OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A Closer Look 1 Unit 8 lớp 8 Shopping


HỌC247 xin giới thiệu với các em bài học A Closer Look 1 - Unit 8 Shopping. Thông qua bài học này, các em sẽ học được các từ vựng liên quan quan đến chủ đề về mua sắm. Ngoài ra, các em còn được hướng dẫn phát âm và làm các bài tập để phân biệt được hai âm /sp/ /st/. Với nội dung bài học bên dưới do HỌC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng, các em sẽ có cơ hội luyện tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1

Vocabulary

Write the words and phrases under the correct pictures.

(Viết các từ và cụm từ dưới những hình ảnh đúng.)

 

Guide to answer

1. price tagnhãn giá

2. shopaholic: người nghiện mua sắm

3. on sale: giảm giá

4. browsing: xem lướt qua

5. Internet access: điểm truy cập Internet

1.2. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2

Match the shopping places with their characteristics.

(Ghép các địa điểm mua sắm với đặc điểm của chúng.)

 

Guide to answer

1 - e: a speciality shop - It offers one or two specific kinds of goods.

(Cửa hàng chuyên doanh – Cung cấp một đến hai loại mặt hàng cụ thể.)

2 - a: a discount shop - It offers lower prices on all products.

(Cửa hàng giảm giá – Cung cấp giá thấp hơn cho tất cả các mặt hàng.)

3 - d: a supermarket - It is a large indoor shopping place with fixed prices for all the items offered.

(Siêu thị - Một nơi mua sắm rộng lớn trong nhà với giá cố định cho tất cả các mặt hàng.)

4 - b: an online shop - It uses the internet to sell goods and services.

(Cửa hàng trực tuyến – Nó dùng Internet để bán hàng hóa và dịch vụ.)

5 - c: an open-air market - It is often outdoor and offers a wide range of goods. Buyers can bargain.

(Chợ trời – Thường ở ngoài trời và cung cấp rất nhiều loại mặt hàng. Người mua có thể trả giá.)

1.3. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3

Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung.)

 

Guide to answer

1. speciality shops

There are many speciality shops in a shopping centre.

(Có rất nhiều cửa hàng chuyên doanh ở trong một trung tâm mua sắm.)

2. browsing

I spent the whole morning just browsing online for clothes, but I didn’t buy anything.

(Tôi đã dành cả một buổi sáng chỉ để lướt mạng xem quần áo chứ không mua cái gì cả.)

3. bargain

Alice doesn’t know how to bargain so she paid too much for her T-shirt.

(Alice không biết cách trả giá nên cô ấy đã tốn quá nhiều tiền cho chiếc áo thun.)

4. range of products

Both online and offline supermarkets offer a wide range of products.

(Cả siêu thị trực tuyến và siêu thị truyền thống đều cung cấp một lượng hàng hóa đa dạng.)

5. shopalic

She’s a shopaholic, she spends too much time and money shopping.

(Cô ấy là một người nghiên mua sắm, cô ấy dành quá nhiều thời gian và tiền bạc để mua sắm.)

1.4. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4

Pronunciation

/sp/ and /st/

Listen and repeat the words. Pay attention to the sound /sp/ and /st/.

(Lắng nghe và lặp lại các từ sau. Chú ý đến cách phát âm /sp/ và /st/.)

1.5. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5

Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words. 

(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến những từ được gạch chân.)

 

Guide to answer

1. There is a three-storey sports centre in my neighbourhood.  

(Có một trung tâm thể thao ba tầng ở khu tôi sống.)

storey /ˈstɔːri/ - sport /spɔːt/

2. The assistant at her shop always gives us special attention. 

(Nhân viên ở cửa hàng của cô ấy luôn cho chúng tôi sự quan tâm đặc biệt.)

assistant /əˈsɪstənt/ - special /ˈspeʃl/

3. The shop owner treats his customers with a lot of respect

(Chủ cửa hàng đối xử với khách của ông ấy bằng sự tôn trọng.)

customer /ˈkʌstəmə(r)/ - respect /rɪˈspekt/

4. The food at that restaurant is too spicy for me. 

(Đồ ăn ở nhà hàng đó quá cay với tôi.)

restaurant /ˈrestrɒnt/ - spicy /ˈspaɪsi/

5. Tom spent half of his savings in that music store

(Tom dành phân nửa tiền tiết kiệm vào cửa hàng nhạc cụ đó.)

spent /spent/ - store /stɔː(r)/

ADMICRO

Bài tập minh họa

Give the correct form of the following verbs.

1. Mai enjoys ________crafts, especially bracelets. (make)

2. ________you ever ____________a buffalo? (ride)

3. The children used to _____________a long way to school. (go)

4. They are interested in _______ their friends all day. (text)

5. Do you fancy ___________in the park this Sunday? (skateboard)

 

Key (Đáp án)

1. making

2. Have / ridden

3. go

4. texting

5. skateboarding

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

Vocabulary

+ browse: duyệt

+ supermarket: siêu thị

+ online shop: cửa hàng trực tuyến

+ outdoor: ngoài trời

+ specific: cụ thể

+ oustanding: nổi bật

+ assistant: trợ lí

+ spicy: cay

Pronunciation

/st/ & /sp/

1. Cluster /st/ (Phụ âm kép /st/)

Cách phát âm

- Tổ hợp phụ âm /st/ được kết hợp bởi hai phụ âm /s/ và /t/, để phát âm tốt được tổ hợp phụ âm này ta cần tìm hiểu cách phát âm hai âm /s/ và /t/.

- Cách phát âm âm /s/ bằng cách đặt đầu lưỡi sau hàm răng nhưng không chạm vào răng, sau đó nhẹ nhàng đẩy hơi giữa hai hàm răng và tạo ra âm tiếng như huýt gió, hoặc tiếng xì.

- Phát âm âm /t/ bằng cách đặt lưỡi phía sau của hàm răng trên, sau đó bật hơi từ cổ họng và kéo lưỡi xuống ta được âm /t/, chú ý không phát ra tiếng.

- Cách phát âm âm /st/ bằng cách kết hợp cách phát âm hai âm /s/ và /t/.

- Ví dụ:

+ station /ˈsteɪʃn/

+ state /steɪt/

2. Cluster /sp/ (Phụ âm kép /sp/)

Cách phát âm

- Tổ hợp phụ âm /sp/ được kết hợp bởi hai phụ âm /s/ và /p/, để phát âm tốt được tổ hợp phụ âm này ta cần tìm hiểu cách phát âm hai âm /s/ và /p/.

- Cách phát âm âm /s/ bằng cách đặt đầu lưỡi sau hàm răng nhưng không chạm vào răng, sau đó nhẹ nhàng đẩy hơi giữa hai hàm răng và tạo ra âm tiếng như huýt gió, hoặc tiếng xì.

- Phát âm âm /p/ bằng cách khép môi thật chặt, sau đó đẩy mạnh hơi trong miệng ra thẳng ngoài đồng thời mở môi nhanh, tuy nhiên không phát ra ra âm thanh.

- Cách phát âm âm /sp/ bằng cách kết hợp cách phát âm hai âm /s/ và /p/.

- Ví dụ:

+ space /speɪs/

+ sport /spɔːt/

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - A Closer Look 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF