OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication Unit 7 lớp 8 Environmental protection


Bài học hôm nay thuộc phần Communication, nằm trong Unit 7 Environmental protection thuộc chương trình Kết nối tri thức Tiếng Anh 8, các em sẽ học được cách hỏi xác nhận sự rõ ràng. Bên cạnh đó, các em còn có cơ hội tìm hiểu về Ngày Thế giới. Thông qua đó, giúp các em hiểu thêm về các ý tưởng đặc sắc của các bạn khác trong lớp cũng như khám phá nhiều điều thú vị hơn. Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 lớp 8 Communication Task 1

Everyday English

Asking for clarification (Hỏi xác nhận sự rõ ràng)

Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chú ý những câu được làm nổi bật.)

1.2. Unit 7 lớp 8 Communication Task 2

Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give clarification for the following.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự để yêu cầu và làm rõ cho những điều sau đây.)

  • Single-use products (những sản phẩm chỉ dùng 1 lần)
  • Global warming (sự nóng lên toàn cầu)

 

Guide to answer

A: Hey, B. What does "single-use products" mean?

(Này, B. “Sản phẩm sử dụng một lần” nghĩa là gì vậy?)

B: Single-use plastics are goods that are made primarily from fossil fuel–based chemicals and are meant to be disposed of right after use - often, in mere minutes.

(Đồ nhựa dùng một lần là loại hàng hóa thường được làm từ các chất hóa học từ nhiên liệu hóa thạch và thường bị phân hủy ngay sau khi sử dụng – hoặc thường là sau vài phút ngắn ngủi.)

A: And what do you mean by "global warming"?

(Và “sự nóng lên toàn cầu” nghĩa là gì?)

B: Global warming is the long-term heating of Earth’s surface observed since the pre-industrial period due to human activities, primarily fossil fuel burning, which increases heat-trapping greenhouse gas levels in Earth’s atmosphere.

(Sự nóng lên toàn cầu là sự nóng lên ở bề mặt Trái Đất được quan sát kéo dài từ thời tiền công nghiệp do các hoạt động của con người, chủ yếu là đốt nhiên liệu hóa thạch, điều làm tăng lượng khí nhà kính bị giữ lại trong tầng khí quyển.)

A: Oh, I get it now. Thanks, B.

(Ồ, giờ mình hiểu rồi. Cảm ơn, B.)

1.3. Unit 7 lớp 8 Communication Task 3

Earth Day

Read the passage and tick () the correct answers.

(Đọc đoạn văn và đánh dấu  vào câu trả lời đúng.)

 

Tạm dịch:

Hằng năm vào ngày 22 tháng 4, hơn 190 quốc gia tổ chức Ngày Trái Đất để bảo vệ hành tinh này. Ngày Trái Đất đầu tiên bắt đầu vào năm 1970 ở Mỹ. Ngày nay hơn một tỉ người tham gia vào các hoạt động trong ngày Trái Đất mỗi năm, biến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất. Bằng cách tham gia vào các hoạt động như nhặt rác và trồng cây, bạn có thể giúp bảo vệ thiên nhiên và môi trường. Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm thân thiện với môi trường và thực hiện giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Chúng ta có thể tổ chức Ngày Trái Đất và bảo vệ Trái Đất cùng một lúc. Tuy nhiên, chúng ta nên tiếp tục làm những việc để bảo vệ Trái Đất mỗi ngày trong năm.

 

Guide to answer

1. picking up litter (nhặt rác)

2. protecting endangered species (bảo vệ các loài bị đe dọa)

 

3. planting trees (trồng cây)

4. buying green products (mua những sản phẩm xanh)

5. helping neighbours (giúp đỡ hàng xóm)

 

Thông tin: By taking part in activities like picking up litter and planting trees, you can help protect nature and the environment. You can also do things like buying green products and practising reduce, reuse and recycle.

(Bằng cách tham gia vào các hoạt động như nhặt rác và trồng cây, bạn có thể giúp bảo vệ thiên nhiên và môi trường. Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm thân thiện với môi trường và thực hiện giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)

1.4. Unit 7 lớp 8 Communication Task 4

Match the activities people do on Earth Day with their results.

(Ghép các hoạt động mọi người làm vào Ngày Trái đất với kết quả của chúng.)

 

Guide to answer

1 - d: planting trees - improving our health, reducing pollution

(trồng cây – cải thiện sức khỏe, giảm thiểu ô nhiễm)

2 - b: buying green products - reducing global warming, protecting animals habitats

(mua các sản phẩm “xanh” – giảm sự nóng lên toàn cầu, bảo vệ môi trường sống của động vật)

3 - a: picking up litter - making our environment clean, reducing pollution

(nhặt rác – làm môi trường sạch, giảm thiểu ô nhiễm)

4 - c: turning off the lights - saving electricity to save natural resources

(tắt điện – tiết kiệm điện để tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên)

1.5. Unit 7 lớp 8 Communication Task 5

Work in pairs. Ask and answer about the things you and your friends do on Earth Day.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những điều bạn và bạn bè của bạn làm vào Ngày Trái Đất.)

 

Guide to answer

A: What do you do on Earth Day?

(Các bạn làm gì vào ngày Trái Đất?)

B: We plant trees and flowers along the neighbour’s streets. And you?

(Chúng tôi trồng cây và hoa dọc theo những con đường nơi chúng tôi sống. Còn mọi người thì sao?)

A: We join a team to clean up the trash on the street and we hang up some bee houses.

(Chúng tôi tham gia một đội dọn rác trên đường phố và chúng tôi xây một vài tổ ong.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Rearrange the following words to make a meaningful sentence.

1. people / Kinh / in / together / lived / a harmony / the village / under.

___________________________________________________________.

2. villages / the / are / by / surrounded / bamboo groves.

___________________________________________________________.

3. considered / the husband / is / the family / of / the head.

___________________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1: Kinh people lived together in a harmony under the village.

Question 2: The villages are surrounded by bamboo groves.

Question 3: The husband is considered the head of the family.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Vocabulary (Từ vựng)

+ wild: hoang dã

+ risk: rủi ro

+ movement: sự chuyển động

+ reuse: tái sử dụng

+ recycle: tái chế

+ green product: sản phảm xanh

- Các cách và các từ hỏi xác nhận sự rõ ràng:

+ Sorry, would you mind repeating that?

+ Sorry, could you say that again please?

+ Excuse me, what did you say?

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Communication

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 7 - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 8 Kết nối tri thức Communication - Giao tiếp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Communication Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF