OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication Unit 8 lớp 8 Shopping


Bài học hôm nay thuộc phần Communication, nằm trong Unit 8 Shopping thuộc chương trình Kết nối tri thức Tiếng Anh 8, các em sẽ học được cách đưa ra một lời phàn nàn khi không hài lòng điều gì đó. Bên cạnh đó, các em còn có cơ hội tìm hiểu về chủ đề “Nơi mua sắm yêu thích của tôi”. Thông qua đó, giúp các em hiểu thêm về các ý tưởng đặc sắc của các bạn khác trong lớp cũng như khám phá nhiều điều thú vị hơn. Chúc các em học vui!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 8 Communication Task 1

Everyday English 

Making complaints (Đưa ra lời phàn nàn)

Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts. 

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được đánh dấu.)

1.2. Unit 8 lớp 8 Communication Task 2

Work in pairs. In turn, make complaints about the situations below.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau, khiếu nại về các tình huống dưới đây.)

1. The cans of fish you bought at the shop expired five days ago.

(Hộp cá bạn mua ở cửa hàng hết hạn 5 ngày trước.)

2. An assistant at the shop was not very helpful.

(Một nhân viên ở cửa hàng không nhiệt tình.)

 

Guide to answer

Conversation 1.

A: I'm calling to make a complaint about the can of fish I bought at the shop. It expired five days ago.

(Tôi gọi để khiếu nại về cá đóng hộp tôi mua ở cửa hàng. Nó đã hết hạn 5 ngày trước.)

B: Well ... Let me check it.

(Vâng… để tôi kiểm tra.)

A: I'm waiting.

(Tôi sẽ đợi.)

B: I'm sorry about that. I'll send you another one.

(Tôi xin lỗi về chuyện này. Tôi sẽ gửi cho bạn một hộp khác.)

Conversation 2.

A: I'm calling to make a complaint about an assistant at the shop. She / He was not very helpful.

(Tôi gọi điện để khiếu nại về một nhân viên ở cửa hàng. Cô ta/ Cậu ta không có nhiệt tình?)

B: Well ... Can you tell me name of that assistant?

(Vâng… Tôi có thể biết tên nhân viên đó không?)

A: I don't know his/ her name but she / he has long curly hair and wears glasses.

(Tôi không biết tên người đó nhưng người đó tóc dài và đeo kính.)

B: Oh. I got it. I am really sorry about that.

(Ồ, tôi biết rồi. Tôi rất xin lỗi về điều đó.)

1.3. Unit 8 lớp 8 Communication Task 3

My favourite shopping place (Nơi mua sắm yêu thích của tôi)

Listen to three people talking about their favourite shopping places and tick () the place they mention.

(Nghe ba người nói về địa điểm mua sắm yêu thích của họ và đánh dấu vào địa điểm họ đề cập.)

 

Script (Bài nghe)

1. Mai

I often go to the open air market in my village. Most of the products there are home grown or homemade. The market goers know one another and they chat happily while selling and buying.

2. Nam

When I need something, I go to a convenience store. They are easy to find because they are all over the place. The prices may be a bit higher than in supermarkets, but they can save you time.

3. Alice

I love shopping at discount shops. There is a wide range of goods there and everything is cheaper than at other places. Yesterday I bought a Christmas dress for half the price of one in a speciality shop.

 

Tạm dịch

1. Mai

Tôi thường đi chợ ngoài trời ở làng tôi. Hầu hết các sản phẩm ở đó đều được trồng tại nhà hoặc tự làm. Những người đi chợ biết nhau và họ trò chuyện vui vẻ trong khi mua và bán.

2. Nam

Khi tôi cần một cái gì đó, tôi đi đến một cửa hàng tiện lợi. Chúng rất dễ tìm vì chúng ở khắp mọi nơi. Giá có thể cao hơn một chút so với trong siêu thị, nhưng chúng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.

3. Alice

Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng giảm giá. Có rất nhiều loại hàng hóa ở đó và mọi thứ đều rẻ hơn ở những nơi khác. Hôm qua tôi đã mua một chiếc váy Giáng sinh với giá chỉ bằng một nửa ở một cửa hàng đặc sản.

 

Guide to answer

1. Mai: Open-air market

Thông tin: The products are home-grown and home-made. The market goers know one another. They chat happily while selling and buying.

(Sản phẩm cây nhà lá vườn tự làm. Người đi chợ biết nhau. Họ trò chuyện vui vẻ trong khi bán và mua.)

2. Nam: Convenience store

Thông tin: They are convenient because they are everywhere. You can save time.

(Chúng tiện lợi vì chúng ở khắp mọi nơi. Bạn có thể tiết kiệm thời gian.)

3. Alice: Discount shop

Thông tin: There is a wide range of goods there. Everything is cheaper than at other places.

(Có rất nhiều loại hàng hóa ở đó. Mọi thứ đều rẻ hơn ở những nơi khác.)

1.4. Unit 8 lớp 8 Communication Task 4

Work in pairs. Take turns to ask and answer what each person in 3 likes about their shopping place.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và trả lời mỗi người trong 3 người thích gì về địa điểm mua sắm của họ.)

1. Mai

2. Nam

3. Alice

Example: (Ví dụ)

A: What does Nam like about shopping at a convenience store?

(Nam thích gì về việc mua sắm ở cửa hàng tiện lợi?)

B: It saves time. 

(Nó tiết kiệm thời gian.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

1.5. Unit 8 lớp 8 Communication Task 5

Work in groups. Share your favourite shopping place with your group. You can include:

(Làm việc nhóm. Chia sẻ địa điểm mua sắm yêu thích của bạn với nhóm của bạn. Bạn có thể bao gồm)

+ The name of the place. (Tên của địa điểm)

+ The reason(s) why you like it. (Lý do vì sao bạn thích nó)

 

Guide to answer

I’m really into convenience store. It’s simply convenient. You can find them everywhere you go. Convenience stores offer a smaller range of goods for you to buy. As there are not much goods, we don’t waste time thinking about what to pick. Convenience store can contribute to a local business because they can sold what locals grow and make a lot of money.

 

Tạm dịch:

Mình rất thích cửa hàng tiện lợi. Đơn giản là vì nó tiện lợi. Bạn có thể thấy nó ở khắp mọi nơi bạn đi. Cửa hàng tiện lợi cung cấp ít loại hàng hóa hơn để mua. Vì có ít loại hàng hóa hơn nên chúng ta sẽ không tốn thời gian suy nghĩ nên mua gì. Cửa hàng có thể góp phần vào việc buôn bán địa phương vì họ có thể bán những thứ người dân trồng và kiếm được nhiều tiền.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Complete the sentences. Write one word of comparison in each space.

1. This book is better _____________the other one.

2. Lan is the_____________beautiful girl in her family.

3. I like running. It’s _____________interesting than swimming.

4. This film is funnier _____________the last one we saw.

5. Do this exercise first. It’s _____________important than that one.

6. These books are _____________cheapest on the shelf.

 

Key (Đáp án)

1. than

2. most

3. more

4. than

5. more

6. the

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Vocabulary (Từ vựng)

+ backpack: balo

+ advertise: quảng cáo

+ yellowish: hơi vàng

- Các cách đưa ra lời phàn nàn:

+ I’m sorry to say this but…

+ I hate to tell you but…

+ I’m angry about…

+ I have a complaint to make…

+ There seems to be a problem with…

+ I’m afraid there is a slight problem with…

+ Sorry to bother you but…

+ I’m not satisfied with…

+ Wouldn’t be a good idea to…

+ There appears to be something wrong with…

+ I was expecting… but…

+ Sorry to bother you but…

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Communication

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 8 - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 8 Kết nối tri thức Communication - Giao tiếp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Communication Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF