OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Vocabulary and Listening Unit 6 lớp 7 Survival


Dưới đây là nội dung chi tiết bài học Unit 7 Survival - Vocabulary and Listening Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo đã được HOC247 biên soạn ngắn gọn, đầy đủ, dễ hiểu giúp các em dễ dàng nắm được nội dung chính của bài. Mời các em cùng tham khảo!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

THINK! You’re lost in the desert. What is your first priority?

(SUY NGHĨ! Bạn đang lạc trong sa mạc. Ưu tiên hàng đầu của bạn là gì?)

Guide to answer

Finding shade or constructing a shade shelter is one of my first priorities for desert survival, as keeping out of the direct sun and not exerting yourself in the heat of the day will help to conserve water.

(Tìm bóng râm hoặc xây dựng một nơi trú ẩn có bóng râm là một trong những ưu tiên hàng đầu của tôi đối với sự sống còn trên sa mạc, vì tránh ánh nắng trực tiếp và không gắng sức trong cái nóng ban ngày sẽ giúp tiết kiệm nước.)

1.1. Unit 6 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 1

Match objects 1-11 in the picture with the words in the box. Then listen and check

(Ghép các đối tượng 1-11 trong hình với các từ trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra)

Guide to answer

1. tent (lều)

2. sleeping bag (túi ngủ)

3. rope (dây)

4. map (bản đồ)

5. water bottle (chai nước)

6. mirror (gương)

7. lighter (cái bật lửa)

8. compass (la bàn)

9. first-aid kit (bộ sơ cứu)

10. torch (đèn pin)

11. knife (dao)

1.2. Unit 6 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 2

Read the introduction to Desert Challenge. Which objects in exercise 1 will people probably need on a desert trek?

(Đọc phần giới thiệu về Thử thách sa mạc. Những đồ vật nào trong bài tập 1 có lẽ mọi người sẽ cần khi đi bộ trên sa mạc?)

Desert Challenge is a tough desert survival course for over-thirteen-year-olds. Participants will spend five days in the desert with experienced guides. The challenge will test your survival skills and you will learn about the desert environment. At the end of the course, participants will receive the Desert Challenge Award. To join the challenge you must be fit and you must prepare very carefully.

Guide to answer

People will probably need a water bottle, a tent, a sleeping bag, a knife, a map, a mirror, and a torch.

(Mọi người có thể sẽ cần một chai nước, một cái lều, một túi ngủ, một con dao, một tấm bản đồ, một chiếc gương và một đèn pin.)

Tạm dịch

Thử thách sa mạc là một khóa học sinh tồn trên sa mạc khắc nghiệt dành cho thanh thiếu niên trên mười ba tuổi. Những người tham gia sẽ trải qua năm ngày trong sa mạc với những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm. Thử thách sẽ kiểm tra kỹ năng sinh tồn của bạn và bạn sẽ tìm hiểu về môi trường sống trên sa mạc. Vào cuối khóa học, những người tham gia sẽ nhận được Giải thưởng Thử thách Sa mạc. Để tham gia thử thách bạn phải có đủ sức khỏe và bạn phải chuẩn bị rất kỹ lưỡng.

1.3. Unit 6 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 3

Listen to Kay Freeman talking about the survival course she went on. Which equipment from exercise 1 does she say is useful?

(Hãy nghe Kay Freeman nói về quá trình sinh tồn mà cô ấy đã trải qua. Cô ấy nói thiết bị nào trong bài tập 1 là hữu ích?)

Guide to answer

1. water bottle

2. tent

3. sleeping bag

4. knife

5. mirror

6. torch

Audio Script

Hi, I’m Kay Freeman, and I went on a-five-day desert challenge survival course. It was great fun, but it was tough. You must be fit because the desert is extreme. That’s why you must see a doctor first, and you mustn’t have health problems. But it isn’t dangerous if you follow the rules. For example, you mustn’t leave the group for any reason, and it’s important to prepare carefully. You need to carry everything in your backpack, so you shouldn’t take things that aren’t useful. Water is the most important thing. Because it’s hard to find, so you must have full bottles of water. The sun is very hot, but you mustn’t wear shorts or T-shirts because you’re burned. You should cover your body completely and wear a hat. It’s cold at night, so you should take a tent and a sleeping bag. A knife is useful too. It’s difficult to find your way in a desert, and maps aren’t useful because there aren’t any roads or villages. The biggest danger is getting lost. That’s why you should take a mirror and a torch. You can use a mirror and the sun to signal for help if you get lost. You can use a torch to signal at night. If you get lost, you can’t stay where you are because you won’t survive. Instead, you should try to walk out of the desert. You can use the position of the sun for directions. You shouldn’t travel in the middle of the day when it’s hot, maybe you’ll be lucky and arrive somewhere or meet someone. But don’t worry, you won’t get lost on the challenge because there’re excellent guides to help. Have a fantastic time!

Tạm dịch

Xin chào, tôi là Kay Freeman và tôi đã tham gia khóa thử thách sinh tồn trên sa mạc kéo dài 5 ngày. Nó rất vui, nhưng nó rất khó khăn. Bạn phải khỏe mạnh vì sa mạc rất khắc nghiệt. Đó là lý do tại sao bạn phải gặp bác sĩ trước tiên và bạn không được gặp vấn đề về sức khỏe. Nhưng nó sẽ không nguy hiểm nếu bạn tuân theo các quy tắc. Ví dụ, bạn không được rời nhóm vì bất kỳ lý do gì và điều quan trọng là bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Bạn cần mang theo mọi thứ trong ba lô, vì vậy bạn không nên mang theo những thứ không hữu ích. Nước là thứ quan trọng nhất. Vì rất khó tìm nên bạn phải có những chai nước đầy. Mặt trời rất nóng nhưng bạn không được mặc quần đùi hoặc áo phông vì bạn có thể bị bỏng. Bạn nên che kín cơ thể và đội mũ. Trời lạnh vào ban đêm, vì vậy bạn nên mang theo lều và túi ngủ. Một con dao cũng hữu ích. Rất khó để tìm đường trong sa mạc và bản đồ không hữu ích vì không có bất kỳ con đường hoặc làng mạc nào. Mối nguy hiểm lớn nhất là bị lạc. Đó là lý do tại sao bạn nên mang một chiếc gương và một cái đèn pin. Bạn có thể dùng gương và mặt trời để ra hiệu cầu cứu nếu bị lạc. Bạn có thể sử dụng đèn pin để báo hiệu vào ban đêm. Nếu bạn bị lạc, bạn sẽ không thể ở nguyên vị trí của mình vì bạn sẽ không thể sống sót. Thay vào đó, bạn nên cố gắng đi bộ ra khỏi sa mạc. Bạn có thể sử dụng vị trí của mặt trời để chỉ đường. Bạn không nên di chuyển vào giữa ngày trời nắng nóng, có thể bạn sẽ gặp may mắn và đến một nơi nào đó hoặc gặp ai đó. Nhưng đừng lo lắng, bạn sẽ không bị lạc trong thử thách vì có những hướng dẫn viên tuyệt vời để trợ giúp. Chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời!

1.4. Unit 6 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 4

Read the questions. Then listen again and choose the correct answers

(Đọc câu hỏi. Sau đó nghe lại và chọn các câu trả lời đúng)

1. To go on the Desert Challenge course, …

a. you must be under thirteen.

b. you must see a doctor.

c. you should come with a friend.

2. You must take a lot of water because …

a. you'll need it for cooking.

b. you'll get very thirsty.

c. you won't find any in the desert.

3. When it gets hot, …

a. you mustn't take your clothes off.

b. you should wear shorts and a T-shirt.

c. you should drink a lot of water.

4. If you get lost, …

a. you should wait for help to arrive.

b. you should use your mirror to signal for help.

c. you should use your map to get out of the desert.

Guide to answer

1. b

2. c

3. a

4. b

Tạm dịch

1. Để tham gia vào khóa thử thách trên sa mạc, bạn cần đến khám bác sĩ.

2. Bạn phải mang rất nhiều nước vì bạn sẽ không tìm thấy nó ở sa mạc.

3. Khi trời nóng bạn không được cởi quần áo của mình.

4. Nếu bạn bị lạc, bạn nên dùng chiếc gương của mình để ra hiệu cầu cứu.

1.5. Unit 6 lớp 7 Vocabulary and Listening Task 5

USE IT! Work in pairs. Say which objects from exercise 1 are the most useful for survival in this situation and why. Agree on five objects

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Hãy nói những đồ vật nào trong bài tập 1 là hữu ích nhất để tồn tại trong tình huống này và tại sao. Đồng ý về năm đối tượng.)

You are planning a two-day trek in Cát Tiên National Park. You are going to camping the forest.

(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ hai ngày tại Vườn Quốc gia Cát Tiên. Bạn sắp cắm trại trong rừng.)

A: Our first priority is a water bottle.

(Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là một chai nước.)

B: Yes, I agree. And we’ll also need a tent. 

 (Vâng, tôi đồng ý. Và chúng tôi cũng sẽ cần một cái lều.)

Guide to answer

A: Our first priority is a water bottle.

(Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là một chai nước.)

B: Yes, I agree. And we’ll also need a tent and a sleeping bag because it’s really cold at night. 

(Vâng, tôi đồng ý. Và chúng ta cũng sẽ cần lều và túi ngủ vì ban đêm trời rất lạnh.)

A: Sure. We should also wear long trousers because there are many mosquitoes.

(Chắc chắn. Chúng ta cũng nên mặc quần dài vì có nhiều muỗi.)

B: Ok, and we need a torch too, because we can use it to signal at night for help.

(Ok, và chúng ta cũng cần đèn pin, vì chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu vào ban đêm để được giúp đỡ.)

A: And don’t forget to bring some food, because this is a National Park, so we are banned from hunting for food. 

(Và đừng quên mang theo đồ ăn, vì đây là Vườn quốc gia nên chúng ta bị cấm săn bắt để kiếm thức ăn.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Use the correct form of verbs to complete the sentences (Sử dụng dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau)

1. He (be) ______________ angry if you (come) __________ late again.

2. If I (have) _____________ enough time, I (do) __________ this homework.

3. I (take) _________ a photo of this beach if I (have) _______ a camera.

4. You (be) ______________ punished if you (fail) ___________ the exam.

5. If it (rain) __________ this weekend, we (stay) __________ at home.

Key

1. He will be angry if you come late again.

2. If I have enough time, I will do this homework.

3. I will take a photo of this beach if I have a camera.

4. You will be punished if you fail the exam.

5. If it rain this weekend, we will stay at home.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng như sau:

  • compass: la bàn
  • first-aid kit: bộ sơ cứu
  • tent: lều
  • sleeping bag: túi ngủ
  • rope: dây
  • map: bản đồ
  • water bottle: chai nước
  • mirror: gương
  • lighter: cái bật lửa
  • torch: đèn pin

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Vocabulary and Listening

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Vocabulary and Listening chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary and Listening - Từ vựng và Nghe.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Vocabulary and Listening Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF