OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    Find the mistake: Founded only three months ago, his company is still a comparable newcomer to the software market.

    • A. 
      Founded
    • B. 
      is
    • C. 
      comparable
    • D. 
      the software market

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Kiến thức: Từ vựng

    Giải thích:

    comparable (adj): có thể so sánh được

    => comparable to sth = similar to sth: tương tự, tương đương với cái gì

    comparative (adj): có tính chất tương đối

    Sửa: comparable => comparative

    Tạm dịch: Được thành lập chỉ mới 3 tháng trước, công ty của anh vẫn là một công ty tương đối mới ở thị trường phần mềm.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF