Dưới đây là tài liệu Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà cần nhớ. Tài liệu được biên soạn nhằm giúp các em nâng cao vốn từ vựng của mình và áp dụng trong việc học Tiếng Anh một cách hiệu quả. Mời các em cùng tham khảo!
TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC NHÀ
CẦN NHỚ
1. Từ vựng về công việc nhà
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Do the laundry |
Giặt quần áo |
2 |
Fold the laundry |
Gấp quần áo |
3 |
Hang up the laundry |
Phơi quần áo |
4 |
Iron the clothes |
Ủi quần áo |
5 |
Ironing |
Việc ủi đồ, là đồ |
6 |
Clean the house |
Lau dọn nhà cửa |
7 |
Dusting |
Quét bụi |
8 |
Tidy up the room |
Dọn dẹp phòng |
9 |
Sweep the floor |
Quét nhà |
10 |
Mop the floor |
Lau nhà |
11 |
Vacuum the floor |
Hút bụi sàn |
12 |
Clean the window |
Lau cửa sổ |
13 |
Dust off the furniture |
quét bụi đồ đạc |
14 |
Sweep the yard |
quét sân |
15 |
Mow the lawn (phrase) |
Cắt cỏ |
16 |
Rake the leaves |
Quét lá |
17 |
Take out the rubbish |
Đổ rác |
18 |
Re-arrange the furniture |
Sắp xếp đồ đạc |
19 |
Paint the fence |
Sơn hàng rào |
20 |
Cook rice |
Nấu cơm |
21 |
Clean the kitchen |
Lau dọn bếp |
22 |
Mother cooked rice |
Cơm mẹ nấu |
23 |
Go to the market |
Đi chợ |
24 |
Do the cooking |
Nấu ăn |
25 |
Fold the blankets |
Gấp chăn |
26 |
Pick up clutter |
Dọn dẹp |
27 |
Wash the dishes |
Rửa chén |
28 |
Dry the wood |
Phơi củi |
29 |
Dry the dishes |
Lau khô chén dĩa |
30 |
Cook the rice |
Nấu cơm |
31 |
Collect the trash |
Hốt rác |
32 |
Clean up dog poop |
Dọn phân chó |
33 |
Clean the refrigerator |
Vệ sinh tủ lạnh |
34 |
Clean the cat’s litter box |
Dọn phân mèo |
35 |
Chop the wood |
Chặt củi |
36 |
Water the plants |
Tưới cây |
37 |
Brew tea |
Pha trà |
38 |
Brew coffee |
Pha cà phê |
39 |
Change the bedsheet |
Thay ra giường |
40 |
Paint the fence |
Sơn hàng rào |
41 |
Wash the fruit |
Rửa trái cây |
42 |
Mow the lawn |
Cắt cỏ trước nhà |
43 |
Wash the car |
Rửa xe hơi |
44 |
Paint the wall |
Sơn tường |
45 |
Plow snow |
cào tuyết |
46 |
Prune the trees and shrubs |
Tỉa cây |
47 |
Feed the dog |
Cho chó ăn |
48 |
Replace the light bulb |
Thay bóng đèn |
49 |
Scrub the toilet |
Chà toilet |
50 |
Feed the pets |
Cho thú cưng ăn |
51 |
Vacuum |
Hút bụi |
52 |
Wash the glasses |
Rửa ly |
53 |
Wash the ingredients |
Rửa nguyên liệu nấu ăn |
54 |
Weed the garden |
Nhổ cỏ dại trong vườn |
2. Từ vựng về công việc cá nhân
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Wake up |
Tỉnh giấc |
2 |
Press snooze button |
Nút báo thức |
3 |
Turn off |
Tắt |
4 |
Get up |
Thức dậy |
5 |
To drink |
Uống |
6 |
Make breakfast |
Làm bữa sáng |
7 |
Read newspaper |
Đọc báo |
8 |
Brush teeth |
Đánh răng |
9 |
Wash face |
Rửa mặt |
10 |
Have shower |
Tắm vòi hoa sen |
11 |
Get dressed |
Mặc quần áo |
12 |
Comb the hair |
Chải tóc |
13 |
Make up |
Trang điểm |
14 |
Have lunch |
Ăn trưa |
15 |
Do exercise |
Tập thể dục |
16 |
Watch television |
Xem ti vi |
17 |
Have a bath |
Đi tắm |
18 |
Set the alarm |
Đặt chuông báo thức |
3. Từ vựng về vật dụng trong nhà
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Bleach |
Chất tẩy trắng |
2 |
Toilet duck |
Nước tẩy con vịt |
3 |
Scour |
Thuốc tẩy |
4 |
Window cleaner |
Nước lau kính |
5 |
Sponge |
Miếng mút rửa chén |
6 |
Duster |
Đồ phủi bụi |
7 |
Broom |
Chổi quét nhà |
8 |
Dustpan |
Ki hốt rác |
9 |
Mop |
Cây lau nhà |
10 |
Washing machine |
Máy giặt |
11 |
Dryer |
Máy sấy khô |
12 |
Dirty clothes hamper |
Giỏ mây đựng quần áo bẩn |
13 |
Clothes line |
Dây phơi quần áo |
14 |
Hanger |
Móc phơi quần áo |
15 |
Clothes pin |
Cái kẹp phơi quần áo |
16 |
Iron |
Bàn ủi |
17 |
Ironing board |
Cái bàn để ủi quần áo |
18 |
Spray bottle |
Bình xịt ủi đồ |
19 |
Lawn mower |
Máy cắt cỏ |
20 |
Trash bag |
Túi đựng rác |
21 |
Trash can |
Thùng rác |
22 |
Vacuum cleaner |
Máy hút bụi |
23 |
Fly swatter |
Vỉ đập ruồi |
24 |
Laundry soap/ laundry detergent |
Bột giặt |
25 |
Laundry basket |
Giỏ cất quần áo |
26 |
Dish towels |
Khăn lau bát |
27 |
Scrub brush |
Bàn chải cứng để cọ sàn |
28 |
Cloth |
Khăn trải bàn |
29 |
Sponge |
Miếng bọt biển |
30 |
Liquid soap |
Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…) |
31 |
Rubber gloves |
Găng tay đắt su |
32 |
Hose |
Ống phun nước |
33 |
Bucket |
Xô |
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà cần nhớ. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Tổng hợp các bài tập ngữ pháp Tiếng Anh 6 có đáp án
- Các đoạn văn Tiếng Anh viết về phương tiện giao thông trong tương lai chọn lọc
Chúc các em học tốt!
Tài liệu liên quan
Tư liệu nổi bật tuần
-
Lý thuyết và bài tập về thì quá khứ đơn lớp 9 có đáp án
11/07/2023172 -
Tổng hợp công thức và bài tập câu điều kiện lớp 9 có đáp án
10/07/2023235 -
Chuyên đề Câu ước ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
10/05/2022550 - Xem thêm