Để giúp các em biết thêm được đặc điểm của từng loài vật và thực hành luyện nói, thảo luận về một con vật mà mình yêu thích, mời các em tham khảo nội dung bài học The Real World - Unit 2 Tiếng Anh 6 Cánh diều nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 1 lớp 6 The Real World Task A
Listen. Label the pictures with the names of the animals in the order you hear them. Use the words in the box (Nghe. Đánh số vào tên của các loài vật theo thứ tự bạn nghe thấy. Sử dụng những từ trong hộp)
Guide to answer
1. macaw
2. howler monkey
3. green iguana
Tạm dịch
- green iguana: rồng Nam Mỹ
- howler monkey: khỉ rú
- macaw: vẹt đỏ đuôi dài
1.2. Unit 1 lớp 6 The Real World Task B
Listen. Complete the chart. Then listen again and check your answers (Nghe. Hoàn thiện bảng. Sau đó nghe lại và kiểm tra đáp án của bạn)
Discussion. Describe your favorite animal (Thảo luận. Miêu tả loài vật em yêu thích)
Discussion. Describe your favorite animal (Thảo luận. Miêu tả loài vật em yêu thích)
I was a big fan of dogs. I aslo has a cute dog whose name Miu. It's fat and short and its fur is so nice. It helps me to protect my house when I go away. All my family members love it.
Tạm dịch
Tôi là một fan hâm mộ lớn của chó. Tôi có một con chó dễ thương tên là Miu. Nó béo và ngắn và bộ lông của nó rất đẹp. Nó giúp tôi bảo vệ ngôi nhà của mình khi tôi đi xa. Tất cả các thành viên trong gia đình tôi đều thích nó.
Bài tập minh họa
Complete the names of these animals (Viết tên hoàn chỉnh của các con vật sau)
1. green igu_na
2. ho_ler mo_key
3. mac_w
4. p_rrot
5. liza_d
Key
1. green iguana
2. howler monkey
3. macaw
4. parrot
5. lizard
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng như sau:
- green iguana: rồng Nam Mỹ
- howler monkey: khỉ rú
- macaw: vẹt đỏ đuôi dài
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 - The Real World chương trình Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 6 Cánh diều The Real World - Thế giới chân thật.
-
- A. older
- B. old
- C. oldest
- D. more older
-
- A. colourful
- B. colourfully
- C. more colourful
- D. colourfuler
-
- A. am
- B. are
- C. is
- D. be
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp The Real World - Unit 2 Tiếng Anh 6
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247