OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    Find the mistake: For a man in eminent danger of losing his job, he appeared quite unruffled and cool.

    • A. 
      eminent
    • B. 
      losing
    • C. 
      unruffled
    • D. 
      cool

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Kiến thức: Từ vựng 

    Giải thích: 

    Eminent (adj): lỗi lạc, xuất sắc

    Imminent (adj): sắp xảy đến

    Sửa: eminent => imminent 

    Tạm dịch: Đối với một người đàn ông sắp có nguy cơ mất việc, anh ta tỏ ra khá bình tĩnh và điềm tĩnh.

    Chọn A

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF