OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA

Các cụm từ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

22/02/2022 512.56 KB 469 lượt xem 0 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2022/20220222/243934651129_20220222_172115.pdf?r=6473
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Qua nội dung tài liệu Các cụm từ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp giúp các em học sinh lớp 11 có thêm tài liệu để tự tin hơn với việc sử dụng đa dạng các cụm từ Tiếng Anh vào từng kỹ năng ngôn ngữ do HOC247 biên soạn và tổng hợp đầy đủ. Hi vọng tài liệu sẽ có ích với các em.

Chúc các em có kết quả học tập tốt!

 

 
 

CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP

1. Các cụm từ thông dụng thường dùng trong giao tiếp

A

  • account for: Chiếm, giải thích

All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

  • allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận

She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

  • ask after: Hỏi thăm sức khỏe

If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

  • ask for: Hỏi xin ai cái gì

I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

  • advance on: Trình bày, tấn công

Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

  • agree on something: Đồng ý với điều gì

They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

  • agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

  • answer for: Chịu trách nhiệm về

You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)

Cụm động từ answer for

  • attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

  • attend to: Chú ý

A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)

B

  •  bring in something: mang về

She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)

  • bring up someone: nuôi dưỡng ai đó

An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)

  • back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng

The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)

  • belong to someone: thuộc về ai đó

Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)

  • break in: làm gián đoạn

As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)

  • break away: bỏ đi

He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)

  • break down: hỏng

Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?)

  • break up: Chia tay, giải tán

He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).

  • break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ

The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)

  • bring down = to land: Hạ xuống

The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)

  • bring out: Xuất bản

The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)

  • bring off: Thành công, ẵm giải

England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).

  • burn out: Cháy trụi

Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)

C

  • call off something: hủy bỏ

Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)

  • come up with something: nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện

He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)

  • clean-up: dọn dẹp

It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)

  • cut down: cắt giảm

She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)

  • catch up with sb: bắt kịp với

His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)

  • come about: xảy ra

How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)

  • check in: đi vào, đăng kí

Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

  • check out: đi ra

Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

  • call up: gọi cho

He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)

  • carry out something : thực hiện

I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)

  • come apart : chia ra thành những phần nhỏ

I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)

D

  • dress up: mặc

You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)

  • drop by/in: ghé vào

I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)

  • delight in something: thích điều gì đó

My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)

  • die away/ die down: Giảm đi, dịu đi

The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)

  • die for: Thèm gì đến chết

I‘m dying for the weekend – this week’s been so hard. (Tôi đang rất muốn đến cuối tuần – tuần này thật là quá vất vả.)

  • drop off: Buồn ngủ

I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ngủ trong suốt vở kịch và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)

F

  • fall down: đổ xuống

Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)

  • Fall back: Rút lui, rút quân

The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)

  •  Fall for: Say mê ai đó

He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau)

Cụm động từ fall for

  • find out (something): tìm ra thứ gì đó

How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)

face-off: Đối đầu

The company face off the competition. (Công ty phải đối đầu với cuộc thi.)

  • faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự

He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)

G

  • grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành

What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?) 

She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)

  • give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước

He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)

  • go over: trải qua

Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)

  • give up: từ bỏ

You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)

  • go up: tăng

The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)

  • get about: Thăm quan nhiều địa điểm

I get about a lot with my job– last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)

  • get by: Chỉ có đủ tiền để sống

They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)

  • get up: Thức dậy

I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)

H

  • hold up: giữ

I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)

  • hold on: đợi, chờ đợi

Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)

Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)

  • hold back: giữ lại

He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)

  • hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó

I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)

K

  • keep up: tiếp tục

I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)

  • keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn

I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)

  • keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì

Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)

  • keep back: Giữ khoảng cách an toàn

The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)

L

  • look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm

I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)

It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)

  • look at sth: nhìn

In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)

  • look up to sb: kính trọng

He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)

  • leave out something/someone: bỏ qua

You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)

M

  • move out: rời đi, di chuyển

Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)

  • move on: di chuyển

I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)

Cụm động từ move on

  • Make after: Theo đuổi, đuổi theo

The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)

  • Make of: Hiểu hoặc có ý kiến

What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)

P

  • put forward/forth something: đưa ra

None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)

  • pass away: qua đời

She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)

  • pull back: rút lại, lui lại

Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)

R

  • run after sb/sth: đuổi theo gì đó

Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)

  • race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng

They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)

  • rain down on: Rơi xuống một lượng lớn

Bombs rain down on the city all night. (Bom số lượng lớn đã rơi xuống thành phố cả đêm.)

  • rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ

They keep rake over the problems we experienced last year. Họ luôn nghĩ về những vấn đề mà họ đã trải qua năm ngoái.

S

  • speed up (something): tăng tốc

The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)

  • slow down (something):chậm lại

The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)

  • show up: đến, xuất hiện

How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)

He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)

  • stand for something: viết tắt

She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)

  • stay behind: ở lại phía sau

I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

  • stand out: nổi bật

The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)

  • show off: khoe khoang

She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)

  • set off: khởi hành

What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)

T

  • turn off: tắt, rẽ

You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)

  • turn down: đi xuống

When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)

  • talk over something: thảo luận

We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)

  • think sth over: nghĩ kĩ điều gì đó

I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)

  • turn on something: bật

The success of the talks turns on whether both sides are willing to compromise. (Sự thành công của cuộc đàm phán tùy thuộc vào 2 bên sẵn lòng hợp tác với nhau hay ko.)

  • turn away: quay lại

When they show an operation on TV, I have to turn away (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)

  • tie down someone/something: buộc

Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)

W

  • wake up : thức giấc

I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)

  • warm-up: khởi động

The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)

  • work out: làm việc

I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)

  • write down something: viết cái gì xuống

If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)

2. Bài tập

2.1. Bài 1: Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách điền cụm từ tiếng Anh thích hợp

1. Don’t smoke in the forest. Fires (break) …… easily at this time of the year.

2. I (look)………… seeing my friends again.

3. I’m afraid; we have (run)….. of apple juice. Will orange juice do?

4. Your website has helped me a lot to (keep)……. the good work.

5. A friend of mine has (call) ….. her wedding.

6. His mother can’t (put) …… his terrible behavior anymore.

7. As an excuse for being late, she (make) …… a whole story.

8. I got (carry) ….. by his enthusiasm.

9. I just cannot (do) ….. my mobile. I always keep it with me.

10. she was very sad because of her father (pass) ….. last week.

2.2. Bài 2: Hoàn thành dạng đúng của cụm động từ sao cho phù hợp với ý nghĩa của ngữ cảnh

1. I don’t know where my book is. I must look …. it.

2. Fill …. the form, please.

3. The music is too loud. Could you turn ….. the volume, please?

4. Quick, get ….. the bus or you’ll have to walk home.

5. Turn ….. the lights when you go to bed.

6. Do you mind if I switch …… the TV? I’d like to watch the news.

7. The dinner was ruined. I had to throw it ….. .

8. When you enter the house, take ….. your shoes and put …… your slippers.

9. If you don’t know this word, you can look it …… in a dictionary.

10. Take ….. your shoes.

3. Đáp án

3.1. Bài 1: Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách điền cụm từ tiếng Anh thích hợp

1. break out

2. look forward to

3. run out

4. keep up

5. called of

6. put up with

7. made up

8. carried away

9. do without

10. passed away

3.2. Bài 2: Hoàn thành dạng đúng của cụm động từ sao cho phù hợp với ý nghĩa của ngữ cảnh

1. look for

2. fill in

3. turn down

4. get on

5. turn off

6. switch on

7. throw it away

8. take off – put away

9. look it up

10. take off

...

Trên đây là toàn bộ nội dung Các cụm từ Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
NONE
OFF