OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Vocabulary Unit 2 lớp 7 Communication


Lesson Vocabulary: Communication mở đầu Unit 2 giúp các em tìm hiểu về các cách thức con người giao tiếp với nhau trong xã hội hiện nay. Ngoài ra, các em còn được mở rộng nhiều cụm từ phản hồi trong giao tiếp để thể hiện thái độ cũng như sự chắc chắn hoặc do dự của bản thân. HOC247 chúc các em học tốt!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

THINK! Name five different ways that you communicate with other people

(Suy nghĩ! Kể tên năm cách khác nhau mà bạn giao tiếp với người khác.)

Guide to answer

1. speak face to face (nói chuyện trực tiếp)

2. video call (gọi video)

3. text message (tin nhắn văn bản)

4. write a letter (viết thư)

5. phone (gọi điện thoại)

1.1. Unit 2 lớp 7 Vocabulary Task 1

Match the words in blue in the communication survey with pictures A - J. Listen and check

(Ghép các từ màu xanh trong bảng khảo sát giao tiếp với các hình ảnh A - J. Nghe và kiểm tra.)

COMMUNICATION SURVEY (KHẢO SÁT GIAO TIẾP)

The way we communicate is changing. That’s a fact. Buthow? Please take our survey so we can find out.

(Cách chúng ta giao tiếp đang thay đổi. Đó là sự thật. Nhưng bằng cách nào? Hãy tham gia cuộc khảo sát của chúng tôi để chúng tôi có thể tìm ra.)

How often do you …

(Bạn có thường xuyên …)

1. have face-to-face conversations with friends? (có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè?)

2. send a text message(gửi một tin nhắn văn bản?)                                             

3. send an email(gửi email?)                             

4. send a letter or card(gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp?)                                    

5. call someone from a mobile phone(gọi cho ai đó từ điện thoại di động?)            

6. call someone from a landline(gọi cho ai đó từ điện thoại cố định?)   

7. use instant messaging(sử dụng tin nhắn tức thời?)

8. use video chat(sử dụng trò chuyện video?)

9. use symbols like emoticons and emojis in messages? (sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn?)

10. post messages on social media(đăng tin trên mạng xã hội?)

Write your score (Viết điểm của bạn)

All the time 4  (Mọi lúc: 4)

Often 3 (Thường xuyên 3)

Sometimes 2 (Đôi khi 2)

Never 1 (Không bao giờ 1)

Guide to answer

1 - I

2 - E

3 - F

4 - C

5 - B

6 - A

7 - G

8 - D

9 - H

10 - J

1.2. Unit 2 lớp 7 Vocabulary Task 2

Do the survey and compare your answers with your partner's.

(Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với đối tác của bạn.)

Tạm dịch

Bạn có thường xuyên …

1. có cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè?

2. gửi tin nhắn văn bản?

3. gửi một email?

4. gửi một lá thư hoặc thẻ?

5. gọi cho ai đó từ điện thoại di động?

6. gọi cho ai đó từ điện thoại cố định?

7. sử dụng tin nhắn tức thời?

8. sử dụng trò chuyện video?

9. sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng cảm xúc trong tin nhắn?

10. đăng tin nhắn trên mạng xã hội?

1.3. Unit 2 lớp 7 Vocabulary Task 3

Read the fact file. Complete the statements about communication habits with the words in the box

(Đọc hồ sơ dữ kiện. Hoàn thành các câu về thói quen giao tiếp với các từ trong ô trống)

hardly any           most           much less           much more

1. Adults spend _____________ timeusing email to communicate thanyoung people.

2. Compared to adults, young peoplespend _____________ communicationtime talking on the phone.

3. Young people spend _____________ communication time on emails.

4. Young people spend _____________ of their communication time onsocial media.

Guide to answer

1. Adults spend much more time using email to communicate than young people.

(Người lớn dành nhiều thời gian sử dụng email để giao tiếp hơn so với những người trẻ tuổi.)

2. Compared to adults, young people spend much less communication time talking on the phone.

(So với người lớn, những người trẻ tuổi dành ít thời gian giao tiếp hơn để nói chuyện điện thoại.)

3. Young people spend hardly any communication time on emails.

(Người trẻ hầu như không dành thời gian giao tiếp qua email.)

4. Young people spend most of their communication time onsocial media.

(Người trẻ dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)

1.4. Unit 2 lớp 7 Vocabulary Task 4

Watch or listen. Who meets their friends the most: Rebecca and Harry, or Steve?

(Xem hoặc nghe. Ai là người gặp gỡ bạn bè của họ nhiều nhất: Rebecca và Harry, hay Steve?)

Guide to answer

Rebecca and Harry meet their friends the most. 

(Rebecca và Harry gặp bạn của họ thường xuyên nhất.)

Audio Script

Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?

(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)

Steve: Of course, all the time.

(Tất nhiên, mọi lúc.)

Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?

(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)

Rebecca: Not much. What about you?

(Không nhiều. Còn bạn thì sao?)

Harry: Me neither. We use instant messaging most of the time.

(Tôi cũng vậy. Chúng tôi sử dụng tin nhắn lập tức gần như mọi lúc.)

2.

Interviewer: Did you know that young people only spend 3% of their communication time making phone calls?

(Bạn có biết rằng giới trẻ chỉ dành 3% thời gian giao tiếp để gọi điện thoại?)

Steve: Really? (Thật á?)

Interviewer: Did you know that? (Bạn biết điều đó rồi à?)

Harry: I'm not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.)

Rebecca: Neither am I. (Tôi cũng không ngạc nhiên đâu.)

3.

Interviewer: Do you use email? (Bạn có sử dụng email không?)

Steve: Absolutely! (Chắc chắn rồi!)

Interviewer: Did you know that teenagers only spend 2% of their communication time writing emails?

(Bạn có biết rằng thanh thiếu niên chỉ dành 2% thời gian giao tiếp để viết email?)

Steve: Wow, no, I'm surprised.

(Chà, không, tôi ngạc nhiên đấy.)

Interviewer: Are you surprised by that?

(Bạn có ngạc nhiên vì điều đó à?)

Rebecca: Of course, email is for adults.

(Tất nhiên, email là dành cho người lớn.)

Harry: That's right. (Đúng vậy.)

4.

Interviewer: How often do you have face to face conversations with friends?

(Bạn thường xuyên có những cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè như thế nào?)

Rebecca: All the time. (Mọi lúc.)

Harry: Me, too.  (Tôi cũng vậy.)

1.5. Unit 2 lớp 7 Vocabulary Task 5

Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear?

(Xem hoặc nghe lại và đặt các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe. Những cụm từ nào bạn không nghe?)

Comparing answers (So sánh câu trả lời) 

a. What about you? (Thế còn bạn?) 

b. Of course. (Tất nhiên.)

c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.)

d. Really? (Thật không?)

e. Not really. (Không hẳn vậy.)

f. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!)

g. Me, too. (Tôi cũng vậy.)    

h. I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.) 

i. Neither am I. (Tôi cũng không.)

Guide to answer

1 - b 

2 - d, h, i

3 - f

4 - d, f, g

The key phrases are used: 

- Of course not. 

- Not really.

1.6. Unit 2 lớp 7 Vocabulary Task 6

USE IT! Work in pairs. Take turns discussing the fact file. Use the key phrases and the questions below

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lần lượt thảo luận về hồ sơ dữ liệu. Sử dụng các cụm từ khoá và các câu hỏi bên dưới.)

1. In your family, do the adults speak on the phone more than you?

2. Do you prefer to text or talk?

3. Do you use emails very much?

4. Do you spend most of your communication time on social media?

Guide to answer

1. Of course.

2. Text. What about you?

3. Not really.

4. Of course not.

Tạm dịch

1. Trong gia đình bạn, người lớn nói qua điện thoại có nhiều hơn bạn không?

- Tất nhiên.

2. Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?

- Nhắn tin. Còn bạn thì sao?

3. Bạn có sử dụng email nhiều không?

- Không hẳn.

4. Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?

- Tất nhiên là không.

Finished? (Hoàn thành?)

Write a paragraph describing the time you and your family spend communicating

(Bạn đã hoàn thành? Viết đoạn văn miêu tả khoảng thời gian mà bạn và gia đình dành để giao tiếp.)

Guide to answer

In my family, we spend most of the time having meals together, so we can talk to each other about everything. Because we think that family communication enhances family ties. Besides, we also speak on thephone with our friends. Normally, my parents speak on the phone less than me. I prefer talking to texting because I can easily convey what I want to say. I sometimes use emails to submit my homework. I spend some of my communication time onsocial media, too.

Tạm dịch

Trong gia đình tôi, chúng tôi dành phần lớn thời gian để ăn cơm cùng nhau, vì vậy chúng tôi có thể nói chuyện với nhau về mọi thứ. Bởi vì chúng tôi nghĩ rằng giao tiếp trong gia đình giúp tăng cường mối quan hệ gia đình. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nói chuyện qua điện thoại với bạn bè của mình. Bình thường, bố mẹ tôi nói qua điện thoại ít hơn tôi. Tôi thích nói chuyện hơn nhắn tin vì tôi có thể dễ dàng truyền đạt những gì tôi muốn nói. Đôi khi tôi sử dụng email để nộp bài tập về nhà. Tôi cũng dành một ít thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Write the correct form of communication for each following picture (Viết hình thức giao tiếp đúng cho từ bức tranh sau)

Key

- Face-to-face conversation

- Send a text message

- Call someone from a landline

- Send an email

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • face-to-face conversation: (phr.n): Hội thoại trực tiếp
  • send a text message: gửi tin nhắn
  • send an email: gửi email
  • send a letter or card: gửi thư trực tiếp
  • call someone from a landline: gọi điện thoại bàn
  • instant (adj): khẩn
  • emtion and emoji (n): biểu tượng cảm xúc
  • social media (n): mạng xã hội
  • surprise (v): ngạc nhiên

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Vocabulary Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF