Mở đầu chương trình Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo, các em sẽ tìm hiểu về Starter Unit. Bài học tóm tắt lý thuyết, cung cấp các bài tập minh họa và các câu hỏi trắc nghiệm để các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Bên cạnh đó, hệ thống hỏi đáp sẽ giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng. Các em xem nội dung chi tiết ngay sau đây.
-
Vocabulary 1 Starter Unit lớp 6
-
Language focus 1 Starter Unit lớp 6
-
Vocabulary 2 Starter Unit lớp 6
-
Language focus 2 Starter Unit lớp 6
-
Vocabulary 3 Starter Unit lớp 6
-
Language focus 3 Starter Unit lớp 6
-
Vocabulary 4 Starter Unit lớp 6
-
Language focus 4 Starter Unit lớp 6
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Robots - Người máy