OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    (36) __________

    • A. 
      others
    • B. 
      a little
    • C. 
      almost
    • D. 
      each

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Kiến thức: từ vựng

    Giải thích:

    A. others: những người khác

    B. a little: một chút

    C. almost: gần như

    D. each: mỗi

    ➔ compare oneself to sb: so sánh ai với ai

    Thông tin: What's more, we tend to compare ourselves to (36) others and if we see someone with a better or newer version of what we've bought, it can leave us down in the dumps.

    Tạm dịch: Hơn nữa, chúng ta có xu hướng so sánh bản thân với những người khác và nếu chúng ta thấy ai đó có phiên bản tốt hơn hoặc mới hơn của những gì chúng ta đã mua, điều đó có thể khiến chúng ta thất vọng.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF