OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A Closer Look 1 Unit 10 lớp 8 Communication in the future


Nhằm giúp các em mở rộng vốn từ liên quan đến chủ đề "Công nghệ truyền thông" và hướng dẫn các em nhấn mạnh vào các từ có kết thúc bằng đuôi –ese hoặc –ee, mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới do HOC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng trong Unit 10 Communication in the future thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức phần A Closer Look 1.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1

Vocabulary

Write the correct word or phrase from the box under each picture.

(Viết từ hoặc cụm từ chính xác từ trong khung đã cho dưới mỗi bức tranh)

 

Guide to answer

1. smartphone (điện thoại thông minh)

2. emoji (biểu tượng cảm xúc)

3. voice message (tin nhắn thoại)

4. holography (ảnh toàn ký)

5. social network (mạng xã hội)

6. group call (cuộc gọi nhóm)

1.2. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2

Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

 

Guide to answer

1 - A. emojiis

Many people add emojis to their text messages to express their feelings.

(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn để biểu đạt cảm xúc.)

2 - C. voice 

I send voice messages when I don't feel like typing.

(Tôi gửi tin nhắn thoại khi tôi không muốn gõ phím.)

3 - B. networks

Many teenagers like to meet on social networks rather than face to face.

(Nhiều thiếu niên thích gặp mặt trên mạng xã hội hơn gặp trực tiếp.)

4 - B. group call

In a group call people in different places can join the conversation.

(Trong một cuộc gọi nhóm, mọi người ở những nơi khác nhau có thể tham gia cuộc trò chuyện.)

5 - A. holography

By using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.

(Bằng cách sử dụng ảnh tưởng kí, bạn có thể tham gia cuộc họp với ảnh ba chiều thay vì phải trực tiếp đi họp.)

1.3. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3

Complete the sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ trong khung đã cho.)

 

Guide to answer

1. Do you often send private messages to your friends?

(Bạn có thường gửi những tin nhắn bí mật cho bạn bè không?)

2. Can learning English help you overcome the language barrier when living abroad?

(Liệu việc học tiếng Anh có thể giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ khi sống ở nước ngoài không?)

3. Telephone helps you communicate in real time.

(Điện thoại để bàn giúp bạn giao tiếp trong thời gian thực?)

4. Do you think translators will lose their jobs when translation machines become popular?

(Bạn có nghỉ là các phiên dịch viên sẽ mất việc khi các máy dịch trở nên phổ biến không?)

5. Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.

(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng số khác tốn nhiều thời gian để trả lời.)

1.4. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4

Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress.

(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của từ.)

1.5. Unit 10 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5

Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences. 

(Đánh dấu trọng âm trong các từ được gạch chân. Sau đó lắng nghe và lặp lại các câu.)

 

Guide to answer

1. The interviewees said that they were Taiwanese.

→ interviewee /ˌɪn.tə.vjuˈiː/, Taiwanese /ˌtaɪ.wəˈniːz/

(Những người đi phỏng vấn nói rằng họ là người Đài Loan.)

2. Joe agrees with me that learning Chinese is difficult.

→ Chinese /tʃaɪˈniːz/, agree /əˈɡriː/

(Joe đồng ý với tôi rằng học tiếng Trung khó.)

3. She obtained a bachelor's degree in Japanese.

→ degree /dɪˈɡriː/, Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/

(Cô ấy nhận được một bằng cử nhân ở Nhật Bản.)

4. The Taiwanese company gave each awardee a smartphone.

(Công ty Đài Loan gửi mỗi người nhận giải một chiếc điện thoại thông minh.)

→ Taiwanese /ˌtaɪ.wəˈniːz/, awardee /ə.wɔːˈdiː/

5. The Japanese teacher sent a video to the absentees on Monday.

(Người giáo viên Nhật gửi một video cho những học sinh vắng mặt vào thứ Hai.)

→ Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/, absentee /ˌæb.sənˈtiː/

ADMICRO

Bài tập minh họa

Give the correct form of the words given to complete the sentences.

1. The street doesn’t look_____________ because it has a lot of rubbish. (attract)

2. If we use water____________ , more people will have fresh water. (care)

3. Air __________ is causing many environmental problems in our cities today. (pollute)

4. Singapore is famous for its __________ and green trees. (clean)

 

Key (Đáp án)

1. attractive

2. carefully

3. pollution

4. cleanliness

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

Vocabulary

+ high-speed: tốc độ cao

+ smoothly: trơn tru

+ voice message: tin nhắn thoại

+ private: bí mật

+ feeling: cảm giác

Pronunciation

Stress in words ending in –ese and –ee

(Nhấn vào các từ kết thúc bằng đuôi –ese và –ee)

Các từ kết thúc đuôi –ese hoặc –ee thường có dấu nhấn ở âm tiết cuối cùng.

Ví dụ: degree /dɪˈɡriː/, Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - A Closer Look 1

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF