OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Skills Review 1 lớp 7


HOC247 mời các em luyện tập và củng cố bốn kĩ năng cơ bản trong Tiếng Anh: Reading, Listening, Speaking và Writing thông qua nội dung bài học Review 1 - Skills thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Các em cùng làm các bài tập bên dưới để nâng cao kĩ năng của mình với nhiều chủ đề đa dạng và hấp dẫn nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Review 1 lớp 7 Reading Task 1

Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)

Happiness is the key to a healthy life. Here are some things you can do to make you happy.

Love others fully

When you love somebody, express your love. Don’t keep it to yourself. There are many ways to do it. For example, you can say “I love you” more often, do things together, and help them when they need you. You can make yourself and others happy by doing so.

Laugh more often

Laughter shows that you are happy, and it has the magic power of making others happy too. Laughter is like medicine. It helps people live longer.

Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience.

1. The phrase “the key” in the first line is closest in meaning to ________.

A. the first factor

B. the important factor

C. the new factor

2. To show your love to other people, you _________.

A. give them money

B. take care of yourself

C. do things with them

3. The writer says “Laughter is like medicine” because ________.

A. it makes others laugh too

B. it helps you make friends

C. it helps people live longer

4. You can get knowledge and experience by ___________.

A. visiting new places

B. loving other people

C. laughing more often

5. The best title for this passage is "_________"

A. Live to be happy

B. Laughter is the power of happiness

C. Happiness is hard to find

Guide to answer

1. B

The phrase “the key” in the first line is closest in meaning to the important factor.

(Cụm từ “the key” ở dòng đầu tiên có nghĩa gần nhất với nhân tố quan trọng.)

Giải thích: “the key” có nghĩa là “chìa khóa” nhằm thể hiện những thứ quan trọng à B.

2. C

To show your love to other people, you do things with them.

(Để thể hiện tình cảm của bạn với mọi người, bạn làm mọi thứ với họ.)

Thông tin:…. When you love somebody… For example, you can say “I love you” more often, do things together, …

(Khi bạn yêu ai đó, …Ví dụ: bạn có thể nói “Tôi yêu bạn” thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau,…)

3. C

The writer says “Laughter is like medicine” because it helps people live longer.

(Người viết nói "Tiếng cười giống như thuốc" bởi vì nó giúp mọi người sống lâu hơn.)

Thông tin: Laughter is like medicine. It helps people live longer.

(Tiếng cười giống như một liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn.)

4. A

You can get knowledge and experience by visiting new places.

(Bạn có thể nhận được kiến thức và kinh nghiệm bằng thăm một địa điểm mới.)

Thông tin: Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience.

(Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới.)

5. A

The best title for this passage is "Live to be happy"

(Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn này là "Sống để hạnh phúc")

Tạm dịch

Hạnh phúc là chìa khóa của một cuộc sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để khiến bạn hạnh phúc.

Yêu người khác trọn vẹn

Khi bạn yêu ai đó, hãy bày tỏ tình yêu của bạn. Đừng giữ nó cho riêng mình. Có rất nhiều cách để làm điều đó. Ví dụ: bạn có thể nói “Tôi yêu bạn” thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau và giúp đỡ họ khi họ cần bạn. Bạn có thể làm cho mình và những người khác hạnh phúc bằng cách làm như vậy.

Cười thường xuyên hơn

Tiếng cười cho thấy bạn đang hạnh phúc và nó có sức mạnh kỳ diệu trong việc làm cho người khác hạnh phúc. Tiếng cười giống như một liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn.

Tận hưởng cuộc phiêu lưu

Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới.

1.2. Review 1 lớp 7 Speaking Task 2

Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class.

(Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chép các câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp.)

How much do you know about community service?

(Bạn biết bao nhiêu về dịch vụ cộng đồng?)

Guide to answer

Dat: Who can do community service, Linh?

(Ai có thể làm các dịch vụ cộng đồng, Linh?)

Linh: Everyone can do it.

(Tất cả mọi người có thể làm nó.)

Dat: Who needs community help?

(Ai cần sự giúp đỡ cộng đồng?)

Linh: I think street children, the elderly, the poor need community help.

(Tôi nghĩ là trẻ em đường phố, người già, người nghèo cần sự giúp đỡ cộng đồng.)

Dat: What can you do to help them?

(Bạn có thể làm gì để giúp họ?)

Linh: I can collect used papers to exchange money to help them. I also donate old clothes for street children. I and my friend taught street children last year.

(Tôi có thể thu thập các giấy tờ đã sử dụng để đổi tiền giúp họ. Tôi cũng quyên góp quần áo cũ cho trẻ em đường phố. Tôi và bạn của tôi đã dạy trẻ em đường phố vào năm ngoái.)

1.3. Review 1 lớp 7 Listening Task 3

Listen and complete each sentence with ONE word.

(Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)

1. While camping, we have a lot of time for __________.

2. When camping near the beach, we can build ________.

3. We can have dinner by an _________ fire.

4. At the campsite, there is no television or ________.

5. Name one thing we should bring along when camping _________.

Guide to answer

1. games

2. sandcastles

3. open

4. computer

5. (Any of the following): food, water, compass.

Audio script

Camping can be lots of fun. When we go camping, there is plenty of time for games with friends. If we camp near a beach, we can build sandcastles, go swimming, or play beach volleyball. In other places, we can do other activities like playing football, cycling, bush walking, listening to music or drawing. In the evening, we can have dinner by an open fire. It a good time to enjoy the fresh air, tell stories and laugh with friends. While we go camping, there is no television or computer. But don't worry. You'll have a great time. Don't forget to bring important things, like food and water, a sleeping bag, a compass, and some insect cream.

Tạm dịch

Cắm trại có thể rất thú vị. Khi chúng ta đi cắm trại, có nhiều thời gian cho các trò chơi với bạn bè. Nếu cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát, đi bơi hoặc chơi bóng chuyền bãi biển. Ở những nơi khác, chúng ta có thể thực hiện các hoạt động khác như chơi bóng đá, đạp xe, đi bộ trong bụi, nghe nhạc hoặc vẽ. Vào buổi tối, chúng tôi có thể ăn tối bên bếp lửa. Đó là thời điểm thích hợp để tận hưởng không khí trong lành, kể chuyện và cười đùa cùng bạn bè. Trong khi chúng tôi đi cắm trại, không có tivi hay máy tính. Nhưng đừng lo lắng. Bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời. Đừng quên mang theo những thứ quan trọng, như thức ăn và nước uống, túi ngủ, la bàn và một ít kem chống côn trùng.

1.4. Review 1 lớp 7 Writing Task 4

Write complete sentences to make a passage describing community activities.

(Viết các câu hoàn chỉnh để tạo thành đoạn văn miêu tả các hoạt động của cộng đồng.)

1. we / join / community activities / once a month.

2. last month / we / plant / trees / park.

3. we / dig / holes / put / young trees / in.

4. then / we / water / them / two or three weeks.

5. now / trees / grow / very well.

6. they / make / park / greener / air / fresher.

Guide to answer

1. We join community activities once a month.

(Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng mỗi tháng một lần.)

2. Last month we planted trees in the park.

(Tháng trước chúng tôi đã trồng cây trong công viên.)

3. We dug holes to put young trees in.

(Chúng tôi đào hố để cho cây non vào.)

4. Then we watered them for two or three weeks.

(Sau đó chúng tôi tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần.)

5. Now trees are growing very well.

(Bây giờ cây cối đang phát triển rất tốt.)

6. They make the park greener and air fresher.

(Chúng làm cho công viên xanh hơn và không khí trong lành hơn.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Match the verbs in column A with the words/ phrases in B. (Nối các động từ trong cột A với các từ / cụm từ trong B.)

A

B

1. Visit

2. Help

3. Clean up

4. Plant

5. Recycle

6. Paint

7. Donate

8. Direct

a. Blood

b. Rubbish

c. The traffic

d. Trees

e. Children do homework

f. Elder people in nursing homes

g. Dirty street

h. A mural over graffiti

Key

1. F

2. E

3. G

4. D

5. B

6. H

7. A

8. C

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em đã được rèn luyện 4 kỹ năng cơ bản với các nội dung chính sau: đọc hiểu và nói về thói quen sống lành mạnh, nghe và viết về hoạt động cứu giúp cộng đồng. Hi vọng các em sẽ hoàn thành tốt các bài tập trong bài học và vận dụng thật tốt vào 4 kỹ năng này!

3.2. Bài tập trắc nghiệm Review 1 - Skills

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 1 - Skills chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 1 lớp 7 Kết nối tri thức Skills - Kỹ năng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Review 1 - Skills Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF