OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Vocabulary Unit 7 lớp 7 Music


Với nội dung chi tiết, cụ thể và sinh động, HOC247 xin gửi đến các em bài học Lesson VocabularyMusic and Instruments mở đầu Unit 7 Music Chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Trong bài học này, các em sẽ được tìm hiểu về âm nhạc và các nhạc cụ phổ biến. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

THINK! How many musical instruments can you write down in 60 seconds?

(SUY NGHĨ! Bạn có thể viết ra bao nhiêu nhạc cụ trong 60 giây?)

Guide to answer

I can write down five instruments in 60 seconds. They are guitar, drum, violin, flute, and harmonica. 

(Tôi có thể viết ra năm nhạc cụ trong 60 giây. Đó là guitar, trống, vĩ cầm, sáo, và harmonica.)

1.1. Unit 7 lớp 7 Vocabulary Task 1

Read the music quiz. Then add the blue words to the categories in the table. Listen and check

(Đọc bài kiểm tra âm nhạc. Sau đó, thêm các từ màu xanh lam vào các danh mục trong bảng. Nghe và kiểm tra)

Types of music

Musical instruments

Other words

classical

piano

fans

Guide to answer

Types of music (loại nhạc)

Musical instruments (nhạc cụ)

Other words (các từ khác)

Classical (cổ điển)

Traditional (truyền thống)

Salsa (nhạc salsa)

Samba (nhạc samba)

Pop (pop)

Rock (rock)

Hard rock (nhạc Hard rock)

heavy metal (nhạc heavy metal)

hip-hop (hip-hop)

rap (rap)

Piano (dương cầm )

Violin (vĩ cầm)

Drums (trống)

Vocals (loại nhạc)

Guitars (ghi-ta)

Bass (ghi-ta điện)

Fans (người hâm mộ)

DJs (DJ)

Concert (buổi biểu diễn)

Hits (bản hit)

Band (ban nhạc)

Lyrics (lời bài hát)

Vocals (giọng hát)

1.2. Unit 7 lớp 7 Vocabulary Task 2

Do the music quiz and compare your answers with your partner's.

(Làm bài trắc nghiệm về âm nhạc và so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn đồng hành.)

MUSIC QUIZ

1. The invention of the piano and violin changed the sounds of classical music. Violins become popular in the …

a. 6th century

b. 16th century

c. 20th century.

2. Traditional music is played with traditional instruments like these drum. Salsa and samba are two types of traditional music. They’re from …

a. the Caribbean and Brazil.

b. Australia.

c. Europe.

3. Pop became big in the 1960s. These are fans at a Beatles concert in the 1960s. The Beatles had more number one hits than any other pop band. The word ‘pop’ is from …

a. popcorn

b. population

c. popular.

4. Rock is harder, louder music than pop. Some 1970s bands were famous for their crazy clothes and angry lyrics. Their music was called …

a. punk rock

b. soft rock

c. rebel rock.

5. Hard rock and heavy metal have very loud vocalsguitars and bass. There’s a type of heavy metal called …

a. black metal.

b. hot metal.

c. chilli metal

6. The first hip-hop and rap came from DJs in …

a. London

b. Rio de Janeiro

c. New York.

Guide to answer

1. b

2. a

3. c

4. a

5. a

6. c

Tạm dịch

1. Sự phát minh ra piano và violin đã thay đổi âm thanh của âm nhạc cổ điển. Violins trở nên phổ biến vào thế kỷ 16.

2. Âm nhạc truyền thống được chơi với các nhạc cụ truyền thống như những chiếc trống này. Salsa và samba là hai loại hình âm nhạc truyền thống. Họ đến từ Caribe và Brazil.

3. Pop đã trở nên lớn vào những năm 1960. Đây là những người hâm mộ tại một buổi hòa nhạc của Beatles vào những năm 1960. The Beatles có nhiều bản hit số một hơn bất kỳ ban nhạc pop nào khác. Từ 'pop' là từ ‘popular’.

4. Rock khó hơn, nhạc to hơn pop. Một số ban nhạc những năm 1970 nổi tiếng với trang phục điên rồ và lời bài hát tức giận. Âm nhạc của họ được gọi là punk rock.

5. Hard rock và heavy metal có giọng hát, guitar và bass rất lớn. Có một loại kim loại nặng được gọi là black metal.

6. Hip hop và rap đầu tiên đến từ các DJ ở New York.

1.3. Unit 7 lớp 7 Vocabulary Task 3

Watch or listen. What type of music does each person listen to, and what do they think of the music they hear? Complete the 'Type of music' column and draw a symbol for each name in the 'Opinion' column

(Xem hoặc nghe. Mỗi người nghe loại nhạc nào và họ nghĩ gì về loại nhạc họ nghe? Hoàn thành cột 'Loại nhạc' và vẽ biểu tượng cho từng tên trong cột 'Ý kiến'.)

Guide to answer

Name

Type of music

Opinion

1. Elijah

reggaeton

like

2. Rebecca

classical

dislike

3. Lily

samba

like

4. Harry

heavy metal

dislike

5. Renee

traditional

dislike

Audio Script

1. The interviewer: Listen to this song. What do you think of it?

Elijah: It’s okay. It sounds like reggaeton to me.

The interviewer: What about the rhythm? Do you like it?

Elijah: Yeah. It’s a good one for dancing. It’s cool.

2. The interviewer: Listen to this. Do you like it?

Rebecca: Not really. I’m not into classical music. It’s okay. It’s a bit too slow for me.

3. The interviewer: Listen to this. What do you think?

Lily: It sounds like samba to me. It’s very catchy. It’s got a good beat. It’s a good one for dancing, too.

4. The interviewer: Do you like this music?

Harry: It’s too heavy for me.

The interviewer: What do you think of the guitar?

Harry: It’s weird. I’m not into heavy metal.

5. The interviewer: What do you think of this song?

Renee: I don’t like the beat. It isn’t very catchy. And the lyrics are weird. I don’t like it.

Tạm dịch

1. Người phỏng vấn: Hãy nghe bài hát này. Bạn nghĩ gì về nó?

Elijah: Nó tạm ổn. Nó giống như reggae pha hip-hop đối với tôi.

Người phỏng vấn: Còn về nhịp điệu? Bạn có thích nó không?

Elijah: Có. Nó là một thể loại hay để khiêu vũ. Nó tuyệt thật.

2. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn có thích nó không?

Rebecca: Không hẳn. Tôi không mê nhạc cổ điển. Nó tạm ổn. Nó hơi chậm đối với tôi.

3. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn nghĩ sao?

Lily: Với tôi nó giống như samba. Nó rất hấp dẫn. Nó có nhịp hay. Nó cũng là một thể loại hay để khiêu vũ.

4. Người phỏng vấn: Bạn có thích âm nhạc này không?

Harry: Nó quá nặng đối với tôi.

Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về cây đàn guitar?

Harry: Nó thật kỳ lạ. Tôi không thích thể loại heavy metal.

5. Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về bài hát này?

Renee: Tôi không thích nhịp điệu. Nó không hấp dẫn lắm. Và lời bài hát thật kỳ lạ. Tôi không thích nó.

1.4. Unit 7 lớp 7 Vocabulary Task 4

Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Fill in the ‘Words and phrases’ column in exercise 3.

(Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột 'Từ và cụm từ' trong bài tập 3.)

KEY PHRASES

Talking about music

What do you think of this song?

It sounds (like) …

It’s / It isn’t very catchy.

I’m (not) into heavy metal.

It’s got a good beat / rhythm.

It’s / It isn’t a good one for dancing to.

It’s a bit too heavy / slow / weird for me.

I like / don’t like the vocals / lyrics / guitar.

There’s a really cool video for this / that.

Guide to answer

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Talking about music (Nói về âm nhạc)

What do you think of this song? (Bạn nghĩ gì về bài hát này?)

It sounds (like) …(Nó nghe giống như) …)

It’s / It isn’t very catchy. (Nó / Nó không hấp dẫn lắm.)

I’m (not) into heavy metal. (Tôi (không) mê  heavy metal.)

It’s got a good beat / rhythm. (Nó có một nhịp điệu / giai điệu hay.)

It’s / It isn’t a good one for dancing to. (Nó không phải là nhạc hay để khiêu vũ.)

It’s a bit too heavy / slow / weird for me. (Nó hơi quá to / chậm / lạ đối với tôi.)

I like / don’t like the vocals / lyrics / guitar. (Tôi thích / không thích giọng hát / lời bài hát / guitar.)

There’s a really cool video for this / that. (Có một video thực sự thú vị cho bài này / bài kia.)

1.5. Unit 7 lớp 7 Vocabulary Task 5

USE IT! Listen to three pieces of music. Answer questions 1–3 for each piece.

(THỰC HÀNH! Nghe ba bản nhạc. Trả lời câu hỏi 1-3 cho mỗi phần.)

1. What type of music is it?

2. What instruments do you hear?

3. What do you think of the music?

Guide to answer

Type of music: Traditional

Musical instrument: Monochord

Opinion: This song is very popular in Việt Nam. The melody is very funny.

Tạm dịch

Loại nhạc: Truyền thống

Nhạc cụ: Đàn bầu

Ý kiến: Bài hát này rất phổ biến ở Việt Nam. Giai điệu rất vui nhộn.

Finished? (Hoàn thành?)

Write (40 – 60 words) about your favourite piece of music. What type of music is it? How does it sound? Why do you like it?

(Bạn đã hoàn thành? Viết (40 - 60 từ) về bản nhạc yêu thích của bạn. Đó là thể loại âm nhạc nào? Nó nghe như thế nào? Tại sao bạn thích nó?)

Guide to answer

See You Again is one of my favourite songs. It is a song by American rapper Wiz Khalifa, featuring American singer-songwriter Charlie Puth. It is a hip hop and pop-rap ballad.It was commissioned for the soundtrack of the 2015 film Furious 7 as a tribute to actor Paul Walker, who died in a vehicle accident on November 30, 2013. I love it because its lyrics were about so emotional friendship.

(See You Again là một trong những bài hát yêu thích của tôi. Đó là một bài hát của rapper người Mỹ Wiz Khalifa, kết hợp với ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ Charlie Puth. Nó là một bản ballad hip hop và pop-rap. Nó được đặt làm nhạc nền của bộ phim Furious 7 năm 2015 để tưởng nhớ nam diễn viên Paul Walker, người đã qua đời trong một vụ tai nạn xe vào ngày 30 tháng 11 năm 2013. Tôi thích nó vì ca từ của nó nói về tình bạn rất xúc động.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the following text, using the words in the box (Hoàn thành đoạn văn sau, sử dụng các từ trong hộp)

My friend’s name is Peter and he loves music. He is good at (1) ________ and he can play the guitar. He wants to learn the (2) ________ when he is a bit older. He is already in a (3) ________ and they hope to play at the school (4) __________ next term. He is also interested in (5) _________ so his favourite (6) ________ at school is (7) ________. But to be honest, he can’t wait to leave school and become a (8) ________ .

Key

1. singing;

2. saxophone;

3. band;

4. concert;

5. painting;

6. subject;

7. art;

8. pop star;

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • musical instrument (n.phr): nhạc cụ
  • samba (n): điệu nhảy samba
  • lyric (n): lời bài hát
  • punk rock (n): nhạc rock dữ dội, mạnh
  • rebel rock(n): nhạc rock nổi loạn
  • concert (n): buổi hòa nhạc
  • bass (n): âm bass (âm trầm)
  • heavy metal (n): nhạc rock mạnh

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Vocabulary Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF