OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Skills 2 Unit 10 lớp 8 Communication in the future


Bài học hôm nay thuộc phần Skills 2 - Unit 10 Communication in the future Tiếng Anh 8 chương trình Kết nối tri thức, các em học sinh lớp 8 sẽ có cơ hội luyện tập kỹ năng Listening và Writing. Với kỹ năng Nghe, các em sẽ được nghe một thông báo về một cuộc triển lãm. Từ đó, các em sẽ viết đoạn văn về miêu tả một cách thức giao tiếp hiện đại trong phần kỹ năng Viết. Hi vọng đây sẽ là một bài học hay và hữu ích với các em! HỌC247 mời các em tham khảo!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 10 lớp 8 Listening Task 1

Listening

Look at the pictures. Complete the word/phrase for each picture.

(Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành từ/cụm từ cho mỗi bức tranh.)

 

Guide to answer

1. carrier pigeon: bồ câu đưa thư

2. smart watch: đồng hồ đeo tay thông minh

3. time machine: cỗ máy thời gian

4. holography: ảnh toàn ký

1.2. Unit 10 lớp 8 Listening Task 2

Listen to an announcement about an exhibition. Complete each gap in the agenda with ONE word or a number.

(Nghe một thông báo về một cuộc triển lãm. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong chương trình làm việc với một từ hoặc một số.)

 

Script (Bài nghe)

Hi students! Here's our plan for the exhibition tomorrow morning.

First, the opening ceremony is at the Main Hall. We'll listen to Dr. Lam introduce the exhibition. The ceremony starts at 8:30 am, so remember to meet me at the Main Hall by 8:20.

Next, we'll visit the "History” section. It's on the first floor. You'll see pictures of different ways people communicated in the past, such as smoke signals and carrier pigeons. We'll be there from 9:15 to 10:00.

Then, we'll move to the "Modern Time” section. It's in the Tech Room. You will see devices with internet connections, like smartphones and smartwatches. I'm sure you'll like it very much but we can only spend an hour there from 10:15 to 11:15.

Finally, we'll watch an animated film in the Cinema Room. The film is about communication devices in the future, like personal translation machines and holography. We must be at the Cinema Room by 11:30 am.

Now...

 

Tạm dịch: 

Chào các em học sinh! Đây là kế hoạch của chúng ta cho buổi triển lãm vào sáng mai.

Đầu tiên là lễ khai mạc tại sảnh chính. Chúng ta sẽ nghe Tiến sĩ Lâm giới thiệu về cuộc triển lãm. Buổi lễ bắt đầu lúc 8:30 sáng, vì vậy hãy nhớ gặp cô tại sảnh chính trước 8:20.

Tiếp theo, chúng ta sẽ ghé thăm gian "Lịch sử". Nó ở tầng một. Các em sẽ thấy hình ảnh về những cách giao tiếp khác nhau mà con người sử dụng trong quá khứ, chẳng hạn như tín hiệu khói và chim bồ câu đưa thư. Chúng ta sẽ ở đó từ 9:15 đến 10:00.

Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang gian "Thời hiện đại". Nó nằm trong Phòng Công nghệ. Các em sẽ thấy các thiết bị có kết nối internet, như điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh. Cô chắc rằng các em sẽ rất thích nhưng chúng ta chỉ có một giờ ở đó, từ 10:15 đến 11:15.

Cuối cùng, chúng ta sẽ xem một bộ phim hoạt hình trong Phòng chiếu phim. Bộ phim nói về các thiết bị liên lạc trong tương lai, như máy phiên dịch cá nhân và ảnh toàn ký. Chúng ta phải có mặt tại Phòng chiếu phim trước 11:30 sáng.

Bây giờ…

 

Guide to answer

1. 8:20

2. First

3. Modern

4. 10:15

5. Cinema

   EXHIBITION AGENDA

Event

Where to go

When to meet

Opening ceremony

(Lễ khai mạc)

Main Hall

(Sảnh Chính)

by 8:20 a.m.

(trước 8:20 sáng)

History

(Lịch sử)

First floor

(Tầng 1)

9:15 a.m

(9:15 sáng)

Modern Time

(Thời hiện đại)

Tech Room

(Phòng Công nghệ)

10:15 a.m.

(10:15 sáng)

animated film

(phim hoạt hình)

Cinema Room

(Phòng Chiếu phim)

11:30 a.m

(11 rưỡi sáng)

1.3. Unit 10 lớp 8 Listening Task 3

Listen again. Circle the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

 

Guide to answer

1. Who is making the announcement? 

(Ai là người đưa ra thông báo?)

Đáp án: A. A teacher. (Một giáo viên.)

2. What is in the History section? (Có gì trong phần Lịch sử?)

Đáp án: C. Many pictures. (Nhiều tranh ảnh.)

Thông tin: Next, we'll visit the "History” section. It's on the first floor. You'll see pictures of... 

(Tiếp theo, chúng ta sẽ ghé thăm gian "Lịch sử". Nó ở tầng một. Các em sẽ thấy hình ảnh về...)

3. What is NOT true about the Modern Time section?

(Điều gì không đúng về phần Thời hiện đại?)

Đáp án: A. Students won't like this section. (Học sinh sẽ không thích phần này.)

Thông tin: I'm sure you'll like it very much... 

(Cô chắc chắn các em sẽ rất thích nó...)

4. What will the film in the Cinema Room be about?

(Bộ phim trong phòng chiếu phim nói về điều gì?)

Đáp án: B. Translation devices for personal use. (Thiết bị dịch cho mục đích cá nhân.)

Thông tin: The film is about communication devices in the future, like personal translation machines and holography. (Bộ phim nói về các thiết bị liên lạc trong tương lai, như máy phiên dịch cá nhân và ảnh toàn ký.)

5. In general, what does the exhibition show? 

(Nhìn chung, buổi triển lãm cho thấy điều gì?)

Đáp án: C. Means of communication. (Các cách để giao tiếp.)

1.4. Unit 10 lớp 8 Writing Task 4

Writing

Work in pairs. Match the ideas (a - h) with parts of an outline (1- 4) for a paragraph about a video call.

(Làm việc theo cặp. Nối các ý từ a đến h với các phần của dàn ý từ 1 đến 4 cho một đoạn văn về một cuộc gọi video.)

 

Guide to answer

1. What is it? (Đó là gì?)

a. a phone call using Internet connection.

(Cuộc gọi dùng kết nối Internet.)

2. What are its advantages? (Lợi ích của nó là gì?)

c. saves time because people needn't travel to meet.

(tiết kiệm thời gian vì mọi người không cần đến nơi để gặp.)

d. transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices.

(truyền tải hình ảnh trực tiếp của người nói với webcam hay camera trên các thiết bị thông minh.)

3. What are its disadvantages? (Nhược điểm của nó là gì?)

b. needs a high-speed Internet access.

(Cần Internet tốc độ cao.)

e. may spend too much time chatting with each other.

(có thể dành quá nhiều thời gian nói chuyện với người khác.)

4. Will people use it in the future?

(Liệu mọi người có sử dụng nó trong tương lai không?)

f. can be useful for family members and business partners.

(có thể hữu ích cho các thành viên trong gia đình hoặc các đối tác kinh doanh.)

1.5. Unit 10 lớp 8 Writing Task 5

Write a paragraph (80-100 words) to describe a way of modern communication. You can use the ideas in 4 or your own ideas. 

(Viết một đoạn văn từ 80 đến 100 từ miêu tả một cách thức giao tiếp hiện đại. Em có thể dùng các ý ở bài tập 4 hoặc dùng ý tưởng của riêng mình.) 

 

Guide to answer

One of the most popular ways of modern communication is using social media platforms, such as Facebook, Instagram, Zalo etc. Social media allows people to connect and communicate with each other instantly, regardless of their geographical location. With just a few clicks, people can share pictures, videos, and messages with their friends and family. Furthermore, social media has become a powerful tool for spreading news and information quickly and efficiently. Overall, social media has revolutionized the way we communicate and interact with each other in the modern age.

 

Tạm dịch: 

Một trong những cách thức thông dụng nhất để giao tiếp đó là sử dụng các nền tảng mạng xã hội, như Facebook, Instagram, Zalo, vv. Mạng xã hội cho phép mọi người kết nối và giao tiếp với nhau ngay tức thì, bất kể vị trí địa lý của họ. Với chỉ vài cái nhấp chuột, người ta có thể chia sẻ hình ảnh, video và những tin nhắn với bạn bè và người thân. Hơn nữa, mạng xã hội còn là một công cụ vô cùng mạnh mẽ để lan truyền tin tức và thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhìn chung, mạng xã hội đã cách mạng hóa phương thức mà chúng ta giao tiếp hay tương tác với nhau trong xã hội hiện đại.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Find the word that has a different stress pattern in each line.

1.

A. intrusive            

B. connection             

C. numerous               

D. dramatic

2.

A. implementation

B. generosity              

C. possibility              

D. automatically

3.

A. impair                

B. unhurt                    

C. effect                     

D. insect

4.

A. valueless            

B. resourceful             

C. essential                 

D. surprising

 

Key (Đáp án)

Question 1: C

Question 2: A

Question 3: D

Question 4: A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

- exhibition: triển lãm

- documentary: tài liệu

- business partner: đối tác kinh doanh

- type: gõ

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Skills 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Skills 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 8 Kết nối tri thức Skills 2 - Kĩ năng 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - Skills 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF