OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A closer look 1 Unit 3 lớp 8 Teenagers


Bài học A Closer Look 1 - Unit 3 Teenagers giới thiệu đến các em các từ vựng liên quan đến chủ đề bài học và hướng dẫn các em phát âm /ʊə/ và /ɔɪ/. Với nội dung bài học bên dưới do HỌC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng, các em sẽ có cơ hội luyện tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1

Vocabulary

Circle the correct options to complete the phrases.

(Khoanh tròn các lựa chọn đúng để hoàn thành các cụm từ.)

 

Guide to answer

1. A - upload a pictuređăng tải một bức ảnh

2. A - browse a websiteduyệt một trang web

3. B - check notifications: kiểm tra thông báo

4. B - log on to an accountđăng nhập vào một tài khoản

5. B - connect with friendskết nối với bạn bè

1.2. Unit 3 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2

Use the correct forms of the verbs in 1 to complete the sentences.

(Sử dụng các hình thức đúng của động từ trong bài tập 1 để hoàn thành các câu.)

 

Guide to answer

1. browsed

browsed the school website and found pictures of school activities.

(Mình truy cập vào trang web của trường và tìm thấy những bức ảnh các hoạt động của trường.)

2. uploaded

Our teacher uploaded a video of our last meeting in our forum for everyone to see.

(Giáo viên của chúng tôi đăng tải một đoạn phim về cuộc họp của chúng tôi lên diễn đàn để mọi người cùng xem.)

3. connected

She connected with some old friends at the English club.

(Cô ấy kết nối với vài người bạn cũ ở câu lạc bộ Tiếng Anh.)

4. checked

Tom checked the notifications and saw some new posts.

(Tom kiểm tra thông báo và thấy vài bài đăng mới.)

5. logs on

Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends.

(Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram để nhắn tin với bạn bè.)

1.3. Unit 3 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3

Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

 

Guide to answer

1. B

Our class has a forum, and we often post questions there to discuss.

(Lớp của chúng tôi có một diễn đàn, và chúng tôi thường đăng câu hỏi lên đó để thảo luận.)

A. office (n): văn phòng         

B. forum (n): diễn đàn       

C. club (n): câu lạc bộ

2. C

We try to meet our parents' expectations but it is hard.

(Chúng tôi thường cố gắng đạt được kì vọng của cha mẹ nhưng nó quá khó khăn.)

A. dreams (n): ước mơ       

B. interests (n): sự thích thú      

C. expectations (n): kì vọng

3. A

He is a big bully and scares his weaker classmates.

(Hắn ta là một kẻ bắt nạt to lớn và làm sợ hãi các bạn cùng lớp yếu hơn.)

A. bully (n): người hay bắt nạt người khác                    

B. forum (n): diễn đàn        

C. pressure (n): áp lực

4. A

She was chatting with her friends, so she couldn't concentrate on the lesson.

(Cô ấy đang nói chuyện với bạn mình, nên không thể tập trung vào bài học.)

A. concentrate (v): tập trung

B. coach (v): huấn luyện         

C. advise (v): khuyên bảo

5. B

We have pressure from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed.

(Chúng tôi có áp lực từ các kì kiểm tra, áp lực từ bạn bè và cả phụ huynh nữa. Điều này khiến chúng tôi rất áp lực.)

A. interests (n): sự quan tâm   

B. pressure (n): áp lực    

C. friends (n): bạn bè

1.4. Unit 3 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4

Pronunciation

/ʊə/ and /ɔɪ/

Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊə/ and /ɔɪ/. Then put the words into the correct columns.

(Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /ʊə/ và /ɔɪ/. Sau đó đặt các từ vào các cột chính xác.)

 

Guide to answer

/ʊə/

/ɔɪ/

tourist /ˈtʊə.rɪst/: khách du lịch

tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu

ensure /ɪnˈʃʊə(r)/: chắc chắn rằng

sureʊə(r)/: chắn chắn

boy /bɔɪ/: con trai

toy/tɔɪ/: đồ chơi

avoid /əˈvɔɪd/: tránh

choice /tʃɔɪs/: lựa chọn

1.5. Unit 3 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5

Listen and practise the sentences. Underline the words with /ʊə/ and circle the words with /ɔɪ/.

(Nghe và thực hành các câu. Gạch dưới những từ có /ʊə/ và khoanh tròn những từ có /ɔɪ/.)

 

Guide to answer

Lưu ý: Từ có chứa âm /ʊə/được gạch dưới, từ có chứa âm /ɔɪ/được tô nền màu vàng nổi bật.

1. She is a noisy and curious girl.

noisy /ˈnɔɪzi/ - curious /ˈkjʊəriəs/

2. They joined a full-day city tour.

joined /dʒɔɪnd/ - tour /tʊə(r)/

3. I found it enjoyable to watch the tournament.

enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ - tournament /ˈtʊə.nə.mənt/

4. She'll record our voices during the interview.

voice /vɔɪs/ - our /ˈaʊər/

5. He is not acting very mature and is starting to annoy me.

mature /məˈtʃʊə(r)/ - annoy /əˈnɔɪ/

ADMICRO

Bài tập minh họa

Finish the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, beginning with the given words.

1. He adores playing monopoly when he has leisure time.

He is_________________________________________________.

2. The foreign language is so hard that I can’t learn it.

The foreign language is not easy_______________________________.

3. Children are required to wear uniform when they go to school.

Children have_______________________________________________.

4. He spends 20 minutes driving to work.

It takes_____________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

1. He is interested in playing monopoly when he has leisure time.

2. The foreign language is not easy enough for me to learn.

3. Children have to wear uniform when they go to school.

4. It takes him 20 minutes to drive to work.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Vocabulary (Từ vựng)

+ upload: tải lên

+ notification: thông báo

+ log on: đăng nhập

+ connect: kết nối

+ website: trang mạng

+ tournament: giải đấu

+ concentrate: tập trung

+ bully: người bắt nạt

+ scare: làm cho sợ hãi

+ mature: trưởng thành

+ expectation: sự kỳ vọng

- Pronunciation (Phát âm)

/ʊə/ and /ɔɪ/

Âm /ʊə/ là một nguyên âm đôi, phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút và sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo nên âm /ə/, âm /ə/ phát âm nhanh và ngắn.

Âm /ɔɪ/ là nguyên âm đôi, âm được phát ra được tạo thành từ 2 nguyên âm đơn /ɔ:/ và /ɪ/, tức là phát âm /ɔ:/ sau đó đẩy nhanh phát âm tiếp /ɪ/.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - A Closer Look 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 8 Kết nối tri thức A closer look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF