớp 9 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 City life- Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 9 mới môi trường điạ phương. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 9 mới Getting Started.

Câu 3-5: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

5.Hỏi đáp Getting started Unit 2 Lớp 9 mới

Nếu có gì chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi với cộng đồng Tiếng Anh HỌC247 ở mục Hỏi đáp để được giải đáp nhanh nhất. Sau bài học này các em chuyển qua bài học kế tiếp. Chúc các em học tốt! 

NONE
OFF