Bài giảng Unit 2 Monkeys are amazing! của chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều sau đây sẽ cung cấp cho các em kiến thức phong phú về thế giới động vật gồm các phần Preview, Language Focus, The Real World, Pronunciation, Communication, Reading, Comprehension và Writing. Bên cạnh đó HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm, hệ thống hỏi đáp để các em ôn tập, hệ thống kiến thức và bổ sung thêm nhiều từ vựng và cấu trúc bổ ích.
-
Preview Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
-
Language Focus Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
-
The Real World Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
-
Pronunciation Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
-
Communication Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
-
Reading Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
-
Comprehension Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
Nhằm hướng dẫn các em đọc và khai thác thông tin của nội dung bài đọc "The Amazing Aye-aye", mời các em tham khảo nội dung bài học Comprehension - Unit 2 Tiếng Anh 6 Cánh diều. Chúc các em học tốt!- Giải bài SGK Unit 2 - Comprehension
- Trắc nghiệm Comprehension Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
- Hỏi đáp Unit 2 lớp 6 Cánh diều phần Comprehension
10 trắc nghiệm 11 bài tập 5 hỏi đáp
-
Writing Unit 2 lớp 6 Monkeys are amazing!
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Starter Unit
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy