OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Looking back Unit 8 lớp 8 Shopping


HỌC247 mời các em tham khảo nội dung Lesson Unit 8 - Looking Back với hai phần: Vocabulary và Grammar. Nhắm giúp các em khái quát lại toàn bộ những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học, HỌC247 đã biên soạn và hệ thống chi tiết nội dung trong bài học lần này. Chúc các em học hỏi thêm được nhiều kiến thức và ôn tập hiệu quả! 

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 8 lớp 8 Vocabulary Task 1

1.2. Unit 8 lớp 8 Vocabulary Task 2

1.3. Unit 8 lớp 8 Grammar Task 3

1.4. Unit 8 lớp 8 Grammar Task 4

2. Bài tập minh họa

3. Luyện tập

3.1. Kết luận

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Looking Back

4. Hỏi đáp Unit 8 - Looking Back

 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 8 Vocabulary Task 1

Vocabulary

Match the words and phrases (1 - 5) with the meanings (a - e).

(Nối các từ và cụm từ từ 1 đến 5 với nghĩa của a đến e.)

 

Guide to answer

1 - b: During sales - A time when many things in a shop are at lower prices than usual.

(Trong thời gian giảm giá – Một thời điểm mà nhiều thứ trong một cửa hàng có giá thấp hơn bình thường.)

2 - d: Browsing - Going round and looking the things on display.

(Đi xem qua – Đi vòng vòng và xem những thứ được trưng bày.)

3 - a: Online shopping - The action of using the Internet to order food or goods.

(Mua sắm trực tuyến – Hành động dùng Internet để đặt hàng hoặc đặt đồ ăn.)

4 - e: Wide range of products - A great number of goods.

(Hàng loạt các sản phẩm – Một lượng lớn hàng hóa.)

5 - c: Shopaholic - A person who is addicted to shopping.

(Người cuồng mua sắm – Người mà nghiện mua sắm.)

1.2. Unit 8 lớp 8 Vocabulary Task 2

Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành các câu bằng các từ và cụm từ trong khung đã cho.)

 

Guide to answer

1. on sale

Look! These sports shoes are on sale. They are 30% off.

(Nhìn kìa. Những đôi giày thể thao này đang giảm giá. Giảm 30%.)

2. bargain

This item has a price tag, so you cannot bargain.

(Thứ này có nhãn giá rồi nên cậu không trả giá được đâu.)

3. Internet access 

Do you have Internet access here? I want to check my email.

(Anh có điểm truy cập Internet ở đây không? Tôi muốn kiểm tra hòm thư điện tử.)

4. home-grown 

When you visit a farmers’ market, you will find a lot of home-grown fruit and vegetables.

(Khi mà bạn đến chợ nông sản, bạn sẽ tìm rất được rất nhiều rau quả nhà trồng.)

5. offline

My mother always shops offline. She never shops online.

(Mẹ mình luôn mua sắm trực tiếp. Bà ấy chưa bao giờ mua sắm trực tuyến.)

1.3. Unit 8 lớp 8 Grammar Task 3

Complete each sentence with a suitable adverb of frequency.

(Hoàn thành mỗi câu với trạng từ chỉ tần suất thích hợp)

 

Guide to answer

1. often 

My sister often watches the Junior Master Chef programme. She never misses an episode.

(Em gái tôi thường xem chương trình Vua Đầu Bếp nhí. Nó chưa bao giờ bỏ một tập nào.)

2. always 

My mum always shops at the supermarket. But I don’t go there often.

(Mẹ tôi luôn mua sắm ở siêu thị. Nhưng tôi không thường hay tới đó lắm.)

3. never 

My father never goes to a dollar store. He says there's nothing worth buying there.

(Bố mình chẳng bao giờ đến cửa hàng một đô. Ông ấy nói chẳng có gì đáng mua ở đó.)

4. usually 

We don't usually go to the supermarket. It’s far from our home.

(Chúng tôi không thường đến siêu thị. Nó cách xa nhà chúng tôi.)

5. rarely 

These brands are rarely on sale, just once or twice a year.

(Những nhãn hàng này hiếm khi giảm giá, thường chỉ một hoặc hai lần một năm.)

1.4. Unit 8 lớp 8 Grammar Task 4

Use the correct tense and form of the verbs in brackets to complete the sentences.

(Sử dụng thì và dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu)

 

Guide to answer

1. The shuttle bus leaves every 15 minutes to take customers to the parking lot.

(Xe buýt đưa đón rời đi mỗi 15 phút để đưa khách hàng đến bãi đậu xe.)

2. - Mum, what time is the show tonight? (Mẹ ơi, tối nay buổi diễn bắt đầu lúc mấy giờ thế ạ?)

- Let me check. (Để mẹ xem)

3. We can use these vouchers for the next shopping. 

(Chúng ta có thể dùng những phiếu giảm giá này cho lần mua sắm tiếp theo.)

4. The announcement says that the sale will last for just two hours, from 17:00 to 19:00 tomorrow.

(Thông báo nói rằng đợt giảm giá sẽ diễn ra chỉ trong 2 giờ, từ 5 giờ đến 7 giờ tối mai.)

5. We won't have home economics next semester. We have music instead.

(Kì tới chúng ta sẽ không có môn kinh tế. Thay vào đó chúng ta sẽ có môn âm nhạc.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the correct answers.

1. Here is a thousand pounds / the thousand pounds I owe you.

2. This is the only cinema/an only cinema in the area.

3. The Prime Minister / Prime Minister will give a speech this afternoon.

 

Key (Đáp án)

Question 1: a thousand pounds

Question 2: the only cinema

Question 3: The Prime Minister

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần củng cố và ôn tập các nội dung sau:

Vocabulary (Từ vựng)

- worth: đáng giá

- shuttle bus: xe buýt đưa đón

- brand: thương hiệu

- service: dịch vụ

- episode: tập phim

Grammar (Ngữ pháp)

ADVERBS OF FREQUENCY & PRESENT SIMPLE FOR FUTURE EVENTS

(Trạng từ tần suất & thì hiện tại đơn cho sự việc tương lai)

I. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

1. Định nghĩa

Trạng từ tần suất trong tiếng Anh dùng để mô tả mức độ thường xuyên, tần suất lặp lại của một hành động, sự việc nào đó. Chúng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để nói về các sự kiện có tính lặp đi lặp lại.

2. Vị trí:

2.1. Đứng trước động từ thường

Trạng từ tần suất trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn đều đứng trước động từ thường cũng là động từ chính.

Công thức:

(+) S + Adv + V

(-) S + don’t/ doesn’t Adv + V

(?) Do/ Does + S + Adv + V…?

Ví dụ: My sister usually writes to me because she’s homesick.

(Chị gái thường xuyên viết thư cho tôi vì chị ấy nhớ nhà.)

2.2. Đứng sau động từ Tobe

Trạng từ tần suất trong các câu đều đứng sau động từ tobe.

Công thức:

(+) S + am/ is/ are + Adv + …

(-) S + am/ is/ are not + Adv + …

(?) Am/ Is/ Are + S + Adv + … ?

Ví dụ: They’re always slower than other teams.

(Họ luôn luôn chậm hơn so với những đội khác.)

2.3. Đứng sau trợ động từ

Ví dụ: I have never been abroad.

(Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)

Lưu ý: Hầu hết các trạng từ tần suất đều có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu, ngoại trừ always, hardly, ever và never. Khi đứng đầu câu, chúng có vai trò nhấn mạnh hành động được nhắc tới.

Ví dụ: My parents usually remind us to do homework early.

(Bố mẹ luôn nhắc chúng tôi làm bài tập về nhà từ sớm.)

Sometimes, my husband and I go to the beach on the weekend.

(Thi thoảng, tôi và chồng đi đến bãi biển vào cuối tuần.)

II. Thì hiện tại đơn chỉ sự việc tương lai

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với ý nghĩa tương lai để nói về thời khóa biểu hoặc lịch trình.

Ví dụ: I have to go now. My art lesson starts at one o’clock.

(Tôi phải đi bây giờ. Lớp học vẽ của tôi bắt đầu lúc 1 giờ.)

The train leaves at 4:30, so we still have a lot of time.

(Tàu hỏa rời đi lúc 4:30, vì vậy chúng tôi vẫn còn nhiều thời gian.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Looking Back

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 8 - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 8 Kết nối tri thức Looking back – Luyện tập.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Looking Back Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF