OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A closer look 1 Unit 2 lớp 8 Life in the countryside


Đến với bài học ngày hôm nay A Closer Look 1 - Unit 2 Life in the countryside giới thiệu đến các em các từ vựng liên quan đến chủ đề bài học và hướng dẫn các em phát âm /ə/ và /ɪ/. Với nội dung bài học bên dưới do HỌC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng, các em sẽ có cơ hội luyện tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 2 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1

Vocabulary

Circle the correct words to complete the sentences.

(Khoanh tròn vào từ đúng để hoàn thành các câu sau.)

 

Guide to answer

1. cattle

cattle (n): gia súc ⇒ herd cattle: chăn thả gia súc / poultry (n): gia cầm

We helped the farmers herd cattle.

(Chúng tôi giúp những người nông dân chăn gia súc.)

2. fruit

plant (n): cây cối ⇒ pick fruit: hái quả / fruit (n): quả

They are helping their parents pick fruit in the orchard.

(Họ đang giúp bố mẹ hái quả trong vườn cây.)

3. crops

food (n): thức ăn / crop (n): nông sản ⇒ collecting crops (n): thu hoạch nông sản

At harvest time farmers are busy cutting and collecting crops.

(Vào mùa thu hoạch, những người nông dân bận rộn cắt và thu hoạch nông sản.)

4. unloaded

load (v): chất hàng >< unload (v): dỡ hàng

The driver unloaded the rice from the back of the truck.

(Người tài xế dỡ lúa từ thùng hàng của xe tải.)

5. catching

catch (v): bắt / hold (v): cầm, nắm

People here live by catching fish from nearby lakes and ponds.

(Mọi người ở đấy sống bằng cách bắt cá từ các hồ và đầm ở gần đây.)

1.2. Unit 2 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2

Match the following adjectives with their definitions.

(Nối các tính từ sau với định nghĩa của chúng.)

 

Guide to answer

1 – c: vast - extremely large in area, size, amount, etc

(bao la – rất lớn về diện tích, cỡ, số lượng v.v)

2 – d: hospitable - pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors

(hiếu khách – vui mừng khi chào đón khách; hào phóng và thân thiện với khách đến thăm)

3 - e. well-trained - having received good or thorough training

(được đào tạo tốt – nhận được sự đào tạo tốt hoặc bài bản)

4 – b: surrounded - having something near or around

(bao quanh – có thứ ở gần hoặc xung quanh)

5 – a: picturesque - pretty, especially in a way that looks old-fashioned

(đẹp như tranh vẽ - tuyệt đẹp, đặc biệt là đẹp theo một cách hoài cổ)

1.3. Unit 2 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3

Complete the sentences with the words from 2.

(Hoàn thành các câu với các từ ở bài tập 2.)

 

Guide to answer

1. hospitable

The local people are kind and hospitable to visitors.

(Người dân bản địa rất tốt bụng và hiếu khách.)

2. well-trained

Our factory needs a lot of well-trained workers.

(Nhà máy của chúng tôi cần các công nhân được đào tạo tốt.)

3. picturesque

While travelling up the mountain, people always stop and take photos of the picturesque scenery.

(Khi đi du lịch leo núi, mọi người luôn dừng lại và chụp ảnh phong cảnh đẹp như tranh vẽ.)

4. vast

The Sahara is a vast desert that covers parts of eleven countries in northern Africa.

(Sa mạc Sahara là một sa mạc rộng lấn bao phủ nhiều phần của mười một quốc gia Bắc Phi.)

5. surrounded

The lake is surrounded by a lot of trees.

(Cái hồ được nhiều cây bao quanh.)

1.4. Unit 2 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4

Pronunciation

Listen and repeat the words. Pay attention to the sound /ə/and /ɪ/.

(Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /ə/ và /ɪ/.)

1.5. Unit 2 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5

Listen and practice the sentences. Underline the bold words with /ə/, and circle the bold words with /ɪ/.

(Nghe và luyện tập các câu sau. Gạch dưới những từ in đậm với /ə/, và khoanh tròn những từ in đậm với /ɪ/).

 

Guide to answer

Lưu ý: Từ có chứa âm /ə/ được gạch dưới, từ có chứa âm / ɪ/ được tô nền màu vàng nổi bật.

1. There is a lot of water in the bottle.

water /ˈwɔːtə(r) - in /ɪn/

2. The farmers here are hard-working.

farmer /ˈfɑːmə(r)/ - hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

3. They are picking fruits in the orchard.

pick /pɪk/ - orchard /ˈɔːtʃəd/

4. People in my village usually gather at weekends.

village /ˈvɪlɪdʒ/ - gather /ˈɡæðə(r)/

5. Please buy some milk and pasta at the supermarket.

milk /mɪlk/ - pasta /ˈpæstə/

ADMICRO

Bài tập minh họa

Finish the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, beginning with the given words or using suggestions:

1. Herding buffaloes is more difficult than loading the rice.

Loading the rice is_____________________________________________.

2. Young people move faster than old people.

Old people move ______________________________________________.

3. "Let's organize a sponsored cycling race." said the children.

The children suggested__________________________________________.

4. Mary speaks English better than her sister.

Mary’s sister speaks_____________________________________________.

 

Key (Đáp án)

1. Loading the rice is easier than herding buffaloes.

2. Old people move more slowly than young people.

3. The children suggested organizing a sponsored cycling race.

4. Mary’s sister speaks English worse than her/ she does.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Vocabulary (Từ vựng)

+ poultry: gia cầm

+ collect: sưu tầm

+ truck: xe tải

+ surround: vây quanh

+ react: phản ứng

+ visitor: khách tham quan

+ hard – working: chăm chỉ

- Pronunciation (Phát âm)

/ə/ và /ɪ/

Âm /ə/ là một nguyên âm, âm được phát ra rất ngắn, gọn, dứt khoát, khi phát âm xong lưỡi vẫn giữ nguyên.

Âm /ɪ/ là nguyên âm ngắn, âm được phát ra như âm i trong Tiếng Việt nhưng âm ngắn và dứt khoát hơn.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - A Closer Look 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 8 Kết nối tri thức A closer look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.

  • Câu 1:

    Choose A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions: The more time you spend on preparing for the test, the high scores you may get. 

    • A. may get
    • B. preparing for
    • C. the more time
    • D. the high scores
  • Câu 2:

    Choose A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions: He tried to join the army but he was turned in because of his poor health. 

    • A. but
    • B. his poor health
    • C. turned in
    • D. tried to
  • Câu 3:

    Choose A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions: We shouldn't make an appointment with this doctor. You can see him whenever you want. 

    • A. this doctor
    • B. can
    • C. shouldn't
    • D. want

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF