OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A Closer Look 2 Unit 7 lớp 8 Environmental protection


Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 7 Environmental protection Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian). Để ghi nhớ điểm ngữ pháp này hiệu quả, các em hãy cùng củng cố kiến thức và hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1

Grammar

Complex sentences with adverb clauses of time

(Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

Read the sentences and write I.C if the underlined clause is an independent clause or D.C if it is a dependent clause.

(Đọc các câu và viết I.C nếu mệnh đề được gạch chân là mệnh đề độc lập hoặc D.C nếu đó là mệnh đề phụ thuộc.)

 

Guide to answer

1. I'll wait for you here until you get back. – I.C

(Mình sẽ đợi ở đây cho đến khi cậu quay lại.)

2. Make sure you lock the door when you go out. – D.C

(Cậu nhớ phải khóa cửa khi ra ngoài.)

3. You must get a permit before you build a campfire at a national park. – I.C

(Bạn phải được phép trước khi xây một lửa trại ở vườn quốc gia.)

4. Don’t use too much water while you are having a shower. – D.C

(Đừng xài quá nhiều nước khi tắm.)

5. As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach. – I.C

(Khi mà bạn mình tới thì chúng ta sẽ nhặt rác trên bãi biển.)

1.2. Unit 7 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2

Choose A, B, or C to complete each sentence.

(Chọn A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

 

Guide to answer

1. A

I was not at home when he came to see me yesterday.

(Tôi đã không có ở nhà khi anh ta đến thăm hôm qua.)

2. A

We called the forest guard unit as soon as we saw the bush fire.

(Chúng tôi đã gọi đội bảo vệ rừng ngay khi chúng tôi nhìn thấy đám cháy.)

3. C

I went straight to the gym after I left home.

(Tôi đi thẳng đến phòng tập sau khi rời nhà.)

4. C

You can stay with us until you find a suitable place to stay.

(Bạn có thể ở đây với chúng tôi cho đến khi bạn tìm được nơi thích hợp để ở.)

5. B

We cleaned up everything at the campsite before we left.

(Chúng tôi đã dọn dẹp mọi thứ ở nơi cắm trại trước khi rời đi.)

1.3. Unit 7 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3

Match the clauses in the two columns to form complex sentences.

(Nối các mệnh đề trong hai cột sau để tạo thành câu phức.)

 

Guide to answer

1 - b: We will clean up the beach as soon as it stops raining.

(Chúng ta sẽ dọn dẹp bãi biển ngay sau khi trời hết mưa.)

2 - d: Don't forget to turn off the light before you go out.

(Đừng quên tắt đèn trước khi ra ngoài.)

3 - e: You have to show your ticket when you get on the train.

(Bạn phải trình vé khi lên tàu.)

4 - c: Can you help me lay the table while I'm cooking the soup?

(Bạn có thể giúp tôi dọn bàn ăn trong khi tôi đang nấu súp không?)

5 - a: Thomas Edison kept trying until he made a successful light bulb.

(Thomas Edison tiếp tục thử nghiệm cho đến khi ông ấy làm thành công bóng đèn điện.)

1.4. Unit 7 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4

Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets.

(Kết hợp từng cặp câu, sử dụng liên từ trong ngoặc.)

 

Guide to answer

1. I will call you as soon as I arrive at the station.

(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến ga.)

2. Many Vietnamese women wear conical hats when they work in the field.

(Nhiều người phụ nữ Việt Nam đội nón lá khi họ làm việc trên đồng.)

3. My father taught me how to use the computer before he bought one for me.

(Bố tôi dạy tôi cách sử dụng vi tính trước khi mua cho tôi một cái.)

4. Nick is reading a novel while Jack is reading a cartoon.

(Nick đang đọc tiểu thuyết trong khi Jack đang đọc truyện tranh.)

5. There were only a few houses left standing after the tornado hit.

(Chỉ còn vài ngôi nhà trụ vững sau khi lốc xoáy cuốn qua.)

1.5. Unit 7 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5

GAME Matching game. Work in two groups, A and B. Group A write main clauses. Group B write adverb clauses of time.

(TRÒ CHƠI: Nối từ. Chia hai nhóm, A và B. Nhóm A viết các mệnh đề chính. Nhóm B viết mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.)

Do they match? Are there any funny sentences?

(Chúng hợp nhau không? Có câu nào buồn cười không?)

 

Guide to answer

Don’t use the cell phone while you are driving.

(Đừng sử dụng điện thoại di động khi đang lái xe.)

As I was walking down the street, I saw James driving a Porsche.

(Khi tôi đang đi trên đường, tôi thấy James đang lái con xe Porsche.)

He went to work after he fed the cats.

(Anh ấy đi làm sau khi cho mèo ăn.)

He went abroad after he finished his studies.

(Anh ấy ra nước ngoài sau khi hoàn thành việc học.)

Bring me some water before you go.

(Đem cho tôi ít nước trước khi cậu đi.)

They were told to wait till the signal was given.

(Họ được nói là đợi đến khi tín hiệu được đưa ra.)

I will wait here until you arrive.

(Tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi bạn đến.)

As soon as he heard the news, he called me.

(Anh ấy gọi cho tôi ngay khi nghe được tin.)

Just as he entered the room the clock struck.

(Đồng hồ kêu ngay khi cậu ta vừa bước vào phòng.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Find the word which has a different sound in the underlined part.

1.

A. danger                             

B. magic                           

C. anger                           

D. angel

2.

A. wicked                            

B. confused                      

C. beloved                       

D. naked

3.

A. companion                      

B. comparison                  

C. company                      

D. compartment

 

Key (Đáp án)

1. C

2. B

3. C

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau:

COMPLEX SENTENCES WITH ADVERB CLAUSES OF TIME

(Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian)

- Một câu phức chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

+ Mệnh đề độc lập là mệnh đề khi tồn tại một mình nó vẫn có nghĩa (thường gồm một hay nhiều chủ ngữ và một hay nhiều động từ chính)

+ Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể tồn tại một mình vì khi đó nó sẽ vô nghĩa và thường bắt đầu bằng liên từ hoặc trạng từ thời gian.

Ví dụ: The roads were slippery when it rained.

(Con đường trơn trượt khi trời mưa.)

Mệnh đề độc lập: The roads were slippery

Mệnh đề phụ thuộc: when it rained

- Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc.

- Mệnh đề trạng ngữ thời gian cho thấy khi nào sự việc xảy ra. Nó thường được giới thiệu bằng các liên từ: before (trước khi), after (sau khi), when (khi), while (trong khi), till/ until (cho đến khi), as soon as (ngay khi),…

Ví dụ: As soon as they arrive, we’ll have luch.

(Ngay khi họ đến, chúng tôi sẽ ăn trưa.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - A Closer Look 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - A Closer Look 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF