OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Vocabulary Unit 6 lớp 7 Survival


Mở đầu Unit 6 Survival, HOC247 mời các em tìm hiểu về kỹ năng sinh tồn khi rơi vào tình huống nguy hiểm thông qua Lesson VocabularySurvival. Bên cạnh đó, các em còn được mở rộng vốn từ với nhiều cụm từ hay, thú vị về chủ đề này. Chúc các em học tốt!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face.

(SUY NGHĨ! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.)

Guide to answer

- Lack of food (Thiếu thực phẩm)

- Dehydration (Mất nước)

- No Internet (Không có Internet)

1.1. Unit 6 lớp 7 Vocabulary Task 1

Read the Survival Game and complete phrases 1–14. Then listen and check.

(Đọc Trò chơi sinh tồn và hoàn thành các cụm từ 1–14. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)

1 ……………. all plants

2 ……………. still

3 ……………. a shelter

4 ……………. a tree

5 ……………. the sun

6 ……………. the river

7 ……………. cool

8 ……………. a fire

9 ……………. a noise

10 ……………. at night

11 ……………. fruit

12 ……………. away

13 ……………. where you are

14 ……………. drinking water

SURVIVAL GAME

YOU’RE LOST IN THE JUNGLE WITH FRIENDS.HOW LONG WILL YOU SURVIVE?

RULES

Your team starts with three lives. Answer question 1, then listen to the correct answer. Add one life for a correct answer and take away one life for an incorrect answer. The team with the most lives is the winner.

1. What do you do first?

A. Find drinking water.

B. Build a shelter for the night.

C. Charge your phone batteries.

Tip: Think aboutwhat your bodyneeds most.

2. What is the safest typeof water to drink?

A. River water

B. Sea water

C. Rainwater

Tip: Think about where the water comes from.

3. You're hungry. What’ssafe to eat in the jungle?

A. You can pick fruit and eat it.

B. Watch what the monkeys eat and copy them.

C. Avoid all plants in the jungle. 

Tip: Think about what the animals in the jungle eat.

4. It’s getting dark. What do you do?

A. Light a fire and sleep next to it.

B. Climb a tree and sleep on a branch.

C. Move at night because it’s cooler.

Tip: Some dangerous animals sleep inthe day time and hunt for food at night.

5. There’s a snake on your backpack. What do you do?

A. Make a noise and throw your boot at it.

B. Be quiet and stand still. It’ll get bored and go away.

C. Leave your backpack and run away.

Tip: Some snakes can move very fast.

6. You think there is a village to the west.How do you nd your way to the village?

A. Look at the birds. They always fly from east to west.

B. Look for the moon. It’s always in the north at midnight.

C. Use the sun. Its position will help you to decide.

Tip: Think about where the sun is in the morning and evening.

7. It’s very hot in the jungle. What is the best way to keep cool?

A. Only travel in the early morning and late afternoon.

B. Drink some water from the river until you feel cooler.

C. Take your shirt off and wear sandals.

Tip: Think about the animals and insects that live in the jungle.

8. How will you get out of the jungle?

A. Stay where you are and hope that someone finds you.

B. Follow the river if you can find one.

C. Use an app on your phone for directions.

Tip: Think about where people often live.

Guide to answer

1. avoid

2. stand

3. build

4. climb

5. use

6. follow

7. keep

8. light

9. make

10. move

11. pick

12. run

13. stay

14. find

Tạm dịch

TRÒ CHƠI SINH TỒN

BẠN ĐANG BỊ LẠC CÙNG BẠN BÈ TRONG RỪNG. BẠN SẼ SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

LUẬT CHƠI:

Nhóm của bạn bắt đầu với ba mạng sống. Trả lời câu hỏi 1, sau đó lắng nghe câu trả lời đúng. Thêm một mạng sống cho một câu trả lời đúng và lấy đi một mạng sống cho một câu trả lời sai. Đội có nhiều mạng sống nhất là đội chiến thắng.

1. Bạn làm gì đầu tiên?

A. Tìm nước uống.

B. Dựng nơi trú ẩn qua đêm.

C. Sạc pin điện thoại của bạn.

Mẹo: Hãy nghĩ về những gì cơ thể bạn cần nhất.

2. Loại nước an toàn nhất để uống là gì?

A. Nước sông

B. Nước biển

C. Nước mưa

Mẹo: Hãy nghĩ xem nước đến từ đâu.

3. Bạn đói. Ăn gì an toàn trong rừng?

A. Bạn có thể hái trái cây và ăn nó.

B. Quan sát những gì những con khỉ ăn và bắt chước chúng.

C. Tránh tất cả các cây trong rừng.

Mẹo: Hãy nghĩ về những gì động vật trong rừng ăn.

4. Trời sắp tối. Bạn làm gì?

A. Thắp lửa và ngủ cạnh nó.

B. Trèo cây và ngủ trên cành.

C. Di chuyển vào ban đêm vì trời mát hơn.

Lời khuyên: Một số loài động vật nguy hiểm ngủ vào ban ngày và săn tìm thức ăn vào ban đêm.

5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn làm gì?

A. Tạo tiếng ồn và ném chiếc ủng của bạn vào nó.

B. Im lặng và đứng yên. Nó sẽ cảm thấy buồn chán và biến mất.

C. Bỏ lại ba lô và chạy đi.

Mẹo: Một số loài rắn có thể di chuyển rất nhanh.

6. Bạn nghĩ rằng có một ngôi làng ở phía tây. Làm thế nào để bạn tìm đường đến làng?

A. Nhìn vào những con chim. Chúng luôn bay từ đông sang tây.

B. Hãy tìm mặt trăng. Nó luôn ở phía bắc vào lúc nửa đêm.

C. Sử dụng ánh nắng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn quyết định.

Mẹo: Nghĩ về nơi có mặt trời vào buổi sáng và buổi tối.

7. Trong rừng rất nóng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì?

A. Chỉ đi vào sáng sớm và chiều mát.

B. Uống một ít nước sông cho đến khi bạn cảm thấy mát hơn.

C. Cởi áo và đi dép.

Mẹo: Tìm hiểu về các loài động vật và côn trùng sống trong rừng.

8. Bạn sẽ ra khỏi rừng rậm bằng cách nào?

A. Ở lại nơi bạn đang ở và hy vọng rằng ai đó sẽ tìm thấy bạn.

B. Đi theo con sông nếu bạn có thể tìm thấy một con sông.

C. Sử dụng một ứng dụng trên điện thoại của bạn để chỉ đường.

Mẹo: Nghĩ về nơi mọi người thường sống.

1.2. Unit 6 lớp 7 Vocabulary Task 2

Read the rules. Then play the Survival Game in teams. Listen and check after each question.

(Đọc các các luật chơi. Sau đó chơi Trò chơi sinh tồn theo đội. Nghe và kiểm tra sau mỗi câu hỏi.)

Guide to answer

1. A

2. C

3. B

4. A

5. B

6. C

7. A

8. B

Tạm dịch

1. Bạn nên làm gì đầu tiên? - Tìm nước uống.

2. Loại nước nào là an toàn nhất để uống? - Nước mưa

3. Bạn đang đói. Cái gì an toàn để ăn trong rừng? - Xem các con khỉ ăn gì và bắt chước chúng.

4. Trời đang tối dần. Bạn sẽ làm gì? - Đốt lửa và ngủ cạnh nó.

5. Có một con rắn trên ba lô của bạn. Bạn sẽ làm gì? - Giữ yên lặng và đứng im. Nó sẽ thấy chán và rời đi.

6. Bạn nghĩ có một ngôi làng ở phía tây. Bạn tìm cách đến ngôi làng bằng cách nào? - Dùng mặt trời. Vị trí của nó sẽ giúp bạn xác định.

7. Trời rất nóng ở trong rừng. Cách tốt nhất để giữ mát là gì? - Chỉ di chuyển lúc sáng sớm và chiều muộn.

8. Bạn sẽ thoát khỏi khu rừng bằng cách nào? - Đi theo dòng sông nếu bạn có thể tìm thấy nó.

1.3. Unit 6 lớp 7 Vocabulary Task 3

Watch or listen. Which survival skills in the game are the people discussing?

(Xem hoặc nghe. Mọi người đang bàn luận về kỹ năng sinh tồn nào trong game?)

Guide to answer

People are discussing about three survival skills: lighting fires outdoors without a lighter or matches; deciding what fruit is safe to eat in the countryside; finding the way if you’re lost in the countryside without a map or a phone.

(Mọi người đang thảo luận về ba kỹ năng sinh tồn: thắp lửa ngoài trời mà không cần bật lửa hoặc diêm; quyết định trái cây nào là an toàn để ăn ở nông thôn; tìm đường nếu bạn bị lạc ở vùng nông thôn mà không có bản đồ hoặc điện thoại.)

Audio Script

1. A: Are you good at lighting fires outdoors?

B: No problem. I can definitely light a fire outdoors.

C: Use dry wood.

A: But can you light a fire outdoors without a lighter or matches?

B: Definitely not. I’m no good at survival skills.

2. A: Do you know what fruit is safe to eat in the countryside?

B: I don’t think so. I don’t know a lot about trees and plants.

A: Can you tell what fruit is safe to eat in the countryside?

C: I’ve no idea. It’s best not to eat any fruit if you don’t know what it is.

3. A: How do you find your way if you’re lost in the countryside?

B: I can probably find my way with a map.

A: And, if you haven’t got a map or a phone?

B: I doubt it.

A: Can you find your way without a phone or a map?

C: I think so. I can probably use the sun, but only on sunny day.

Tạm dịch

1. A: Bạn có giỏi đốt lửa ngoài trời không?

B: Không vấn đề. Tôi chắc chắn có thể đốt lửa ngoài trời.

C: Sử dụng củi khô.

A: Nhưng bạn có thể đốt lửa ngoài trời mà không cần bật lửa hoặc diêm không?

B: Chắc chắn là không. Tôi không giỏi kỹ năng sinh tồn.

2. A: Bạn có biết ở nông thôn ăn trái cây gì là an toàn không?

B: Tôi không nghĩ vậy. Tôi không biết nhiều về cây cối và thực vật.

A: Bạn có thể cho biết trái cây nào là an toàn để ăn ở nông thôn không?

C: Tôi không biết. Tốt nhất là không nên ăn bất kỳ loại trái cây nào nếu bạn không biết nó là gì.

3. A: Làm thế nào để bạn tìm đường nếu bạn bị lạc ở vùng nông thôn?

B: Tôi có thể tìm đường bằng bản đồ.

A: Và, nếu bạn không có bản đồ hoặc điện thoại?

B: Tôi nghi ngờ điều đó.

A: Bạn có thể tìm đường mà không cần điện thoại hay bản đồ không?

C: Tôi nghĩ là có. Tôi có thể sử dụng mặt trời, nhưng chỉ vào ngày nắng.

1.4. Unit 6 lớp 7 Vocabulary Task 4

Watch or listen again and complete the Key Phrases.

(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.)

KEY PHRASES

Ability

Are you good at 1 ………….  ?

I’m (no) good at 2 ………….  .

Can you 3………….   ?

How do you 4 ………….  ?

Definitely not! / I’ve no idea!

I can (probably / definitely) 5………….   .

I (don’t) think so. / I doubt it.

Guide to answer

KEY PHRASES (Cụm từ khoá)

Ability (khả năng)

Are you good at 1 ………….  ? 

(Bạn có giỏi …………. ?)

I’m (no) good at 2 ………….  . 

(Tôi (không) giỏi …… .)

Can you 3………….   ? 

(Bạn có thể  …………. ?)

How do you 4 ………….  ? 

(Bạn  …………. thế nào?)

Definitely not! / I’ve no idea! 

(Chắc chắn không! / Tôi không biết!)

I can (probably / definitely) 5………….   . 

(Tôi có thể (có thể / chắc chắn) 5 …………. .)

I (don’t) think so. / I doubt it. 

(Tôi (không) nghĩ vậy. / Tôi nghi ngờ điều đó.)

1.5. Unit 6 lớp 7 Vocabulary Task 5

USE IT! Study the Key Phrases. Then ask and answer the questions about your survival skills with your partner. Use the phrases in exercise 1 and your own ideas.

(THỰC HÀNH! Nghiên cứu các Cụm từ khoá. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về kỹ năng sinh tồn của bạn với bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn.)

A: Can you make a fire?

(Bạn có thể tạo ra lửa không?)

B: No, I don’t think so. How about you?

(Không, tôi không nghĩ vậy. Còn bạn thì sao?)

A: I doubt it.

(Tôi nghi ngờ điều đó.)

Guide to answer

A: Are you good at climb a tree?

(Bạn có giỏi trèo cây không?)

B: I’m not good at climbing .

(Tôi không giỏi leo trèo.)

A: Can youbuild a shelter?

(Bạn có thể xây dựng một nơi trú ẩn?)

B: Yes, I can do it well.

(Vâng, tôi có thể làm tốt.)

A: How do you keep cool?

(Làm thế nào để bạn giữ mát?)

B: I probably only travel in the early morning and late afternoon.

(Tôi có lẽ chỉ đi lúc sáng sớm và chiều muộn.)

A: Can youfind drinking water?

(Bạn có thể tìm thấy nước uống không?)

B: Yes, I can collect morning dew from plants.

(Vâng, tôi có thể lấy sương sớm từ cây.)

Finished? (Hoàn thành?)

Write a five-question survival quiz to ask the class.

(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)

Guide to answer

1. What is your best choice for a shelter in the wild?

(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)

A. Cave (Một cái hang)

B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)

C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)

D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)

2. Which color of mushroom will you eat?

(Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)

A. Red (đỏ)

B. Orange (cam)

C. Purple (tím)

D. Grey (xám)

3. What do you do if you see a bear? 

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)

A. Fight it (Chống lại nó)

B. Sleep still (Ngủ yên)

C. Run (Chạy)

D. Shout (La lên)

4. You are bitten by a poisonous snake. What will you do?

(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)

A. Get to a nearby village. (Đến một ngôi làng gần đó.)

B. Use my first-aid kit. (Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)

C. Call for help. (Kêu gọi sự giúp đỡ.)

D. Find your way back to your campsite. (Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)

5. Which of these is the least effective way of signaling for help?

(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)

A. Mirror (Một cái gương)

B. Whistle (cái còi)

C. Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)

D. Fire or smoke (lửa hoặc khói)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Complete the words or phrases (Hoàn thành từ và cụm từ sau)

1. st_nd still

2. build a sh_lter

3. use the s_n

4. fo _ _ ow the river

5. keep c _ _ l

6. l_ght a fire

7. make a n _ _ se

8. m_ve at night

Key

1. stand still

2. build a shelter

3. use the sun

4. follow the river

5. keep cool

6. light a fire

7. make a noise

8. move at night

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • shelter (n): nơi trú ẩn
  • charge (v): sạc (pin, điện)
  • take off (phr.v): cất cánh, cởi ra
  • direction (n): chỉ đường
  • make a fire (phr.v): nhóm lửa

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Vocabulary Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF