OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    The word “scarce” in paragraph 2 could be best replaced by ______.

    • A. 
      inappropriate
    • B. 
      insufficient
    • C. 
      abundant
    • D. 
      unlimited

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Kiến thức đọc hiểu

    Từ “scarce” trong đoạn 2 có thể được thay thế bởi từ___________.

    A. không phù hợp

    B. không đủ, khan hiếm

    C. phong phú, dồi dào

    D. không giới hạn

    Từ đồng nghĩa: scarce (khan hiếm) = insufficient Svalbard's reindeer have been observed eating seaweed and kelp when food is scarce, but these are less nutritious and cause them stomach problems. (Loài tuần lộc Svalbard đã từng được nhìn thấy đang ăn rong biển và tảo bẹ khi thức ăn khan hiếm, nhưng những loại này ít dinh dưỡng hơn và gây ra các vấn đề về tiêu hóa cho chúng).

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF