Unit 2 Days gồm các phần tóm tắt lý thuyết, sửa bài tập SGK và cung cấp bài tập minh họa cũng như các câu hỏi trắc nghiệm để các em ôn tập và chuẩn bị bài học trong chương trình Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo. Hệ thống hỏi đáp theo chủ đề Các ngày giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
-
Vocabulary Unit 2 lớp 6 Days
Với chủ đề "Các ngày" của Unit 2 tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo, phần Vocabulary sẽ cung cấp cho các em các từ vựng về các hoạt động hàng ngày và hướng dẫn các em làm các bài tập để ghi nhớ các từ vựng này. Mời các em cùng theo dõi.- Giải bài SGK Unit 2 - Vocabulary
- Trắc nghiệm Vocabulary Unit 2 lớp 6 Days
- Hỏi đáp Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo phần Vocabulary
10 trắc nghiệm 4 bài tập 6 hỏi đáp
-
Reading Unit 2 lớp 6 Days
Phần Reading của Unit 2 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo giúp các em phát triển kĩ năng đọc hiểu với chủ đề "Một ngày bận rộn". Các em cùng theo dõi và làm các bài tập bên dưới nhé!- Giải bài SGK Unit 2 - Reading
- Trắc nghiệm Reading Unit 2 lớp 6 Days
- Hỏi đáp Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo phần Reading
10 trắc nghiệm 5 bài tập 4 hỏi đáp
-
Language focus 1 Unit 2 lớp 6 Days
-
Vocabulary and Listening Unit 2 lớp 6 Days
-
Language focus 2 Unit 2 lớp 6 Days
-
Speaking Unit 2 lớp 6 Days
-
Writing Unit 2 lớp 6 Days
Nhằm giúp các em nâng cao kĩ năng viết, bài học Writing - Unit 2 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo cung cấp các bài tập với chủ đề "Một ngày đặc biệt". Qua đó, các em sẽ biết cách viết một đoạn văn miêu tả một lễ kỉ niệm hoặc một ngày đặc biệt mà các em ấn tượng.- Giải bài SGK Unit 2 - Writing
- Trắc nghiệm Writing Unit 2 lớp 6 Days
- Hỏi đáp Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo phần Writing
10 trắc nghiệm 4 bài tập 3 hỏi đáp
-
CLIL Unit 2 lớp 6 Days
-
Options Unit 2 lớp 6 Days
-
Progress review 1 Part 1 lớp 6
-
Progress review 1 Part 2 lớp 6
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy