OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Skills 2 Unit 8 lớp 8 Shopping


Bài học hôm nay thuộc phần Skills 2 - Unit 8 Shopping Tiếng Anh 8 chương trình Kết nối tri thức, các em học sinh lớp 8 sẽ có cơ hội luyện tập kỹ năng Listening và Writing. Với kỹ năng Nghe, các em sẽ được nghe bài nói về mua sắm trực tuyến. Từ đó, các em sẽ viết đoạn văn về ưu điểm hoặc nhược điểm của một loại hình mua sắm trong phần kỹ năng Viết. Hi vọng đây sẽ là một bài học hay và hữu ích với các em! HỌC247 mời các em tham khảo!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 8 Listening Task 1

Listening

Work in pairs. Discuss and tick () the things related to online shopping.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu  vào những điều liên quan đến mua sắm trực tuyến.)

 

Guide to answer

1. Internet access

(truy cập Internet)

2. travelling 

(di chuyển)

 

3. a smartphone / a laptop

(một cái điện thoại thông minh/ máy tính xách tay)

4. a credit card 

(một thẻ tín dụng)

1.2. Unit 8 lớp 8 Listening Task 2

Listen to a talk about online shopping and fill in each blank with a suitable word. 

(Nghe bài nói về mua sắm trực tuyến và điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp.)

 

Script (Bài nghe):

Online shopping is buying a product or service over the internet.

Online shopping is easy. You visit a seller's website, select the product you want to buy, and order it. You can pay online or when you get the product

Online shopping is convenient. With Internet access, you can purchase anything, at anytime from anywhere. It could be a meal, a gift for a friend, or even an English course. You can save the trouble of travelling, time, and money.

However, shopping online has disadvantages, too. Firstly, the products you receive are sometimes not exactly what you expect. Secondly, when you are not happy with a product, you can return it, but you have to pay for the shipping. Thirdly, you can easily become a shopaholic because it is easy and there are many products to choose from. You may find it hard to stop yourself from over-shopping. You may even buy things you don't really need.

 

Tạm dịch: 

Mua sắm trực tuyến là việc mua một sản phẩm hoặc dịch vụ qua mạng Internet.

Mua sắm trực tuyến thật dễ dàng. Bạn truy cập trang web của người bán, chọn sản phẩm bạn muốn mua và đặt hàng. Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến hoặc thanh toán khi nhận hàng.

Mua sắm trực tuyến rất thuận tiện. Với mạng Internet, bạn có thể mua bất cứ thứ gì, bất cứ lúc nào từ bất cứ đâu. Đó có thể là một bữa ăn, một món quà cho bạn bè, hay thậm chí là một khóa học tiếng Anh. Bạn có giảm thiểu những rắc rối của việc đi lại, thời gian và tiền bạc.

Tuy nhiên, mua sắm trực tuyến cũng có những nhược điểm. Thứ nhất, sản phẩm bạn nhận được đôi khi không đúng như những gì bạn mong đợi. Thứ hai, khi bạn không hài lòng với một sản phẩm, bạn có thể trả lại, nhưng bạn phải chịu chi trả phí vận chuyển. Thứ ba, bạn có thể dễ dàng trở thành một tín đồ mua sắm vì nó quá dễ dàng và có nhiều sản phẩm để lựa chọn. Bạn có thể cảm thấy khó để ngăn bản thân mua sắm quá mức. Bạn thậm chí có thể mua những thứ bạn không thực sự cần.

 

Guide to answer

1. service

You can buy a product or service online.

(Bạn có thể mua một sản phẩm hoặc một dịch vụ trực tuyến.)

2. seller’s

When shopping online, you visit a seller's website.

(Khi mua sắm trực tuyến, bạn sẽ truy cập trang web của người bán.)

3. money

Online shopping helps you save time and money.

(Mua sắm trực tuyến giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)

4. shipping

If you return a product, you still must pay for the shipping.

(Nếu bạn trả lại một sản phẩm, bạn vẫn phải chịu chi trả phí vận chuyển.)

5. shopaholic

Shopping online can make you become a shopaholic.

(Mua sắm trực tuyến có thể khiến bạn trở thành một người nghiện mua sắm.)

1.3. Unit 8 lớp 8 Listening Task 3

Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)

 

Guide to answer

1. B

When you shop online, you can pay in two ways.

(Khi mua sắm trực tuyến, bạn có thể trả tiền bằng 2 sách.) 

Thông tin: You can pay online or when you get the product.

(Bạn có thể thanh toán trực tuyến hoặc thanh toán khi nhận hàng.)

2. C

The talk does NOT describe online shopping as interesting.

(Bài nói không miêu tả rằng việc mua sắm trực tuyến thú vị.) 

3. C

The talk is mainly about the advantages and disadvantages of online shopping.

(Bài nói chủ yếu là về những ưu điểm và nhược điểm của việc mua sắm trực tuyến.)

Thông tin: 

  • Advantages:

- Online shopping is easy. (Mua sắm trực tuyến dễ dàng.) 

- Online shopping is convenient. (Mua sắm trực tuyến thuận tiện.) 

  • Disadvantages

- However, shopping online has disadvantages, too.

(Tuy nhiên, mua sắm trực tuyến cũng có vài nhược điểm.)

1.4. Unit 8 lớp 8 Writing Task 4

Writing

Work in pairs. Choose a type of shopping from the list. Discuss and take notes of its advantages and disadvantages.

(Làm việc theo cặp. Chọn một hình thức mua sắm từ danh sách. Thảo luận và ghi chú những ưu điểm và nhược điểm của nó.)

1. Shopping online

2. Shopping at a supermarket

3. Shopping at an open-air market

Guide to answer

Types of shopping: Shopping online

Advantages 

(Ưu điểm mua sắm trực tuyến)

Disadvantages 

(Nhược điểm mua sắm trực tuyến)

Convenience

(Tiện lợi)

Negative environmental impact of packaging and gas

(Ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường vì việc đóng gói và xăng)

Better prices

(Giá tốt hơn)

Shipping problems and delays

(Các vấn đề về giao hàng và giao hàng trễ)

More variety

(Đa dạng hàng hóa hơn)

Risk of fraud

(Nguy cơ lừa đảo)

Easy to send gifts

(Dễ gửi quà)

Less contact with your community

(Ít giao tiếp với cộng đồng)

More control

(Kiểm soát tốt hơn)

Spending too much time online

(Dành quá nhiều thời gian trên mạng)

Easy price comparisons

(Dễ so sánh giá)

Returns can be complicated

(Việc trả hàng có thể rắc rối)

No crowds

(Không đông đúc)

You don't know exactly what you're getting

(Bạn không biết chính xác mình sẽ nhận được gì)

No sales pressure

(Không bị áp lực trong các đợt giảm giá)

Unfriendly, scammy, or complicated websites

(Các trang web không thân thiện, lừa đảo hoặc quá rắc rối)

Access to used or damaged inventory

(Có thể truy cập vào kho đồ cũ hoặc bị hỏng)

No sales assistance

(Không có nhân viên bán hàng)

Privacy for discreet purchases

(Thanh toán bí mất, chính xác)

No support for local retailers

(Không thể giúp đỡ cho các tiệm bán lẻ địa phương)

1.5. Unit 8 lớp 8 Writing Task 5

Write a paragraph (80 - 100 words) about the advantages OR disadvantages of a type of shopping. Use the ideas in 4.

(Viết một đoạn văn từ 80 đến 100 từ về ưu điểm hoặc nhược điểm của một loại hình mua sắm. Sử dụng các ý tưởng trong bài tập 4.)

 

Guide to answer

There are so many benefits of online shopping. The biggest advantage of online shopping is convenience. You can comfortably shop at your house or office without traveling. You don’t have to wait to purchase your products. Also, you can get a cheaper price when shopping online. The next benefit is you can have a far wider range of goods for you to choose. You can find almost any brand or item you're looking for with different sizes and colors. Buying things on the Internet helps us get exactly what we want and need. You can easily compare prices on different brands for one product to get the suitable one for us. 

 

Tạm dịch

Có rất nhiều lợi ích của việc mua sắm trực tuyến. Ưu điểm lớn nhất của việc mua hàng trực tuyến là sự tiện lợi. Bạn có thể thoải mái mua hàng ở nhà hay ở văn phòng mà không cần phải đi lại. Bạn không cần chờ đợi để được thanh toán đơn hàng của mình. Hơn nữa bạn cũng có thể mua với giá rẻ hơn khi mua hàng trực tuyến. Lợi ích tiếp theo là bạn có nhiều loại hàng hóa hơn để chọn. Bạn có thể tìm thấy hầu hết các nhãn hàng hay thứ mà bạn tìm kiếm với rất nhiều màu sắc và kích cỡ. Mua đồ trên mạng giúp chúng ta mua được chính xác những gì mình muốn và cần. Bạn có thể so sánh giá của các hãng khác nhau của cùng một sản phẩm để tìm xem cái nào hợp với mình.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Use the adjective in brackets in their correct forms of comparison to complete the sentences.

1. Tea is _________ than coffee. (cheap)

2. The new harvest machine is ____________than the old one. (effective)

3. My sister is ________in my family. (tall)

4. Nam runs ____________ Tuan. (quickly)

5. Nga speaks English ____________ than Hoa. (fluently)

 

Key (Đáp án)

Question 1: cheaper

Question 2: more effective

Question 3: the tallest

Question 4: more quickly than

Question 5: more fluently

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

- popularity: sự phổ biến

- advantage: sự thuận lợi

- credit card: thẻ tín dụng

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Skills 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 8 - Skills 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 8 Kết nối tri thức Skills 2 – Kĩ năng 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Skills 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF