OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây Tươi :cá tươi/...

Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây

- Tươi :cá tươi/........... -hoa tươi/...........

-yếu:ăn yếu/........... -học lực yếu/...........

-xấu :chữ xấu/.......... -đất xấu/..............

  bởi Nguyễn Trà Long 22/09/2018
ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu trả lời (3)

  • Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây

    - Tươi :cá tươi/.cá ươn.......... -hoa tươi/.....hoa héo ( khô)......

    -yếu:ăn yếu/.ăn khỏe.......... -học lực yếu/.học lực giỏi..........

    -xấu :chữ xấu/ chữ đẹp.......... -đất xấu/..đất tốt............

    Chúc bn hok tốt!

      bởi Lưu Ngọc Lan 22/09/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1) cá ươn

    2)ăn khỏe

    3)chữ đẹp

    4)hoa héo

    5)học lực giỏi

    6)đất tốt

      bởi Phí Minh Đức 03/05/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  •  1) cá ươn 2)ăn khỏe 3)chữ đẹp 4)hoa héo 5)học lực giỏi 6)đất tốt

      bởi nguyễn phương mai 03/05/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF